Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Montpellier HSC

[15]
 (0:3/4

Toulouse

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF16/07/23Montpellier HSC3-1Toulouse Trênc1-1Trên
FRA D109/04/23Montpellier HSC*1-2Toulouse0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF20/12/22Montpellier HSC2-1Toulouse Trênl 
FRA D102/10/22 Toulouse*4-2Montpellier HSC0:1/2Thắng kèoTrênc3-1Trên
INT CF24/07/22Montpellier HSC4-5Toulouse Trênl 
FRA D110/11/19Montpellier HSC*3-0Toulouse0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D114/04/19Montpellier HSC*2-1Toulouse0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D128/10/18Toulouse0-3Montpellier HSC*1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D121/01/18Montpellier HSC*2-1Toulouse 0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D113/08/17Toulouse*1-0Montpellier HSC0:0Thắng kèoDướil1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Montpellier HSC: 6thắng(60.00%), 0hòa(0.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 7 trận mở kèo, Montpellier HSC: 4thắng kèo(57.14%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(42.86%).
Cộng 9trận trên, 1trận dưới, 2trận chẵn, 8trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Montpellier HSC Toulouse
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Hòa][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Hòa][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Toulouse ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Montpellier HSC 5 Thắng 1 Hòa 4 Bại
Montpellier HSC không thể giành chiến thắng trên sân nhà ở mùa này, với công thủ tệ hại. Ngoài ra, đội bóng thua cả 2 lượtr trước Toulouse ở mùa giải vừa qua. Do đó, Montpellier HSC không đáng tin cậy ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Montpellier HSC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D122/10/23Nantes2-0Montpellier HSC*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D101/10/23FC Lorient0-3Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D124/09/23Montpellier HSC*0-0Stade Rennes FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D117/09/23Strasbourg*2-2Montpellier HSCH0:0HòaTrênc0-2Trên
FRA D103/09/23Lille OSC*1-0Montpellier HSCB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D127/08/23Montpellier HSC*1-3Stade ReimsB0:1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
FRA D120/08/23 Lyonnais*1-4Montpellier HSCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D113/08/23Montpellier HSC*2-2Le HavreH0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF05/08/23Monchengladbach*2-2Montpellier HSCH0:1Thắng kèoTrênc2-2Trên
INT CF27/07/23 Montpellier HSC1-1Clermont FootH  Dướic0-0Dưới
INT CF22/07/23Nice*1-0Montpellier HSCB0:1/4Thua kèoDướil 
3x30phút
INT CF16/07/23Montpellier HSC3-1ToulouseT  Trênc1-1Trên
FRA D104/06/23Stade Reims*1-3Montpellier HSCT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D128/05/23Montpellier HSC*2-3NiceB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D120/05/23Nantes*0-3Montpellier HSCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D114/05/23Montpellier HSC*1-1FC LorientH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D107/05/23Lyonnais*5-4Montpellier HSCB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
FRA D130/04/23AS Monaco*0-4Montpellier HSCT0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D123/04/23 Montpellier HSC1-0Stade Rennes FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D116/04/23Lille OSC*2-1Montpellier HSCB0:1HòaTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 7thắng kèo(38.89%), 3hòa(16.67%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 2 4 2 0 0 0 5 2 5
35.00% 30.00% 35.00% 25.00% 50.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 41.67% 16.67% 41.67%
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 282 441 235 16 456 518
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 169 183 269 196 157 281 342 216 135
17.35% 18.79% 27.62% 20.12% 16.12% 28.85% 35.11% 22.18% 13.86%
Sân nhà 104 107 125 89 41 108 163 109 86
22.32% 22.96% 26.82% 19.10% 8.80% 23.18% 34.98% 23.39% 18.45%
Sân trung lập 4 6 16 7 6 12 12 14 1
10.26% 15.38% 41.03% 17.95% 15.38% 30.77% 30.77% 35.90% 2.56%
Sân khách 61 70 128 100 110 161 167 93 48
13.01% 14.93% 27.29% 21.32% 23.45% 34.33% 35.61% 19.83% 10.23%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montpellier HSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 182 9 193 164 5 178 42 47 46
47.40% 2.34% 50.26% 47.26% 1.44% 51.30% 31.11% 34.81% 34.07%
Sân nhà 146 8 149 29 1 34 14 13 16
48.18% 2.64% 49.17% 45.31% 1.56% 53.13% 32.56% 30.23% 37.21%
Sân trung lập 4 1 12 5 0 4 2 5 3
23.53% 5.88% 70.59% 55.56% 0.00% 44.44% 20.00% 50.00% 30.00%
Sân khách 32 0 32 130 4 140 26 29 27
50.00% 0.00% 50.00% 47.45% 1.46% 51.09% 31.71% 35.37% 32.93%
Montpellier HSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D103/11/2023 20:00:00Paris Saint GermainVSMontpellier HSC
FRA D110/11/2023 20:00:00Montpellier HSCVSNice
FRA D126/11/2023 15:59:00Montpellier HSCVSStade Brestois
FRA D103/12/2023 15:59:00AS MonacoVSMontpellier HSC
FRA D110/12/2023 15:59:00Montpellier HSCVSRC Lens
Toulouse - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL27/10/23Liverpool*5-1ToulouseB0:2Thua kèoTrênc3-1Trên
FRA D122/10/23Toulouse*1-1Stade ReimsH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D108/10/23Stade Brestois*1-1ToulouseH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EL06/10/23Toulouse*1-0LASK LinzT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D101/10/23Toulouse*3-0MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D124/09/23RC Lens*2-1ToulouseB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL22/09/23St. Gilloise(T)*1-1Toulouse H0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D117/09/23Marseille*0-0ToulouseH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D103/09/23Toulouse*2-2Clermont FootH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
FRA D127/08/23Strasbourg*2-0ToulouseB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D120/08/23Toulouse1-1Paris Saint Germain*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D113/08/23Nantes*1-2ToulouseT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF07/08/23Toulouse2-1AS RomaT  Trênl1-1Trên
INT CF29/07/23Toulouse*2-1OsasunaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF25/07/23Norwich City(T)*2-0ToulouseB0:1/4Thua kèoDướic 
3x40phút
INT CF22/07/23Werder Bremen*5-2ToulouseB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF20/07/23Toulouse*0-0Andorra CFH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF16/07/23Montpellier HSC3-1ToulouseB  Trênc1-1Trên
FRA D104/06/23AS Monaco*1-2ToulouseT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D128/05/23Toulouse*1-1AuxerreH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 10thắng kèo(55.56%), 1hòa(5.56%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 8 6 4 5 0 0 1 1 2 2 5
30.00% 40.00% 30.00% 44.44% 55.56% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Toulouse - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 309 455 200 19 470 513
Toulouse - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 162 179 284 210 148 310 345 203 125
16.48% 18.21% 28.89% 21.36% 15.06% 31.54% 35.10% 20.65% 12.72%
Sân nhà 92 93 138 82 45 121 152 105 72
20.44% 20.67% 30.67% 18.22% 10.00% 26.89% 33.78% 23.33% 16.00%
Sân trung lập 22 14 27 10 3 18 25 21 12
28.95% 18.42% 35.53% 13.16% 3.95% 23.68% 32.89% 27.63% 15.79%
Sân khách 48 72 119 118 100 171 168 77 41
10.50% 15.75% 26.04% 25.82% 21.88% 37.42% 36.76% 16.85% 8.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Toulouse - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 174 8 213 187 13 185 45 58 43
44.05% 2.03% 53.92% 48.57% 3.38% 48.05% 30.82% 39.73% 29.45%
Sân nhà 128 5 162 27 2 30 24 28 20
43.39% 1.69% 54.92% 45.76% 3.39% 50.85% 33.33% 38.89% 27.78%
Sân trung lập 16 1 17 12 0 4 5 6 0
47.06% 2.94% 50.00% 75.00% 0.00% 25.00% 45.45% 54.55% 0.00%
Sân khách 30 2 34 148 11 151 16 24 23
45.45% 3.03% 51.52% 47.74% 3.55% 48.71% 25.40% 38.10% 36.51%
Toulouse - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D105/11/2023 14:00:00ToulouseVSLe Havre
UEFA EL09/11/2023 17:45:00ToulouseVSLiverpool
FRA D112/11/2023 14:00:00Lille OSCVSToulouse
FRA D126/11/2023 15:59:00NiceVSToulouse
UEFA EL30/11/2023 20:00:00ToulouseVSSt. Gilloise
Montpellier HSC Formation: 451 Toulouse Formation: 451

Đội hình Montpellier HSC:

Đội hình Toulouse:

Thủ môn Thủ môn
40 Benjamin Lecomte 16 Dimitry Bertaud 50 Guillaume Restes 30 Alex Dominguez
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
8 Akor Adams
23 Kelvin Yeboah
39 Yanis Issoufou
7 Arnaud Nordin
13 Joris Chotard
12 Jordan Ferri
9 Musa Suleiman Al-Taamari
11 Teji Savanier
10 Wahbi Khazri
17 Theo Sainte-Luce
6 Christopher Jullien
18 Leo Leroy
22 Khalil Fayad
77 Falaye Sacko
27 Becir Omeragic
4 Boubakar Kouyate
3 Issiaga Sylla
29 Enzo Tchato
14 Maxime Esteve
75 Mamadou Sakho
9 Thijs Dallinga
14 Yanis Begraoui
19 Frank Magri
7 Zakaria Aboukhlal
10 Ibrahim Cissoko
8 Vincent Sierro
15 Aron Donnum
20 Niklas Schmidt
24 Cristian Sleiker Casseres Yepes
11 Cesar Gelabert Pina
22 Naatan Skytta
5 Denis Genreau
21 Mamady Bangre
4 Stijn Spierings
3 Mikkel Desler
6 Logan Costa
2 Rasmus Nicolaisen
17 Gabriel Alonso Suazo Urbina
23 Moussa Diarra
12 Warren Hakon Christofer Kamanzi
25 Kevin Keben
18 Oliver Zanden
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Toulouse993612466.67%Chi tiết
2Lille OSC996612466.67%Chi tiết
3Le Havre993603366.67%Chi tiết
4Stade Brestois992603366.67%Chi tiết
5FC Lorient10100604260.00%Chi tiết
6Nantes10102604260.00%Chi tiết
7AS Monaco998504155.56%Chi tiết
8Metz991513255.56%Chi tiết
9Paris Saint Germain999504155.56%Chi tiết
10Stade Reims10106514150.00%Chi tiết
11Nice10108523250.00%Chi tiết
12Strasbourg994315-233.33%Chi tiết
13Marseille996306-333.33%Chi tiết
14Clermont Foot992306-333.33%Chi tiết
15Montpellier HSC885224-225.00%Chi tiết
16Stade Rennes FC996225-322.22%Chi tiết
17RC Lens10108217-520.00%Chi tiết
18Lyonnais994108-711.11%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 41 46.07%
 Hòa 12 13.48%
 Đội khách thắng kèo 36 40.45%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Toulouse, Lille OSC, Le Havre, Stade Brestois, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Lyonnais, 11.11%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Nantes, FC Lorient, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Montpellier HSC, Lyonnais, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, Stade Rennes FC, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Montpellier HSC, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 29/10/2023 11:47:27

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
29/10/2023 14:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
19℃~20℃ / 66°F~68°F
Cập nhật: GMT+0800
29/10/2023 11:47:23
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.