Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

SC Freiburg

[8]
 (0:1/4

Monchengladbach

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D104/03/23 Monchengladbach*0-0SC Freiburg0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D111/09/22SC Freiburg*0-0Monchengladbach0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D123/04/22SC Freiburg*3-3Monchengladbach0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
GER D106/12/21Monchengladbach*0-6SC Freiburg0:1/2Thua kèoTrênc0-6Trên
GER D104/04/21Monchengladbach*2-1SC Freiburg0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D105/12/20SC Freiburg2-2Monchengladbach*1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D106/06/20SC Freiburg1-0Monchengladbach* 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF10/01/20Monchengladbach2-1SC Freiburg Trênl0-0Dưới
INT CF10/01/20SC Freiburg(T)1-2Monchengladbach*1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D101/12/19Monchengladbach*4-2SC Freiburg0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, SC Freiburg: 2thắng(20.00%), 4hòa(40.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, SC Freiburg: 4thắng kèo(44.44%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(55.56%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
SC Freiburg Monchengladbach
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - SC Freiburg 3 Thắng 5 Hòa 2 Bại
Hai đội có sức mạnh ngang nhau, và đều thể hiện phong độ thiếu ổn định, hơn nữa, hai đội hòa nhau trong 3 lần đối đầu gần nhất tại Bundesliga, hòa nhau 0-0 trong 2 trận gần nhất. Do đó, tỷ lệ hòa rất cao trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
SC Freiburg - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GERC02/11/23SC Freiburg*1-3SC Paderborn 07B0:1 1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
GER D130/10/23Bayer Leverkusen*2-1SC FreiburgB0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL27/10/23Backa Topola1-3SC Freiburg*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D121/10/23SC Freiburg*2-1VfL BochumT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
GER D108/10/23Bayern Munich*3-0SC FreiburgB0:2 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL06/10/23SC Freiburg*1-2West Ham UnitedB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D101/10/23SC Freiburg*2-0AugsburgT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D124/09/23Eintracht Frankfurt*0-0SC FreiburgH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL22/09/23Olympiakos Piraeus*2-3SC FreiburgT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
GER D116/09/23 SC Freiburg*2-4Borussia DortmundB0:0Thua kèoTrênc2-1Trên
INT CF07/09/23Karlsruher SC0-1SC Freiburg*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
GER D102/09/23VfB Stuttgart*5-0SC FreiburgB0:1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
GER D126/08/23SC Freiburg*1-0Werder BremenT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D119/08/23Hoffenheim*1-2SC FreiburgT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
GERC13/08/23SV Oberachern0-2SC FreiburgT  Dướic0-0Dưới
INT CF05/08/23SC Freiburg*2-0EmpoliT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF29/07/23SC Freiburg2-2StrasbourgH  Trênc2-1Trên
INT CF29/07/23SC Freiburg*2-2StrasbourgH0:1/2Thua kèoTrênc2-2Trên
INT CF22/07/23SC Freiburg(T)2-3VfL Wolfsburg*B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
2x60phút
INT CF15/07/23SC Freiburg*6-1GrasshoppersT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 11thắng kèo(61.11%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 5 2 3 0 0 1 5 1 3
50.00% 15.00% 35.00% 50.00% 20.00% 30.00% 0.00% 0.00% 100.00% 55.56% 11.11% 33.33%
SC Freiburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 200 431 302 37 467 503
SC Freiburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 198 188 245 143 196 237 321 228 184
20.41% 19.38% 25.26% 14.74% 20.21% 24.43% 33.09% 23.51% 18.97%
Sân nhà 102 101 112 56 70 90 144 113 94
23.13% 22.90% 25.40% 12.70% 15.87% 20.41% 32.65% 25.62% 21.32%
Sân trung lập 25 19 21 13 13 17 32 18 24
27.47% 20.88% 23.08% 14.29% 14.29% 18.68% 35.16% 19.78% 26.37%
Sân khách 71 68 112 74 113 130 145 97 66
16.21% 15.53% 25.57% 16.89% 25.80% 29.68% 33.11% 22.15% 15.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SC Freiburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 192 10 173 219 7 175 45 31 43
51.20% 2.67% 46.13% 54.61% 1.75% 43.64% 37.82% 26.05% 36.13%
Sân nhà 121 8 111 62 1 43 22 17 19
50.42% 3.33% 46.25% 58.49% 0.94% 40.57% 37.93% 29.31% 32.76%
Sân trung lập 32 2 24 7 0 11 4 1 3
55.17% 3.45% 41.38% 38.89% 0.00% 61.11% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân khách 39 0 38 150 6 121 19 13 21
50.65% 0.00% 49.35% 54.15% 2.17% 43.68% 35.85% 24.53% 39.62%
SC Freiburg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL09/11/2023 20:00:00SC FreiburgVSBacka Topola
GER D112/11/2023 18:30:00RB LeipzigVSSC Freiburg
GER D125/11/2023 14:30:00SC FreiburgVSSV Darmstadt 98
UEFA EL30/11/2023 17:45:00SC FreiburgVSOlympiakos Piraeus
GER D103/12/2023 14:30:001.FSV Mainz 05VSSC Freiburg
Monchengladbach - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GERC01/11/23Monchengladbach*3-11. FC Heidenheim 1846T0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
GER D128/10/23Monchengladbach*2-11. FC Heidenheim 1846T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D122/10/23Koln*3-1Monchengladbach B0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF12/10/23Monchengladbach*4-1St.-Truidense VVT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D107/10/23Monchengladbach*2-21.FSV Mainz 05H0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D130/09/23VfL Bochum*1-3MonchengladbachT0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
GER D123/09/23Monchengladbach0-1RB Leipzig*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D117/09/23 SV Darmstadt 98*3-3MonchengladbachH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-0Trên
INT CF07/09/23Monchengladbach(T)*0-1Werder BremenB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D103/09/23Monchengladbach1-2Bayern Munich*B2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D127/08/23Monchengladbach0-3Bayer Leverkusen*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D119/08/23Augsburg*4-4MonchengladbachH0:0HòaTrênc3-3Trên
GERC11/08/23Tus Bersenbruck0-7MonchengladbachT  Trênl0-4Trên
INT CF05/08/23Monchengladbach*2-2Montpellier HSCH0:1Thua kèoTrênc2-2Trên
INT CF29/07/23VfB Stuttgart(T)1-5MonchengladbachT  Trênc0-2Trên
2x30phút
INT CF29/07/23Munchen 1860(T)1-2MonchengladbachT  Trênl1-1Trên
2x30phút
INT CF26/07/23Monchengladbach*2-1FC Ingolstadt 04T0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF22/07/23Saarbrucken1-2Monchengladbach*T1:0HòaTrênl0-2Trên
INT CF15/07/23Wegberg-Beeck1-1Monchengladbach*H2 1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF31/05/23Hallescher FC0-3Monchengladbach*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 7thắng kèo(41.18%), 2hòa(11.76%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 4 2 3 2 0 1 4 3 1
50.00% 25.00% 25.00% 44.44% 22.22% 33.33% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 37.50% 12.50%
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 235 469 361 33 524 574
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 274 187 265 193 179 262 326 261 249
24.95% 17.03% 24.13% 17.58% 16.30% 23.86% 29.69% 23.77% 22.68%
Sân nhà 140 94 118 72 51 87 146 126 116
29.47% 19.79% 24.84% 15.16% 10.74% 18.32% 30.74% 26.53% 24.42%
Sân trung lập 31 27 24 12 13 21 16 34 36
28.97% 25.23% 22.43% 11.21% 12.15% 19.63% 14.95% 31.78% 33.64%
Sân khách 103 66 123 109 115 154 164 101 97
19.96% 12.79% 23.84% 21.12% 22.29% 29.84% 31.78% 19.57% 18.80%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monchengladbach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 253 18 264 178 9 143 51 31 46
47.29% 3.36% 49.35% 53.94% 2.73% 43.33% 39.84% 24.22% 35.94%
Sân nhà 145 8 139 58 0 30 19 11 15
49.66% 2.74% 47.60% 65.91% 0.00% 34.09% 42.22% 24.44% 33.33%
Sân trung lập 40 2 42 3 0 4 8 2 2
47.62% 2.38% 50.00% 42.86% 0.00% 57.14% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 68 8 83 117 9 109 24 18 29
42.77% 5.03% 52.20% 49.79% 3.83% 46.38% 33.80% 25.35% 40.85%
Monchengladbach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D110/11/2023 19:30:00MonchengladbachVSVfL Wolfsburg
GER D125/11/2023 14:30:00Borussia DortmundVSMonchengladbach
GER D102/12/2023 14:30:00MonchengladbachVSHoffenheim
GER D109/12/2023 14:30:00Union BerlinVSMonchengladbach
GER D116/12/2023 14:30:00MonchengladbachVSWerder Bremen
SC Freiburg Formation: 433 Monchengladbach Formation: 451

Đội hình SC Freiburg:

Đội hình Monchengladbach:

Thủ môn Thủ môn
1 Noah Atubolu 21 Florian Muller 33 Moritz Nicolas 41 Jan Olschowsky 1 Jonas Omlin
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
42 Ritsu Doan
9 Lucas Holer
32 Vincenzo Grifo
20 Chikwubuike Adamu
38 Michael Gregoritsch
26 Maximilian Philipp
34 Merlin Rohl
27 Nicolas Hofler
8 Maximilian Eggestein
35 Fabian Rudlin
7 Noah Weisshaupt
11 Daniel-Kofi Kyereh
22 Roland Sallai
14 Yannik Keitel
25 Kiliann Sildillia
28 Matthias Ginter
3 Philipp Lienhart
17 Lukas Kubler
5 Manuel Gulde
33 Jordy Makengo
4 Kenneth Schmidt
30 Christian Gunter
37 Max Rosenfelder
13 Theoson Jordan Siebatcheu
31 Tomas Cvancara
25 Robin Hack
7 Patrick Herrmann
28 Grant Leon Ranos
38 Yvandro Borges Sanches
8 Julian Weigl
27 Rocco Reitz
9 Franck Honorat
14 Alassane Plea
19 Nathan N‘Goumou Minpole
23 Christoph Kramer
10 Florian Neuhaus
17 Kouadio Kone
11 Hannes Wolf
29 Joseph Scally
30 Nico Elvedi
39 Maximilian Wober
20 Luca Netz
2 Fabio Chiarodia
26 Lukas Ullrich
18 Stefan Lainer
3 Ko Itakura
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Bayer Leverkusen998801788.89%Chi tiết
2VfB Stuttgart995702577.78%Chi tiết
3RB Leipzig997702577.78%Chi tiết
4Hoffenheim994603366.67%Chi tiết
5SC Freiburg994603366.67%Chi tiết
6Bayern Munich999504155.56%Chi tiết
7VfL Bochum10102514150.00%Chi tiết
8Borussia Dortmund998405-144.44%Chi tiết
9Augsburg995414044.44%Chi tiết
10Monchengladbach992414044.44%Chi tiết
11Werder Bremen995405-144.44%Chi tiết
12VfL Wolfsburg993405-144.44%Chi tiết
13Eintracht Frankfurt995315-233.33%Chi tiết
14Koln994306-333.33%Chi tiết
151. FC Heidenheim 1846992306-333.33%Chi tiết
16SV Darmstadt 9810102307-430.00%Chi tiết
17Union Berlin995207-522.22%Chi tiết
181.FSV Mainz 05992126-511.11%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 40 47.06%
 Hòa 6 7.06%
 Đội khách thắng kèo 39 45.88%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Bayer Leverkusen, 88.89%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 11.11%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, Bayer Leverkusen, RB Leipzig, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Bayer Leverkusen, Hoffenheim, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách VfL Wolfsburg, 1.FSV Mainz 05, Union Berlin, 1. FC Heidenheim 1846, 20.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, 22.22%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 04/11/2023 10:50:31

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Bayer Leverkusen981027825 
2Bayern Munich972034723 
3VfB Stuttgart9702271121 
4Borussia Dortmund9630201121 
5RB Leipzig962125720 
6Hoffenheim9603201618 
7Eintracht Frankfurt935112914 
8SC Freiburg9414101613 
9VfL Wolfsburg9405131412 
10Augsburg9324182111 
11Monchengladbach923416209 
12Werder Bremen930614189 
13VfL Bochum1015410248 
141. FC Heidenheim 1846921613227 
15SV Darmstadt 981021714327 
16Union Berlin920711196 
17Koln91177214 
181.FSV Mainz 0590369243 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 82 26.80%
 Các trận chưa diễn ra 224 73.20%
 Chiến thắng trên sân nhà 40 48.78%
 Trận hòa 15 18.29%
 Chiến thắng trên sân khách 27 32.93%
 Tổng số bàn thắng 300 Trung bình 3.66 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 173 Trung bình 2.11 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 127 Trung bình 1.55 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bayern Munich 34 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Bayern Munich 23 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Hoffenheim 14 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Koln 7 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05 3 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Koln 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Bayern Munich,RB Leipzig 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Bayern Munich,RB Leipzig,VfL Wolfsburg 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Bayer Leverkusen 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất SV Darmstadt 98 32 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà SV Darmstadt 98 14 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách SV Darmstadt 98 18 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 04/11/2023 10:50:30

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
04/11/2023 14:30:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Cập nhật: GMT+0800
04/11/2023 10:50:26
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.