Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch bóng đá Hà Lan

Ajax Amsterdam

[5]
 (0:1 1/4

N.E.C. Nijmegen

[7]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D103/12/23N.E.C. Nijmegen1-2Ajax Amsterdam*1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
HOL D105/03/23Ajax Amsterdam*1-0N.E.C. Nijmegen0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
HOL D108/01/23N.E.C. Nijmegen1-1Ajax Amsterdam*1:0Thua kèoDướic0-1Trên
HOL D123/04/22N.E.C. Nijmegen0-1Ajax Amsterdam*2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
HOL D115/08/21Ajax Amsterdam*5-0N.E.C. Nijmegen0:3Thắng kèoTrênl5-0Trên
HOL D109/04/17N.E.C. Nijmegen1-5Ajax Amsterdam*1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
HOL D120/11/16Ajax Amsterdam*5-0N.E.C. Nijmegen0:2Thắng kèoTrênl3-0Trên
HOL D113/03/16Ajax Amsterdam*2-2N.E.C. Nijmegen0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
HOL D123/08/15N.E.C. Nijmegen0-2Ajax Amsterdam*3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D104/05/14Ajax Amsterdam*2-2N.E.C. Nijmegen0:1 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Ajax Amsterdam: 7thắng(70.00%), 3hòa(30.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Ajax Amsterdam: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Ajax Amsterdam N.E.C. Nijmegen
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Ajax Amsterdam ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Ajax Amsterdam 7 Thắng 3 Hòa 0 Bại
Ajax Amsterdam chiếm lợi thế lớn ở thành tích đối đầu N.E.C. Nijmegen, đội bóng thắng 7/10 trận đối đầu đã qua, dự đoán Ajax Amsterdam sẽ nắm chắc phần thắng trong tầm tay.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Ajax Amsterdam - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA ECL16/02/24Ajax Amsterdam*2-2Bodo Glimt H0:1 1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
HOL D111/02/24SC Heerenveen3-2Ajax Amsterdam*B1/2:0Thua kèoTrênl2-0Trên
HOL D104/02/24Ajax Amsterdam1-1PSV Eindhoven*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
HOL D128/01/24Heracles Almelo2-4Ajax Amsterdam*T1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
HOL D121/01/24Ajax Amsterdam*4-1RKC WaalwijkT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
HOL D114/01/24Go Ahead Eagles2-3Ajax Amsterdam*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
INT CF07/01/24Ajax Amsterdam(T)2-1Hannover 96T  Trênl2-1Trên
INT CF06/01/24Ajax Amsterdam(T)0-3Hannover 96B  Trênl0-1Trên
HOLC22/12/23USV Hercules3-2Ajax Amsterdam*B4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
HOL D117/12/23Ajax Amsterdam*2-2FC ZwolleH0:2Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA EL15/12/23Ajax Amsterdam*3-1AEK AthensT0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
HOL D110/12/23Ajax Amsterdam*2-1Sparta RotterdamT0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
HOL D107/12/23RKC Waalwijk2-3Ajax AmsterdamT  Trênl1-2Trên
HOL D103/12/23N.E.C. Nijmegen1-2Ajax Amsterdam*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL01/12/23Marseille*4-3Ajax Amsterdam B0:1HòaTrênl2-2Trên
HOL D126/11/23Ajax Amsterdam*5-0Vitesse ArnhemT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
HOL D112/11/23Almere City FC2-2Ajax Amsterdam*H1:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
UEFA EL10/11/23Ajax Amsterdam0-2Brighton & Hove Albion*B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
HOL D105/11/23Ajax Amsterdam*4-1SC HeerenveenT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
HOL D103/11/23Ajax Amsterdam*2-0VolendamT0:2HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 8thắng kèo(47.06%), 2hòa(11.76%), 7thua kèo(41.18%).
Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 6 3 1 1 0 1 4 1 3
55.00% 20.00% 25.00% 60.00% 30.00% 10.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 12.50% 37.50%
Ajax Amsterdam - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 188 495 444 61 575 613
Ajax Amsterdam - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 517 200 238 134 99 164 266 304 454
43.52% 16.84% 20.03% 11.28% 8.33% 13.80% 22.39% 25.59% 38.22%
Sân nhà 289 89 100 50 34 71 111 124 256
51.42% 15.84% 17.79% 8.90% 6.05% 12.63% 19.75% 22.06% 45.55%
Sân trung lập 23 10 13 11 7 8 18 15 23
35.94% 15.63% 20.31% 17.19% 10.94% 12.50% 28.13% 23.44% 35.94%
Sân khách 205 101 125 73 58 85 137 165 175
36.48% 17.97% 22.24% 12.99% 10.32% 15.12% 24.38% 29.36% 31.14%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ajax Amsterdam - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 462 34 420 61 5 55 18 23 20
50.44% 3.71% 45.85% 50.41% 4.13% 45.45% 29.51% 37.70% 32.79%
Sân nhà 252 18 214 8 0 15 5 6 5
52.07% 3.72% 44.21% 34.78% 0.00% 65.22% 31.25% 37.50% 31.25%
Sân trung lập 21 4 22 4 0 3 0 4 4
44.68% 8.51% 46.81% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 189 12 184 49 5 37 13 13 11
49.09% 3.12% 47.79% 53.85% 5.49% 40.66% 35.14% 35.14% 29.73%
Ajax Amsterdam - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA ECL22/02/2024 17:45:00Bodo GlimtVSAjax Amsterdam
HOL D125/02/2024 15:45:00AZ AlkmaarVSAjax Amsterdam
HOL D103/03/2024 11:15:00Ajax AmsterdamVSFC Utrecht
HOL D110/03/2024 13:30:00Ajax AmsterdamVSFortuna Sittard
HOL D117/03/2024 15:45:00Sparta RotterdamVSAjax Amsterdam
N.E.C. Nijmegen - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D110/02/24RKC Waalwijk2-0N.E.C. Nijmegen*B1/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
HOLC07/02/24N.E.C. Nijmegen*3-0ADO Den HaagT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
HOL D104/02/24N.E.C. Nijmegen*3-1Heracles AlmeloT0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
HOL D128/01/24Go Ahead Eagles*2-2N.E.C. NijmegenH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
HOL D120/01/24N.E.C. Nijmegen1-0FC Twente Enschede* T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
HOLC18/01/24N.E.C. Nijmegen*2-1Go Ahead EaglesT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
HOL D114/01/24Feyenoord Rotterdam*2-2N.E.C. NijmegenH0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
INT CF05/01/24N.E.C. Nijmegen(T)*2-0Fortuna DusseldorfT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
HOLC21/12/23GVVV Veenendaal1-6N.E.C. Nijmegen*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-5Trên
HOL D116/12/23 N.E.C. Nijmegen*4-1Fortuna Sittard T0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
HOL D110/12/23FC Zwolle*1-3N.E.C. NijmegenT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
HOL D107/12/23AZ Alkmaar1-2N.E.C. NijmegenT  Trênl0-2Trên
HOL D103/12/23N.E.C. Nijmegen1-2Ajax Amsterdam*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
HOL D126/11/23N.E.C. Nijmegen*1-1Go Ahead EaglesH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
HOL D112/11/23FC Twente Enschede*3-3N.E.C. NijmegenH0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
HOL D105/11/23 N.E.C. Nijmegen*3-3VolendamH0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
HOLC03/11/23N.E.C. Nijmegen*5-3Roda JC KerkradeT0:3/4Thắng kèoTrênc3-3Trên
HOL D122/10/23 N.E.C. Nijmegen*1-1Almere City FCH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
HOL D107/10/23SC Heerenveen*1-1N.E.C. NijmegenH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
HOL D101/10/23N.E.C. Nijmegen*1-3Vitesse ArnhemB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 13thắng kèo(68.42%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 7 3 6 3 2 1 0 0 3 4 1
50.00% 35.00% 15.00% 54.55% 27.27% 18.18% 100.00% 0.00% 0.00% 37.50% 50.00% 12.50%
N.E.C. Nijmegen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 197 441 284 39 449 512
N.E.C. Nijmegen - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 222 158 239 163 179 246 299 215 201
23.10% 16.44% 24.87% 16.96% 18.63% 25.60% 31.11% 22.37% 20.92%
Sân nhà 124 79 114 65 62 91 144 98 111
27.93% 17.79% 25.68% 14.64% 13.96% 20.50% 32.43% 22.07% 25.00%
Sân trung lập 12 10 18 11 6 16 20 13 8
21.05% 17.54% 31.58% 19.30% 10.53% 28.07% 35.09% 22.81% 14.04%
Sân khách 86 69 107 87 111 139 135 104 82
18.70% 15.00% 23.26% 18.91% 24.13% 30.22% 29.35% 22.61% 17.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
N.E.C. Nijmegen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 193 16 207 188 11 177 35 35 30
46.39% 3.85% 49.76% 50.00% 2.93% 47.07% 35.00% 35.00% 30.00%
Sân nhà 135 12 133 43 2 53 13 20 10
48.21% 4.29% 47.50% 43.88% 2.04% 54.08% 30.23% 46.51% 23.26%
Sân trung lập 11 0 18 10 0 8 3 1 3
37.93% 0.00% 62.07% 55.56% 0.00% 44.44% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân khách 47 4 56 135 9 116 19 14 17
43.93% 3.74% 52.34% 51.92% 3.46% 44.62% 38.00% 28.00% 34.00%
N.E.C. Nijmegen - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D124/02/2024 20:00:00N.E.C. NijmegenVSSparta Rotterdam
HOL D101/03/2024 19:00:00VolendamVSN.E.C. Nijmegen
HOL D110/03/2024 15:45:00N.E.C. NijmegenVSSC Heerenveen
HOL D117/03/2024 13:30:00FC UtrechtVSN.E.C. Nijmegen
HOL D130/03/2024 15:30:00N.E.C. NijmegenVSPSV Eindhoven
Ajax Amsterdam Formation: 451 N.E.C. Nijmegen Formation: 451

Đội hình Ajax Amsterdam:

Đội hình N.E.C. Nijmegen:

Thủ môn Thủ môn
40 Diant Ramaj 22 Remko Pasveer 1 Geronimo Rulli 1 Jasper Cillessen 31 Rijk Janse 22 Robin Roefs
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Brian Brobbey
10 Chuba Akpom
49 Jaydon Banel
6 Jordan Henderson
8 Kenneth Taylor
23 Steven Berghuis
38 Kristian Hlynsson
11 Carlos Borges
28 Kian Fitz-Jim
33 Benjamin Tahirovic
47 Tristan Gooijer
37 Josip Sutalo
4 Jorrel Hato
25 Borna Sosa
18 Jakov Medic
42 Ar‘jany Martha
13 Ahmetcan Kaplan
3 Anton Gaaei
18 Koki Ogawa
27 Yvandro Borges Sanches
14 Lars Olden Larsen
19 Sylla Sow
6 Mees Hoedemakers
71 Dirk Proper
10 Sontje Hansen
9 Tjaronn Chery
23 Kodai Sano
11 Roberto Gonzalez Bayon
28 Bart van Rooij
3 Philippe Sandler
17 Bram Nuytinck
24 Calvin Verdonk
5 Youri Baas
2 Brayann Pereira
4 Mathias Ross Jensen
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1PSV Eindhoven2222211408663.64%Chi tiết
2Sparta Rotterdam2222101309459.09%Chi tiết
3Almere City FC222251318559.09%Chi tiết
4FC Twente Enschede2121181209357.14%Chi tiết
5AZ Alkmaar2221161218457.14%Chi tiết
6N.E.C. Nijmegen2120101109255.00%Chi tiết
7Go Ahead Eagles22221212010254.55%Chi tiết
8SBV Excelsior222241228454.55%Chi tiết
9FC Zwolle2222812010254.55%Chi tiết
10SC Heerenveen22221111011050.00%Chi tiết
11FC Utrecht21211010011-147.62%Chi tiết
12Ajax Amsterdam2119168110-242.11%Chi tiết
13Fortuna Sittard222299211-240.91%Chi tiết
14Heracles Almelo222289013-440.91%Chi tiết
15Volendam212128112-438.10%Chi tiết
16RKC Waalwijk212047013-635.00%Chi tiết
17Feyenoord Rotterdam2120207211-435.00%Chi tiết
18Vitesse Arnhem212176015-928.57%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 90 45.92%
 Hòa 10 5.10%
 Đội khách thắng kèo 96 48.98%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất PSV Eindhoven, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Vitesse Arnhem, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà FC Twente Enschede, AZ Alkmaar, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Vitesse Arnhem, Volendam, 30.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách PSV Eindhoven, 81.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Vitesse Arnhem, Fortuna Sittard, 27.27%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Feyenoord Rotterdam, 9.52%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 18/02/2024 09:57:46

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
18/02/2024 13:30:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Cập nhật: GMT+0800
18/02/2024 09:57:38
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.