Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

Monchengladbach

[11]
 (0:1/4

Hoffenheim

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D128/01/23Hoffenheim*1-4Monchengladbach0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D106/08/22Monchengladbach*3-1Hoffenheim 0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D114/05/22Monchengladbach*5-1Hoffenheim0:1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
GER D118/12/21Hoffenheim*1-1Monchengladbach0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
GER D122/04/21Hoffenheim3-2Monchengladbach*1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D119/12/20 Monchengladbach*1-2Hoffenheim0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D122/02/20Monchengladbach*1-1Hoffenheim0:1Thua kèoDướic1-0Trên
GER D128/09/19Hoffenheim*0-3Monchengladbach0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D104/05/19Monchengladbach*2-2Hoffenheim0:0HòaTrênc0-1Trên
GER D115/12/18Hoffenheim*0-0Monchengladbach0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Monchengladbach: 4thắng(40.00%), 4hòa(40.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Monchengladbach: 6thắng kèo(60.00%), 1hòa(10.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Monchengladbach Hoffenheim
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Monchengladbach 4 Thắng 4 Hòa 2 Bại
Monchengladbach có sức chiến đấu hùng mạnh trên sân nhà gần đây, đội bóng thắng liền 3 trận sân nhà trên mọi đấu trường, trong đó trung bình ghi 3 bàn/trận, nhưng thành tích sân khách của Hoffenheim ngang nhau với Bayern Munich, họ bất bại 6 lần hành quân với 5 thắng và 1 hòa, cho dù làm khách của Monchengladbach đang chuỗi chiến thắng liên tiếp, Hoffenheim cũng có thể giành ít nhất 1 điểm trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Monchengladbach - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D125/11/23Borussia Dortmund*4-2MonchengladbachB0:1 1/4Thua kèoTrênc3-2Trên
GER D111/11/23Monchengladbach*4-0VfL WolfsburgT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D104/11/23SC Freiburg*3-3MonchengladbachH0:1/2Thắng kèoTrênc1-3Trên
GERC01/11/23Monchengladbach*3-11. FC Heidenheim 1846T0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
GER D128/10/23Monchengladbach*2-11. FC Heidenheim 1846T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D122/10/23Koln*3-1Monchengladbach B0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF12/10/23Monchengladbach*4-1St.-Truidense VVT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D107/10/23Monchengladbach*2-21.FSV Mainz 05H0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D130/09/23VfL Bochum*1-3MonchengladbachT0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
GER D123/09/23Monchengladbach0-1RB Leipzig*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D117/09/23 SV Darmstadt 98*3-3MonchengladbachH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-0Trên
INT CF07/09/23Monchengladbach(T)*0-1Werder BremenB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D103/09/23Monchengladbach1-2Bayern Munich*B2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D127/08/23Monchengladbach0-3Bayer Leverkusen*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D119/08/23Augsburg*4-4MonchengladbachH0:0HòaTrênc3-3Trên
GERC11/08/23Tus Bersenbruck0-7MonchengladbachT  Trênl0-4Trên
INT CF05/08/23Monchengladbach*2-2Montpellier HSCH0:1Thua kèoTrênc2-2Trên
INT CF29/07/23VfB Stuttgart(T)1-5MonchengladbachT  Trênc0-2Trên
2x30phút
INT CF29/07/23Munchen 1860(T)1-2MonchengladbachT  Trênl1-1Trên
2x30phút
INT CF26/07/23Monchengladbach*2-1FC Ingolstadt 04T0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 8thắng kèo(47.06%), 1hòa(5.88%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 18trận trên, 2trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 5 2 3 2 0 1 2 3 2
45.00% 25.00% 30.00% 50.00% 20.00% 30.00% 66.67% 0.00% 33.33% 28.57% 42.86% 28.57%
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 235 469 364 33 524 577
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 275 187 266 193 180 262 326 262 251
24.98% 16.98% 24.16% 17.53% 16.35% 23.80% 29.61% 23.80% 22.80%
Sân nhà 141 94 118 72 51 87 146 126 117
29.62% 19.75% 24.79% 15.13% 10.71% 18.28% 30.67% 26.47% 24.58%
Sân trung lập 31 27 24 12 13 21 16 34 36
28.97% 25.23% 22.43% 11.21% 12.15% 19.63% 14.95% 31.78% 33.64%
Sân khách 103 66 124 109 116 154 164 102 98
19.88% 12.74% 23.94% 21.04% 22.39% 29.73% 31.66% 19.69% 18.92%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monchengladbach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 253 18 264 179 9 144 52 31 46
47.29% 3.36% 49.35% 53.92% 2.71% 43.37% 40.31% 24.03% 35.66%
Sân nhà 145 8 139 58 0 30 20 11 15
49.66% 2.74% 47.60% 65.91% 0.00% 34.09% 43.48% 23.91% 32.61%
Sân trung lập 40 2 42 3 0 4 8 2 2
47.62% 2.38% 50.00% 42.86% 0.00% 57.14% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 68 8 83 118 9 110 24 18 29
42.77% 5.03% 52.20% 49.79% 3.80% 46.41% 33.80% 25.35% 40.85%
Monchengladbach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GERC05/12/2023 19:45:00MonchengladbachVSVfL Wolfsburg
GER D109/12/2023 14:30:00Union BerlinVSMonchengladbach
GER D115/12/2023 19:30:00MonchengladbachVSWerder Bremen
GER D120/12/2023 19:30:00Eintracht FrankfurtVSMonchengladbach
GER D114/01/2024 16:30:00MonchengladbachVSVfB Stuttgart
Hoffenheim - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D127/11/23Hoffenheim*1-11.FSV Mainz 05H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
GER D111/11/23Augsburg*1-1HoffenheimH0:0HòaDướic0-1Trên
GER D104/11/23Hoffenheim2-3Bayer Leverkusen*B1:0HòaTrênl0-2Trên
GERC02/11/23Borussia Dortmund*1-0Hoffenheim B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
GER D128/10/23VfB Stuttgart*2-3HoffenheimT0:3/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER D121/10/23Hoffenheim*1-3Eintracht FrankfurtB0:1/4Thua kèoTrênc1-3Trên
GER D108/10/23Werder Bremen*2-3HoffenheimT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
GER D130/09/23Hoffenheim1-3Borussia Dortmund* B1/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
GER D123/09/23Union Berlin*0-2HoffenheimT0:1/2Thắng kèoDướic0-2Trên
GER D116/09/23 Koln*1-3HoffenheimT0:1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
INT CF07/09/23Hoffenheim*3-1FC LuzernT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D102/09/23Hoffenheim*3-1VfL WolfsburgT0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D126/08/231. FC Heidenheim 18462-3Hoffenheim*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D119/08/23Hoffenheim*1-2SC FreiburgB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
GERC14/08/23VfB Lubeck1-4Hoffenheim*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF05/08/23Fulham*2-1HoffenheimB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF29/07/23Hoffenheim2-2Glasgow RangersH  Trênc2-0Trên
INT CF22/07/23Hoffenheim4-2Feyenoord RotterdamT  Trênc2-0Trên
4x30phút
INT CF17/07/23Hoffenheim(T)*1-2StrasbourgB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF12/07/23Hoffenheim*1-2SV ElversbergB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 9thắng kèo(50.00%), 2hòa(11.11%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 3 2 5 0 0 1 6 1 2
45.00% 15.00% 40.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 66.67% 11.11% 22.22%
Hoffenheim - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 145 378 315 37 389 486
Hoffenheim - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 227 143 224 142 139 159 278 211 227
25.94% 16.34% 25.60% 16.23% 15.89% 18.17% 31.77% 24.11% 25.94%
Sân nhà 113 74 99 59 50 57 125 97 116
28.61% 18.73% 25.06% 14.94% 12.66% 14.43% 31.65% 24.56% 29.37%
Sân trung lập 28 19 18 9 3 11 14 22 30
36.36% 24.68% 23.38% 11.69% 3.90% 14.29% 18.18% 28.57% 38.96%
Sân khách 86 50 107 74 86 91 139 92 81
21.34% 12.41% 26.55% 18.36% 21.34% 22.58% 34.49% 22.83% 20.10%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hoffenheim - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 210 16 233 142 5 114 41 31 37
45.75% 3.49% 50.76% 54.41% 1.92% 43.68% 37.61% 28.44% 33.94%
Sân nhà 125 10 135 34 1 25 16 10 14
46.30% 3.70% 50.00% 56.67% 1.67% 41.67% 40.00% 25.00% 35.00%
Sân trung lập 32 5 26 5 0 3 3 1 2
50.79% 7.94% 41.27% 62.50% 0.00% 37.50% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 53 1 72 103 4 86 22 20 21
42.06% 0.79% 57.14% 53.37% 2.07% 44.56% 34.92% 31.75% 33.33%
Hoffenheim - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D108/12/2023 19:30:00HoffenheimVSVfL Bochum
GER D116/12/2023 17:30:00RB LeipzigVSHoffenheim
GER D119/12/2023 19:30:00HoffenheimVSSV Darmstadt 98
GER D112/01/2024 19:30:00Bayern MunichVSHoffenheim
GER D120/01/2024 14:30:00SC FreiburgVSHoffenheim
Monchengladbach Formation: 352 Hoffenheim Formation: 352

Đội hình Monchengladbach:

Đội hình Hoffenheim:

Thủ môn Thủ môn
33 Moritz Nicolas 41 Jan Olschowsky 1 Jonas Omlin 1 Oliver Baumann 37 Luca Philipp
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
13 Theoson Jordan Siebatcheu
14 Alassane Plea
31 Tomas Cvancara
25 Robin Hack
7 Patrick Herrmann
38 Yvandro Borges Sanches
9 Franck Honorat
8 Julian Weigl
20 Luca Netz
27 Rocco Reitz
17 Kouadio Kone
23 Christoph Kramer
10 Florian Neuhaus
19 Nathan N‘Goumou Minpole
11 Hannes Wolf
29 Joseph Scally
30 Nico Elvedi
39 Maximilian Wober
2 Fabio Chiarodia
5 Marvin Friedrich
24 Tony Jantschke
18 Stefan Lainer
3 Ko Itakura
10 Wout Weghorst
14 Maximilian Beier
9 Ihlas Bebou
7 Mergim Berisha
16 Anton Stach
29 Robert Skov
6 Grischa Promel
27 Andrej Kramaric
21 Marius Bulter
20 Finn Ole Becker
39 Tom Bischof
11 Florian Grillitsch
40 Umut Tohumcu
5 Ozan Muhammed Kabak
23 John Brooks
22 Kevin Vogt
25 Kevin Akpoguma
3 Pavel Kaderabek
41 Attila Szalai
30 Marco John
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Bayer Leverkusen1212111011983.33%Chi tiết
2VfB Stuttgart12127903675.00%Chi tiết
3RB Leipzig121210804466.67%Chi tiết
4VfL Bochum12123624250.00%Chi tiết
5Bayern Munich121212606050.00%Chi tiết
6Hoffenheim12125624250.00%Chi tiết
7Augsburg12126624250.00%Chi tiết
8Monchengladbach12123615150.00%Chi tiết
9SC Freiburg12126606050.00%Chi tiết
10Werder Bremen12126516-141.67%Chi tiết
11VfL Wolfsburg12124507-241.67%Chi tiết
12Borussia Dortmund12129507-241.67%Chi tiết
131. FC Heidenheim 184612123507-241.67%Chi tiết
14SV Darmstadt 9813133508-338.46%Chi tiết
15Koln13135517-238.46%Chi tiết
16Eintracht Frankfurt12126426-233.33%Chi tiết
171.FSV Mainz 0512123327-425.00%Chi tiết
18Union Berlin121272010-816.67%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 50 43.10%
 Hòa 14 12.07%
 Đội khách thắng kèo 52 44.83%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Bayer Leverkusen, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Union Berlin, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, Bayer Leverkusen, RB Leipzig, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Union Berlin, Hoffenheim, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Bayer Leverkusen, Hoffenheim, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách VfL Wolfsburg, Union Berlin, 16.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, Eintracht Frankfurt, VfL Bochum, Hoffenheim, Augsburg, 16.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 02/12/2023 10:42:17

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
02/12/2023 14:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
-1℃~0℃ / 30°F~32°F
Cập nhật: GMT+0800
02/12/2023 10:42:09
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.