Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Metz

[16]
 (1/4:0

Nantes

[8]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D127/02/22 Metz*0-0Nantes0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D115/08/21Nantes*2-0Metz0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D124/01/21Metz*2-0Nantes0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D122/11/20Nantes*1-1Metz0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D116/02/20Nantes*0-0Metz 0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D120/10/19Metz*1-0Nantes 0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D118/03/18Metz1-1Nantes*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D101/10/17Nantes*1-0Metz 0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D119/02/17Metz*1-1Nantes0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D111/09/16Nantes*0-3Metz0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Metz: 3thắng(30.00%), 5hòa(50.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Metz: 6thắng kèo(60.00%), 2hòa(20.00%), 2thua kèo(20.00%).
Cộng 1trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Metz Nantes
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Bại][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Metz 3 Thắng 5 Hòa 2 Bại
Metz chỉ hòa 2 và thua 4 trong 6 vòng gần nhất, trong đó không ghi được bàn nào trong 3 trận sân nhà gần đây. Về phía khác, Nantes thua liền 2 trận gần đây, trong đó không ghi được bàn nào và để lọt lưới tới 5 bàn tổng cộng. Bởi hai đội cũng có phong độ rất tệ, khả năng lớn họ sẽ hòa nhau trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Metz - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D105/11/23Lyonnais*1-1MetzH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/10/23Metz*0-0Le HavreH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D122/10/23AS Monaco*2-1MetzB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF13/10/23FC Kaiserslautern*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D107/10/23Metz0-1Nice*B1:0HòaDướil0-1Trên
FRA D101/10/23Toulouse*3-0MetzB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D124/09/23Metz*0-1StrasbourgB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/09/23RC Lens*0-1MetzT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF08/09/23Metz1-1BaselH  Dướic1-1Trên
FRA D103/09/23Metz2-2Stade Reims*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D127/08/23Clermont Foot*0-1MetzT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D119/08/23 Metz2-2Marseille*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D113/08/23Stade Rennes FC*5-1MetzB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF05/08/23SC Heerenveen*0-1MetzT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF29/07/23Amiens SC0-0Metz*H0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF25/07/23Metz2-2Standard LiegeH  Trênc1-0Trên
INT CF22/07/23ES Troyes AC0-3Metz*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF15/07/23Metz*2-1RFC SeraingT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INT CF11/07/23Metz*3-0Racing Union LuxembourgT0:2 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D203/06/23Metz*3-2BastiaT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 10thắng kèo(55.56%), 3hòa(16.67%), 5thua kèo(27.78%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 3 5 2 0 0 0 5 2 3
40.00% 35.00% 25.00% 30.00% 50.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Metz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 309 458 199 12 475 503
Metz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 150 206 282 174 166 310 351 196 121
15.34% 21.06% 28.83% 17.79% 16.97% 31.70% 35.89% 20.04% 12.37%
Sân nhà 90 105 122 78 58 118 161 107 67
19.87% 23.18% 26.93% 17.22% 12.80% 26.05% 35.54% 23.62% 14.79%
Sân trung lập 3 8 16 13 5 16 20 6 3
6.67% 17.78% 35.56% 28.89% 11.11% 35.56% 44.44% 13.33% 6.67%
Sân khách 57 93 144 83 103 176 170 83 51
11.88% 19.38% 30.00% 17.29% 21.46% 36.67% 35.42% 17.29% 10.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 10 166 207 10 177 45 56 58
48.54% 2.92% 48.54% 52.54% 2.54% 44.92% 28.30% 35.22% 36.48%
Sân nhà 130 7 125 32 4 40 20 26 32
49.62% 2.67% 47.71% 42.11% 5.26% 52.63% 25.64% 33.33% 41.03%
Sân trung lập 4 0 10 11 0 6 3 4 4
28.57% 0.00% 71.43% 64.71% 0.00% 35.29% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 32 3 31 164 6 131 22 26 22
48.48% 4.55% 46.97% 54.49% 1.99% 43.52% 31.43% 37.14% 31.43%
Metz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D126/11/2023 14:00:00FC LorientVSMetz
FRA D103/12/2023 16:05:00Lille OSCVSMetz
FRA D110/12/2023 14:00:00MetzVSStade Brestois
FRA D117/12/2023 15:59:00MetzVSMontpellier HSC
FRA D120/12/2023 20:00:00Paris Saint GermainVSMetz
Nantes - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D105/11/23Nantes*0-1Stade ReimsB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D129/10/23RC Lens*4-0NantesB0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D122/10/23Nantes2-0Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D107/10/23Strasbourg*1-2NantesT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D102/10/23Stade Rennes FC*3-1Nantes B0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D123/09/23Nantes*5-3FC LorientT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D117/09/23Clermont Foot*0-1NantesT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D102/09/23 Nantes1-1Marseille*H3/4:0Thắng kèoDướic1-1Trên
FRA D126/08/23Nantes3-3AS Monaco*H1/2:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D120/08/23 Lille OSC*2-0NantesB0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D113/08/23Nantes*1-2ToulouseB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF05/08/23Koln*2-0NantesB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF03/08/23FC Lorient(T)3-1NantesB  Trênc1-0Trên
INT CF29/07/23Hull City*1-1NantesH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF23/07/23Nantes*1-0Angers SCOT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INT CF15/07/23Nantes*0-3Stade Lavallois MFCB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D104/06/23Nantes*1-0Angers SCOT0:1HòaDướil1-0Trên
FRA D128/05/23Lille OSC*2-1NantesB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D120/05/23Nantes*0-3Montpellier HSCB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D114/05/23Toulouse*0-0NantesH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 4 2 4 0 0 1 2 2 5
30.00% 20.00% 50.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Nantes - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 332 507 200 11 497 553
Nantes - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 160 207 297 211 175 344 389 200 117
15.24% 19.71% 28.29% 20.10% 16.67% 32.76% 37.05% 19.05% 11.14%
Sân nhà 91 126 141 72 56 129 170 114 73
18.72% 25.93% 29.01% 14.81% 11.52% 26.54% 34.98% 23.46% 15.02%
Sân trung lập 12 13 18 17 12 21 31 14 6
16.67% 18.06% 25.00% 23.61% 16.67% 29.17% 43.06% 19.44% 8.33%
Sân khách 57 68 138 122 107 194 188 72 38
11.59% 13.82% 28.05% 24.80% 21.75% 39.43% 38.21% 14.63% 7.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nantes - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 168 16 201 196 8 197 41 51 55
43.64% 4.16% 52.21% 48.88% 2.00% 49.13% 27.89% 34.69% 37.41%
Sân nhà 145 11 151 37 2 29 10 25 23
47.23% 3.58% 49.19% 54.41% 2.94% 42.65% 17.24% 43.10% 39.66%
Sân trung lập 11 3 19 10 0 10 5 4 5
33.33% 9.09% 57.58% 50.00% 0.00% 50.00% 35.71% 28.57% 35.71%
Sân khách 12 2 31 149 6 158 26 22 27
26.67% 4.44% 68.89% 47.60% 1.92% 50.48% 34.67% 29.33% 36.00%
Nantes - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D126/11/2023 14:00:00NantesVSLe Havre
FRA D102/12/2023 20:00:00NantesVSNice
FRA D109/12/2023 20:00:00Paris Saint GermainVSNantes
FRA D117/12/2023 15:59:00NantesVSStade Brestois
FRA D120/12/2023 20:00:00LyonnaisVSNantes
Metz Formation: 451 Nantes Formation: 361

Đội hình Metz:

Đội hình Nantes:

Thủ môn Thủ môn
16 Alexandre Oukidja 1 Guillaume Dietsch 1 Alban Lafont 16 Remy Descamps
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Simon Elisor
37 Ibou Sane
26 Malick Mbaye
17 Benjamin Tetteh
9 Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
27 Danley Jean Jacques
18 Lamine Camara
22 Kevin Van Den Kerkhof
36 Ablie Jallow
99 Joel Joshoghene Asoro
21 Jean Frederic Kouadio N‘Guessan
34 Joseph Nduquidi
6 Kevin N‘Doram
19 Habib Digbo G‘nampa Maiga
2 Maxime Colin
8 Ismael Traore
29 Christopher Herelle
3 Matthieu Udol
5 Fali Cande
39 Koffi Kouao
15 Aboubacar Lo
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
39 Matthis Abline
12 Kader Bamba
7 Ignatius Kpene Ganago
11 Marcus Regis Coco
5 Pedro Chirivella
8 Samuel Moutoussamy
29 Quentin Merlin
20 Adson Ferreira Soares
27 Moses Simon
14 Lamine Diack
17 Moussa Sissoko
21 Jean-Charles Castelletto
24 Eray Ervin Comert
4 Pallois Nicolas
26 Jaouen Hadjam
18 Ronael Pierre-Gabriel
44 Nathan Zeze
28 Fabien Centonze
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC11117812672.73%Chi tiết
2Le Havre12123813566.67%Chi tiết
3FC Lorient11110704363.64%Chi tiết
4Paris Saint Germain121212714358.33%Chi tiết
5Stade Brestois11112614254.55%Chi tiết
6Nantes11113605154.55%Chi tiết
7Toulouse11114614254.55%Chi tiết
8Metz11112623354.55%Chi tiết
9Nice121210624250.00%Chi tiết
10AS Monaco121210606050.00%Chi tiết
11Stade Reims12126615150.00%Chi tiết
12Clermont Foot10102406-240.00%Chi tiết
13Montpellier HSC11116425-136.36%Chi tiết
14Strasbourg11115416-236.36%Chi tiết
15Marseille10107307-430.00%Chi tiết
16RC Lens11119218-618.18%Chi tiết
17Stade Rennes FC11117227-518.18%Chi tiết
18Lyonnais10105109-810.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 49 45.37%
 Hòa 16 14.81%
 Đội khách thắng kèo 43 39.81%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 72.73%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Lyonnais, 10.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà FC Lorient, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lyonnais, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, Metz, Lille OSC, Le Havre, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, Stade Rennes FC, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Montpellier HSC, Metz, Stade Rennes FC, 18.18%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 12/11/2023 16:02:10

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
12/11/2023 14:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Cập nhật: GMT+0800
12/11/2023 16:02:02
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.