Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Metz

[14]
 (0:0

Toulouse

[16]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D101/10/23Toulouse*3-0Metz0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D129/09/19Metz*2-2Toulouse0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D104/03/18 Metz*1-1Toulouse0:0HòaDướic1-0Trên
FRA D119/11/17Toulouse*0-0Metz 0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D115/05/17Metz*1-1Toulouse0:0HòaDướic0-1Trên
FRA LC15/12/16Metz1-1Toulouse*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D120/11/16Toulouse*1-2Metz0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D105/04/15Metz3-2Toulouse* 1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D109/11/14Toulouse*3-0Metz0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D130/03/08Metz*0-2Toulouse0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Metz: 2thắng(20.00%), 5hòa(50.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Metz: 4thắng kèo(40.00%), 2hòa(20.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Metz Toulouse
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Metz 2 Thắng 5 Hòa 3 Bại
Metz toàn thua 4 trận liên tiếp, trong đó chỉ ghi được 1 bàn và để thủng lưới 7 lần, với công thủ tệ hại. Trong khi đó, Toulouse đang có chuỗi 10 trận không thắng liên tiếp, và tỷ lệ thua của họ trên sân khách đã hơn 50% ở mùa này. Vì hai đội này đều thiếu sự tự tin để đánh bại đối phương, khả năng lớn họ sẽ chia điểm ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Metz - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRAC06/01/24Metz*1-1Clermont FootH0:0HòaDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[1-3]
FRA D121/12/23Paris Saint Germain*3-1MetzB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D117/12/23Metz0-1Montpellier HSC*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D110/12/23Metz0-1Stade Brestois*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/12/23Lille OSC*2-0MetzB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
FRA D126/11/23FC Lorient*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF17/11/23SV Elversberg1-0Metz*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D112/11/23Metz3-1Nantes*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D105/11/23Lyonnais*1-1MetzH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/10/23Metz*0-0Le HavreH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D122/10/23AS Monaco*2-1MetzB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF13/10/23FC Kaiserslautern*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D107/10/23Metz0-1Nice*B1:0HòaDướil0-1Trên
FRA D101/10/23Toulouse*3-0MetzB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D124/09/23Metz*0-1StrasbourgB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/09/23RC Lens*0-1MetzT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF08/09/23Metz1-1BaselH  Dướic1-1Trên
FRA D103/09/23Metz2-2Stade Reims*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D127/08/23Clermont Foot*0-1MetzT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D119/08/23 Metz2-2Marseille*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 3hòa(15.79%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 1 5 4 0 0 0 4 1 5
25.00% 30.00% 45.00% 10.00% 50.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Metz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 312 460 202 12 479 507
Metz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 151 207 283 177 168 314 353 196 123
15.31% 20.99% 28.70% 17.95% 17.04% 31.85% 35.80% 19.88% 12.47%
Sân nhà 91 105 123 80 58 120 162 107 68
19.91% 22.98% 26.91% 17.51% 12.69% 26.26% 35.45% 23.41% 14.88%
Sân trung lập 3 8 16 13 5 16 20 6 3
6.67% 17.78% 35.56% 28.89% 11.11% 35.56% 44.44% 13.33% 6.67%
Sân khách 57 94 144 84 105 178 171 83 52
11.78% 19.42% 29.75% 17.36% 21.69% 36.78% 35.33% 17.15% 10.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 10 167 210 10 180 45 57 58
48.40% 2.92% 48.69% 52.50% 2.50% 45.00% 28.13% 35.63% 36.25%
Sân nhà 130 7 125 33 4 42 20 27 32
49.62% 2.67% 47.71% 41.77% 5.06% 53.16% 25.32% 34.18% 40.51%
Sân trung lập 4 0 10 11 0 6 3 4 4
28.57% 0.00% 71.43% 64.71% 0.00% 35.29% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 32 3 32 166 6 132 22 26 22
47.76% 4.48% 47.76% 54.61% 1.97% 43.42% 31.43% 37.14% 31.43%
Metz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D127/01/2024 15:59:00NiceVSMetz
FRA D104/02/2024 14:00:00MetzVSFC Lorient
FRA D111/02/2024 15:59:00MarseilleVSMetz
FRA D118/02/2024 15:59:00Montpellier HSCVSMetz
FRA D125/02/2024 15:59:00MetzVSLyonnais
Toulouse - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRAC08/01/24Chambery SF0-3Toulouse*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA SC04/01/24Paris Saint Germain*2-0ToulouseB0:2HòaDướic2-0Trên
FRA D121/12/23Toulouse1-2AS Monaco* B1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA D117/12/23Toulouse0-0Stade Rennes FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23LASK Linz*1-2ToulouseT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D111/12/23Lyonnais*3-0ToulouseB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D103/12/23Toulouse*1-1FC LorientH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL01/12/23Toulouse*0-0St. GilloiseH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D126/11/23Nice*1-0ToulouseB0:1HòaDướil0-0Dưới
FRA D112/11/23Lille OSC*1-1ToulouseH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL10/11/23Toulouse3-2Liverpool*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D105/11/23Toulouse*1-2Le HavreB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D129/10/23Montpellier HSC*3-0ToulouseB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL27/10/23Liverpool*5-1ToulouseB0:2Thua kèoTrênc3-1Trên
FRA D122/10/23Toulouse*1-1Stade ReimsH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D108/10/23Stade Brestois*1-1ToulouseH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EL06/10/23Toulouse*1-0LASK LinzT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D101/10/23Toulouse*3-0MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D124/09/23RC Lens*2-1ToulouseB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL22/09/23St. Gilloise(T)*1-1Toulouse H0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 4hòa(20.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 3 4 2 0 1 0 2 2 6
25.00% 35.00% 40.00% 33.33% 44.44% 22.22% 0.00% 100.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Toulouse - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 312 464 201 19 478 518
Toulouse - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 163 181 288 213 151 316 349 204 127
16.37% 18.17% 28.92% 21.39% 15.16% 31.73% 35.04% 20.48% 12.75%
Sân nhà 92 94 141 84 45 123 155 105 73
20.18% 20.61% 30.92% 18.42% 9.87% 26.97% 33.99% 23.03% 16.01%
Sân trung lập 22 14 27 10 3 18 25 21 12
28.95% 18.42% 35.53% 13.16% 3.95% 23.68% 32.89% 27.63% 15.79%
Sân khách 49 73 120 119 103 175 169 78 42
10.56% 15.73% 25.86% 25.65% 22.20% 37.72% 36.42% 16.81% 9.05%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Toulouse - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 175 8 215 191 15 188 45 59 43
43.97% 2.01% 54.02% 48.48% 3.81% 47.72% 30.61% 40.14% 29.25%
Sân nhà 128 5 164 29 2 31 24 29 20
43.10% 1.68% 55.22% 46.77% 3.23% 50.00% 32.88% 39.73% 27.40%
Sân trung lập 16 1 17 12 0 4 5 6 0
47.06% 2.94% 50.00% 75.00% 0.00% 25.00% 45.45% 54.55% 0.00%
Sân khách 31 2 34 150 13 153 16 24 23
46.27% 2.99% 50.75% 47.47% 4.11% 48.42% 25.40% 38.10% 36.51%
Toulouse - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRAC21/01/2024 16:30:00FC RouenVSToulouse
FRA D128/01/2024 16:05:00ToulouseVSRC Lens
FRA D104/02/2024 14:00:00Stade ReimsVSToulouse
FRA D111/02/2024 15:59:00ToulouseVSNantes
UEFA EL15/02/2024 20:00:00SL BenficaVSToulouse
Metz Formation: 451 Toulouse Formation: 451

Đội hình Metz:

Đội hình Toulouse:

Thủ môn Thủ môn
16 Alexandre Oukidja 30 Marc-Aurele Caillard 1 Guillaume Dietsch 50 Guillaume Restes 40 Justin Lacombe 30 Alex Dominguez 1 Thomas Himeur
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
17 Benjamin Tetteh
37 Ibou Sane
11 Simon Elisor
9 Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
22 Kevin Van Den Kerkhof
6 Kevin N‘Doram
27 Danley Jean Jacques
14 Cheikh Tidiane Sabaly
99 Joel Joshoghene Asoro
25 Arthur Atta
21 Jean Frederic Kouadio N‘Guessan
20 Sami Lahssaini
12 Warren Tchimbembe
26 Malick Mbaye
36 Ablie Jallow
18 Lamine Camara
8 Ismael Traore
39 Koffi Kouao
3 Matthieu Udol
29 Christopher Herelle
38 Sadibou Sane
2 Maxime Colin
15 Aboubacar Lo
5 Fali Cande
9 Thijs Dallinga
Noah Edjouma
Bonota Traore
20 Niklas Schmidt
10 Ibrahim Cissoko
7 Zakaria Aboukhlal
4 Stijn Spierings
24 Cristian Sleiker Casseres Yepes
22 Naatan Skytta
15 Aron Donnum
11 Cesar Gelabert Pina
Kleri Serber
8 Vincent Sierro
5 Denis Genreau
34 Noah Lahmadi
23 Moussa Diarra
19 Frank Magri
25 Kevin Keben
2 Rasmus Nicolaisen
17 Gabriel Alonso Suazo Urbina
13 Christian Mawissa Elebi
18 Oliver Zanden
12 Warren Hakon Christofer Kamanzi
3 Mikkel Desler
6 Logan Costa
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 22.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC1717121115664.71%Chi tiết
2Stade Brestois171761115664.71%Chi tiết
3Le Havre171731016458.82%Chi tiết
4Strasbourg181861017355.56%Chi tiết
5Metz17172926352.94%Chi tiết
6Paris Saint Germain171717917252.94%Chi tiết
7Stade Reims18188918150.00%Chi tiết
8AS Monaco181814909050.00%Chi tiết
9Nantes17176809-147.06%Chi tiết
10Toulouse17175827147.06%Chi tiết
11FC Lorient17172809-147.06%Chi tiết
12Clermont Foot17173809-147.06%Chi tiết
13Nice181815837144.44%Chi tiết
14Montpellier HSC17179728-141.18%Chi tiết
15RC Lens1717146110-435.29%Chi tiết
16Marseille1818146012-633.33%Chi tiết
17Lyonnais171775012-729.41%Chi tiết
18Stade Rennes FC1818135211-627.78%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 79 47.88%
 Hòa 18 10.91%
 Đội khách thắng kèo 68 41.21%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, Stade Brestois, 64.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Stade Rennes FC, 27.78%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lyonnais, 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Metz, Stade Brestois, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 11.11%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 16.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/01/2024 08:57:37

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/01/2024 14:00:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
-1℃~0℃ / 30°F~32°F
Cập nhật: GMT+0800
14/01/2024 08:57:28
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.