Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

Monchengladbach

[10]
 (0:1/2

Werder Bremen

[12]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF07/09/23Monchengladbach(T)*0-1Werder Bremen0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D118/03/23Monchengladbach*2-2Werder Bremen0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
GER D102/10/22Werder Bremen*5-1Monchengladbach0:0Thắng kèoTrênc4-0Trên
GER D122/05/21Werder Bremen2-4Monchengladbach*1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D120/01/21Monchengladbach*1-0Werder Bremen0:1HòaDướil0-0Dưới
GER D127/05/20Werder Bremen0-0Monchengladbach*3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D110/11/19 Monchengladbach*3-1Werder Bremen0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D107/04/19Monchengladbach*1-1Werder Bremen0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D110/11/18Werder Bremen*1-3Monchengladbach0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
GER D103/03/18Monchengladbach*2-2Werder Bremen0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Monchengladbach: 4thắng(40.00%), 4hòa(40.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Monchengladbach: 3thắng kèo(30.00%), 1hòa(10.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 8trận chẵn, 2trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Monchengladbach Werder Bremen
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Monchengladbach ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Monchengladbach 4 Thắng 4 Hòa 2 Bại
Monchengladbach bất bại 4 trận sân nhà gần đây với 3 thắng và 1 hòa, đội bóng ghi ít nhất 2 bàn/trận, trận này tiếp Werder Bremen đang chuỗi không thắng với 1 hòa và 5 thua trong 6 lần hành quân đã qua, có lẽ Monchengladbach sẽ giành đại thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Monchengladbach - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D109/12/23Union Berlin*3-1MonchengladbachB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
GERC06/12/23Monchengladbach*0-0VfL WolfsburgH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
GER D102/12/23Monchengladbach*2-1HoffenheimT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D125/11/23Borussia Dortmund*4-2MonchengladbachB0:1 1/4Thua kèoTrênc3-2Trên
GER D111/11/23Monchengladbach*4-0VfL WolfsburgT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D104/11/23SC Freiburg*3-3MonchengladbachH0:1/2Thắng kèoTrênc1-3Trên
GERC01/11/23Monchengladbach*3-11. FC Heidenheim 1846T0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
GER D128/10/23Monchengladbach*2-11. FC Heidenheim 1846T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D122/10/23Koln*3-1Monchengladbach B0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF12/10/23Monchengladbach*4-1St.-Truidense VVT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D107/10/23Monchengladbach*2-21.FSV Mainz 05H0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D130/09/23VfL Bochum*1-3MonchengladbachT0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
GER D123/09/23Monchengladbach0-1RB Leipzig*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D117/09/23 SV Darmstadt 98*3-3MonchengladbachH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-0Trên
INT CF07/09/23Monchengladbach(T)*0-1Werder BremenB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D103/09/23Monchengladbach1-2Bayern Munich*B2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D127/08/23Monchengladbach0-3Bayer Leverkusen*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D119/08/23Augsburg*4-4MonchengladbachH0:0HòaTrênc3-3Trên
GERC11/08/23Tus Bersenbruck0-7MonchengladbachT  Trênl0-4Trên
INT CF05/08/23Monchengladbach*2-2Montpellier HSCH0:1Thua kèoTrênc2-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 5 3 3 0 0 1 2 3 3
35.00% 30.00% 35.00% 45.45% 27.27% 27.27% 0.00% 0.00% 100.00% 25.00% 37.50% 37.50%
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 236 470 365 33 525 579
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 275 188 267 193 181 263 327 263 251
24.91% 17.03% 24.18% 17.48% 16.39% 23.82% 29.62% 23.82% 22.74%
Sân nhà 141 95 119 72 51 88 146 127 117
29.50% 19.87% 24.90% 15.06% 10.67% 18.41% 30.54% 26.57% 24.48%
Sân trung lập 31 27 24 12 13 21 16 34 36
28.97% 25.23% 22.43% 11.21% 12.15% 19.63% 14.95% 31.78% 33.64%
Sân khách 103 66 124 109 117 154 165 102 98
19.85% 12.72% 23.89% 21.00% 22.54% 29.67% 31.79% 19.65% 18.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monchengladbach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 254 18 265 179 9 145 52 31 46
47.30% 3.35% 49.35% 53.75% 2.70% 43.54% 40.31% 24.03% 35.66%
Sân nhà 146 8 140 58 0 30 20 11 15
49.66% 2.72% 47.62% 65.91% 0.00% 34.09% 43.48% 23.91% 32.61%
Sân trung lập 40 2 42 3 0 4 8 2 2
47.62% 2.38% 50.00% 42.86% 0.00% 57.14% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 68 8 83 118 9 111 24 18 29
42.77% 5.03% 52.20% 49.58% 3.78% 46.64% 33.80% 25.35% 40.85%
Monchengladbach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D120/12/2023 19:30:00Eintracht FrankfurtVSMonchengladbach
GER D114/01/2024 16:30:00MonchengladbachVSVfB Stuttgart
GER D121/01/2024 16:30:00MonchengladbachVSAugsburg
GER D127/01/2024 14:30:00Bayer LeverkusenVSMonchengladbach
GER D103/02/2024 14:30:00Bayern MunichVSMonchengladbach
Werder Bremen - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D109/12/23Werder Bremen*2-0AugsburgT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D103/12/23VfB Stuttgart*2-0Werder BremenB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D125/11/23Werder Bremen0-3Bayer Leverkusen*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF16/11/23Werder Bremen1-2Hansa RostockB  Trênl1-1Trên
GER D113/11/23Werder Bremen*2-2Eintracht FrankfurtH0:0HòaTrênc1-0Trên
GER D105/11/23 VfL Wolfsburg*2-2Werder BremenH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D128/10/23Werder Bremen*2-0Union Berlin T0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D121/10/23Borussia Dortmund*1-0Werder BremenB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D108/10/23Werder Bremen*2-3HoffenheimB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D101/10/23SV Darmstadt 984-2Werder Bremen*B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D124/09/23Werder Bremen*2-1KolnT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D117/09/231. FC Heidenheim 1846*4-2Werder BremenB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF07/09/23Monchengladbach(T)*0-1Werder BremenT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D102/09/23Werder Bremen*4-01.FSV Mainz 05T0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D126/08/23SC Freiburg*1-0Werder BremenB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D119/08/23Werder Bremen0-4Bayern Munich*B1 3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
GERC12/08/23Viktoria Koln3-2Werder Bremen* B1:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF06/08/23Strasbourg2-1Werder BremenB  Trênl0-1Trên
INT CF05/08/23Strasbourg3-3Werder BremenH  Trênc3-2Trên
INT CF28/07/23Werder Bremen(T)1-1IpswichH  Dướic1-0Trên
2x30phút
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 16 trận mở kèo, : 7thắng kèo(43.75%), 1hòa(6.25%), 8thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 4 1 4 1 1 0 0 2 7
25.00% 20.00% 55.00% 44.44% 11.11% 44.44% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 22.22% 77.78%
Werder Bremen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 185 504 388 78 578 577
Werder Bremen - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 302 207 270 192 184 209 367 274 305
26.15% 17.92% 23.38% 16.62% 15.93% 18.10% 31.77% 23.72% 26.41%
Sân nhà 143 88 105 64 69 81 138 113 137
30.49% 18.76% 22.39% 13.65% 14.71% 17.27% 29.42% 24.09% 29.21%
Sân trung lập 34 28 27 18 17 18 43 30 33
27.42% 22.58% 21.77% 14.52% 13.71% 14.52% 34.68% 24.19% 26.61%
Sân khách 125 91 138 110 98 110 186 131 135
22.24% 16.19% 24.56% 19.57% 17.44% 19.57% 33.10% 23.31% 24.02%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Werder Bremen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 275 22 289 176 6 135 44 37 51
46.93% 3.75% 49.32% 55.52% 1.89% 42.59% 33.33% 28.03% 38.64%
Sân nhà 141 15 142 36 3 38 17 16 19
47.32% 5.03% 47.65% 46.75% 3.90% 49.35% 32.69% 30.77% 36.54%
Sân trung lập 42 3 48 8 0 5 1 3 4
45.16% 3.23% 51.61% 61.54% 0.00% 38.46% 12.50% 37.50% 50.00%
Sân khách 92 4 99 132 3 92 26 18 28
47.18% 2.05% 50.77% 58.15% 1.32% 40.53% 36.11% 25.00% 38.89%
Werder Bremen - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D119/12/2023 17:30:00Werder BremenVSRB Leipzig
GER D114/01/2024 14:30:00VfL BochumVSWerder Bremen
GER D121/01/2024 14:30:00Bayern MunichVSWerder Bremen
GER D127/01/2024 14:30:00Werder BremenVSSC Freiburg
GER D103/02/2024 14:30:001.FSV Mainz 05VSWerder Bremen
Monchengladbach Formation: 451 Werder Bremen Formation: 352

Đội hình Monchengladbach:

Đội hình Werder Bremen:

Thủ môn Thủ môn
33 Moritz Nicolas 41 Jan Olschowsky 21 Tobias Sippel 1 Jonas Omlin 30 Michael Zetterer 1 Jiri Pavlenka 38 Eduardo Dos Santos Haesler 37 Spyros Angelidis
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Alassane Plea
7 Patrick Herrmann
28 Grant Leon Ranos
25 Robin Hack
38 Yvandro Borges Sanches
13 Theoson Jordan Siebatcheu
31 Tomas Cvancara
8 Julian Weigl
9 Franck Honorat
20 Luca Netz
23 Christoph Kramer
27 Rocco Reitz
10 Florian Neuhaus
19 Nathan N‘Goumou Minpole
17 Kouadio Kone
11 Hannes Wolf
29 Joseph Scally
30 Nico Elvedi
39 Maximilian Wober
5 Marvin Friedrich
2 Fabio Chiarodia
45 Simon Walde
4 Mamadou Doucoure
26 Lukas Ullrich
24 Tony Jantschke
18 Stefan Lainer
3 Ko Itakura
7 Marvin Ducksch
19 Rafael Santos Borre Maury
9 Dawid Kownacki
17 Justin Njinmah
29 Nick Woltemade
2 Olivier Deman
6 Jens Stage
8 Mitchell Weiser
10 Leonardo Bittencourt
20 Romano Schmid
14 Senne Lynen
18 Naby Deco Keita
23 Nicolai Rapp
35 Leon Opitz
3 Anthony Jung
4 Niklas Stark
13 Milos Veljkovic
27 Felix Agu
36 Christian Gross
40 Cimo Patric Rocker
5 Amos Pieper
32 Marco Friedl
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfB Stuttgart141481103878.57%Chi tiết
2Bayer Leverkusen1414131013771.43%Chi tiết
3RB Leipzig141411905464.29%Chi tiết
4SC Freiburg14146806257.14%Chi tiết
5Monchengladbach14144716150.00%Chi tiết
61. FC Heidenheim 184614144707050.00%Chi tiết
7VfL Bochum14144725250.00%Chi tiết
8Hoffenheim14146725250.00%Chi tiết
9Augsburg14147725250.00%Chi tiết
10Bayern Munich131313607-146.15%Chi tiết
11Borussia Dortmund141410608-242.86%Chi tiết
12Werder Bremen14147617-142.86%Chi tiết
13VfL Wolfsburg14145509-435.71%Chi tiết
14Eintracht Frankfurt14146527-235.71%Chi tiết
15Koln14146527-235.71%Chi tiết
16SV Darmstadt 9814143509-435.71%Chi tiết
17Union Berlin131383010-723.08%Chi tiết
181.FSV Mainz 0514144338-521.43%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 60 45.11%
 Hòa 16 12.03%
 Đội khách thắng kèo 57 42.86%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfB Stuttgart, 78.57%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 21.43%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, 87.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Bayer Leverkusen, Hoffenheim, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách VfL Wolfsburg, 14.29%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, 21.43%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 15/12/2023 08:32:10

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
15/12/2023 19:30:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
Cập nhật: GMT+0800
15/12/2023 08:32:07
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.