Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Stade Rennes FC

[10]
 (0:1/4

Nice

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D106/11/23 Nice*2-0Stade Rennes FC 0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D106/05/23Nice*2-1Stade Rennes FC0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D103/01/23Stade Rennes FC*2-1Nice0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D102/04/22Nice*1-1Stade Rennes FC0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D112/12/21Stade Rennes FC*1-2Nice0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D127/02/21Stade Rennes FC*1-2Nice0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D113/12/20Nice0-1Stade Rennes FC*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF16/08/20Nice3-2Stade Rennes FC Trênl2-1Trên
FRA D125/01/20Nice*1-1Stade Rennes FC0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D101/09/19Stade Rennes FC*1-2Nice0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Stade Rennes FC: 2thắng(20.00%), 2hòa(20.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, Stade Rennes FC: 2thắng kèo(22.22%), 2hòa(22.22%), 5thua kèo(55.56%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Stade Rennes FC Nice
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Stade Rennes FC 2 Thắng 2 Hòa 6 Bại
Cho dù Stade Rennes FC đang chuỗi chiến thắng liên tiếp, nhưng họ không chiếm lợi thế khi đối đầu với Nice trong những năm gần đây, Stade Rennes FC thắng 1 hòa 1 và thua 4 trong 6 lần đối đầu đã qua, trận này đối đầu với Nice thiếu phong độ ổn định, mục tiêu hàng đầu của Stade Rennes FC vẫn nên là giành ít nhất 1 điểm.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Stade Rennes FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRAC07/01/24Guingamp0-2Stade Rennes FC*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D121/12/23 Clermont Foot1-3Stade Rennes FC*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D117/12/23Toulouse0-0Stade Rennes FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23Stade Rennes FC*2-3VillarrealB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D109/12/23Stade Rennes FC*1-2AS Monaco B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D104/12/23 Marseille*2-0Stade Rennes FC B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL01/12/23Maccabi Haifa(T)0-3Stade Rennes FC*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D127/11/23Stade Rennes FC*3-1Stade ReimsT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D113/11/23 Stade Rennes FC*0-1LyonnaisB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL10/11/23 Stade Rennes FC*3-1PanathinaikosT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D106/11/23 Nice*2-0Stade Rennes FC B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D130/10/23Stade Rennes FC*1-1StrasbourgH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL27/10/23Panathinaikos*1-2Stade Rennes FCT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D122/10/23FC Lorient2-1Stade Rennes FC*B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D109/10/23Stade Rennes FC1-3Paris Saint Germain*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA EL06/10/23Villarreal*1-0Stade Rennes FCB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D102/10/23Stade Rennes FC*3-1Nantes T0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D124/09/23Montpellier HSC*0-0Stade Rennes FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA EL22/09/23Stade Rennes FC*3-0Maccabi HaifaT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D116/09/23Stade Rennes FC*2-2Lille OSCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 4 2 4 1 0 0 3 2 4
40.00% 20.00% 40.00% 40.00% 20.00% 40.00% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 303 522 259 13 519 578
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 223 216 292 206 160 295 392 240 170
20.33% 19.69% 26.62% 18.78% 14.59% 26.89% 35.73% 21.88% 15.50%
Sân nhà 130 122 140 70 48 97 186 130 97
25.49% 23.92% 27.45% 13.73% 9.41% 19.02% 36.47% 25.49% 19.02%
Sân trung lập 18 18 17 21 8 13 36 15 18
21.95% 21.95% 20.73% 25.61% 9.76% 15.85% 43.90% 18.29% 21.95%
Sân khách 75 76 135 115 104 185 170 95 55
14.85% 15.05% 26.73% 22.77% 20.59% 36.63% 33.66% 18.81% 10.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stade Rennes FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 258 16 254 180 5 148 47 45 62
48.86% 3.03% 48.11% 54.05% 1.50% 44.44% 30.52% 29.22% 40.26%
Sân nhà 189 15 170 33 0 19 12 15 20
50.53% 4.01% 45.45% 63.46% 0.00% 36.54% 25.53% 31.91% 42.55%
Sân trung lập 22 0 32 8 0 4 7 1 2
40.74% 0.00% 59.26% 66.67% 0.00% 33.33% 70.00% 10.00% 20.00%
Sân khách 47 1 52 139 5 125 28 29 40
47.00% 1.00% 52.00% 51.67% 1.86% 46.47% 28.87% 29.90% 41.24%
Stade Rennes FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRAC21/01/2024 20:05:00Stade Rennes FCVSMarseille
FRA D126/01/2024 20:00:00LyonnaisVSStade Rennes FC
FRA D103/02/2024 15:59:00Stade Rennes FCVSMontpellier HSC
FRA D111/02/2024 15:59:00Le HavreVSStade Rennes FC
UEFA EL15/02/2024 20:00:00AC MilanVSStade Rennes FC
Nice - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRAC07/01/24Nice*0-0AuxerreH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-2]
FRA D121/12/23Nice*2-0RC LensT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D116/12/23 Le Havre3-1Nice* B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D110/12/23Nice*2-1Stade ReimsT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D103/12/23Nantes1-0Nice*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D126/11/23Nice*1-0ToulouseT0:1HòaDướil0-0Dưới
FRA D111/11/23Montpellier HSC0-0Nice*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D106/11/23 Nice*2-0Stade Rennes FC T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D128/10/23Clermont Foot0-1Nice*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D122/10/23Nice*1-0Marseille T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D107/10/23Metz0-1Nice*T1:0HòaDướil0-1Trên
FRA D101/10/23Nice*0-0Stade BrestoisH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D123/09/23AS Monaco*0-1NiceT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D116/09/23Paris Saint Germain*2-3NiceT0:1Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D103/09/23Nice*2-0StrasbourgT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D128/08/23Nice*0-0LyonnaisH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D120/08/23FC Lorient1-1Nice*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D112/08/23Nice*1-1Lille OSCH0:0HòaDướic1-0Trên
INT CF06/08/23Nice(T)1-2Fiorentina*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF05/08/23Nice(T)1-1Villarreal*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 12trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 7 3 6 4 0 0 1 1 4 2 2
50.00% 35.00% 15.00% 60.00% 40.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Nice - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 335 482 201 15 518 515
Nice - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 142 227 308 200 156 329 377 205 122
13.75% 21.97% 29.82% 19.36% 15.10% 31.85% 36.50% 19.85% 11.81%
Sân nhà 93 132 144 66 47 118 177 117 70
19.29% 27.39% 29.88% 13.69% 9.75% 24.48% 36.72% 24.27% 14.52%
Sân trung lập 6 8 15 14 7 15 24 3 8
12.00% 16.00% 30.00% 28.00% 14.00% 30.00% 48.00% 6.00% 16.00%
Sân khách 43 87 149 120 102 196 176 85 44
8.58% 17.37% 29.74% 23.95% 20.36% 39.12% 35.13% 16.97% 8.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nice - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 11 185 244 5 197 54 44 48
45.86% 3.04% 51.10% 54.71% 1.12% 44.17% 36.99% 30.14% 32.88%
Sân nhà 137 10 141 45 1 45 33 18 18
47.57% 3.47% 48.96% 49.45% 1.10% 49.45% 47.83% 26.09% 26.09%
Sân trung lập 8 0 11 10 0 6 1 3 5
42.11% 0.00% 57.89% 62.50% 0.00% 37.50% 11.11% 33.33% 55.56%
Sân khách 21 1 33 189 4 146 20 23 25
38.18% 1.82% 60.00% 55.75% 1.18% 43.07% 29.41% 33.82% 36.76%
Nice - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRAC20/01/2024 16:30:00BordeauxVSNice
FRA D127/01/2024 15:59:00NiceVSMetz
FRA D104/02/2024 16:05:00Stade BrestoisVSNice
FRA D111/02/2024 15:59:00NiceVSAS Monaco
FRA D118/02/2024 15:59:00LyonnaisVSNice
Stade Rennes FC Formation: 343 Nice Formation: 433

Đội hình Stade Rennes FC:

Đội hình Nice:

Thủ môn Thủ môn
30 Steve Mandanda 40 Geoffrey Lembet 1 Gauthier Gallon 1 Marcin Bulka 77 Teddy Boulhendi Salvatore Sirigu
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
99 Bertug Yildirim
9 Arnaud Kalimuendo
7 Martin Terrier
34 Ibrahim Salah
10 Amine Gouiri
17 Guela Doue
8 Baptiste Santamaria
28 Enzo Le Fee
14 Benjamin Bourigeaud
33 Desire Doue
32 Fabian Rieder
21 Nemanja Matic
11 Ludovic Blas
5 Arthur Theate
3 Adrien Truffert
16 Jeanuel Belocian
23 Warmed Omari
22 Lorenz Assignon
15 Christopher Wooh
9 Teremas Moffi
29 Evann Guessand
24 Gaetan Laborde
25 Mohamed Ali Cho
22 Badredine Bouanani
8 Pablo Paulino Rosario
18 Alexis Claude-Maurice
11 Morgan Sanson
55 Youssouf Ndayishimiye
39 Daouda Traore
37 Reda Belahyane
19 Khephren Thuram Ulien
10 Sofiane Diop
7 Jeremie Boga
28 Hichem Boudaoui
21 Alexis Beka Beka
4 Dante Bonfim Costa
33 Antoine Mendy
26 Melvin Bard
23 Jordan Lotomba
38 Ayoub Amraoui
34 Yannis Nahounou
15 Romain Perraud
6 Jean-Clair Todibo
20 Youcef Atal
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC1717121115664.71%Chi tiết
2Stade Brestois171761115664.71%Chi tiết
3Le Havre171731016458.82%Chi tiết
4Strasbourg181861017355.56%Chi tiết
5AS Monaco171713908152.94%Chi tiết
6Metz17172926352.94%Chi tiết
7Paris Saint Germain171717917252.94%Chi tiết
8Clermont Foot17173809-147.06%Chi tiết
9Stade Reims17178818047.06%Chi tiết
10Toulouse17175827147.06%Chi tiết
11FC Lorient17172809-147.06%Chi tiết
12Nantes17176809-147.06%Chi tiết
13Nice171715836247.06%Chi tiết
14Montpellier HSC17179728-141.18%Chi tiết
15RC Lens1717146110-435.29%Chi tiết
16Marseille1818146012-633.33%Chi tiết
17Lyonnais171775012-729.41%Chi tiết
18Stade Rennes FC1717124211-723.53%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 78 47.85%
 Hòa 18 11.04%
 Đội khách thắng kèo 67 41.10%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, Stade Brestois, 64.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Stade Rennes FC, 23.53%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lyonnais, 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Metz, Stade Brestois, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 11.11%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 17.65%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 13/01/2024 09:31:37

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/01/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
2℃~3℃ / 36°F~37°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
13/01/2024 09:31:33
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.