Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Montpellier HSC

[12]
 (1/2:0

Marseille

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D101/04/23Marseille*1-1Montpellier HSC0:1Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D103/01/23Montpellier HSC1-2Marseille* 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
FRA D111/04/22Marseille*2-0Montpellier HSC 0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
FRAC30/01/22Marseille*1-1Montpellier HSC0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D109/08/21Montpellier HSC2-3Marseille*1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D111/04/21Montpellier HSC*3-3Marseille 0:0HòaTrênc1-2Trên
FRA D107/01/21Marseille*3-1Montpellier HSC0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D121/09/19 Marseille*1-1Montpellier HSC 0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D125/05/19 Marseille*1-0Montpellier HSC0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D105/11/18Montpellier HSC3-0Marseille*1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Montpellier HSC: 1thắng(10.00%), 4hòa(40.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Montpellier HSC: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Montpellier HSC Marseille
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Bại][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Montpellier HSC 1 Thắng 4 Hòa 5 Bại
Marseille chỉ thắng 1/8 trận sân khách trong mùa này. May mà Montpellier HSC cũng chơi rất tệ trên sân nhà và chỉ thắng 1/8 trận. Khả năng lớn hai đội sẽ chia điểm cho nhau ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Montpellier HSC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D117/12/23Metz0-1Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D109/12/23Montpellier HSC0-0RC Lens*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D103/12/23AS Monaco*2-0Montpellier HSC B0:1Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D130/11/23Montpellier HSC*1-1Clermont FootH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D126/11/23Montpellier HSC*1-3Stade BrestoisB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D111/11/23Montpellier HSC0-0Nice*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/11/23Paris Saint Germain*3-0Montpellier HSCB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D129/10/23Montpellier HSC*3-0ToulouseT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D122/10/23Nantes2-0Montpellier HSC*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D101/10/23FC Lorient0-3Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D124/09/23Montpellier HSC*0-0Stade Rennes FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D117/09/23Strasbourg*2-2Montpellier HSCH0:0HòaTrênc0-2Trên
FRA D103/09/23Lille OSC*1-0Montpellier HSCB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D127/08/23Montpellier HSC*1-3Stade ReimsB0:1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
FRA D120/08/23 Lyonnais*1-4Montpellier HSCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D113/08/23Montpellier HSC*2-2Le HavreH0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF05/08/23Monchengladbach*2-2Montpellier HSCH0:1Thắng kèoTrênc2-2Trên
INT CF27/07/23 Montpellier HSC1-1Clermont FootH  Dướic0-0Dưới
INT CF22/07/23Nice*1-0Montpellier HSCB0:1/4Thua kèoDướil 
3x30phút
INT CF16/07/23Montpellier HSC3-1ToulouseT  Trênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 7thắng kèo(38.89%), 2hòa(11.11%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 2 6 2 0 0 0 3 2 5
25.00% 40.00% 35.00% 20.00% 60.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 285 445 236 16 459 523
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 170 184 272 196 160 285 345 216 136
17.31% 18.74% 27.70% 19.96% 16.29% 29.02% 35.13% 22.00% 13.85%
Sân nhà 105 107 128 89 42 110 165 109 87
22.29% 22.72% 27.18% 18.90% 8.92% 23.35% 35.03% 23.14% 18.47%
Sân trung lập 4 6 16 7 6 12 12 14 1
10.26% 15.38% 41.03% 17.95% 15.38% 30.77% 30.77% 35.90% 2.56%
Sân khách 61 71 128 100 112 163 168 93 48
12.92% 15.04% 27.12% 21.19% 23.73% 34.53% 35.59% 19.70% 10.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montpellier HSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 184 9 195 166 5 180 42 47 46
47.42% 2.32% 50.26% 47.29% 1.42% 51.28% 31.11% 34.81% 34.07%
Sân nhà 147 8 151 31 1 34 14 13 16
48.04% 2.61% 49.35% 46.97% 1.52% 51.52% 32.56% 30.23% 37.21%
Sân trung lập 4 1 12 5 0 4 2 5 3
23.53% 5.88% 70.59% 55.56% 0.00% 44.44% 20.00% 50.00% 30.00%
Sân khách 33 0 32 130 4 142 26 29 27
50.77% 0.00% 49.23% 47.10% 1.45% 51.45% 31.71% 35.37% 32.93%
Montpellier HSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRAC06/01/2024 17:00:00Amiens SCVSMontpellier HSC
FRA D114/01/2024 14:00:00Stade BrestoisVSMontpellier HSC
FRA D128/01/2024 15:59:00Montpellier HSCVSLille OSC
FRA D104/02/2024 15:59:00Stade Rennes FCVSMontpellier HSC
FRA D111/02/2024 15:59:00Montpellier HSCVSLyonnais
Marseille - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D118/12/23Marseille*2-1Clermont FootT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL15/12/23Brighton & Hove Albion*1-0MarseilleB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D111/12/23FC Lorient2-4Marseille* T3/4:0Thắng kèoTrênc1-4Trên
FRA D107/12/23Marseille*3-0LyonnaisT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D104/12/23 Marseille*2-0Stade Rennes FC T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL01/12/23Marseille*4-3Ajax Amsterdam T0:1HòaTrênl2-2Trên
FRA D126/11/23Strasbourg1-1Marseille*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D113/11/23RC Lens*1-0MarseilleB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL10/11/23AEK Athens*0-2MarseilleT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D105/11/23Marseille*0-0Lille OSCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL27/10/23Marseille*3-1AEK Athens T0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D122/10/23Nice*1-0Marseille B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D108/10/23Marseille*3-0Le Havre T0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL06/10/23Marseille2-2Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
FRA D101/10/23AS Monaco*3-2MarseilleB0:0Thua kèoTrênl2-2Trên
FRA D125/09/23Paris Saint Germain*4-0MarseilleB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA EL22/09/23 Ajax Amsterdam*3-3MarseilleH0:0HòaTrênc2-2Trên
FRA D117/09/23Marseille*0-0ToulouseH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D102/09/23 Nantes1-1Marseille*H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D127/08/23Marseille*2-0Stade BrestoisT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 7 3 0 0 0 0 2 3 5
45.00% 30.00% 25.00% 70.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 317 591 277 28 614 599
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 268 295 304 204 142 280 398 315 220
22.09% 24.32% 25.06% 16.82% 11.71% 23.08% 32.81% 25.97% 18.14%
Sân nhà 161 147 126 72 43 97 163 170 119
29.33% 26.78% 22.95% 13.11% 7.83% 17.67% 29.69% 30.97% 21.68%
Sân trung lập 22 21 19 17 13 19 30 21 22
23.91% 22.83% 20.65% 18.48% 14.13% 20.65% 32.61% 22.83% 23.91%
Sân khách 85 127 159 115 86 164 205 124 79
14.86% 22.20% 27.80% 20.10% 15.03% 28.67% 35.84% 21.68% 13.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 359 24 388 96 6 125 55 38 43
46.56% 3.11% 50.32% 42.29% 2.64% 55.07% 40.44% 27.94% 31.62%
Sân nhà 205 17 234 12 0 22 11 6 5
44.96% 3.73% 51.32% 35.29% 0.00% 64.71% 50.00% 27.27% 22.73%
Sân trung lập 30 3 33 5 0 8 3 3 5
45.45% 4.55% 50.00% 38.46% 0.00% 61.54% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 124 4 121 79 6 95 41 29 33
49.80% 1.61% 48.59% 43.89% 3.33% 52.78% 39.81% 28.16% 32.04%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRAC07/01/2024 13:30:00Thionville FCVSMarseille
FRA D112/01/2024 20:00:00MarseilleVSStrasbourg
FRA D128/01/2024 15:59:00MarseilleVSAS Monaco
FRA D104/02/2024 19:45:00LyonnaisVSMarseille
FRA D111/02/2024 15:59:00MarseilleVSMetz
Montpellier HSC Formation: 343 Marseille Formation: 352

Đội hình Montpellier HSC:

Đội hình Marseille:

Thủ môn Thủ môn
40 Benjamin Lecomte 16 Dimitry Bertaud 16 Pau Lopez Sabata 36 Ruben Blanco
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Musa Al Taamari
8 Akor Adams
22 Khalil Fayad
42 Othmane Maamma
43 Serigne Faye
39 Yanis Issoufou
23 Kelvin Yeboah
29 Enzo Tchato
11 Teji Savanier
13 Joris Chotard
12 Jordan Ferri
19 Sacha Delaye
18 Leo Leroy
27 Becir Omeragic
6 Christopher Jullien
14 Maxime Esteve
37 Teo Allix
77 Falaye Sacko
3 Issiaga Sylla
9 Vitor Manuel Carvalho Oliveira,Vitinha
10 Pierre Emerick Aubameyang
23 Ismaila Sarr
37 Emran Soglo
24 Francois Mughe
7 Jonathan Clauss
27 Jordan Veretout
8 Azzedine Ounahi
11 Amine Harit
12 Renan Augusto Lodi dos Santos
22 Pape Gueye
34 Bilal Nadir
21 Valentin Rongier
99 Chancel Mbemba Mangulu
4 Samuel Gigot
5 Leonardo Balerdi Rossa
62 Michael Amir Murillo Bermudez
18 Abdoul Bamo Meïte
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC1616111114768.75%Chi tiết
2Le Havre161631015562.50%Chi tiết
3Stade Brestois161651015562.50%Chi tiết
4Paris Saint Germain161616916356.25%Chi tiết
5FC Lorient16162808050.00%Chi tiết
6Clermont Foot16163808050.00%Chi tiết
7Toulouse16165826250.00%Chi tiết
8Strasbourg16166817150.00%Chi tiết
9Nantes16166808050.00%Chi tiết
10AS Monaco161612808050.00%Chi tiết
11Metz16162826250.00%Chi tiết
12Nice161614736143.75%Chi tiết
13Stade Reims16167718-143.75%Chi tiết
14RC Lens161614619-337.50%Chi tiết
15Marseille1616126010-437.50%Chi tiết
16Montpellier HSC16169628-237.50%Chi tiết
17Lyonnais161664012-825.00%Chi tiết
18Stade Rennes FC1616113211-818.75%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 72 47.06%
 Hòa 18 11.76%
 Đội khách thắng kèo 63 41.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 68.75%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Stade Rennes FC, 18.75%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lyonnais, 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Stade Brestois, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Stade Rennes FC, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 18.75%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/12/2023 08:41:07

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/12/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Cập nhật: GMT+0800
20/12/2023 08:41:04
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.