Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Marseille

[7]
 (0:1 1/4

Nantes

[14]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D102/09/23 Nantes1-1Marseille*3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D102/02/23Nantes0-2Marseille*3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D121/08/22 Marseille*2-1Nantes0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
FRA D121/04/22Marseille*3-2Nantes 0:1HòaTrênl1-2Trên
FRA D102/12/21 Nantes0-1Marseille*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D120/02/21Nantes*1-1Marseille 0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D128/11/20Marseille*3-1Nantes0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D123/02/20Marseille*1-3Nantes0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D117/08/19Nantes*0-0Marseille0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D129/04/19Marseille*1-2Nantes0:1Thua kèoTrênl1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Marseille: 5thắng(50.00%), 3hòa(30.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Marseille: 4thắng kèo(40.00%), 3hòa(30.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Marseille Nantes
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Marseille ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Marseille 5 Thắng 3 Hòa 2 Bại
Marseille toàn thắng 2 vòng gần đây với cách biệt 3 bàn, hơn nữa, họ là đội bóng duy nhất tại Ligue 1 mùa này mà vẫn sở hữu thành tích bất bại trên sân nhà. Vì đó, chắc chắn Nantes phải trắng tay ra về bởi đội bóng này thua nhiều hơn thắng khi thi đấu xa nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Marseille - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL08/03/24Marseille*4-0Villarreal T0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
FRA D103/03/24Clermont Foot1-5Marseille*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D126/02/24Marseille*4-1Montpellier HSCT0:3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL23/02/24Marseille*3-1FC Shakhtar DonetskT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D119/02/24 Stade Brestois*1-0MarseilleB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL16/02/24FC Shakhtar Donetsk2-2Marseille*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D110/02/24 Marseille*1-1MetzH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D105/02/24Lyonnais*1-0MarseilleB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D128/01/24Marseille*2-2AS Monaco H0:0HòaTrênc1-2Trên
FRAC22/01/24Stade Rennes FC*1-1MarseilleH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[9-8]
FRA D113/01/24Marseille*1-1StrasbourgH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Thionville FC(T)0-1Marseille*T2 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D121/12/23Montpellier HSC1-1Marseille*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D118/12/23Marseille*2-1Clermont FootT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL15/12/23Brighton & Hove Albion*1-0MarseilleB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D111/12/23FC Lorient2-4Marseille* T3/4:0Thắng kèoTrênc1-4Trên
FRA D107/12/23Marseille*3-0LyonnaisT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D104/12/23 Marseille*2-0Stade Rennes FC T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL01/12/23Marseille*4-3Ajax Amsterdam T0:1HòaTrênl2-2Trên
FRA D126/11/23Strasbourg1-1Marseille*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 7 3 7 3 0 1 0 0 2 4 3
50.00% 35.00% 15.00% 70.00% 30.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 22.22% 44.44% 33.33%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 320 595 283 28 618 608
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 272 296 310 206 142 282 403 317 224
22.19% 24.14% 25.29% 16.80% 11.58% 23.00% 32.87% 25.86% 18.27%
Sân nhà 164 147 129 72 43 97 165 171 122
29.55% 26.49% 23.24% 12.97% 7.75% 17.48% 29.73% 30.81% 21.98%
Sân trung lập 22 22 19 17 13 19 31 21 22
23.66% 23.66% 20.43% 18.28% 13.98% 20.43% 33.33% 22.58% 23.66%
Sân khách 86 127 162 117 86 166 207 125 80
14.88% 21.97% 28.03% 20.24% 14.88% 28.72% 35.81% 21.63% 13.84%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 363 24 393 96 6 126 55 40 44
46.54% 3.08% 50.38% 42.11% 2.63% 55.26% 39.57% 28.78% 31.65%
Sân nhà 208 17 236 12 0 22 11 7 5
45.12% 3.69% 51.19% 35.29% 0.00% 64.71% 47.83% 30.43% 21.74%
Sân trung lập 30 3 34 5 0 8 3 3 5
44.78% 4.48% 50.75% 38.46% 0.00% 61.54% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 125 4 123 79 6 96 41 30 34
49.60% 1.59% 48.81% 43.65% 3.31% 53.04% 39.05% 28.57% 32.38%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL14/03/2024 17:45:00VillarrealVSMarseille
FRA D117/03/2024 16:05:00Stade Rennes FCVSMarseille
FRA D131/03/2024 18:45:00MarseilleVSParis Saint Germain
FRA D107/04/2024 15:00:00Lille OSCVSMarseille
FRA D114/04/2024 15:00:00MarseilleVSNice
Nantes - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D103/03/24Nantes*0-2MetzB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D124/02/24FC Lorient*0-1NantesT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D118/02/24Nantes0-2Paris Saint Germain*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D111/02/24Toulouse*1-2NantesT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D104/02/24Nantes0-1RC Lens*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D128/01/24Stade Reims*0-0NantesH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRAC21/01/24Nantes*0-1Stade Lavallois MFCB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D114/01/24 Nantes*1-2Clermont FootB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRAC06/01/24Pau FC1-4Nantes*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D121/12/23 Lyonnais*1-0NantesB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/12/23Nantes*0-2Stade BrestoisB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D110/12/23Paris Saint Germain*2-1NantesB0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D103/12/23Nantes1-0Nice*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D126/11/23Nantes*0-0Le Havre H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D112/11/23Metz3-1Nantes*B1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D105/11/23Nantes*0-1Stade ReimsB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D129/10/23RC Lens*4-0NantesB0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D122/10/23Nantes2-0Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D107/10/23Strasbourg*1-2NantesT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D102/10/23Stade Rennes FC*3-1Nantes B0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 2hòa(10.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 2 12 2 1 7 0 0 0 4 1 5
30.00% 10.00% 60.00% 20.00% 10.00% 70.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Nantes - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 339 513 202 11 506 559
Nantes - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 161 210 299 216 179 352 394 201 118
15.12% 19.72% 28.08% 20.28% 16.81% 33.05% 37.00% 18.87% 11.08%
Sân nhà 91 127 142 75 59 135 172 114 73
18.42% 25.71% 28.74% 15.18% 11.94% 27.33% 34.82% 23.08% 14.78%
Sân trung lập 12 13 18 17 12 21 31 14 6
16.67% 18.06% 25.00% 23.61% 16.67% 29.17% 43.06% 19.44% 8.33%
Sân khách 58 70 139 124 108 196 191 73 39
11.62% 14.03% 27.86% 24.85% 21.64% 39.28% 38.28% 14.63% 7.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nantes - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 169 16 206 200 8 200 42 51 56
43.22% 4.09% 52.69% 49.02% 1.96% 49.02% 28.19% 34.23% 37.58%
Sân nhà 145 11 155 38 2 31 10 25 24
46.62% 3.54% 49.84% 53.52% 2.82% 43.66% 16.95% 42.37% 40.68%
Sân trung lập 11 3 19 10 0 10 5 4 5
33.33% 9.09% 57.58% 50.00% 0.00% 50.00% 35.71% 28.57% 35.71%
Sân khách 13 2 32 152 6 159 27 22 27
27.66% 4.26% 68.09% 47.95% 1.89% 50.16% 35.53% 28.95% 35.53%
Nantes - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D116/03/2024 15:59:00NantesVSStrasbourg
FRA D131/03/2024 13:00:00NiceVSNantes
FRA D107/04/2024 15:00:00NantesVSLyonnais
FRA D114/04/2024 15:00:00Le HavreVSNantes
FRA D121/04/2024 15:00:00NantesVSStade Rennes FC
Marseille Formation: 433 Nantes Formation: 532

Đội hình Marseille:

Đội hình Nantes:

Thủ môn Thủ môn
16 Pau Lopez Sabata 1 Simon Ngapandouentnbu 1 Alban Lafont 16 Remy Descamps
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
23 Ismaila Sarr
29 Iliman Ndiaye
10 Pierre Emerick Aubameyang
20 Carlos Joaquin Correa
44 Luis Henrique Tomaz de Lima
14 Faris Pemi Moumbagna
8 Azzedine Ounahi
22 Pape Gueye
11 Amine Harit
19 Geoffrey Kondogbia
17 Jean Emile Junior Onana Onana
21 Valentin Rongier
34 Bilal Nadir
7 Jonathan Clauss
99 Chancel Mbemba Mangulu
5 Leonardo Balerdi Rossa
3 Quentin Merlin
6 Ulisses Alexandre Garcia
18 Abdoul Bamo Meïte
33 Stephane Sparagna
62 Michael Amir Murillo Bermudez
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
27 Moses Simon
12 Kader Bamba
15 Tino Kadewere
39 Matthis Abline
77 Benie Adama Traore
7 Ignatius Kpene Ganago
25 Florent Mollet
6 Douglas Augusto Soares Gomes
5 Pedro Chirivella
8 Samuel Moutoussamy
17 Moussa Sissoko
11 Marcus Regis Coco
21 Jean-Charles Castelletto
4 Pallois Nicolas
44 Nathan Zeze
3 Nicolas Cozza
24 Eray Ervin Comert
2 Jean Kevin Duverne
71 Hugo Boutsingkham
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Stade Brestois2525111627964.00%Chi tiết
2Lille OSC2424171518762.50%Chi tiết
3Toulouse242461329454.17%Chi tiết
4AS Monaco24241612111150.00%Chi tiết
5Le Havre2424312210250.00%Chi tiết
6Paris Saint Germain24242412210250.00%Chi tiết
7FC Lorient2525412112048.00%Chi tiết
8RC Lens25251912112048.00%Chi tiết
9Clermont Foot2424411112-145.83%Chi tiết
10Metz2424411310145.83%Chi tiết
11Strasbourg2424811310145.83%Chi tiết
12Nantes2424811013-245.83%Chi tiết
13Stade Reims24241410113-341.67%Chi tiết
14Lyonnais25251410015-540.00%Chi tiết
15Montpellier HSC25251210312-240.00%Chi tiết
16Stade Rennes FC2424179312-337.50%Chi tiết
17Marseille2424188115-733.33%Chi tiết
18Nice2525208512-432.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 100 42.55%
 Hòa 32 13.62%
 Đội khách thắng kèo 103 43.83%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Stade Brestois, 64.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nice, 32.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 81.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Metz, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 16.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 20.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 10/03/2024 09:21:53

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
10/03/2024 19:45:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Cập nhật: GMT+0800
10/03/2024 09:21:48
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.