Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

Monchengladbach

[11]
 (0:0

VfL Wolfsburg

[9]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D109/04/23Monchengladbach*2-0VfL Wolfsburg0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D115/10/22VfL Wolfsburg*2-2Monchengladbach0:0HòaTrênc1-1Trên
GER D126/02/22Monchengladbach*2-2VfL Wolfsburg 0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
GER D102/10/21 VfL Wolfsburg*1-3Monchengladbach0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
GER D115/02/21VfL Wolfsburg*0-0Monchengladbach0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D118/10/20Monchengladbach*1-1VfL Wolfsburg0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D117/06/20Monchengladbach*3-0VfL Wolfsburg0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D115/12/19VfL Wolfsburg*2-1Monchengladbach0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D123/02/19Monchengladbach*0-3VfL Wolfsburg0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D129/09/18VfL Wolfsburg*2-2Monchengladbach0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Monchengladbach: 3thắng(30.00%), 5hòa(50.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Monchengladbach: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Monchengladbach VfL Wolfsburg
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Monchengladbach ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Monchengladbach 3 Thắng 5 Hòa 2 Bại
VfL Wolfsburg chơi rất tệ trên sân khách. Ngoài trận đấu sân khách đầu tiên ra, họ toàn thua cả 4 chuyến làm khách vừa qua và đã nhận 10 bàn thua. Hơn nữa, họ chỉ có 4 hòa và thua 3 trong 7 cuộc đối đầu Monchengladbach gần đây. Nên VfL Wolfsburg thật không đáng tin cậy.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Monchengladbach - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D104/11/23SC Freiburg*3-3MonchengladbachH0:1/2Thắng kèoTrênc1-3Trên
GERC01/11/23Monchengladbach*3-11. FC Heidenheim 1846T0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
GER D128/10/23Monchengladbach*2-11. FC Heidenheim 1846T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D122/10/23Koln*3-1Monchengladbach B0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF12/10/23Monchengladbach*4-1St.-Truidense VVT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D107/10/23Monchengladbach*2-21.FSV Mainz 05H0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D130/09/23VfL Bochum*1-3MonchengladbachT0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
GER D123/09/23Monchengladbach0-1RB Leipzig*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D117/09/23 SV Darmstadt 98*3-3MonchengladbachH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-0Trên
INT CF07/09/23Monchengladbach(T)*0-1Werder BremenB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D103/09/23Monchengladbach1-2Bayern Munich*B2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D127/08/23Monchengladbach0-3Bayer Leverkusen*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D119/08/23Augsburg*4-4MonchengladbachH0:0HòaTrênc3-3Trên
GERC11/08/23Tus Bersenbruck0-7MonchengladbachT  Trênl0-4Trên
INT CF05/08/23Monchengladbach*2-2Montpellier HSCH0:1Thua kèoTrênc2-2Trên
INT CF29/07/23VfB Stuttgart(T)1-5MonchengladbachT  Trênc0-2Trên
2x30phút
INT CF29/07/23Munchen 1860(T)1-2MonchengladbachT  Trênl1-1Trên
2x30phút
INT CF26/07/23Monchengladbach*2-1FC Ingolstadt 04T0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF22/07/23Saarbrucken1-2Monchengladbach*T1:0HòaTrênl0-2Trên
INT CF15/07/23Wegberg-Beeck1-1Monchengladbach*H2 1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 7thắng kèo(41.18%), 2hòa(11.76%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 4 2 3 2 0 1 3 4 1
45.00% 30.00% 25.00% 44.44% 22.22% 33.33% 66.67% 0.00% 33.33% 37.50% 50.00% 12.50%
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 235 469 362 33 524 575
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 274 187 266 193 179 262 326 261 250
24.93% 17.02% 24.20% 17.56% 16.29% 23.84% 29.66% 23.75% 22.75%
Sân nhà 140 94 118 72 51 87 146 126 116
29.47% 19.79% 24.84% 15.16% 10.74% 18.32% 30.74% 26.53% 24.42%
Sân trung lập 31 27 24 12 13 21 16 34 36
28.97% 25.23% 22.43% 11.21% 12.15% 19.63% 14.95% 31.78% 33.64%
Sân khách 103 66 124 109 115 154 164 101 98
19.92% 12.77% 23.98% 21.08% 22.24% 29.79% 31.72% 19.54% 18.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monchengladbach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 253 18 264 179 9 143 51 31 46
47.29% 3.36% 49.35% 54.08% 2.72% 43.20% 39.84% 24.22% 35.94%
Sân nhà 145 8 139 58 0 30 19 11 15
49.66% 2.74% 47.60% 65.91% 0.00% 34.09% 42.22% 24.44% 33.33%
Sân trung lập 40 2 42 3 0 4 8 2 2
47.62% 2.38% 50.00% 42.86% 0.00% 57.14% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 68 8 83 118 9 109 24 18 29
42.77% 5.03% 52.20% 50.00% 3.81% 46.19% 33.80% 25.35% 40.85%
Monchengladbach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D125/11/2023 14:30:00Borussia DortmundVSMonchengladbach
GER D102/12/2023 14:30:00MonchengladbachVSHoffenheim
GERC05/12/2023 19:45:00MonchengladbachVSVfL Wolfsburg
GER D109/12/2023 14:30:00Union BerlinVSMonchengladbach
GER D115/12/2023 19:30:00MonchengladbachVSWerder Bremen
VfL Wolfsburg - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D105/11/23 VfL Wolfsburg*2-2Werder BremenH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
GERC01/11/23VfL Wolfsburg1-0RB Leipzig* T1:0Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D128/10/23 Augsburg*3-2VfL WolfsburgB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D121/10/23VfL Wolfsburg1-2Bayer Leverkusen*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D107/10/23VfB Stuttgart*3-1VfL WolfsburgB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
GER D130/09/23VfL Wolfsburg*2-0Eintracht Frankfurt T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D123/09/23Borussia Dortmund*1-0VfL WolfsburgB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D116/09/23VfL Wolfsburg*2-1Union BerlinT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
GER D102/09/23Hoffenheim*3-1VfL WolfsburgB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D126/08/23Koln*1-2VfL WolfsburgT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D119/08/23VfL Wolfsburg*2-01. FC Heidenheim 1846T0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
GERC13/08/23TUS Makkabi Berlin0-6VfL WolfsburgT  Trênc0-2Trên
INT CF05/08/23VfL Wolfsburg0-1Celta VigoB  Dướil0-1Trên
INT CF05/08/23VfL Wolfsburg*1-1US Sassuolo CalcioH0:0HòaDướic1-1Trên
INT CF02/08/23VfL Wolfsburg1-2SpeziaB  Trênl1-0Trên
INT CF29/07/23VfL Wolfsburg*1-1RC LensH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF22/07/23SC Freiburg(T)2-3VfL Wolfsburg*T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
2x60phút
GER D127/05/23VfL Wolfsburg*1-2Hertha BSC BerlinB0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D120/05/23 SC Freiburg*2-0VfL WolfsburgB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D113/05/23VfL Wolfsburg*2-1HoffenheimT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 7thắng kèo(41.18%), 1hòa(5.88%), 9thua kèo(52.94%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 5 3 4 1 0 0 2 0 5
40.00% 15.00% 45.00% 41.67% 25.00% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00% 28.57% 0.00% 71.43%
VfL Wolfsburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 198 502 354 36 508 582
VfL Wolfsburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 265 199 258 175 193 224 357 268 241
24.31% 18.26% 23.67% 16.06% 17.71% 20.55% 32.75% 24.59% 22.11%
Sân nhà 134 98 120 62 67 74 159 133 115
27.86% 20.37% 24.95% 12.89% 13.93% 15.38% 33.06% 27.65% 23.91%
Sân trung lập 18 20 15 14 11 10 30 15 23
23.08% 25.64% 19.23% 17.95% 14.10% 12.82% 38.46% 19.23% 29.49%
Sân khách 113 81 123 99 115 140 168 120 103
21.28% 15.25% 23.16% 18.64% 21.66% 26.37% 31.64% 22.60% 19.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
VfL Wolfsburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 234 23 271 164 6 152 50 36 41
44.32% 4.36% 51.33% 50.93% 1.86% 47.20% 39.37% 28.35% 32.28%
Sân nhà 143 13 155 39 0 35 19 12 12
45.98% 4.18% 49.84% 52.70% 0.00% 47.30% 44.19% 27.91% 27.91%
Sân trung lập 21 5 35 3 1 4 3 1 1
34.43% 8.20% 57.38% 37.50% 12.50% 50.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Sân khách 70 5 81 122 5 113 28 23 28
44.87% 3.21% 51.92% 50.83% 2.08% 47.08% 35.44% 29.11% 35.44%
VfL Wolfsburg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D125/11/2023 14:30:00VfL WolfsburgVSRB Leipzig
GER D102/12/2023 14:30:00VfL BochumVSVfL Wolfsburg
GERC05/12/2023 19:45:00MonchengladbachVSVfL Wolfsburg
GER D109/12/2023 14:30:00VfL WolfsburgVSSC Freiburg
GER D116/12/2023 14:30:00SV Darmstadt 98VSVfL Wolfsburg
Monchengladbach Formation: 451 VfL Wolfsburg Formation: 343

Đội hình Monchengladbach:

Đội hình VfL Wolfsburg:

Thủ môn Thủ môn
33 Moritz Nicolas 41 Jan Olschowsky 1 Jonas Omlin 12 Pavao Pervan 35 Philipp Schulze
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
13 Theoson Jordan Siebatcheu
31 Tomas Cvancara
25 Robin Hack
7 Patrick Herrmann
28 Grant Leon Ranos
38 Yvandro Borges Sanches
27 Rocco Reitz
8 Julian Weigl
9 Franck Honorat
14 Alassane Plea
19 Nathan N‘Goumou Minpole
23 Christoph Kramer
10 Florian Neuhaus
11 Hannes Wolf
29 Joseph Scally
30 Nico Elvedi
39 Maximilian Wober
20 Luca Netz
2 Fabio Chiarodia
5 Marvin Friedrich
18 Stefan Lainer
3 Ko Itakura
7 Vaclav Cerny
23 Jonas Older Wind
19 Lovro Majer
9 Amin Sarr
11 Tiago Barreiros de Melo Tomas
10 Lukas Nmecha
21 Joakim Maehle
32 Mattias Svanberg
6 Aster Vranckx
40 Kevin Paredes
20 Bote Nzuzi Baku
16 Jakub Kaminski
31 Yannick Gerhardt
27 Maximilian Arnold
39 Patrick Wimmer
4 Maxence Lacroix
3 Sebastiaan Bornauw
5 Cedric Zesiger
13 Rogerio Oliveira da Silva
8 Nicolas Cozza
37 Felix Lange
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Bayer Leverkusen10109811780.00%Chi tiết
2VfB Stuttgart10106703470.00%Chi tiết
3RB Leipzig10108703470.00%Chi tiết
4Bayern Munich101010604260.00%Chi tiết
5Hoffenheim10104613360.00%Chi tiết
6SC Freiburg10105604260.00%Chi tiết
7Monchengladbach10102514150.00%Chi tiết
8Werder Bremen10105505050.00%Chi tiết
9Augsburg10105514150.00%Chi tiết
10VfL Bochum10102514150.00%Chi tiết
111. FC Heidenheim 184610102406-240.00%Chi tiết
12VfL Wolfsburg10104406-240.00%Chi tiết
13Eintracht Frankfurt10105415-140.00%Chi tiết
14Borussia Dortmund10108406-240.00%Chi tiết
15Koln10105307-430.00%Chi tiết
16SV Darmstadt 9810102307-430.00%Chi tiết
17Union Berlin10106208-620.00%Chi tiết
181.FSV Mainz 0510102226-420.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 42 44.68%
 Hòa 8 8.51%
 Đội khách thắng kèo 44 46.81%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Bayer Leverkusen, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, Union Berlin, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, Bayer Leverkusen, RB Leipzig, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05, Koln, Union Berlin, Hoffenheim, SV Darmstadt 98, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Hoffenheim, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách VfL Wolfsburg, 1.FSV Mainz 05, Union Berlin, 1. FC Heidenheim 1846, 20.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, 20.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 10/11/2023 09:29:43

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
10/11/2023 19:30:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
10/11/2023 09:29:40
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.