Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

1. FC Heidenheim 1846

[13]
 (0:1/4

VfL Bochum

[14]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D222/04/211. FC Heidenheim 1846*0-2VfL Bochum0:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D219/12/20VfL Bochum*3-01. FC Heidenheim 18460:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D216/05/20VfL Bochum*3-01. FC Heidenheim 18460:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D206/10/191. FC Heidenheim 1846*2-3VfL Bochum0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D209/03/19VfL Bochum*1-01. FC Heidenheim 1846 0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D229/09/181. FC Heidenheim 1846*3-2VfL Bochum 0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
GER D217/02/181. FC Heidenheim 1846*1-0VfL Bochum0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D217/09/17VfL Bochum*1-21. FC Heidenheim 18460:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D208/04/171. FC Heidenheim 1846*0-0VfL Bochum0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D230/10/16VfL Bochum*2-11. FC Heidenheim 18460:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, 1. FC Heidenheim 1846: 3thắng(30.00%), 1hòa(10.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, 1. FC Heidenheim 1846: 3thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 2trận chẵn, 8trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
1. FC Heidenheim 1846 VfL Bochum
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Hòa][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - 1. FC Heidenheim 1846 3 Thắng 1 Hòa 6 Bại
Đây là hai đội cuộc đầu tiên đối đầu tại VĐQG Đức trong những năm gần đây, VfL Bochum toàn thắng trong 5 cuộc đối đầu tại Hạng 2 Đức, cho dù phong độ của đội bóng trung bình, nhưng họ sẽ có hy vọng lớn giành chiến thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
1. FC Heidenheim 1846 - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D111/11/23Bayern Munich*4-21. FC Heidenheim 1846B0:2 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D106/11/231. FC Heidenheim 18462-0VfB Stuttgart*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GERC01/11/23Monchengladbach*3-11. FC Heidenheim 1846B0:1Thua kèoTrênc3-0Trên
GER D128/10/23Monchengladbach*2-11. FC Heidenheim 1846B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D122/10/231. FC Heidenheim 1846*2-5AugsburgB0:1/4Thua kèoTrênl2-3Trên
INT CF12/10/231. FC Heidenheim 18460-1Greuther FurthB  Dướil0-0Dưới
GER D109/10/23Eintracht Frankfurt*2-01. FC Heidenheim 1846B0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
GER D130/09/231. FC Heidenheim 18461-0Union Berlin*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D124/09/23Bayer Leverkusen*4-11. FC Heidenheim 1846B0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D117/09/231. FC Heidenheim 1846*4-2Werder BremenT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF07/09/23FC Nurnberg3-11. FC Heidenheim 1846*B1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
GER D102/09/23Borussia Dortmund*2-21. FC Heidenheim 1846H0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D126/08/231. FC Heidenheim 18462-3Hoffenheim*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D119/08/23VfL Wolfsburg*2-01. FC Heidenheim 1846B0:1Thua kèoDướic2-0Trên
GERC13/08/23Rostocker FC0-81. FC Heidenheim 1846*T5 1/2:0Thắng kèoTrênc0-5Trên
INT CF05/08/231. FC Heidenheim 1846*3-2Hellas VeronaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
INT CF01/08/231. FC Heidenheim 1846(T)*1-1Pafos FCH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF26/07/231. FC Heidenheim 1846(T)2-1Empoli*T0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF22/07/23FC Ingolstadt 041-11. FC Heidenheim 1846H  Dướic0-1Trên
GER D228/05/23SSV Jahn Regensburg2-31. FC Heidenheim 1846*T1:0HòaTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 8thắng kèo(44.44%), 1hòa(5.56%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 3 10 4 0 3 1 1 0 2 2 7
35.00% 15.00% 50.00% 57.14% 0.00% 42.86% 50.00% 50.00% 0.00% 18.18% 18.18% 63.64%
1. FC Heidenheim 1846 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 153 333 184 30 356 344
1. FC Heidenheim 1846 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 168 158 168 110 96 148 209 189 154
24.00% 22.57% 24.00% 15.71% 13.71% 21.14% 29.86% 27.00% 22.00%
Sân nhà 93 91 73 41 32 55 86 100 89
28.18% 27.58% 22.12% 12.42% 9.70% 16.67% 26.06% 30.30% 26.97%
Sân trung lập 20 8 11 6 3 7 14 10 17
41.67% 16.67% 22.92% 12.50% 6.25% 14.58% 29.17% 20.83% 35.42%
Sân khách 55 59 84 63 61 86 109 79 48
17.08% 18.32% 26.09% 19.57% 18.94% 26.71% 33.85% 24.53% 14.91%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
1. FC Heidenheim 1846 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 177 11 132 130 2 99 45 35 37
55.31% 3.44% 41.25% 56.28% 0.87% 42.86% 38.46% 29.91% 31.62%
Sân nhà 123 8 93 25 1 22 22 12 11
54.91% 3.57% 41.52% 52.08% 2.08% 45.83% 48.89% 26.67% 24.44%
Sân trung lập 16 0 11 11 0 1 3 2 1
59.26% 0.00% 40.74% 91.67% 0.00% 8.33% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân khách 38 3 28 94 1 76 20 21 25
55.07% 4.35% 40.58% 54.97% 0.58% 44.44% 30.30% 31.82% 37.88%
1. FC Heidenheim 1846 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D102/12/2023 14:30:00RB LeipzigVS1. FC Heidenheim 1846
GER D109/12/2023 14:30:001. FC Heidenheim 1846VSSV Darmstadt 98
GER D116/12/2023 14:30:001.FSV Mainz 05VS1. FC Heidenheim 1846
GER D120/12/2023 19:30:001. FC Heidenheim 1846VSSC Freiburg
GER D113/01/2024 14:30:00KolnVS1. FC Heidenheim 1846
VfL Bochum - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF15/11/23De Graafschap1-2VfL BochumT  Trênl1-1Trên
GER D112/11/23VfL Bochum*1-1KolnH0:0HòaDướic1-0Trên
GER D104/11/23 SV Darmstadt 98*1-2VfL BochumT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D128/10/23VfL Bochum*2-21.FSV Mainz 05H0:0HòaTrênc1-0Trên
GER D121/10/23SC Freiburg*2-1VfL BochumB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
INT CF12/10/23VfL Bochum1-3Hannover 96B  Trênc0-2Trên
GER D107/10/23RB Leipzig*0-0VfL BochumH0:1 3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D130/09/23VfL Bochum*1-3MonchengladbachB0:0Thua kèoTrênc0-3Trên
GER D123/09/23Bayern Munich*7-0VfL BochumB0:2 1/2Thua kèoTrênl4-0Trên
GER D117/09/23VfL Bochum1-1Eintracht Frankfurt*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF07/09/23VfL Bochum*1-1St.-Truidense VVH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D102/09/23Augsburg*2-2VfL BochumH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
GER D126/08/23VfL Bochum1-1Borussia Dortmund*H1:0Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D119/08/23VfB Stuttgart*5-0VfL BochumB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
GERC12/08/23Arminia Bielefeld2-2VfL Bochum*H3/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-2],11 mét[4-1]
INT CF05/08/23VfL Bochum1-3Luton TownB  Trênc1-1Trên
INT CF05/08/23VfL Bochum*2-1Luton TownT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF29/07/23Parma Calcio 1913*1-0VfL BochumB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF26/07/23Spezia4-3VfL BochumB  Trênl0-1Trên
INT CF21/07/23Fortuna Dusseldorf*3-1VfL BochumB0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 8hòa(40.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 16 trận mở kèo, : 6thắng kèo(37.50%), 2hòa(12.50%), 8thua kèo(50.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 8 9 1 5 3 0 0 0 2 3 6
15.00% 40.00% 45.00% 11.11% 55.56% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 27.27% 54.55%
VfL Bochum - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 192 480 295 35 465 537
VfL Bochum - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 201 173 263 167 198 249 335 234 184
20.06% 17.27% 26.25% 16.67% 19.76% 24.85% 33.43% 23.35% 18.36%
Sân nhà 98 89 125 67 76 90 156 114 95
21.54% 19.56% 27.47% 14.73% 16.70% 19.78% 34.29% 25.05% 20.88%
Sân trung lập 19 15 20 15 11 19 21 20 20
23.75% 18.75% 25.00% 18.75% 13.75% 23.75% 26.25% 25.00% 25.00%
Sân khách 84 69 118 85 111 140 158 100 69
17.99% 14.78% 25.27% 18.20% 23.77% 29.98% 33.83% 21.41% 14.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
VfL Bochum - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 175 8 199 213 13 165 50 46 48
45.81% 2.09% 52.09% 54.48% 3.32% 42.20% 34.72% 31.94% 33.33%
Sân nhà 115 6 131 60 1 44 20 22 17
45.63% 2.38% 51.98% 57.14% 0.95% 41.90% 33.90% 37.29% 28.81%
Sân trung lập 21 1 16 17 2 9 3 4 4
55.26% 2.63% 42.11% 60.71% 7.14% 32.14% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 39 1 52 136 10 112 27 20 27
42.39% 1.09% 56.52% 52.71% 3.88% 43.41% 36.49% 27.03% 36.49%
VfL Bochum - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D102/12/2023 14:30:00VfL BochumVSVfL Wolfsburg
GER D108/12/2023 19:30:00HoffenheimVSVfL Bochum
GER D116/12/2023 14:30:00VfL BochumVSUnion Berlin
GER D120/12/2023 19:30:00Bayer LeverkusenVSVfL Bochum
GER D114/01/2024 14:30:00VfL BochumVSWerder Bremen
1. FC Heidenheim 1846 Formation: 451 VfL Bochum Formation: 433

Đội hình 1. FC Heidenheim 1846:

Đội hình VfL Bochum:

Thủ môn Thủ môn
1 Kevin Muller 22 Vitus Eicher 1 Manuel Riemann 23 Niclas Thiede
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Tim Kleindienst
9 Stefan Schimmer
11 Denis Thomalla
44 Elidon Qenaj
18 Marvin Pieringer
33 Lennard Maloney
8 Eren Dinkci
30 Norman Theuerkauf
3 Jan Schoppner
37 Jan Niklas Beste
21 Adrian Beck
20 Nikola Dovedan
17 Florian Pick
16 Kevin Sessa
27 Thomas Leon Keller
23 Omar Traore
6 Patrick Mainka
5 Benedikt Gimber
19 Jonas Fohrenbach
2 Marnon Busch
4 Tim Siersleben
11 Takuma Asano
33 Philipp Hofmann
27 Moritz-Broni Kwarteng
29 Moritz Broschinski
9 Goncalo Paciencia
22 Christopher Antwi-Adjei
13 Lukas Stephan Horst Daschner
6 Patrick Osterhage
7 Kevin Stoger
10 Philipp Forster
19 Matus Bero
2 Christian Gamboa Luna
4 Erhan Masovic
31 Keven Schlotterbeck
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior
32 Maximilian Wittek
41 Noah Loosli
15 Felix Passlack
14 Tim Oermann
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Bayer Leverkusen1212111011983.33%Chi tiết
2VfB Stuttgart12127903675.00%Chi tiết
3RB Leipzig121210804466.67%Chi tiết
4Hoffenheim11114623354.55%Chi tiết
5Augsburg12126624250.00%Chi tiết
6Bayern Munich121212606050.00%Chi tiết
7Monchengladbach12123615150.00%Chi tiết
8SC Freiburg12126606050.00%Chi tiết
9VfL Bochum11113524145.45%Chi tiết
101. FC Heidenheim 184611112506-145.45%Chi tiết
11SV Darmstadt 9812122507-241.67%Chi tiết
12Borussia Dortmund12129507-241.67%Chi tiết
13Werder Bremen12126516-141.67%Chi tiết
14VfL Wolfsburg12124507-241.67%Chi tiết
15Eintracht Frankfurt12126426-233.33%Chi tiết
16Koln12125417-333.33%Chi tiết
171.FSV Mainz 0511113227-518.18%Chi tiết
18Union Berlin121272010-816.67%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 50 44.25%
 Hòa 14 12.39%
 Đội khách thắng kèo 49 43.36%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Bayer Leverkusen, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Union Berlin, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, Bayer Leverkusen, RB Leipzig, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Union Berlin, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Bayer Leverkusen, Hoffenheim, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách VfL Wolfsburg, 1.FSV Mainz 05, Union Berlin, 16.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, VfL Bochum, Hoffenheim, 18.18%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/11/2023 11:01:47

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/11/2023 14:30:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
0℃~1℃ / 32°F~34°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
26/11/2023 11:01:39
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.