Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Lyonnais

[18]
 (0:1

Metz

[16]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRAC07/01/23Lyonnais*2-1Metz0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D108/05/22Metz3-2Lyonnais* 1 3/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D123/12/21Lyonnais*1-1Metz0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/01/21Lyonnais*0-1Metz0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D107/12/20 Metz1-3Lyonnais* 1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D122/02/20 Metz0-2Lyonnais*1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D127/10/19Lyonnais*2-0Metz0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
FRA D108/04/18Metz0-5Lyonnais*1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D129/10/17Lyonnais*2-0Metz0:2HòaDướic2-0Trên
FRA D106/04/17Metz0-3Lyonnais*1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Lyonnais: 7thắng(70.00%), 1hòa(10.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Lyonnais: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lyonnais Metz
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Bại][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Hòa][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Lyonnais 7 Thắng 1 Hòa 2 Bại
Lyonnais hiện đứng cuối bảng với 3 hòa và 6 thua mùa giải này. Trận này tiếp Metz thua 4/5 trận gần nhất, Lyonnais sẽ có hy vọng lớn giành chiến thắng trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lyonnais - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D123/10/23Lyonnais*1-2Clermont FootB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D108/10/23Lyonnais*3-3FC LorientH0:3/4Thua kèoTrênc3-1Trên
FRA D101/10/23Stade Reims*2-0LyonnaisB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D124/09/23Stade Brestois*1-0LyonnaisB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D118/09/23Lyonnais*0-0Le HavreH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF08/09/23Lyonnais3-2AuxerreT  Trênl 
FRA D104/09/23Lyonnais1-4Paris Saint Germain*B1:0Thua kèoTrênl0-4Trên
FRA D128/08/23Nice*0-0LyonnaisH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D120/08/23 Lyonnais*1-4Montpellier HSCB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D114/08/23Strasbourg*2-1LyonnaisB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF06/08/23Crystal Palace*2-0LyonnaisB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF30/07/23Celta Vigo*1-0LyonnaisB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF23/07/23RWD Molenbeek1-0Lyonnais*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF19/07/23Manchester United(T)1-0LyonnaisB  Dướil0-0Dưới
INT CF15/07/23SV De Treffers1-2LyonnaisT  Trênl0-0Dưới
FRA D104/06/23Nice*3-1LyonnaisB0:0Thua kèoTrênc3-1Trên
FRA D128/05/23Lyonnais*3-0Stade Reims T0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D120/05/23Lyonnais*3-1AS MonacoT0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D114/05/23Clermont Foot2-1Lyonnais*B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D107/05/23Lyonnais*5-4Montpellier HSCT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 4thắng kèo(23.53%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(76.47%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 3 12 4 2 3 0 0 1 1 1 8
25.00% 15.00% 60.00% 44.44% 22.22% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00% 10.00% 10.00% 80.00%
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 278 551 362 29 605 615
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 343 284 302 169 122 231 382 285 322
28.11% 23.28% 24.75% 13.85% 10.00% 18.93% 31.31% 23.36% 26.39%
Sân nhà 193 141 141 54 33 75 166 147 174
34.34% 25.09% 25.09% 9.61% 5.87% 13.35% 29.54% 26.16% 30.96%
Sân trung lập 22 11 19 13 10 20 19 14 22
29.33% 14.67% 25.33% 17.33% 13.33% 26.67% 25.33% 18.67% 29.33%
Sân khách 128 132 142 102 79 136 197 124 126
21.96% 22.64% 24.36% 17.50% 13.55% 23.33% 33.79% 21.27% 21.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lyonnais - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 387 29 426 97 5 67 46 35 36
45.96% 3.44% 50.59% 57.40% 2.96% 39.64% 39.32% 29.91% 30.77%
Sân nhà 202 22 246 15 0 10 9 8 3
42.98% 4.68% 52.34% 60.00% 0.00% 40.00% 45.00% 40.00% 15.00%
Sân trung lập 23 0 23 9 1 8 2 4 4
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 5.56% 44.44% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 162 7 157 73 4 49 35 23 29
49.69% 2.15% 48.16% 57.94% 3.17% 38.89% 40.23% 26.44% 33.33%
Lyonnais - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D112/11/2023 16:05:00Stade Rennes FCVSLyonnais
FRA D126/11/2023 19:45:00LyonnaisVSLille OSC
FRA D102/12/2023 15:59:00RC LensVSLyonnais
FRA D110/12/2023 15:59:00LyonnaisVSToulouse
FRA D117/12/2023 15:59:00AS MonacoVSLyonnais
Metz - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D129/10/23Metz*0-0Le HavreH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D122/10/23AS Monaco*2-1MetzB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF13/10/23FC Kaiserslautern*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D107/10/23Metz0-1Nice*B1:0HòaDướil0-1Trên
FRA D101/10/23Toulouse*3-0MetzB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D124/09/23Metz*0-1StrasbourgB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/09/23RC Lens*0-1MetzT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF08/09/23Metz1-1BaselH  Dướic1-1Trên
FRA D103/09/23Metz2-2Stade Reims*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D127/08/23Clermont Foot*0-1MetzT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D119/08/23 Metz2-2Marseille*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D113/08/23Stade Rennes FC*5-1MetzB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF05/08/23SC Heerenveen*0-1MetzT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF29/07/23Amiens SC0-0Metz*H0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF25/07/23Metz2-2Standard LiegeH  Trênc1-0Trên
INT CF22/07/23ES Troyes AC0-3Metz*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF15/07/23Metz*2-1RFC SeraingT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INT CF11/07/23Metz*3-0Racing Union LuxembourgT0:2 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D203/06/23Metz*3-2BastiaT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D227/05/23 Sochaux0-1Metz*T1:0HòaDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 9thắng kèo(50.00%), 4hòa(22.22%), 5thua kèo(27.78%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 3 5 2 0 0 0 6 1 3
45.00% 30.00% 25.00% 30.00% 50.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 10.00% 30.00%
Metz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 309 457 199 12 475 502
Metz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 150 206 281 174 166 310 350 196 121
15.35% 21.08% 28.76% 17.81% 16.99% 31.73% 35.82% 20.06% 12.38%
Sân nhà 90 105 122 78 58 118 161 107 67
19.87% 23.18% 26.93% 17.22% 12.80% 26.05% 35.54% 23.62% 14.79%
Sân trung lập 3 8 16 13 5 16 20 6 3
6.67% 17.78% 35.56% 28.89% 11.11% 35.56% 44.44% 13.33% 6.67%
Sân khách 57 93 143 83 103 176 169 83 51
11.90% 19.42% 29.85% 17.33% 21.50% 36.74% 35.28% 17.33% 10.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 10 166 206 10 177 45 56 58
48.54% 2.92% 48.54% 52.42% 2.54% 45.04% 28.30% 35.22% 36.48%
Sân nhà 130 7 125 32 4 40 20 26 32
49.62% 2.67% 47.71% 42.11% 5.26% 52.63% 25.64% 33.33% 41.03%
Sân trung lập 4 0 10 11 0 6 3 4 4
28.57% 0.00% 71.43% 64.71% 0.00% 35.29% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 32 3 31 163 6 131 22 26 22
48.48% 4.55% 46.97% 54.33% 2.00% 43.67% 31.43% 37.14% 31.43%
Metz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D112/11/2023 14:00:00MetzVSNantes
FRA D126/11/2023 14:00:00FC LorientVSMetz
FRA D103/12/2023 16:05:00Lille OSCVSMetz
FRA D110/12/2023 15:59:00MetzVSStade Brestois
FRA D117/12/2023 15:59:00MetzVSMontpellier HSC
Lyonnais Formation: 433 Metz Formation: 451

Đội hình Lyonnais:

Đội hình Metz:

Thủ môn Thủ môn
1 Anothony Lopes 17 Remy Riou 16 Alexandre Oukidja 30 Marc-Aurele Caillard 1 Guillaume Dietsch
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
18 Rayan Mathis Cherki
47 Jefferson Ruan Pereira dos Santos
10 Alexandre Lacazette
7 Mama Samba Balde
11 Tino Kadewere
98 Ainsley Maitland Niles
6 Maxence Caqueret
4 Edgar Paul Akouokou
84 Mohamed El Arouch
80 Skelly Alvero
24 Johann Lepenant
37 Ernest Nuamah
19 Diego Manuel Jadon da Silva Moreira
8 Corentin Tolisso
5 Dejan Lovren
22 Clinton Mata Pedro Lourenco
21 Henrique Silva Milagres
12 Jake O´Brien
55 Duje Caleta Car
3 Nicolas Alejandro Tagliafico
29 Mamadou Sarr
20 Sael Kumbedi
2 Sinaly Diomande
15 Achraf Laaziri
9 Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
36 Ablie Jallow
37 Ibou Sane
25 Arthur Atta
17 Benjamin Tetteh
11 Simon Elisor
6 Kevin N‘Doram
27 Danley Jean Jacques
18 Lamine Camara
14 Cheikh Tidiane Sabaly
99 Joel Joshoghene Asoro
21 Jean Frederic Kouadio N‘Guessan
20 Sami Lahssaini
19 Habib Digbo G‘nampa Maiga
12 Warren Tchimbembe
26 Malick Mbaye
5 Fali Cande
39 Koffi Kouao
3 Matthieu Udol
29 Christopher Herelle
8 Ismael Traore
38 Sadibou Sane
22 Kevin Van Den Kerkhof
2 Maxime Colin
15 Aboubacar Lo
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC11117812672.73%Chi tiết
2FC Lorient11110704363.64%Chi tiết
3Le Havre10103613360.00%Chi tiết
4Stade Brestois10102613360.00%Chi tiết
5Nantes10102604260.00%Chi tiết
6Toulouse10103613360.00%Chi tiết
7Paris Saint Germain111111614254.55%Chi tiết
8Stade Reims10106514150.00%Chi tiết
9Metz10102523250.00%Chi tiết
10Nice10108523250.00%Chi tiết
11AS Monaco10108505050.00%Chi tiết
12Strasbourg10104415-140.00%Chi tiết
13Clermont Foot992306-333.33%Chi tiết
14Marseille10107307-430.00%Chi tiết
15Montpellier HSC10106325-230.00%Chi tiết
16Stade Rennes FC10107226-420.00%Chi tiết
17RC Lens11119218-618.18%Chi tiết
18Lyonnais994108-711.11%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 45 45.45%
 Hòa 16 16.16%
 Đội khách thắng kèo 38 38.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 72.73%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Lyonnais, 11.11%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà FC Lorient, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lyonnais, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, Lille OSC, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, Stade Rennes FC, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, Montpellier HSC, Metz, Stade Rennes FC, 20.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 05/11/2023 09:07:58

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
05/11/2023 12:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
12℃~13℃ / 54°F~55°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
05/11/2023 09:07:54
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.