Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

Hoffenheim

[7]
 (0:1/2

Werder Bremen

[8]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D108/10/23Werder Bremen*2-3Hoffenheim0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D102/04/23Werder Bremen*1-2Hoffenheim0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D108/10/22Hoffenheim*1-2Werder Bremen0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D122/02/21Hoffenheim*4-0Werder Bremen0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D126/10/20Werder Bremen*1-1Hoffenheim0:0HòaDướic1-1Trên
GER D126/01/20Werder Bremen*0-3Hoffenheim0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D124/08/19Hoffenheim*3-2Werder Bremen 0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D111/05/19Hoffenheim*0-1Werder Bremen0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
GER D120/12/18Werder Bremen1-1Hoffenheim*1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D113/01/18Werder Bremen*1-1Hoffenheim0:0HòaDướic0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Hoffenheim: 5thắng(50.00%), 3hòa(30.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Hoffenheim: 5thắng kèo(50.00%), 2hòa(20.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Hoffenheim Werder Bremen
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Hòa][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Werder Bremen ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Hoffenheim 5 Thắng 3 Hòa 2 Bại
Cho dù Hoffenheim được chấm dứt chuỗi 8 trận không thắng vì thắng ở trận trước, nhưng tỷ lệ thắng trên sân nhà của là 18,81% mùa giải này, và họ cũng thua trong cuộc đối đầu với Werder Bremen trên sân nhà gần nhất. Do đó, Hoffenheim không nên được đánh giá cao hơn trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Hoffenheim - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D126/02/24Borussia Dortmund*2-3HoffenheimT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
GER D117/02/24 Hoffenheim*0-1Union Berlin B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D112/02/24Hoffenheim*1-1KolnH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D104/02/24VfL Wolfsburg*2-2HoffenheimH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
GER D127/01/24Hoffenheim*1-11. FC Heidenheim 1846H0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
GER D120/01/24 SC Freiburg*3-2HoffenheimB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D113/01/24Bayern Munich*3-0Hoffenheim B0:2 3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INT CF06/01/24Augsburg*1-0HoffenheimB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
GER D120/12/23Hoffenheim*3-3SV Darmstadt 98H0:1 1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
GER D117/12/23RB Leipzig*3-1HoffenheimB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D109/12/23Hoffenheim*3-1VfL BochumT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D102/12/23Monchengladbach*2-1HoffenheimB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D127/11/23Hoffenheim*1-11.FSV Mainz 05H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
GER D111/11/23Augsburg*1-1HoffenheimH0:0HòaDướic0-1Trên
GER D104/11/23Hoffenheim2-3Bayer Leverkusen*B1:0HòaTrênl0-2Trên
GERC02/11/23Borussia Dortmund*1-0Hoffenheim B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
GER D128/10/23VfB Stuttgart*2-3HoffenheimT0:3/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER D121/10/23Hoffenheim*1-3Eintracht FrankfurtB0:1/4Thua kèoTrênc1-3Trên
GER D108/10/23Werder Bremen*2-3HoffenheimT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
GER D130/09/23Hoffenheim1-3Borussia Dortmund* B1/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 6 10 1 4 4 0 0 0 3 2 6
20.00% 30.00% 50.00% 11.11% 44.44% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 18.18% 54.55%
Hoffenheim - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 147 382 321 37 395 492
Hoffenheim - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 228 144 228 146 141 162 282 213 230
25.70% 16.23% 25.70% 16.46% 15.90% 18.26% 31.79% 24.01% 25.93%
Sân nhà 114 74 102 60 50 58 127 97 118
28.50% 18.50% 25.50% 15.00% 12.50% 14.50% 31.75% 24.25% 29.50%
Sân trung lập 28 19 18 9 3 11 14 22 30
36.36% 24.68% 23.38% 11.69% 3.90% 14.29% 18.18% 28.57% 38.96%
Sân khách 86 51 108 77 88 93 141 94 82
20.98% 12.44% 26.34% 18.78% 21.46% 22.68% 34.39% 22.93% 20.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hoffenheim - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 211 16 237 144 5 118 41 31 38
45.47% 3.45% 51.08% 53.93% 1.87% 44.19% 37.27% 28.18% 34.55%
Sân nhà 126 10 139 34 1 25 16 10 14
45.82% 3.64% 50.55% 56.67% 1.67% 41.67% 40.00% 25.00% 35.00%
Sân trung lập 32 5 26 5 0 3 3 1 2
50.79% 7.94% 41.27% 62.50% 0.00% 37.50% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 53 1 72 105 4 90 22 20 22
42.06% 0.79% 57.14% 52.76% 2.01% 45.23% 34.38% 31.25% 34.38%
Hoffenheim - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D110/03/2024 16:30:00Eintracht FrankfurtVSHoffenheim
GER D116/03/2024 17:30:00HoffenheimVSVfB Stuttgart
GER D130/03/2024 14:30:00Bayer LeverkusenVSHoffenheim
GER D107/04/2024 13:30:00HoffenheimVSAugsburg
GER D113/04/2024 13:30:001.FSV Mainz 05VSHoffenheim
Werder Bremen - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D124/02/24Werder Bremen*1-1SV Darmstadt 98H0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
GER D117/02/24Koln*0-1Werder BremenT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D110/02/24Werder Bremen*1-21. FC Heidenheim 1846B0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D103/02/241.FSV Mainz 05*0-1Werder BremenT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
GER D127/01/24Werder Bremen*3-1SC FreiburgT0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D121/01/24Bayern Munich*0-1Werder BremenT0:2 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D114/01/24VfL Bochum*1-1Werder BremenH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF07/01/24Eintracht Braunschweig3-1Werder Bremen*B1:0Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D120/12/23Werder Bremen1-1RB Leipzig*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D116/12/23Monchengladbach*2-2Werder BremenH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D109/12/23Werder Bremen*2-0AugsburgT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D103/12/23VfB Stuttgart*2-0Werder BremenB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D125/11/23Werder Bremen0-3Bayer Leverkusen*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF16/11/23Werder Bremen1-2Hansa RostockB  Trênl1-1Trên
GER D113/11/23Werder Bremen*2-2Eintracht FrankfurtH0:0HòaTrênc1-0Trên
GER D105/11/23 VfL Wolfsburg*2-2Werder BremenH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D128/10/23Werder Bremen*2-0Union Berlin T0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D121/10/23Borussia Dortmund*1-0Werder BremenB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D108/10/23Werder Bremen*2-3HoffenheimB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D101/10/23SV Darmstadt 984-2Werder Bremen*B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 1hòa(5.26%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 3 4 0 0 0 3 3 4
30.00% 30.00% 40.00% 30.00% 30.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Werder Bremen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 188 508 391 78 582 583
Werder Bremen - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 303 210 274 193 185 209 375 275 306
26.01% 18.03% 23.52% 16.57% 15.88% 17.94% 32.19% 23.61% 26.27%
Sân nhà 144 88 107 65 69 81 141 113 138
30.44% 18.60% 22.62% 13.74% 14.59% 17.12% 29.81% 23.89% 29.18%
Sân trung lập 34 28 27 18 17 18 43 30 33
27.42% 22.58% 21.77% 14.52% 13.71% 14.52% 34.68% 24.19% 26.61%
Sân khách 125 94 140 110 99 110 191 132 135
22.01% 16.55% 24.65% 19.37% 17.43% 19.37% 33.63% 23.24% 23.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Werder Bremen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 275 22 292 181 6 135 46 37 51
46.69% 3.74% 49.58% 56.21% 1.86% 41.93% 34.33% 27.61% 38.06%
Sân nhà 141 15 144 37 3 38 18 16 19
47.00% 5.00% 48.00% 47.44% 3.85% 48.72% 33.96% 30.19% 35.85%
Sân trung lập 42 3 48 8 0 5 1 3 4
45.16% 3.23% 51.61% 61.54% 0.00% 38.46% 12.50% 37.50% 50.00%
Sân khách 92 4 100 136 3 92 27 18 28
46.94% 2.04% 51.02% 58.87% 1.30% 39.83% 36.99% 24.66% 38.36%
Werder Bremen - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D109/03/2024 17:30:00Werder BremenVSBorussia Dortmund
GER D116/03/2024 14:30:00Union BerlinVSWerder Bremen
GER D130/03/2024 14:30:00Werder BremenVSVfL Wolfsburg
GER D105/04/2024 18:30:00Eintracht FrankfurtVSWerder Bremen
GER D114/04/2024 15:30:00Bayer LeverkusenVSWerder Bremen
Hoffenheim Formation: 352 Werder Bremen Formation: 352

Đội hình Hoffenheim:

Đội hình Werder Bremen:

Thủ môn Thủ môn
1 Oliver Baumann 37 Luca Philipp 36 Nahuel Noll 30 Michael Zetterer 1 Jiri Pavlenka 38 Eduardo Dos Santos Haesler
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Ihlas Bebou
14 Maximilian Beier
33 Max Moerstedt
21 Marius Bulter
10 Wout Weghorst
7 Mergim Berisha
3 Pavel Kaderabek
16 Anton Stach
40 Umut Tohumcu
20 Finn Ole Becker
27 Andrej Kramaric
39 Tom Bischof
31 Bambase Conte
6 Grischa Promel
29 Robert Skov
8 Dennis Geiger
5 Ozan Muhammed Kabak
11 Florian Grillitsch
23 John Brooks
35 Tim Drexler
19 David Jurasek
15 Kasim Nuhu
34 Stanley Nsoki
24 Marco John
25 Kevin Akpoguma
17 Justin Njinmah
7 Marvin Ducksch
9 Dawid Kownacki
19 Rafael Santos Borre Maury
29 Nick Woltemade
8 Mitchell Weiser
20 Romano Schmid
14 Senne Lynen
6 Jens Stage
27 Felix Agu
10 Leonardo Bittencourt
28 Skelly Alvero
2 Olivier Deman
18 Naby Deco Keita
35 Leon Opitz
21 Isak Hansen-Aaroen
22 Julian Malatini
36 Christian Gross
3 Anthony Jung
13 Milos Veljkovic
5 Amos Pieper
32 Marco Friedl
4 Niklas Stark
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfB Stuttgart2424171608866.67%Chi tiết
2Bayer Leverkusen2323211517865.22%Chi tiết
3Augsburg242491527862.50%Chi tiết
41. FC Heidenheim 1846242461518762.50%Chi tiết
5Werder Bremen2323101319456.52%Chi tiết
6RB Leipzig24241913011254.17%Chi tiết
7Monchengladbach2424812111150.00%Chi tiết
8SC Freiburg24241111013-245.83%Chi tiết
9Borussia Dortmund24242011013-245.83%Chi tiết
10VfL Bochum2424711211045.83%Chi tiết
11Union Berlin24241210014-441.67%Chi tiết
12SV Darmstadt 982424310014-441.67%Chi tiết
13Eintracht Frankfurt24241210212-241.67%Chi tiết
14VfL Wolfsburg2424810113-341.67%Chi tiết
15Koln232389212-339.13%Chi tiết
16Hoffenheim2323109212-339.13%Chi tiết
17Bayern Munich2424239015-637.50%Chi tiết
181.FSV Mainz 052424106315-925.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 103 46.19%
 Hòa 18 8.07%
 Đội khách thắng kèo 102 45.74%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfB Stuttgart, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách 1. FC Heidenheim 1846, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Bayern Munich, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, 12.50%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 03/03/2024 10:37:10

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
03/03/2024 16:30:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
03/03/2024 10:37:07
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.