Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Lille OSC

[10]
 (0:1/2

Stade Reims

[12]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D107/05/23Stade Reims1-0Lille OSC*1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D102/01/23Lille OSC*1-1Stade Reims0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D121/04/22Stade Reims*2-1Lille OSC0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D123/09/21Lille OSC*2-1Stade Reims0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
FRA D117/01/21Lille OSC*2-1Stade Reims0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D130/08/20Stade Reims*0-1Lille OSC0:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D101/09/19Stade Reims*2-0Lille OSC 0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF13/07/19Lille OSC(T)*1-1Stade Reims0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D107/04/19Stade Reims*1-1Lille OSC0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D109/12/18Lille OSC*1-1Stade Reims0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Lille OSC: 3thắng(30.00%), 4hòa(40.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Lille OSC: 3thắng kèo(30.00%), 1hòa(10.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lille OSC Stade Reims
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Lille OSC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Lille OSC 4 Thắng 3 Hòa 3 Bại
Lille OSC toàn thắng đậm đối thủ trong đầu 2 trận sân nhà, trong đó hàng phòng ngự không để lọt lưới bàn nào. Nên Lille OSC đáng tin cậy hơn khi chơi trên sân mình ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lille OSC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA ECL20/09/23Lille OSC*2-0NK Olimpija LjubljanaT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D116/09/23Stade Rennes FC*2-2Lille OSCH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
FRA D103/09/23Lille OSC*1-0Montpellier HSCT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA ECL01/09/23NK Rijeka1-0Lille OSC*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
90 phút[1-0],2 trận lượt[2-2],120 phút[1-1]
FRA D127/08/23FC Lorient4-1Lille OSC*B1/2:0Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA ECL25/08/23Lille OSC*2-1NK RijekaT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D120/08/23 Lille OSC*2-0NantesT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D112/08/23Nice*1-1Lille OSCH0:0HòaDướic1-0Trên
INT CF05/08/23Brentford*0-0Lille OSCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF29/07/23Empoli(T)2-1Lille OSC*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF26/07/23Lille OSC*3-2Le HavreT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INT CF22/07/23Lille OSC7-2Cercle BruggeT  Trênl5-2Trên
INT CF19/07/23Lille OSC3-1DunkerqueT  Trênc2-0Trên
FRA D104/06/23ES Troyes AC1-1Lille OSC*H2 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/05/23Lille OSC*2-1NantesT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D121/05/23Lille OSC*2-1MarseilleT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D114/05/23AS Monaco0-0Lille OSC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D107/05/23Stade Reims1-0Lille OSC*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D129/04/23Lille OSC*3-0AjaccioT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
FRA D122/04/23Auxerre1-1Lille OSC*H1:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 8thắng kèo(44.44%), 1hòa(5.56%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 10 0 0 0 0 1 0 6 3
50.00% 30.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 66.67% 33.33%
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 347 538 229 13 545 582
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 252 251 324 184 116 291 395 247 194
22.36% 22.27% 28.75% 16.33% 10.29% 25.82% 35.05% 21.92% 17.21%
Sân nhà 142 138 141 62 31 96 183 122 113
27.63% 26.85% 27.43% 12.06% 6.03% 18.68% 35.60% 23.74% 21.98%
Sân trung lập 25 16 16 14 3 20 22 18 14
33.78% 21.62% 21.62% 18.92% 4.05% 27.03% 29.73% 24.32% 18.92%
Sân khách 85 97 167 108 82 175 190 107 67
15.77% 18.00% 30.98% 20.04% 15.21% 32.47% 35.25% 19.85% 12.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lille OSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 293 28 298 152 5 114 49 47 40
47.33% 4.52% 48.14% 56.09% 1.85% 42.07% 36.03% 34.56% 29.41%
Sân nhà 186 23 181 12 1 15 18 13 11
47.69% 5.90% 46.41% 42.86% 3.57% 53.57% 42.86% 30.95% 26.19%
Sân trung lập 22 3 17 7 1 9 4 2 2
52.38% 7.14% 40.48% 41.18% 5.88% 52.94% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 85 2 100 133 3 90 27 32 27
45.45% 1.07% 53.48% 58.85% 1.33% 39.82% 31.40% 37.21% 31.40%
Lille OSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D101/10/2023 13:00:00Le HavreVSLille OSC
UEFA ECL05/10/2023 16:45:00KI KlaksvikVSLille OSC
FRA D108/10/2023 15:05:00RC LensVSLille OSC
FRA D122/10/2023 13:00:00Lille OSCVSStade Brestois
UEFA ECL26/10/2023 16:45:00Lille OSCVSSlovan Bratislava
Stade Reims - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D117/09/23Stade Reims*1-2Stade BrestoisB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D103/09/23Metz2-2Stade Reims*H3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D127/08/23Montpellier HSC*1-3Stade ReimsT0:1/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
FRA D120/08/23Stade Reims*2-0Clermont FootT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D112/08/23Marseille*2-1Stade ReimsB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF06/08/23Stade Reims*2-1TorinoT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF30/07/23Real Zaragoza1-2Stade Reims*T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF27/07/23Getafe*0-1Stade ReimsT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF22/07/23Stade Reims*3-2Amiens SCT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-2Trên
INT CF19/07/23Stade Reims3-1Sporting CharleroiT  Trênc2-0Trên
INT CF15/07/23Stade Reims2-3KAS EupenB  Trênl1-1Trên
FRA D104/06/23Stade Reims*1-3Montpellier HSCB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D128/05/23Lyonnais*3-0Stade Reims B0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D121/05/23Stade Reims*2-2Angers SCOH0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D113/05/23 RC Lens*2-1Stade ReimsB0:1HòaTrênl1-1Trên
FRA D107/05/23Stade Reims1-0Lille OSC*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D130/04/23 Clermont Foot1-0Stade Reims*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D123/04/23Stade Reims*0-2StrasbourgB0:1/4Thua kèoDướic0-2Trên
FRA D115/04/23Stade Rennes FC*3-0Stade ReimsB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D109/04/23Stade Reims*1-1Stade BrestoisH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 7thắng kèo(38.89%), 1hòa(5.56%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 5 2 4 0 0 0 3 1 5
40.00% 15.00% 45.00% 45.45% 18.18% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 11.11% 55.56%
Stade Reims - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 281 390 201 10 418 464
Stade Reims - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 149 159 273 173 128 272 312 180 118
16.89% 18.03% 30.95% 19.61% 14.51% 30.84% 35.37% 20.41% 13.38%
Sân nhà 93 88 120 76 41 111 142 86 79
22.25% 21.05% 28.71% 18.18% 9.81% 26.56% 33.97% 20.57% 18.90%
Sân trung lập 5 5 16 10 4 14 14 7 5
12.50% 12.50% 40.00% 25.00% 10.00% 35.00% 35.00% 17.50% 12.50%
Sân khách 51 66 137 87 83 147 156 87 34
12.03% 15.57% 32.31% 20.52% 19.58% 34.67% 36.79% 20.52% 8.02%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stade Reims - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 147 9 180 211 12 142 38 43 33
43.75% 2.68% 53.57% 57.81% 3.29% 38.90% 33.33% 37.72% 28.95%
Sân nhà 114 6 144 39 3 25 25 19 13
43.18% 2.27% 54.55% 58.21% 4.48% 37.31% 43.86% 33.33% 22.81%
Sân trung lập 7 1 14 5 1 4 1 3 2
31.82% 4.55% 63.64% 50.00% 10.00% 40.00% 16.67% 50.00% 33.33%
Sân khách 26 2 22 167 8 113 12 21 18
52.00% 4.00% 44.00% 57.99% 2.78% 39.24% 23.53% 41.18% 35.29%
Stade Reims - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D101/10/2023 11:00:00Stade ReimsVSLyonnais
FRA D107/10/2023 19:00:00Stade ReimsVSAS Monaco
FRA D122/10/2023 13:00:00ToulouseVSStade Reims
FRA D129/10/2023 15:59:00Stade ReimsVSFC Lorient
FRA D105/11/2023 15:59:00NantesVSStade Reims
Lille OSC Formation: 451 Stade Reims Formation: 433

Đội hình Lille OSC:

Đội hình Stade Reims:

Thủ môn Thủ môn
30 Lucas Chevalier 1 Vito Mannone 94 Yehvann Diouf 96 Alexandre Olliero
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Jonathan Christian David
26 Alan Virginius
21 Benjamin Andre
8 Angel Gomes
12 Yusuf Yazici
10 Remy Cabella
17 Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
7 Hakon Arnar Haraldsson
20 Ignacio Miramon
23 Edon Zhegrova
11 Adam Ounas
18 Bafode Diakite
15 Leny Yoro
14 Samuel Umtiti
31 Ismaily Goncalves dos Santos
5 Gabriel Gudmundsson
22 Tiago Santos
13 Akim Zedadka
3 Tiago Emanuel Embalo Djalo
7 Junya Ito
22 Oumar Diakite
17 Keito Nakamura
11 Amine Salama
9 Mohammed Daramy
21 Azor Matusiwa
8 Amir Richardson
10 Teddy Teuma
6 Valentin Atangana Edoa
14 Reda Khadra
15 Marshall Nyasha Munetsi
32 Foket Thomas
24 Emmanuel Agbadou
5 Yunis Abdelhamid
25 Thibault De Smet
41 Ibrahim Diakite
2 Joseph Okumu
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Le Havre663501483.33%Chi tiết
2Stade Brestois661501483.33%Chi tiết
3FC Lorient660402266.67%Chi tiết
4Nantes662402266.67%Chi tiết
5Toulouse661402266.67%Chi tiết
6Metz661402266.67%Chi tiết
7Lille OSC553311260.00%Chi tiết
8Strasbourg663312150.00%Chi tiết
9Nice664312150.00%Chi tiết
10AS Monaco666303050.00%Chi tiết
11Paris Saint Germain666303050.00%Chi tiết
12Stade Reims553203-140.00%Chi tiết
13Marseille665204-233.33%Chi tiết
14Montpellier HSC663123-216.67%Chi tiết
15Lyonnais662105-416.67%Chi tiết
16Stade Rennes FC664123-216.67%Chi tiết
17Clermont Foot662105-416.67%Chi tiết
18RC Lens664015-50.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 27 47.37%
 Hòa 8 14.04%
 Đội khách thắng kèo 22 38.60%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Le Havre, Stade Brestois, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất RC Lens, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà FC Lorient, Lille OSC, Stade Brestois, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Montpellier HSC, Lyonnais, RC Lens, Clermont Foot, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Le Havre, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, Stade Rennes FC, RC Lens, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Montpellier HSC, Stade Rennes FC, 33.33%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/09/2023 12:28:45

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Stade Brestois64118613 
2Nice63308412 
3Paris Saint Germain632114611 
4AS Monaco632115811 
5Strasbourg63127810 
6Le Havre62311079 
7Marseille6231789 
8Stade Rennes FC61501068 
9Nantes622211118 
10Lille OSC5221778 
11Metz62227108 
12Stade Reims5212977 
13Montpellier HSC6132996 
14FC Lorient613210126 
15Toulouse6132686 
16RC Lens61146124 
17Lyonnais60243112 
18Clermont Foot60155121 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 53 17.32%
 Các trận chưa diễn ra 253 82.68%
 Chiến thắng trên sân nhà 20 37.74%
 Trận hòa 20 37.74%
 Chiến thắng trên sân khách 13 24.53%
 Tổng số bàn thắng 152 Trung bình 2.87 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 87 Trung bình 1.64 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 65 Trung bình 1.23 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất AS Monaco 15 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Nantes 10 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách AS Monaco 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Lyonnais 3 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Lyonnais,Clermont Foot 2 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Strasbourg,Stade Rennes FC,Nantes,Lyonnais 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Nice 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Lille OSC 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Stade Rennes FC 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất FC Lorient,RC Lens,Clermont Foot 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Nantes 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách RC Lens 9 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 26/09/2023 12:28:44

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/09/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
26/09/2023 12:28:40
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.