Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

RB Leipzig

[5]
 (0:1 3/4

1. FC Heidenheim 1846

[13]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D203/03/16RB Leipzig*3-11. FC Heidenheim 18460:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D219/09/151. FC Heidenheim 1846*1-1RB Leipzig0:0HòaDướic0-1Trên
GER D222/03/151. FC Heidenheim 1846*1-0RB Leipzig0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D207/10/14RB Leipzig*1-11. FC Heidenheim 18460:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
GER D327/03/14RB Leipzig*1-11. FC Heidenheim 18460:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D305/10/131. FC Heidenheim 1846*0-2RB Leipzig 0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 6 trận đấu, RB Leipzig: 2thắng(33.33%), 3hòa(50.00%), 1bại(16.67%).
Cộng 6 trận mở kèo, RB Leipzig: 2thắng kèo(33.33%), 1hòa(16.67%), 3thua kèo(50.00%).
Cộng 1trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 1trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
RB Leipzig 1. FC Heidenheim 1846
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Hòa][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - RB Leipzig ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - RB Leipzig 1 Thắng 2 Hòa 1 Bại
RB Leipzig vẫn duy trì mạch bất bại trên sân nhà tại Bundesliga mùa này, khả năng phòng ngự trên sân nhà của họ rất xuất sắc, ngược lại thì 1. FC Heidenheim 1846 vẫn chưa biết mùi thắng trên sân khách và đang chuỗi 4 thất bại liên tiếp, do đó, nhiều khả năng RB Leipzig sẽ giành đại thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
RB Leipzig - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL29/11/23Manchester City*3-2RB LeipzigB0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER D125/11/23VfL Wolfsburg2-1RB Leipzig*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D113/11/23RB Leipzig*3-1SC FreiburgT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL08/11/23Crvena Zvezda Beograd1-2RB Leipzig*T1:0HòaTrênl0-1Trên
GER D104/11/231.FSV Mainz 052-0RB Leipzig*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GERC01/11/23VfL Wolfsburg1-0RB Leipzig* B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
GER D129/10/23RB Leipzig*6-0Koln T0:1 1/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
UEFA CL26/10/23RB Leipzig*3-1Crvena Zvezda BeogradT0:2HòaTrênc1-0Trên
GER D121/10/23SV Darmstadt 981-3RB Leipzig*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
INT CF11/10/23RB Leipzig2-4Mlada BoleslavB  Trênc0-2Trên
GER D107/10/23RB Leipzig*0-0VfL BochumH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL05/10/23RB Leipzig1-3Manchester City*B3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
GER D101/10/23RB Leipzig2-2Bayern Munich*H3/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
GERC28/09/23SV Wehen Wiesbaden2-3RB Leipzig*T2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D123/09/23Monchengladbach0-1RB Leipzig*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL20/09/23Young Boys1-3RB Leipzig*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D116/09/23RB Leipzig*3-0AugsburgT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D103/09/23 Union Berlin0-3RB Leipzig*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D126/08/23RB Leipzig*5-1VfB StuttgartT0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D119/08/23Bayer Leverkusen*3-2RB LeipzigB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 2hòa(10.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 2hòa(10.53%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 2 7 5 2 2 0 0 0 6 0 5
55.00% 10.00% 35.00% 55.56% 22.22% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 0.00% 45.45%
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 127 296 213 26 328 334
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 227 148 142 81 64 110 178 164 210
34.29% 22.36% 21.45% 12.24% 9.67% 16.62% 26.89% 24.77% 31.72%
Sân nhà 118 72 68 26 23 36 78 90 103
38.44% 23.45% 22.15% 8.47% 7.49% 11.73% 25.41% 29.32% 33.55%
Sân trung lập 19 17 8 8 10 12 16 17 17
30.65% 27.42% 12.90% 12.90% 16.13% 19.35% 25.81% 27.42% 27.42%
Sân khách 90 59 66 47 31 62 84 57 90
30.72% 20.14% 22.53% 16.04% 10.58% 21.16% 28.67% 19.45% 30.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RB Leipzig - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 243 22 232 43 3 30 29 13 23
48.89% 4.43% 46.68% 56.58% 3.95% 39.47% 44.62% 20.00% 35.38%
Sân nhà 133 12 121 13 0 9 6 4 2
50.00% 4.51% 45.49% 59.09% 0.00% 40.91% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân trung lập 20 4 15 4 0 5 3 2 5
51.28% 10.26% 38.46% 44.44% 0.00% 55.56% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 90 6 96 26 3 16 20 7 16
46.88% 3.13% 50.00% 57.78% 6.67% 35.56% 46.51% 16.28% 37.21%
RB Leipzig - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D109/12/2023 17:30:00Borussia DortmundVSRB Leipzig
UEFA CL13/12/2023 17:45:00RB LeipzigVSYoung Boys
GER D116/12/2023 17:30:00RB LeipzigVSHoffenheim
GER D119/12/2023 17:30:00Werder BremenVSRB Leipzig
GER D113/01/2024 14:30:00RB LeipzigVSEintracht Frankfurt
1. FC Heidenheim 1846 - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D126/11/231. FC Heidenheim 1846*0-0VfL BochumH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D111/11/23Bayern Munich*4-21. FC Heidenheim 1846B0:2 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D106/11/231. FC Heidenheim 18462-0VfB Stuttgart*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GERC01/11/23Monchengladbach*3-11. FC Heidenheim 1846B0:1Thua kèoTrênc3-0Trên
GER D128/10/23Monchengladbach*2-11. FC Heidenheim 1846B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D122/10/231. FC Heidenheim 1846*2-5AugsburgB0:1/4Thua kèoTrênl2-3Trên
INT CF12/10/231. FC Heidenheim 18460-1Greuther FurthB  Dướil0-0Dưới
GER D109/10/23Eintracht Frankfurt*2-01. FC Heidenheim 1846B0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
GER D130/09/231. FC Heidenheim 18461-0Union Berlin*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D124/09/23Bayer Leverkusen*4-11. FC Heidenheim 1846B0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D117/09/231. FC Heidenheim 1846*4-2Werder BremenT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF07/09/23FC Nurnberg3-11. FC Heidenheim 1846*B1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
GER D102/09/23Borussia Dortmund*2-21. FC Heidenheim 1846H0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D126/08/231. FC Heidenheim 18462-3Hoffenheim*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D119/08/23VfL Wolfsburg*2-01. FC Heidenheim 1846B0:1Thua kèoDướic2-0Trên
GERC13/08/23Rostocker FC0-81. FC Heidenheim 1846*T5 1/2:0Thắng kèoTrênc0-5Trên
INT CF05/08/231. FC Heidenheim 1846*3-2Hellas VeronaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
INT CF01/08/231. FC Heidenheim 1846(T)*1-1Pafos FCH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF26/07/231. FC Heidenheim 1846(T)2-1Empoli*T0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF22/07/23FC Ingolstadt 041-11. FC Heidenheim 1846H  Dướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 8thắng kèo(44.44%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 4 1 3 1 1 0 1 2 7
30.00% 20.00% 50.00% 50.00% 12.50% 37.50% 50.00% 50.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
1. FC Heidenheim 1846 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 154 333 184 30 356 345
1. FC Heidenheim 1846 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 168 158 169 110 96 149 209 189 154
23.97% 22.54% 24.11% 15.69% 13.69% 21.26% 29.81% 26.96% 21.97%
Sân nhà 93 91 74 41 32 56 86 100 89
28.10% 27.49% 22.36% 12.39% 9.67% 16.92% 25.98% 30.21% 26.89%
Sân trung lập 20 8 11 6 3 7 14 10 17
41.67% 16.67% 22.92% 12.50% 6.25% 14.58% 29.17% 20.83% 35.42%
Sân khách 55 59 84 63 61 86 109 79 48
17.08% 18.32% 26.09% 19.57% 18.94% 26.71% 33.85% 24.53% 14.91%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
1. FC Heidenheim 1846 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 177 11 133 130 2 99 45 35 37
55.14% 3.43% 41.43% 56.28% 0.87% 42.86% 38.46% 29.91% 31.62%
Sân nhà 123 8 94 25 1 22 22 12 11
54.67% 3.56% 41.78% 52.08% 2.08% 45.83% 48.89% 26.67% 24.44%
Sân trung lập 16 0 11 11 0 1 3 2 1
59.26% 0.00% 40.74% 91.67% 0.00% 8.33% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân khách 38 3 28 94 1 76 20 21 25
55.07% 4.35% 40.58% 54.97% 0.58% 44.44% 30.30% 31.82% 37.88%
1. FC Heidenheim 1846 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D109/12/2023 14:30:001. FC Heidenheim 1846VSSV Darmstadt 98
GER D116/12/2023 14:30:001.FSV Mainz 05VS1. FC Heidenheim 1846
GER D120/12/2023 19:30:001. FC Heidenheim 1846VSSC Freiburg
GER D113/01/2024 14:30:00KolnVS1. FC Heidenheim 1846
GER D120/01/2024 14:30:001. FC Heidenheim 1846VSVfL Wolfsburg
RB Leipzig Formation: 442 1. FC Heidenheim 1846 Formation: 442

Đội hình RB Leipzig:

Đội hình 1. FC Heidenheim 1846:

Thủ môn Thủ môn
21 Janis Blaswich 1 Peter Gulacsi 1 Kevin Muller 22 Vitus Eicher
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Yussuf Poulsen
17 Lois Openda
30 Benjamin Sesko
11 Timo Werner
10 Emil Forsberg
8 Amadou Haidara
24 Xaver Schlager
14 Christoph Baumgartner
13 Nicolas Seiwald
26 Moriba Kourouma Kourouma
18 Fabio Leandro Freitas Gouveia Carvalho
44 Kevin Kampl
7 Daniel Olmo Carvajal
20 Xavi Quentin Shay Simons
3 Christopher Lenz
2 Mohamed Simakan
23 Castello Lukeba
22 David Raum
16 Lukas Klostermann
4 Willi Orban
5 El Chadaille Bitshiabu
39 Benjamin Henrichs
9 Stefan Schimmer
10 Tim Kleindienst
18 Marvin Pieringer
11 Denis Thomalla
44 Elidon Qenaj
33 Lennard Maloney
3 Jan Schoppner
21 Adrian Beck
37 Jan Niklas Beste
17 Florian Pick
20 Nikola Dovedan
8 Eren Dinkci
27 Thomas Leon Keller
23 Omar Traore
6 Patrick Mainka
5 Benedikt Gimber
19 Jonas Fohrenbach
4 Tim Siersleben
2 Marnon Busch
30 Norman Theuerkauf
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Bayer Leverkusen1212111011983.33%Chi tiết
2VfB Stuttgart12127903675.00%Chi tiết
3RB Leipzig121210804466.67%Chi tiết
4VfL Bochum12123624250.00%Chi tiết
5Bayern Munich121212606050.00%Chi tiết
6Hoffenheim12125624250.00%Chi tiết
7Augsburg12126624250.00%Chi tiết
8Monchengladbach12123615150.00%Chi tiết
9SC Freiburg12126606050.00%Chi tiết
10Werder Bremen12126516-141.67%Chi tiết
11VfL Wolfsburg12124507-241.67%Chi tiết
12Borussia Dortmund12129507-241.67%Chi tiết
131. FC Heidenheim 184612123507-241.67%Chi tiết
14SV Darmstadt 9813133508-338.46%Chi tiết
15Koln13135517-238.46%Chi tiết
16Eintracht Frankfurt12126426-233.33%Chi tiết
171.FSV Mainz 0512123327-425.00%Chi tiết
18Union Berlin121272010-816.67%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 50 43.10%
 Hòa 14 12.07%
 Đội khách thắng kèo 52 44.83%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Bayer Leverkusen, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Union Berlin, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, Bayer Leverkusen, RB Leipzig, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Union Berlin, Hoffenheim, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Bayer Leverkusen, Hoffenheim, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách VfL Wolfsburg, Union Berlin, 16.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, Eintracht Frankfurt, VfL Bochum, Hoffenheim, Augsburg, 16.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 02/12/2023 10:42:33

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
02/12/2023 14:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
-3℃~-2℃ / 27°F~28°F
Cập nhật: GMT+0800
02/12/2023 10:42:29
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.