Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Marseille

[7]
 (1/2:0

Paris Saint Germain

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D125/09/23Paris Saint Germain*4-0Marseille0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D127/02/23Marseille0-3Paris Saint Germain*1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRAC09/02/23Marseille2-1Paris Saint Germain*1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D117/10/22Paris Saint Germain*1-0Marseille 0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D118/04/22Paris Saint Germain*2-1Marseille0:1 1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D125/10/21Marseille0-0Paris Saint Germain* 1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D108/02/21 Marseille0-2Paris Saint Germain*1 1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
FRA SC14/01/21Paris Saint Germain(T)*2-1Marseille0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D114/09/20 Paris Saint Germain*0-1Marseille 0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D128/10/19Paris Saint Germain*4-0Marseille0:2Thắng kèoTrênc4-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Marseille: 2thắng(20.00%), 1hòa(10.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Marseille: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Marseille Paris Saint Germain
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Paris Saint Germain ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Marseille 2 Thắng 1 Hòa 7 Bại
Marseille thua trận liên tiếp gần đây trên mọi đấu trường, trong đó để lọt lưới ít nhất 2 bàn/trận. Trận này đội bóng khó để chống đỡ sức tấn công của Paris Saint Germain với hàng phòng ngự tệ hại, Marseille sẽ hứng chịu thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Marseille - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D118/03/24Stade Rennes FC*2-0MarseilleB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL15/03/24Villarreal*3-1MarseilleB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D111/03/24Marseille*2-0NantesT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL08/03/24Marseille*4-0Villarreal T0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
FRA D103/03/24Clermont Foot1-5Marseille*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D126/02/24Marseille*4-1Montpellier HSCT0:3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL23/02/24Marseille*3-1FC Shakhtar DonetskT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D119/02/24 Stade Brestois*1-0MarseilleB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL16/02/24FC Shakhtar Donetsk2-2Marseille*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D110/02/24 Marseille*1-1MetzH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D105/02/24Lyonnais*1-0MarseilleB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D128/01/24Marseille*2-2AS Monaco H0:0HòaTrênc1-2Trên
FRAC22/01/24Stade Rennes FC*1-1MarseilleH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[9-8]
FRA D113/01/24Marseille*1-1StrasbourgH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Thionville Lusitanos(T)0-1Marseille*T2 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D121/12/23Montpellier HSC1-1Marseille*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D118/12/23Marseille*2-1Clermont FootT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL15/12/23Brighton & Hove Albion*1-0MarseilleB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D111/12/23FC Lorient2-4Marseille* T3/4:0Thắng kèoTrênc1-4Trên
FRA D107/12/23Marseille*3-0LyonnaisT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 6 3 0 1 0 0 2 3 5
45.00% 30.00% 25.00% 66.67% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 320 597 284 28 618 611
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 273 296 310 206 144 283 404 318 224
22.21% 24.08% 25.22% 16.76% 11.72% 23.03% 32.87% 25.87% 18.23%
Sân nhà 165 147 129 72 43 97 165 172 122
29.68% 26.44% 23.20% 12.95% 7.73% 17.45% 29.68% 30.94% 21.94%
Sân trung lập 22 22 19 17 13 19 31 21 22
23.66% 23.66% 20.43% 18.28% 13.98% 20.43% 33.33% 22.58% 23.66%
Sân khách 86 127 162 117 88 167 208 125 80
14.83% 21.90% 27.93% 20.17% 15.17% 28.79% 35.86% 21.55% 13.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 364 24 393 96 6 127 55 40 45
46.61% 3.07% 50.32% 41.92% 2.62% 55.46% 39.29% 28.57% 32.14%
Sân nhà 209 17 236 12 0 22 11 7 5
45.24% 3.68% 51.08% 35.29% 0.00% 64.71% 47.83% 30.43% 21.74%
Sân trung lập 30 3 34 5 0 8 3 3 5
44.78% 4.48% 50.75% 38.46% 0.00% 61.54% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 125 4 123 79 6 97 41 30 35
49.60% 1.59% 48.81% 43.41% 3.30% 53.30% 38.68% 28.30% 33.02%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D105/04/2024 19:00:00Lille OSCVSMarseille
UEFA EL11/04/2024 19:00:00SL BenficaVSMarseille
UEFA EL18/04/2024 19:00:00MarseilleVSSL Benfica
FRA D121/04/2024 17:00:00ToulouseVSMarseille
FRA D124/04/2024 19:00:00MarseilleVSNice
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D118/03/24Montpellier HSC2-6Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc2-2Trên
FRAC14/03/24Paris Saint Germain*3-1NiceT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D110/03/24Paris Saint Germain*2-2Stade ReimsH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-2Trên
UEFA CL06/03/24Real Sociedad*1-2Paris Saint GermainT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D102/03/24AS Monaco0-0Paris Saint Germain*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D126/02/24Paris Saint Germain*1-1Stade Rennes FCH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D118/02/24Nantes0-2Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL15/02/24Paris Saint Germain*2-0Real SociedadT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D111/02/24Paris Saint Germain*3-1Lille OSCT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRAC08/02/24Paris Saint Germain*3-1Stade Brestois T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D103/02/24Strasbourg1-2Paris Saint Germain*T1:0HòaTrênl0-1Trên
FRA D129/01/24 Paris Saint Germain*2-2Stade BrestoisH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
FRAC21/01/24US Orleans1-4Paris Saint Germain*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D115/01/24 RC Lens0-2Paris Saint Germain*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRAC08/01/24Revel(T)0-9Paris Saint Germain*T5:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
FRA SC04/01/24Paris Saint Germain*2-0ToulouseT0:2HòaDướic2-0Trên
FRA D121/12/23Paris Saint Germain*3-1MetzT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D118/12/23Lille OSC1-1Paris Saint Germain*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL14/12/23Borussia Dortmund1-1Paris Saint Germain*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D110/12/23Paris Saint Germain*2-1NantesT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 6hòa(30.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 6 0 7 3 0 1 0 0 6 3 0
70.00% 30.00% 0.00% 70.00% 30.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 305 536 385 46 621 651
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 460 284 286 150 92 215 354 316 387
36.16% 22.33% 22.48% 11.79% 7.23% 16.90% 27.83% 24.84% 30.42%
Sân nhà 254 121 117 45 29 74 129 156 207
44.88% 21.38% 20.67% 7.95% 5.12% 13.07% 22.79% 27.56% 36.57%
Sân trung lập 42 32 27 11 4 16 27 35 38
36.21% 27.59% 23.28% 9.48% 3.45% 13.79% 23.28% 30.17% 32.76%
Sân khách 164 131 142 94 59 125 198 125 142
27.80% 22.20% 24.07% 15.93% 10.00% 21.19% 33.56% 21.19% 24.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 439 54 443 88 2 70 31 27 22
46.90% 5.77% 47.33% 55.00% 1.25% 43.75% 38.75% 33.75% 27.50%
Sân nhà 239 24 234 8 0 5 7 7 2
48.09% 4.83% 47.08% 61.54% 0.00% 38.46% 43.75% 43.75% 12.50%
Sân trung lập 41 5 34 8 0 9 7 2 1
51.25% 6.25% 42.50% 47.06% 0.00% 52.94% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 159 25 175 72 2 56 17 18 19
44.29% 6.96% 48.75% 55.38% 1.54% 43.08% 31.48% 33.33% 35.19%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRAC03/04/2024 19:10:00Paris Saint GermainVSStade Rennes FC
FRA D106/04/2024 19:00:00Paris Saint GermainVSClermont Foot
UEFA CL10/04/2024 19:00:00Paris Saint GermainVSBarcelona
UEFA CL16/04/2024 19:00:00BarcelonaVSParis Saint Germain
FRA D121/04/2024 19:00:00Paris Saint GermainVSLyonnais
Marseille Formation: 451 Paris Saint Germain Formation: 433

Đội hình Marseille:

Đội hình Paris Saint Germain:

Thủ môn Thủ môn
16 Pau Lopez Sabata 36 Ruben Blanco 99 Gianluigi Donnarumma 80 Arnau Tenas Urena 30 Alexandre Letellier 16 Sergio Rico Gonzalez
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Pierre Emerick Aubameyang
14 Faris Pemi Moumbagna
44 Luis Henrique Tomaz de Lima
20 Carlos Joaquin Correa
19 Geoffrey Kondogbia
22 Pape Gueye
29 Iliman Ndiaye
11 Amine Harit
27 Jordan Veretout
21 Valentin Rongier
34 Bilal Nadir
23 Ismaila Sarr
35 Brice Negouai
8 Azzedine Ounahi
99 Chancel Mbemba Mangulu
3 Quentin Merlin
6 Ulisses Alexandre Garcia
4 Samuel Gigot
62 Michael Amir Murillo Bermudez
7 Jonathan Clauss
18 Abdoul Bamo Meïte
9 Goncalo Matias Ramos
23 Randal Kolo Muani
7 Kylian Mbappe Lottin
29 Bradley Barcola
11 Marco Asensio Willemsen
19 Lee Kang In
4 Manuel Ugarte
17 Vitor Machado Ferreira,Vitinha
28 Carlos Soler Barragan
33 Warren Zaire-Emery
8 Fabian Ruiz Pena
2 Achraf Hakimi
15 Danilo Luis Hello Pereira
35 Lucas Lopes Beraldo
21 Lucas Francois Bernard Hernandez
26 Nordi Mukiele Mulere
25 Nuno Mendes
37 Milan Skriniar
3 Presnel Kimpembe
5 Marcos Aoas Correa
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Lille OSC2727191719862.96%Chi tiết
2Stade Brestois2626121628861.54%Chi tiết
3AS Monaco27271914112251.85%Chi tiết
4Toulouse2626713211250.00%Chi tiết
5Le Havre2626413211250.00%Chi tiết
6FC Lorient2626413112150.00%Chi tiết
7Paris Saint Germain26262613211250.00%Chi tiết
8Stade Reims27271513113048.15%Chi tiết
9Clermont Foot2626512113-146.15%Chi tiết
10Strasbourg2626812311146.15%Chi tiết
11Metz2727512312044.44%Chi tiết
12RC Lens27272012114-244.44%Chi tiết
13Stade Rennes FC26261811312-142.31%Chi tiết
14Nantes2626911015-442.31%Chi tiết
15Lyonnais27271511016-540.74%Chi tiết
16Montpellier HSC26261210313-338.46%Chi tiết
17Marseille2626199116-734.62%Chi tiết
18Nice2626209512-334.62%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 107 42.29%
 Hòa 32 12.65%
 Đội khách thắng kèo 114 45.06%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Lille OSC, 62.96%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nice, Marseille, 34.62%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Lille OSC, 76.92%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Lyonnais, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Toulouse, Stade Brestois, 61.54%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Marseille, 15.38%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nice, 19.23%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 31/03/2024 10:52:59

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
31/03/2024 18:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
31/03/2024 10:52:54
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.