Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

FC Lorient

[15]
 (1/4:0

Montpellier HSC

[14]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D114/05/23Montpellier HSC*1-1FC Lorient0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/12/22FC Lorient*0-2Montpellier HSC0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
FRA D120/02/22FC Lorient*0-1Montpellier HSC0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D122/08/21Montpellier HSC*3-1FC Lorient 0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D104/03/21Montpellier HSC*1-1FC Lorient0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D129/11/20FC Lorient0-1Montpellier HSC*1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRAC25/01/18Montpellier HSC*4-3FC Lorient0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D116/04/17Montpellier HSC*2-0FC Lorient0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
FRA D130/10/16FC Lorient*2-2Montpellier HSC0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D107/02/16 FC Lorient*1-1Montpellier HSC0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, FC Lorient: 0thắng(0.00%), 4hòa(40.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, FC Lorient: 2thắng kèo(20.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(80.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
FC Lorient Montpellier HSC
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Bại][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Hòa][Hòa]
Độ tin cậy - FC Lorient ★★★★       Thành tích giữa hai đội - FC Lorient 0 Thắng 4 Hòa 6 Bại
FC Lorient chỉ có 1 thắng và 2 hòa trong 3 trận sân nhà tại đầu mùa, trong đó trung bình ghi hơn 2 bàn/trận. Do đó, FC Lorient sẽ trọn vẹn 3 điểm trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FC Lorient - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D123/09/23Nantes*5-3FC LorientB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D117/09/23FC Lorient2-2AS Monaco*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D103/09/23Le Havre*3-0FC LorientB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D127/08/23FC Lorient4-1Lille OSC*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D120/08/23FC Lorient1-1Nice*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D113/08/23Paris Saint Germain*0-0FC LorientH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF05/08/23AFC Bournemouth*2-0FC LorientB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF03/08/23FC Lorient(T)3-1NantesT  Trênc1-0Trên
INT CF29/07/23FC Lorient*2-0Le HavreT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF22/07/23Guingamp2-2FC Lorient*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
4x30phút
INT CF15/07/23Concarneau3-3FC LorientH  Trênc2-1Trên
FRA D104/06/23FC Lorient2-1Strasbourg*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D128/05/23Clermont Foot*2-0FC LorientB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D121/05/23FC Lorient1-3RC Lens*B3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
FRA D114/05/23Montpellier HSC*1-1FC LorientH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D107/05/23 FC Lorient*2-1Stade BrestoisT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D130/04/23 Paris Saint Germain*1-3FC LorientT0:2 1/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
FRA D123/04/23FC Lorient*0-1ToulouseB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D116/04/23AS Monaco*3-1FC LorientB0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D110/04/23FC Lorient0-0Marseille*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 10thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 4 3 2 1 0 0 1 4 5
30.00% 35.00% 35.00% 44.44% 33.33% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00% 10.00% 40.00% 50.00%
FC Lorient - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 275 398 234 14 449 472
FC Lorient - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 137 186 261 180 157 280 316 197 128
14.88% 20.20% 28.34% 19.54% 17.05% 30.40% 34.31% 21.39% 13.90%
Sân nhà 82 104 121 67 41 103 148 95 69
19.76% 25.06% 29.16% 16.14% 9.88% 24.82% 35.66% 22.89% 16.63%
Sân trung lập 12 8 26 15 6 21 23 13 10
17.91% 11.94% 38.81% 22.39% 8.96% 31.34% 34.33% 19.40% 14.93%
Sân khách 43 74 114 98 110 156 145 89 49
9.79% 16.86% 25.97% 22.32% 25.06% 35.54% 33.03% 20.27% 11.16%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Lorient - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 158 5 200 198 4 174 38 37 40
43.53% 1.38% 55.10% 52.66% 1.06% 46.28% 33.04% 32.17% 34.78%
Sân nhà 127 4 135 47 1 26 18 14 18
47.74% 1.50% 50.75% 63.51% 1.35% 35.14% 36.00% 28.00% 36.00%
Sân trung lập 13 1 24 5 0 6 2 6 6
34.21% 2.63% 63.16% 45.45% 0.00% 54.55% 14.29% 42.86% 42.86%
Sân khách 18 0 41 146 3 142 18 17 16
30.51% 0.00% 69.49% 50.17% 1.03% 48.80% 35.29% 33.33% 31.37%
FC Lorient - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D108/10/2023 13:00:00LyonnaisVSFC Lorient
FRA D122/10/2023 11:00:00FC LorientVSStade Rennes FC
FRA D128/10/2023 15:00:00Stade ReimsVSFC Lorient
FRA D105/11/2023 15:59:00FC LorientVSRC Lens
FRA D112/11/2023 15:59:00Clermont FootVSFC Lorient
Montpellier HSC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D124/09/23Montpellier HSC*0-0Stade Rennes FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D117/09/23Strasbourg*2-2Montpellier HSCH0:0HòaTrênc0-2Trên
FRA D103/09/23Lille OSC*1-0Montpellier HSCB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D127/08/23Montpellier HSC*1-3Stade ReimsB0:1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
FRA D120/08/23 Lyonnais*1-4Montpellier HSCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D113/08/23Montpellier HSC*2-2Le HavreH0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF05/08/23Monchengladbach*2-2Montpellier HSCH0:1Thắng kèoTrênc2-2Trên
INT CF27/07/23 Montpellier HSC1-1Clermont FootH  Dướic0-0Dưới
INT CF22/07/23Nice*1-0Montpellier HSCB0:1/4Thua kèoDướil 
3x30phút
INT CF16/07/23Montpellier HSC3-1ToulouseT  Trênc1-1Trên
FRA D104/06/23Stade Reims*1-3Montpellier HSCT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D128/05/23Montpellier HSC*2-3NiceB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D120/05/23Nantes*0-3Montpellier HSCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D114/05/23Montpellier HSC*1-1FC LorientH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D107/05/23Lyonnais*5-4Montpellier HSCB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
FRA D130/04/23AS Monaco*0-4Montpellier HSCT0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D123/04/23 Montpellier HSC1-0Stade Rennes FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D116/04/23Lille OSC*2-1Montpellier HSCB0:1HòaTrênl0-1Trên
FRA D109/04/23Montpellier HSC*1-2ToulouseB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D101/04/23Marseille*1-1Montpellier HSCH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 7thắng kèo(38.89%), 3hòa(16.67%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 2 4 3 0 0 0 4 3 4
30.00% 35.00% 35.00% 22.22% 44.44% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 27.27% 36.36%
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 282 439 235 16 455 517
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 168 183 269 196 156 280 342 216 134
17.28% 18.83% 27.67% 20.16% 16.05% 28.81% 35.19% 22.22% 13.79%
Sân nhà 104 107 125 89 41 108 163 109 86
22.32% 22.96% 26.82% 19.10% 8.80% 23.18% 34.98% 23.39% 18.45%
Sân trung lập 4 6 16 7 6 12 12 14 1
10.26% 15.38% 41.03% 17.95% 15.38% 30.77% 30.77% 35.90% 2.56%
Sân khách 60 70 128 100 109 160 167 93 47
12.85% 14.99% 27.41% 21.41% 23.34% 34.26% 35.76% 19.91% 10.06%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montpellier HSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 181 9 192 164 5 178 42 47 46
47.38% 2.36% 50.26% 47.26% 1.44% 51.30% 31.11% 34.81% 34.07%
Sân nhà 146 8 149 29 1 34 14 13 16
48.18% 2.64% 49.17% 45.31% 1.56% 53.13% 32.56% 30.23% 37.21%
Sân trung lập 4 1 12 5 0 4 2 5 3
23.53% 5.88% 70.59% 55.56% 0.00% 44.44% 20.00% 50.00% 30.00%
Sân khách 31 0 31 130 4 140 26 29 27
50.00% 0.00% 50.00% 47.45% 1.46% 51.09% 31.71% 35.37% 32.93%
Montpellier HSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D108/10/2023 13:00:00Montpellier HSCVSClermont Foot
FRA D122/10/2023 13:00:00NantesVSMontpellier HSC
FRA D129/10/2023 14:00:00Montpellier HSCVSToulouse
FRA D105/11/2023 15:59:00Paris Saint GermainVSMontpellier HSC
FRA D112/11/2023 15:59:00Montpellier HSCVSNice
FC Lorient Formation: 361 Montpellier HSC Formation: 451

Đội hình FC Lorient:

Đội hình Montpellier HSC:

Thủ môn Thủ môn
38 Yvon Landry Mvogo Nganoma 1 Alfred Benjamin Gomis 94 Dominique Youfeigane 40 Benjamin Lecomte 16 Dimitry Bertaud 1 Belmin Dizdarevic
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
22 Eli Junior Kroupi
26 Pablo Pagis
29 Sirine Ckene Doucoure
93 Joel Mvuka
77 Adrian Grbic
11 Bamba Dieng
24 Gedeon Kalulu
19 Laurent Abergel
21 Julien Ponceau
25 Vincent Le Goff
10 Romain Faivre
27 Aiyegun Tosin
37 Theo Le Bris
17 Jean-Victor Makengo
44 Ayman Kari
8 Bonke Innocent
14 Tiemoue Bakayoko
97 Quentin Boisgard
3 Montassar Talbi
15 Julien Laporte
95 Souleymane Toure
12 Darlin Zidane Yongwa Ngameni
2 Igor Silva de Almeida
5 Benjamin Mendy
4 Loris Mouyokolo
20 Dembo Sylla
13 Formose Mendy
8 Akor Adams
23 Kelvin Yeboah
9 Musa Al Taamari
20 Yanis Guermouche
7 Arnaud Nordin
13 Joris Chotard
12 Jordan Ferri
22 Khalil Fayad
11 Teji Savanier
10 Wahbi Khazri
19 Sacha Delaye
18 Leo Leroy
77 Falaye Sacko
27 Becir Omeragic
4 Boubakar Kouyate
3 Issiaga Sylla
75 Mamadou Sakho
6 Christopher Jullien
14 Maxime Esteve
29 Enzo Tchato
17 Theo Sainte-Luce
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Le Havre663501483.33%Chi tiết
2Stade Brestois661501483.33%Chi tiết
3FC Lorient660402266.67%Chi tiết
4Toulouse661402266.67%Chi tiết
5Nantes662402266.67%Chi tiết
6Metz661402266.67%Chi tiết
7AS Monaco777403157.14%Chi tiết
8Nice664312150.00%Chi tiết
9Lille OSC664312150.00%Chi tiết
10Stade Reims663303050.00%Chi tiết
11Paris Saint Germain777304-142.86%Chi tiết
12Strasbourg773313042.86%Chi tiết
13Marseille775205-328.57%Chi tiết
14Clermont Foot772205-328.57%Chi tiết
15Lyonnais662105-416.67%Chi tiết
16Stade Rennes FC664123-216.67%Chi tiết
17Montpellier HSC663123-216.67%Chi tiết
18RC Lens775115-414.29%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 29 47.54%
 Hòa 8 13.11%
 Đội khách thắng kèo 24 39.34%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Le Havre, Stade Brestois, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất RC Lens, 14.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà FC Lorient, Stade Brestois, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Montpellier HSC, Lyonnais, RC Lens, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Le Havre, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, Stade Rennes FC, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Montpellier HSC, Stade Rennes FC, 33.33%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 01/10/2023 10:58:24

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1AS Monaco7421181014 
2Stade Brestois64118613 
3Paris Saint Germain733114612 
4Nice63308412 
5Stade Reims631211810 
6Strasbourg73137910 
7Le Havre62311079 
8Marseille72329119 
9Stade Rennes FC61501068 
10Nantes622211118 
11Lille OSC6222898 
12Metz62227108 
13RC Lens72147127 
14Montpellier HSC6132996 
15FC Lorient613210126 
16Toulouse6132686 
17Clermont Foot70255122 
18Lyonnais60243112 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 57 18.63%
 Các trận chưa diễn ra 249 81.37%
 Chiến thắng trên sân nhà 21 36.84%
 Trận hòa 21 36.84%
 Chiến thắng trên sân khách 15 26.32%
 Tổng số bàn thắng 161 Trung bình 2.82 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 91 Trung bình 1.60 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 70 Trung bình 1.23 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất AS Monaco 18 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Nantes 10 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách AS Monaco 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Lyonnais 3 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Clermont Foot,Lyonnais 2 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Strasbourg,Stade Rennes FC,Nantes,Lyonnais 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Nice 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Nice,Marseille 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Stade Rennes FC 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất RC Lens,FC Lorient,Clermont Foot 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Nantes 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Marseille 10 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 01/10/2023 10:58:24

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
01/10/2023 15:05:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
21℃~22℃ / 70°F~72°F
Cập nhật: GMT+0800
01/10/2023 10:58:21
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.