Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch bóng đá Hà Lan

Fortuna Sittard

[12]
 (0:1/2

Vitesse Arnhem

[18]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D107/05/23Fortuna Sittard2-0Vitesse Arnhem*1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
HOL D110/10/22Vitesse Arnhem*1-2Fortuna Sittard0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
HOL D112/05/22Fortuna Sittard*1-2Vitesse Arnhem0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
HOL D126/09/21Vitesse Arnhem*1-1Fortuna Sittard0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
HOL D113/05/21Fortuna Sittard3-3Vitesse Arnhem*1/2:0Thua kèoTrênc2-2Trên
HOL D129/11/20Vitesse Arnhem*2-0Fortuna Sittard0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D119/01/20Fortuna Sittard1-3Vitesse Arnhem*1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
HOL D122/09/19Vitesse Arnhem*4-2Fortuna Sittard0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
HOL D127/01/19Fortuna Sittard2-1Vitesse Arnhem*1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
HOL D128/10/18Vitesse Arnhem*2-1Fortuna Sittard0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Fortuna Sittard: 3thắng(30.00%), 2hòa(20.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Fortuna Sittard: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Fortuna Sittard Vitesse Arnhem
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Fortuna Sittard ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Fortuna Sittard 3 Thắng 2 Hòa 5 Bại
Vitesse Arnhem đã thua liền 3 trận, trong đó để lọt lưới tổng cộng 13 bàn, hàng thủ thi đấu lỏng lẻo, liệu Vitesse Arnhem sẽ kéo dài mạch thua trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Fortuna Sittard - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D126/11/23SC Heerenveen*3-0Fortuna SittardB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
HOL D111/11/23Fortuna Sittard*4-1Heracles AlmeloT0:3/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
HOL D105/11/23FC Zwolle*2-0Fortuna SittardB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
HOLC02/11/23Sparta Nijkerk0-1Fortuna Sittard*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
HOL D129/10/23Fortuna Sittard*0-0FC UtrechtH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
HOL D122/10/23PSV Eindhoven*3-1Fortuna SittardB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
INT CF11/10/23Fortuna Sittard*3-0FC OssT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
HOL D108/10/23 Fortuna Sittard0-3FC Twente Enschede*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
HOL D101/10/23AZ Alkmaar*4-0Fortuna SittardB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
HOL D123/09/23Go Ahead Eagles*3-0Fortuna SittardB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
HOL D117/09/23Fortuna Sittard*3-1VolendamT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF06/09/23Fortuna Dusseldorf*1-0Fortuna SittardB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
HOL D103/09/23Fortuna Sittard0-0Ajax Amsterdam*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D127/08/23SBV Excelsior*2-2Fortuna SittardH0:0HòaTrênc1-0Trên
HOL D120/08/23Fortuna Sittard*2-1Almere City FCT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
HOL D113/08/23 Feyenoord Rotterdam*0-0Fortuna SittardH0:2 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF05/08/23VVV Venlo*2-3Fortuna SittardT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF05/08/23Beerschot Wilrijk*0-0Fortuna Sittard H0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF29/07/23Millwall*1-2Fortuna SittardT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF22/07/23SV Wehen Wiesbaden*1-0Fortuna SittardB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 4 2 1 0 0 0 3 3 7
35.00% 25.00% 40.00% 57.14% 28.57% 14.29% 0.00% 0.00% 0.00% 23.08% 23.08% 53.85%
Fortuna Sittard - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 148 367 268 29 405 407
Fortuna Sittard - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 131 115 187 148 231 239 274 164 135
16.13% 14.16% 23.03% 18.23% 28.45% 29.43% 33.74% 20.20% 16.63%
Sân nhà 82 66 79 70 92 109 105 97 78
21.08% 16.97% 20.31% 17.99% 23.65% 28.02% 26.99% 24.94% 20.05%
Sân trung lập 3 7 10 4 4 7 12 4 5
10.71% 25.00% 35.71% 14.29% 14.29% 25.00% 42.86% 14.29% 17.86%
Sân khách 46 42 98 74 135 123 157 63 52
11.65% 10.63% 24.81% 18.73% 34.18% 31.14% 39.75% 15.95% 13.16%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fortuna Sittard - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 85 3 71 244 12 246 32 24 35
53.46% 1.89% 44.65% 48.61% 2.39% 49.00% 35.16% 26.37% 38.46%
Sân nhà 71 3 54 87 2 88 19 15 27
55.47% 2.34% 42.19% 49.15% 1.13% 49.72% 31.15% 24.59% 44.26%
Sân trung lập 0 0 4 11 1 6 2 1 1
0.00% 0.00% 100.00% 61.11% 5.56% 33.33% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 14 0 13 146 9 152 11 8 7
51.85% 0.00% 48.15% 47.56% 2.93% 49.51% 42.31% 30.77% 26.92%
Fortuna Sittard - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D110/12/2023 13:30:00Fortuna SittardVSRKC Waalwijk
HOL D115/12/2023 19:00:00N.E.C. NijmegenVSFortuna Sittard
HOLC19/12/2023 19:00:00FC EindhovenVSFortuna Sittard
HOL D113/01/2024 15:30:00Fortuna SittardVSSparta Rotterdam
HOL D120/01/2024 20:00:00Almere City FCVSFortuna Sittard
Vitesse Arnhem - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D126/11/23Ajax Amsterdam*5-0Vitesse ArnhemB0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
HOL D112/11/23 Vitesse Arnhem*1-3SC HeerenveenB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
HOL D105/11/23Go Ahead Eagles*5-1Vitesse ArnhemB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
HOLC01/11/23RKSV Groene Ster0-1Vitesse Arnhem*T3:0Thua kèoDướil0-0Dưới
HOL D128/10/23Vitesse Arnhem*1-1FC ZwolleH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
HOL D122/10/23Feyenoord Rotterdam*4-0Vitesse ArnhemB0:2 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
HOL D108/10/23Vitesse Arnhem*0-0SBV ExcelsiorH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
HOL D101/10/23N.E.C. Nijmegen*1-3Vitesse ArnhemT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
HOL D128/09/23FC Twente Enschede*1-0Vitesse ArnhemB0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
HOL D124/09/23Sparta Rotterdam*1-0Vitesse ArnhemB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
HOL D117/09/23 Vitesse Arnhem*0-2RKC WaalwijkB0:1Thua kèoDướic0-1Trên
HOL D103/09/23Vitesse Arnhem0-2AZ Alkmaar*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
HOL D120/08/23Vitesse Arnhem1-3PSV Eindhoven*B3/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
HOL D112/08/23 Volendam1-2Vitesse Arnhem*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF06/08/23 Getafe*4-1Vitesse Arnhem B0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF02/08/23Vitesse Arnhem(T)*2-2Patro Eisden H0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF28/07/23Eintracht Frankfurt*1-1Vitesse ArnhemH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF22/07/23VfB Stuttgart(T)*2-1Vitesse ArnhemB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF08/07/23VV DUNO0-9Vitesse ArnhemT  Trênl0-5Trên
HOL D128/05/23Feyenoord Rotterdam*0-1Vitesse ArnhemT0:1 1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 5thắng kèo(26.32%), 0hòa(0.00%), 14thua kèo(73.68%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 0 2 4 0 1 1 5 1 6
25.00% 20.00% 55.00% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 50.00% 50.00% 41.67% 8.33% 50.00%
Vitesse Arnhem - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 196 418 317 38 464 505
Vitesse Arnhem - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 213 162 241 170 183 237 303 229 200
21.98% 16.72% 24.87% 17.54% 18.89% 24.46% 31.27% 23.63% 20.64%
Sân nhà 118 71 117 59 68 91 128 109 105
27.25% 16.40% 27.02% 13.63% 15.70% 21.02% 29.56% 25.17% 24.25%
Sân trung lập 13 19 23 11 15 18 32 16 15
16.05% 23.46% 28.40% 13.58% 18.52% 22.22% 39.51% 19.75% 18.52%
Sân khách 82 72 101 100 100 128 143 104 80
18.02% 15.82% 22.20% 21.98% 21.98% 28.13% 31.43% 22.86% 17.58%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Vitesse Arnhem - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 198 14 244 175 9 154 43 28 30
43.42% 3.07% 53.51% 51.78% 2.66% 45.56% 42.57% 27.72% 29.70%
Sân nhà 131 8 142 41 1 44 10 10 12
46.62% 2.85% 50.53% 47.67% 1.16% 51.16% 31.25% 31.25% 37.50%
Sân trung lập 12 3 25 16 1 11 4 4 2
30.00% 7.50% 62.50% 57.14% 3.57% 39.29% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân khách 55 3 77 118 7 99 29 14 16
40.74% 2.22% 57.04% 52.68% 3.13% 44.20% 49.15% 23.73% 27.12%
Vitesse Arnhem - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D110/12/2023 15:45:00Vitesse ArnhemVSHeracles Almelo
HOL D117/12/2023 11:15:00Almere City FCVSVitesse Arnhem
HOLC21/12/2023 19:00:00Vitesse ArnhemVSSC Heerenveen
HOL D114/01/2024 13:30:00Vitesse ArnhemVSFC Utrecht
HOL D121/01/2024 13:30:00Vitesse ArnhemVSFeyenoord Rotterdam
Fortuna Sittard Formation: 541 Vitesse Arnhem Formation: 433

Đội hình Fortuna Sittard:

Đội hình Vitesse Arnhem:

Thủ môn Thủ môn
31 Ivor Pandur 22 Tom Hendriks 1 Luuk Koopmans 1 Eloy Room 55 Tom Bramel 31 Markus Schubert
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Kaj Sierhuis
20 Mouhamed Menaour Belkheir
17 Iman Griffith
11 Marko Lazetic
39 Milan Robberechts
10 Alen Halilovic
32 Loreintz Rosier
77 Tijjani Noslin
6 Deroy Duarte
34 Ragnar Oratmangoen
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
14 Rodrigo Guth
33 Dimitrios Siovas
35 Mitchell Dijks
7 Inigo Cordoba
3 Sadik Fofana
24 Nathangelo Markelo
61 Remy Vita
2 Siemen Voet
42 Million Manhoef
10 Said Hamulic
7 Amine Boutrah
9 Joel Voelkerling Persson
25 Gyan de Regt
58 Andy Visser
21 Mathijs Tielemans
17 Kacper Kozlowski
20 Melle Meulensteen
22 Toni Domgjoni
6 Alois Dominik Oroz
29 Nicolas Isimat Mirin
15 Ramon Hendriks
13 Enzo Cornelisse
43 Giovanni van Zwam
2 Carlens Arcus
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1PSV Eindhoven1313131102984.62%Chi tiết
2AZ Alkmaar1212101002883.33%Chi tiết
3Go Ahead Eagles13138904569.23%Chi tiết
4Sparta Rotterdam13137706153.85%Chi tiết
5SBV Excelsior13134724353.85%Chi tiết
6Almere City FC14142707050.00%Chi tiết
7SC Heerenveen14147707050.00%Chi tiết
8FC Twente Enschede131311607-146.15%Chi tiết
9Fortuna Sittard13134616046.15%Chi tiết
10Heracles Almelo13135607-146.15%Chi tiết
11RKC Waalwijk12121507-241.67%Chi tiết
12N.E.C. Nijmegen12127507-241.67%Chi tiết
13Feyenoord Rotterdam131212516-141.67%Chi tiết
14FC Utrecht13135508-338.46%Chi tiết
15FC Zwolle13135508-338.46%Chi tiết
16Volendam13130517-238.46%Chi tiết
17Ajax Amsterdam12119317-427.27%Chi tiết
18Vitesse Arnhem131353010-723.08%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 57 48.31%
 Hòa 6 5.08%
 Đội khách thắng kèo 55 46.61%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất PSV Eindhoven, 84.62%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Vitesse Arnhem, 23.08%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà AZ Alkmaar, Go Ahead Eagles, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Vitesse Arnhem, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách PSV Eindhoven, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Ajax Amsterdam, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất SBV Excelsior, 15.38%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 02/12/2023 11:10:43

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
02/12/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
0℃~1℃ / 32°F~34°F
Cập nhật: GMT+0800
02/12/2023 11:10:40
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.