Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Paris Saint Germain

[1]
 (0:2 1/4

Metz

[14]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D122/05/22Paris Saint Germain*5-0Metz 0:2 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
FRA D123/09/21 Metz1-2Paris Saint Germain*1 3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D124/04/21Metz1-3Paris Saint Germain*2:0HòaTrênc0-1Trên
FRA D117/09/20 Paris Saint Germain*1-0Metz0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D131/08/19Metz0-2Paris Saint Germain*1 1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
FRA D110/03/18Paris Saint Germain*5-0Metz0:3Thắng kèoTrênl4-0Trên
FRA D109/09/17 Metz1-5Paris Saint Germain*2 3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D119/04/17Metz2-3Paris Saint Germain*2 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA LC12/01/17Paris Saint Germain*2-0Metz0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D122/08/16Paris Saint Germain*3-0Metz0:2 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Paris Saint Germain: 10thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Paris Saint Germain: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Paris Saint Germain Metz
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Paris Saint Germain ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Paris Saint Germain 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Paris Saint Germain có tỷ lệ chiến thắng đạt 75% trên sân nhà trong mùa này(6 thắng, 1 hòa và 1 thua), trong đó sức tấn công là mạnh nhất tại giải Ligue 1 với trung bình ghi 2,75 bàn/trận. Xét về đội chủ nhà đang chuỗi 13 thắng liên tiếp về thành tích đối đầu. Nên trận này Paris Saint Germain hãy nắm chắc phần thắng trong tầm tay.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D118/12/23Lille OSC1-1Paris Saint Germain*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL14/12/23Borussia Dortmund1-1Paris Saint Germain*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D110/12/23Paris Saint Germain*2-1NantesT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D103/12/23Le Havre0-2Paris Saint Germain* T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL29/11/23Paris Saint Germain*1-1NewcastleH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D125/11/23Paris Saint Germain*5-2AS MonacoT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D111/11/23Stade Reims0-3Paris Saint Germain*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL08/11/23AC Milan2-1Paris Saint Germain*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D104/11/23Paris Saint Germain*3-0Montpellier HSCT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D129/10/23Stade Brestois2-3Paris Saint Germain*T1:0HòaTrênl1-2Trên
UEFA CL26/10/23Paris Saint Germain*3-0AC MilanT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D121/10/23Paris Saint Germain*3-0StrasbourgT0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D109/10/23Stade Rennes FC1-3Paris Saint Germain*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA CL05/10/23Newcastle*4-1Paris Saint GermainB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D130/09/23Clermont Foot0-0Paris Saint Germain*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D125/09/23Paris Saint Germain*4-0MarseilleT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL20/09/23Paris Saint Germain*2-0Borussia DortmundT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D116/09/23Paris Saint Germain*2-3NiceB0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D104/09/23Lyonnais1-4Paris Saint Germain*T1:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
FRA D127/08/23Paris Saint Germain*3-1RC LensT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 8 1 1 0 0 0 5 3 2
65.00% 20.00% 15.00% 80.00% 10.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 304 529 378 44 617 638
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 449 282 282 150 92 214 353 308 380
35.78% 22.47% 22.47% 11.95% 7.33% 17.05% 28.13% 24.54% 30.28%
Sân nhà 248 121 114 45 29 74 128 152 203
44.52% 21.72% 20.47% 8.08% 5.21% 13.29% 22.98% 27.29% 36.45%
Sân trung lập 41 32 27 11 4 16 27 35 37
35.65% 27.83% 23.48% 9.57% 3.48% 13.91% 23.48% 30.43% 32.17%
Sân khách 160 129 141 94 59 124 198 121 140
27.44% 22.13% 24.19% 16.12% 10.12% 21.27% 33.96% 20.75% 24.01%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 430 52 438 87 2 70 31 27 22
46.74% 5.65% 47.61% 54.72% 1.26% 44.03% 38.75% 33.75% 27.50%
Sân nhà 235 23 230 8 0 5 7 7 2
48.16% 4.71% 47.13% 61.54% 0.00% 38.46% 43.75% 43.75% 12.50%
Sân trung lập 40 5 34 8 0 9 7 2 1
50.63% 6.33% 43.04% 47.06% 0.00% 52.94% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 155 24 174 71 2 56 17 18 19
43.91% 6.80% 49.29% 55.04% 1.55% 43.41% 31.48% 33.33% 35.19%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRAC07/01/2024 19:45:00RevelVSParis Saint Germain
FRA D114/01/2024 19:45:00RC LensVSParis Saint Germain
FRA D128/01/2024 15:59:00Paris Saint GermainVSStade Brestois
FRA D104/02/2024 15:59:00StrasbourgVSParis Saint Germain
FRA D111/02/2024 15:59:00Paris Saint GermainVSLille OSC
Metz - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D117/12/23Metz0-1Montpellier HSC*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D110/12/23Metz0-1Stade Brestois*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/12/23Lille OSC*2-0MetzB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
FRA D126/11/23FC Lorient*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF17/11/23SV Elversberg1-0Metz*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D112/11/23Metz3-1Nantes*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D105/11/23Lyonnais*1-1MetzH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/10/23Metz*0-0Le HavreH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D122/10/23AS Monaco*2-1MetzB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF13/10/23FC Kaiserslautern*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D107/10/23Metz0-1Nice*B1:0HòaDướil0-1Trên
FRA D101/10/23Toulouse*3-0MetzB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D124/09/23Metz*0-1StrasbourgB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/09/23RC Lens*0-1MetzT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF08/09/23Metz1-1BaselH  Dướic1-1Trên
FRA D103/09/23Metz2-2Stade Reims*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D127/08/23Clermont Foot*0-1MetzT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D119/08/23 Metz2-2Marseille*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D113/08/23Stade Rennes FC*5-1MetzB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF05/08/23SC Heerenveen*0-1MetzT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 2hòa(10.53%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 1 4 4 0 0 0 5 1 5
30.00% 25.00% 45.00% 11.11% 44.44% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 9.09% 45.45%
Metz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 312 459 201 12 479 505
Metz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 151 207 282 177 167 314 351 196 123
15.35% 21.04% 28.66% 17.99% 16.97% 31.91% 35.67% 19.92% 12.50%
Sân nhà 91 105 122 80 58 120 161 107 68
19.96% 23.03% 26.75% 17.54% 12.72% 26.32% 35.31% 23.46% 14.91%
Sân trung lập 3 8 16 13 5 16 20 6 3
6.67% 17.78% 35.56% 28.89% 11.11% 35.56% 44.44% 13.33% 6.67%
Sân khách 57 94 144 84 104 178 170 83 52
11.80% 19.46% 29.81% 17.39% 21.53% 36.85% 35.20% 17.18% 10.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 10 167 209 10 180 45 56 58
48.40% 2.92% 48.69% 52.38% 2.51% 45.11% 28.30% 35.22% 36.48%
Sân nhà 130 7 125 33 4 42 20 26 32
49.62% 2.67% 47.71% 41.77% 5.06% 53.16% 25.64% 33.33% 41.03%
Sân trung lập 4 0 10 11 0 6 3 4 4
28.57% 0.00% 71.43% 64.71% 0.00% 35.29% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 32 3 32 165 6 132 22 26 22
47.76% 4.48% 47.76% 54.46% 1.98% 43.56% 31.43% 37.14% 31.43%
Metz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRAC05/01/2024 19:45:00MetzVSClermont Foot
FRA D114/01/2024 14:00:00MetzVSToulouse
FRA D128/01/2024 15:59:00NiceVSMetz
FRA D104/02/2024 15:59:00MetzVSFC Lorient
FRA D111/02/2024 15:59:00MarseilleVSMetz
Paris Saint Germain Formation: 433 Metz Formation: 451

Đội hình Paris Saint Germain:

Đội hình Metz:

Thủ môn Thủ môn
30 Alexandre Letellier Louis Mouquet 80 Arnau Tenas Urena 1 Keylor Navas Gamboa 16 Sergio Rico Gonzalez 16 Alexandre Oukidja 1 Guillaume Dietsch
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Lee Kang In
7 Kylian Mbappe Lottin
29 Bradley Barcola
11 Marco Asensio Willemsen
23 Randal Kolo Muani
9 Goncalo Matias Ramos
10 Ousmane Dembele
28 Carlos Soler Barragan
4 Manuel Ugarte
17 Vitor Machado Ferreira,Vitinha
27 Cher Ndour
33 Warren Zaire-Emery
8 Fabian Ruiz Pena
2 Achraf Hakimi
15 Danilo Luis Hello Pereira
5 Marcos Aoas Correa
21 Lucas Francois Bernard Hernandez
26 Nordi Mukiele Mulere
37 Milan Skriniar
3 Presnel Kimpembe
25 Nuno Mendes
11 Simon Elisor
99 Joel Joshoghene Asoro
7 Papa Amadou Diallo
17 Benjamin Tetteh
9 Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
18 Lamine Camara
27 Danley Jean Jacques
22 Kevin Van Den Kerkhof
36 Ablie Jallow
14 Cheikh Tidiane Sabaly
19 Habib Digbo G‘nampa Maiga
6 Kevin N‘Doram
34 Joseph Nduquidi
21 Jean Frederic Kouadio N‘Guessan
2 Maxime Colin
8 Ismael Traore
29 Christopher Herelle
3 Matthieu Udol
5 Fali Cande
15 Aboubacar Lo
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC1616111114768.75%Chi tiết
2Le Havre161631015562.50%Chi tiết
3Stade Brestois161651015562.50%Chi tiết
4Paris Saint Germain161616916356.25%Chi tiết
5FC Lorient16162808050.00%Chi tiết
6Clermont Foot16163808050.00%Chi tiết
7Toulouse16165826250.00%Chi tiết
8Strasbourg16166817150.00%Chi tiết
9Nantes16166808050.00%Chi tiết
10AS Monaco161612808050.00%Chi tiết
11Metz16162826250.00%Chi tiết
12Nice161614736143.75%Chi tiết
13Stade Reims16167718-143.75%Chi tiết
14RC Lens161614619-337.50%Chi tiết
15Marseille1616126010-437.50%Chi tiết
16Montpellier HSC16169628-237.50%Chi tiết
17Lyonnais161664012-825.00%Chi tiết
18Stade Rennes FC1616113211-818.75%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 72 47.06%
 Hòa 18 11.76%
 Đội khách thắng kèo 63 41.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 68.75%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Stade Rennes FC, 18.75%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lyonnais, 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Stade Brestois, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Stade Rennes FC, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 18.75%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/12/2023 08:41:28

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/12/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
Cập nhật: GMT+0800
20/12/2023 08:41:24
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.