Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

Union Berlin

[18]
 (0:1/4

Monchengladbach

[10]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D124/04/23Monchengladbach*0-1Union Berlin0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D130/10/22Union Berlin*2-1Monchengladbach0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D122/01/22Monchengladbach*1-2Union Berlin0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D129/08/21Union Berlin*2-1Monchengladbach0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D130/01/21Union Berlin1-1Monchengladbach*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D126/09/20Monchengladbach*1-1Union Berlin0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D131/05/20Monchengladbach*4-1Union Berlin0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D123/11/19Union Berlin2-0Monchengladbach*1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF07/08/10Union Berlin1-4Monchengladbach*1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên

Cộng 9 trận đấu, Union Berlin: 5thắng(55.56%), 2hòa(22.22%), 2bại(22.22%).
Cộng 9 trận mở kèo, Union Berlin: 7thắng kèo(77.78%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(22.22%).
Cộng 5trận trên, 4trận dưới, 3trận chẵn, 6trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Union Berlin Monchengladbach
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Monchengladbach ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Union Berlin 5 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Union Berlin thể hiện phong độ rất tệ kể từ đầu mùa, đội bóng chỉ thắng 2/12 trận trước đó, họ đứng bét bảng với 7 điểm, tinh thần thi đấu của các cầu thủ không đầy thuyết phục. Trận này tiếp Monchengladbach có sức tấn công hùng mạnh và thực lực mạnh hơn, đội chủ nhà chắc sẽ phải nhận thất bại.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Union Berlin - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL30/11/23 Sporting Braga*1-1Union BerlinH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D125/11/23Union Berlin*1-1AugsburgH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
GER D112/11/23Bayer Leverkusen*4-0Union BerlinB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL09/11/23Napoli*1-1Union BerlinH0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D104/11/23Union Berlin*0-3Eintracht FrankfurtB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
GERC01/11/23VfB Stuttgart*1-0Union BerlinB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
GER D128/10/23Werder Bremen*2-0Union Berlin B0:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL25/10/23Union Berlin0-1Napoli*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D121/10/23Union Berlin*0-3VfB StuttgartB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D107/10/23Borussia Dortmund*4-2Union BerlinB0:3/4Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA CL04/10/23Union Berlin*2-3Sporting BragaB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
GER D130/09/231. FC Heidenheim 18461-0Union Berlin*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D123/09/23Union Berlin*0-2HoffenheimB0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
UEFA CL21/09/23Real Madrid*1-0Union BerlinB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D116/09/23VfL Wolfsburg*2-1Union BerlinB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
GER D103/09/23 Union Berlin0-3RB Leipzig*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D126/08/23SV Darmstadt 981-4Union Berlin* T1/2:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
GER D120/08/23Union Berlin*4-11.FSV Mainz 05T0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
GERC13/08/23Astoria Walldorf(T)0-4Union Berlin*T2 3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
INT CF05/08/23Union Berlin*4-1AtalantaT0:0Thắng kèoTrênl3-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 3hòa(15.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 3 13 2 1 6 1 0 0 1 2 7
20.00% 15.00% 65.00% 22.22% 11.11% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
Union Berlin - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 188 419 248 30 422 463
Union Berlin - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 211 162 233 149 130 198 282 222 183
23.84% 18.31% 26.33% 16.84% 14.69% 22.37% 31.86% 25.08% 20.68%
Sân nhà 120 94 119 45 42 72 128 125 95
28.57% 22.38% 28.33% 10.71% 10.00% 17.14% 30.48% 29.76% 22.62%
Sân trung lập 16 9 13 13 3 11 18 8 17
29.63% 16.67% 24.07% 24.07% 5.56% 20.37% 33.33% 14.81% 31.48%
Sân khách 75 59 101 91 85 115 136 89 71
18.25% 14.36% 24.57% 22.14% 20.68% 27.98% 33.09% 21.65% 17.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Union Berlin - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 206 12 191 148 7 129 47 40 38
50.37% 2.93% 46.70% 52.11% 2.46% 45.42% 37.60% 32.00% 30.40%
Sân nhà 144 8 126 37 0 20 22 17 12
51.80% 2.88% 45.32% 64.91% 0.00% 35.09% 43.14% 33.33% 23.53%
Sân trung lập 13 1 19 3 1 2 4 4 3
39.39% 3.03% 57.58% 50.00% 16.67% 33.33% 36.36% 36.36% 27.27%
Sân khách 49 3 46 108 6 107 21 19 23
50.00% 3.06% 46.94% 48.87% 2.71% 48.42% 33.33% 30.16% 36.51%
Union Berlin - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA CL12/12/2023 20:00:00Union BerlinVSReal Madrid
GER D116/12/2023 14:30:00VfL BochumVSUnion Berlin
GER D120/12/2023 17:30:00Union BerlinVSKoln
GER D113/01/2024 14:30:00SC FreiburgVSUnion Berlin
GER D119/01/2024 19:30:001.FSV Mainz 05VSUnion Berlin
Monchengladbach - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GERC06/12/23Monchengladbach*0-0VfL WolfsburgH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
GER D102/12/23Monchengladbach*2-1HoffenheimT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D125/11/23Borussia Dortmund*4-2MonchengladbachB0:1 1/4Thua kèoTrênc3-2Trên
GER D111/11/23Monchengladbach*4-0VfL WolfsburgT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D104/11/23SC Freiburg*3-3MonchengladbachH0:1/2Thắng kèoTrênc1-3Trên
GERC01/11/23Monchengladbach*3-11. FC Heidenheim 1846T0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
GER D128/10/23Monchengladbach*2-11. FC Heidenheim 1846T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D122/10/23Koln*3-1Monchengladbach B0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF12/10/23Monchengladbach*4-1St.-Truidense VVT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D107/10/23Monchengladbach*2-21.FSV Mainz 05H0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D130/09/23VfL Bochum*1-3MonchengladbachT0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
GER D123/09/23Monchengladbach0-1RB Leipzig*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D117/09/23 SV Darmstadt 98*3-3MonchengladbachH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-0Trên
INT CF07/09/23Monchengladbach(T)*0-1Werder BremenB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D103/09/23Monchengladbach1-2Bayern Munich*B2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D127/08/23Monchengladbach0-3Bayer Leverkusen*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D119/08/23Augsburg*4-4MonchengladbachH0:0HòaTrênc3-3Trên
GERC11/08/23Tus Bersenbruck0-7MonchengladbachT  Trênl0-4Trên
INT CF05/08/23Monchengladbach*2-2Montpellier HSCH0:1Thua kèoTrênc2-2Trên
INT CF29/07/23VfB Stuttgart(T)1-5MonchengladbachT  Trênc0-2Trên
2x30phút
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 9thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.56%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 5 3 3 1 0 1 2 3 2
40.00% 30.00% 30.00% 45.45% 27.27% 27.27% 50.00% 0.00% 50.00% 28.57% 42.86% 28.57%
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 236 470 364 33 525 578
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 275 188 267 193 180 263 326 263 251
24.93% 17.04% 24.21% 17.50% 16.32% 23.84% 29.56% 23.84% 22.76%
Sân nhà 141 95 119 72 51 88 146 127 117
29.50% 19.87% 24.90% 15.06% 10.67% 18.41% 30.54% 26.57% 24.48%
Sân trung lập 31 27 24 12 13 21 16 34 36
28.97% 25.23% 22.43% 11.21% 12.15% 19.63% 14.95% 31.78% 33.64%
Sân khách 103 66 124 109 116 154 164 102 98
19.88% 12.74% 23.94% 21.04% 22.39% 29.73% 31.66% 19.69% 18.92%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monchengladbach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 254 18 265 179 9 144 52 31 46
47.30% 3.35% 49.35% 53.92% 2.71% 43.37% 40.31% 24.03% 35.66%
Sân nhà 146 8 140 58 0 30 20 11 15
49.66% 2.72% 47.62% 65.91% 0.00% 34.09% 43.48% 23.91% 32.61%
Sân trung lập 40 2 42 3 0 4 8 2 2
47.62% 2.38% 50.00% 42.86% 0.00% 57.14% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 68 8 83 118 9 110 24 18 29
42.77% 5.03% 52.20% 49.79% 3.80% 46.41% 33.80% 25.35% 40.85%
Monchengladbach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D115/12/2023 19:30:00MonchengladbachVSWerder Bremen
GER D120/12/2023 19:30:00Eintracht FrankfurtVSMonchengladbach
GER D114/01/2024 16:30:00MonchengladbachVSVfB Stuttgart
GER D121/01/2024 16:30:00MonchengladbachVSAugsburg
GER D127/01/2024 14:30:00Bayer LeverkusenVSMonchengladbach
Union Berlin Formation: 443 Monchengladbach Formation: 352

Đội hình Union Berlin:

Đội hình Monchengladbach:

Thủ môn Thủ môn
37 Alexander Schwolow 33 Moritz Nicolas 41 Jan Olschowsky 21 Tobias Sippel 1 Jonas Omlin
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Kevin Volland
17 Kevin Behrens
11 David Datro Fofana
16 Benedict Hollerbach
9 Mikkel Kaufmann Sorensen
27 Sheraldo Becker
28 Christopher Trimmel
19 Janik Haberer
6 Robin Gosens
20 Aissa Laidouni
36 Aljoscha Kemlein
13 Andras Schafer
29 Lucas Tousart
1 Frederik Ronnow
31 Robin Knoche
4 Diogo Leite
3 Paul Jaeckel
5 Danilho Doekhi
26 Jerome Roussillon
18 Josip Juranovic
23 Leonardo Bonucci
19 Nathan N‘Goumou Minpole
14 Alassane Plea
28 Grant Leon Ranos
38 Yvandro Borges Sanches
25 Robin Hack
7 Patrick Herrmann
9 Franck Honorat
27 Rocco Reitz
10 Florian Neuhaus
17 Kouadio Kone
20 Luca Netz
23 Christoph Kramer
11 Hannes Wolf
29 Joseph Scally
30 Nico Elvedi
5 Marvin Friedrich
45 Simon Walde
2 Fabio Chiarodia
24 Tony Jantschke
18 Stefan Lainer
3 Ko Itakura
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfB Stuttgart131381003776.92%Chi tiết
2Bayer Leverkusen1313121012876.92%Chi tiết
3RB Leipzig131311805361.54%Chi tiết
4Augsburg13137724353.85%Chi tiết
5SC Freiburg13136706153.85%Chi tiết
6Monchengladbach13134715253.85%Chi tiết
7VfL Bochum14144725250.00%Chi tiết
8Bayern Munich121212606050.00%Chi tiết
9Hoffenheim14146725250.00%Chi tiết
10Borussia Dortmund13139607-146.15%Chi tiết
111. FC Heidenheim 184613133607-146.15%Chi tiết
12SV Darmstadt 9813133508-338.46%Chi tiết
13Werder Bremen13136517-238.46%Chi tiết
14VfL Wolfsburg13134508-338.46%Chi tiết
15Koln13135517-238.46%Chi tiết
16Eintracht Frankfurt13136427-330.77%Chi tiết
171.FSV Mainz 0513134328-523.08%Chi tiết
18Union Berlin121272010-816.67%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 55 44.35%
 Hòa 14 11.29%
 Đội khách thắng kèo 55 44.35%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfB Stuttgart, Bayer Leverkusen, 76.92%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Union Berlin, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, 85.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05, Union Berlin, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Bayer Leverkusen, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách VfL Wolfsburg, 14.29%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, Eintracht Frankfurt, Augsburg, 15.38%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/12/2023 09:30:20

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/12/2023 14:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Cập nhật: GMT+0800
09/12/2023 09:30:11
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.