Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Paris Saint Germain

[5]
 (0:1

Marseille

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D127/02/23Marseille0-3Paris Saint Germain*1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRAC09/02/23Marseille2-1Paris Saint Germain*1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D117/10/22Paris Saint Germain*1-0Marseille 0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D118/04/22Paris Saint Germain*2-1Marseille0:1 1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D125/10/21Marseille0-0Paris Saint Germain* 1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D108/02/21 Marseille0-2Paris Saint Germain*1 1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
FRA SC14/01/21Paris Saint Germain(T)*2-1Marseille0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D114/09/20 Paris Saint Germain*0-1Marseille 0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D128/10/19Paris Saint Germain*4-0Marseille0:2Thắng kèoTrênc4-0Trên
FRA D118/03/19Paris Saint Germain*3-1Marseille 0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Paris Saint Germain: 7thắng(70.00%), 1hòa(10.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Paris Saint Germain: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Paris Saint Germain Marseille
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Paris Saint Germain ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Paris Saint Germain 7 Thắng 1 Hòa 2 Bại
Paris Saint Germain dứt mạch 2 thắng liên tiếp khi bất ngờ để thua đối thủ ở vòng trước, khiến các cầu thủ hơi sa sút. May mà họ thắng trận liên tiếp khi tiếp đón Marseille trong những năm gần đây. Vì vậy, trận này đáng lưu ý Paris Saint Germain nếm lại mùi thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL20/09/23Paris Saint Germain*2-0Borussia DortmundT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D116/09/23Paris Saint Germain*2-3NiceB0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D104/09/23Lyonnais1-4Paris Saint Germain*T1:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
FRA D127/08/23Paris Saint Germain*3-1RC LensT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D120/08/23Toulouse1-1Paris Saint Germain*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D113/08/23Paris Saint Germain*0-0FC LorientH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF03/08/23Jeonbuk Hyundai Motors(T)0-3Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF01/08/23Paris Saint Germain(T)1-2Inter Milan*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF28/07/23Cerezo Osaka3-2Paris Saint Germain*B1 1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF25/07/23Paris Saint Germain(T)*0-0Al-Nassr FCH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF21/07/23Paris Saint Germain(T)2-0Le HavreT  Dướic0-0Dưới
FRA D104/06/23Paris Saint Germain*2-3Clermont FootB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-2Trên
FRA D128/05/23Strasbourg1-1Paris Saint Germain*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D122/05/23Auxerre1-2Paris Saint Germain*T1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D114/05/23 Paris Saint Germain*5-0Ajaccio T0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D108/05/23ES Troyes AC1-3Paris Saint Germain*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
FRA D130/04/23 Paris Saint Germain*1-3FC LorientB0:2 1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
FRA D122/04/23Angers SCO1-2Paris Saint Germain*T2 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D116/04/23Paris Saint Germain*3-1RC Lens T0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
FRA D109/04/23Nice0-2Paris Saint Germain*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 4 1 3 2 1 1 5 2 1
55.00% 20.00% 25.00% 50.00% 12.50% 37.50% 50.00% 25.00% 25.00% 62.50% 25.00% 12.50%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 303 519 374 43 608 631
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 441 280 278 149 91 213 348 306 372
35.59% 22.60% 22.44% 12.03% 7.34% 17.19% 28.09% 24.70% 30.02%
Sân nhà 243 120 113 45 29 74 127 151 198
44.18% 21.82% 20.55% 8.18% 5.27% 13.45% 23.09% 27.45% 36.00%
Sân trung lập 41 32 27 11 4 16 27 35 37
35.65% 27.83% 23.48% 9.57% 3.48% 13.91% 23.48% 30.43% 32.17%
Sân khách 157 128 138 93 58 123 194 120 137
27.35% 22.30% 24.04% 16.20% 10.10% 21.43% 33.80% 20.91% 23.87%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 422 51 432 87 2 70 31 27 21
46.63% 5.64% 47.73% 54.72% 1.26% 44.03% 39.24% 34.18% 26.58%
Sân nhà 230 23 228 8 0 5 7 7 2
47.82% 4.78% 47.40% 61.54% 0.00% 38.46% 43.75% 43.75% 12.50%
Sân trung lập 40 5 34 8 0 9 7 2 1
50.63% 6.33% 43.04% 47.06% 0.00% 52.94% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 152 23 170 71 2 56 17 18 18
44.06% 6.67% 49.28% 55.04% 1.55% 43.41% 32.08% 33.96% 33.96%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D130/09/2023 15:00:00Clermont FootVSParis Saint Germain
UEFA CL04/10/2023 19:00:00NewcastleVSParis Saint Germain
FRA D108/10/2023 18:45:00Stade Rennes FCVSParis Saint Germain
FRA D121/10/2023 15:00:00Paris Saint GermainVSStrasbourg
UEFA CL25/10/2023 19:00:00Paris Saint GermainVSAC Milan
Marseille - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL22/09/23 Ajax Amsterdam*3-3MarseilleH0:0HòaTrênc2-2Trên
FRA D117/09/23Marseille*0-0ToulouseH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D102/09/23 Nantes1-1Marseille*H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D127/08/23Marseille*2-0Stade BrestoisT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D119/08/23 Metz2-2Marseille*H3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL16/08/23Marseille*2-1PanathinaikosT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
90 phút[2-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[2-1],11 mét[3-5]
FRA D112/08/23Marseille*2-1Stade ReimsT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL10/08/23Panathinaikos1-0Marseille* B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF03/08/23Marseille1-2Bayer LeverkusenB  Trênl0-2Trên
INT CF27/07/23RKC Waalwijk0-1Marseille*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
INT CF22/07/23KAS Eupen(T)1-0Marseille*B1 1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF16/07/23Marseille2-0NimesT  Dướic0-0Dưới
FRA D104/06/23Ajaccio1-0Marseille*B1 1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D128/05/23Marseille*1-2Stade BrestoisB0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D121/05/23Lille OSC*2-1MarseilleB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D115/05/23Marseille*3-1Angers SCOT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
FRA D107/05/23RC Lens*2-1MarseilleB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D101/05/23Marseille*2-1AuxerreT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D124/04/23Lyonnais*1-2MarseilleT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D117/04/23Marseille*3-1ES Troyes ACT0:2HòaTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 3thắng kèo(16.67%), 2hòa(11.11%), 13thua kèo(72.22%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 7 1 2 0 0 1 2 3 4
45.00% 20.00% 35.00% 70.00% 10.00% 20.00% 0.00% 0.00% 100.00% 22.22% 33.33% 44.44%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 313 585 272 27 606 591
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 262 293 301 200 141 275 397 310 215
21.89% 24.48% 25.15% 16.71% 11.78% 22.97% 33.17% 25.90% 17.96%
Sân nhà 157 145 124 72 43 96 163 167 115
29.02% 26.80% 22.92% 13.31% 7.95% 17.74% 30.13% 30.87% 21.26%
Sân trung lập 22 21 19 17 13 19 30 21 22
23.91% 22.83% 20.65% 18.48% 14.13% 20.65% 32.61% 22.83% 23.91%
Sân khách 83 127 158 111 85 160 204 122 78
14.72% 22.52% 28.01% 19.68% 15.07% 28.37% 36.17% 21.63% 13.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 354 23 385 95 6 121 54 38 42
46.46% 3.02% 50.52% 42.79% 2.70% 54.50% 40.30% 28.36% 31.34%
Sân nhà 201 16 232 11 0 22 11 6 5
44.77% 3.56% 51.67% 33.33% 0.00% 66.67% 50.00% 27.27% 22.73%
Sân trung lập 30 3 33 5 0 8 3 3 5
45.45% 4.55% 50.00% 38.46% 0.00% 61.54% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 123 4 120 79 6 91 40 29 32
49.80% 1.62% 48.58% 44.89% 3.41% 51.70% 39.60% 28.71% 31.68%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D130/09/2023 19:00:00AS MonacoVSMarseille
UEFA EL05/10/2023 16:45:00MarseilleVSBrighton & Hove Albion
FRA D108/10/2023 11:00:00MarseilleVSLe Havre
FRA D121/10/2023 19:00:00NiceVSMarseille
UEFA EL26/10/2023 16:45:00MarseilleVSAEK Athens
Paris Saint Germain Formation: 433 Marseille Formation: 442

Đội hình Paris Saint Germain:

Đội hình Marseille:

Thủ môn Thủ môn
99 Gianluigi Donnarumma 80 Arnau Tenas Urena 1 Keylor Navas Gamboa 16 Sergio Rico Gonzalez 16 Pau Lopez Sabata 36 Ruben Blanco 1 Simon Ngapandouentnbu
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Ousmane Dembele
9 Goncalo Matias Ramos
7 Kylian Mbappe Lottin
29 Bradley Barcola
23 Randal Kolo Muani
19 Lee Kang In
11 Marco Asensio Willemsen
33 Warren Zaire-Emery
28 Carlos Soler Barragan
17 Vitor Machado Ferreira,Vitinha
27 Cher Ndour
4 Manuel Ugarte
2 Achraf Hakimi
15 Danilo Luis Hello Pereira
37 Milan Skriniar
21 Lucas Francois Bernard Hernandez
5 Marcos Aoas Correa
97 Layvin Kurzawa
26 Nordi Mukiele Mulere
3 Presnel Kimpembe
25 Nuno Mendes
29 Iliman Ndiaye
9 Vitor Manuel Carvalho Oliveira,Vitinha
37 Emran Soglo
23 Ismaila Sarr
24 Francois Mughe
21 Valentin Rongier
27 Jordan Veretout
20 Carlos Joaquin Correa
11 Amine Harit
19 Geoffrey Kondogbia
8 Azzedine Ounahi
34 Bilal Nadir
22 Pape Gueye
7 Jonathan Clauss
99 Chancel Mbemba Mangulu
5 Leonardo Balerdi Rossa
12 Renan Augusto Lodi dos Santos
18 Abdoul Bamo Meïte
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Stade Brestois661501483.33%Chi tiết
2Le Havre552401380.00%Chi tiết
3Metz550401380.00%Chi tiết
4Nantes662402266.67%Chi tiết
5FC Lorient660402266.67%Chi tiết
6Lille OSC553311260.00%Chi tiết
7Toulouse551302160.00%Chi tiết
8Nice664312150.00%Chi tiết
9AS Monaco666303050.00%Chi tiết
10Strasbourg553212040.00%Chi tiết
11Marseille555203-140.00%Chi tiết
12Paris Saint Germain555203-140.00%Chi tiết
13Stade Reims553203-140.00%Chi tiết
14Stade Rennes FC554113-220.00%Chi tiết
15Clermont Foot552104-320.00%Chi tiết
16Montpellier HSC552113-220.00%Chi tiết
17Lyonnais662105-416.67%Chi tiết
18RC Lens553014-40.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 25 49.02%
 Hòa 6 11.76%
 Đội khách thắng kèo 20 39.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Stade Brestois, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất RC Lens, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Metz, FC Lorient, Lille OSC, Stade Brestois, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Montpellier HSC, Lyonnais, RC Lens, Clermont Foot, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Le Havre, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Strasbourg, Marseille, Stade Rennes FC, RC Lens, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Strasbourg, Montpellier HSC, Lille OSC, Stade Rennes FC, RC Lens, 20.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 24/09/2023 11:36:56

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
24/09/2023 18:45:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
24/09/2023 11:36:50
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.