Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

1.FSV Mainz 05

[17]
 (0:1/2

Monchengladbach

[12]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D107/10/23Monchengladbach*2-21.FSV Mainz 050:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D125/02/231.FSV Mainz 05*4-0Monchengladbach0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D104/09/22 Monchengladbach*0-11.FSV Mainz 050:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D103/04/22Monchengladbach*1-11.FSV Mainz 050:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D106/11/211.FSV Mainz 05*1-1Monchengladbach0:0HòaDướic0-1Trên
GER D120/02/21Monchengladbach*1-21.FSV Mainz 050:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D124/10/201.FSV Mainz 052-3Monchengladbach*1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
GER D125/01/20Monchengladbach*3-11.FSV Mainz 050:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D124/08/191.FSV Mainz 05*1-3Monchengladbach0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D110/03/191.FSV Mainz 050-1Monchengladbach*1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, 1.FSV Mainz 05: 3thắng(30.00%), 3hòa(30.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, 1.FSV Mainz 05: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
1.FSV Mainz 05 Monchengladbach
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Hòa][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - 1.FSV Mainz 05 ★★★★       Thành tích giữa hai đội - 1.FSV Mainz 05 3 Thắng 3 Hòa 4 Bại
Monchengladbach có tỷ lệ thắng trên sân khách không đủ 10%, đội bóng không biết mùi thắng với 3 hòa và 3 thua trong 6 trận đối đầu 1.FSV Mainz 05 đã qua, đối đầu với 1.FSV Mainz 05 đã bất bại 2 trận sân nhà liên tiếp, liệu Monchengladbach sẽ phải nhận thất bại trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
1.FSV Mainz 05 - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D124/02/24Bayer Leverkusen*2-11.FSV Mainz 05 B0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D117/02/241.FSV Mainz 05*1-0Augsburg T0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D111/02/24VfB Stuttgart*3-11.FSV Mainz 05B0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D108/02/241.FSV Mainz 05*1-1Union BerlinH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
GER D103/02/241.FSV Mainz 05*0-1Werder BremenB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
GER D127/01/24Eintracht Frankfurt*1-01.FSV Mainz 05B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D113/01/241.FSV Mainz 05*1-1VfL WolfsburgH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF06/01/24Feyenoord Rotterdam(T)1-21.FSV Mainz 05T  Trênl0-2Trên
4x30phút
GER D120/12/23Borussia Dortmund*1-11.FSV Mainz 05H0:1 1/4Thắng kèoDướic1-1Trên
GER D116/12/231.FSV Mainz 05*0-11. FC Heidenheim 1846B0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
GER D111/12/23Koln*0-01.FSV Mainz 05H0:0HòaDướic0-0Dưới
GER D103/12/231.FSV Mainz 05*0-1SC FreiburgB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D127/11/23Hoffenheim*1-11.FSV Mainz 05H0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D111/11/23SV Darmstadt 980-01.FSV Mainz 05*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D104/11/231.FSV Mainz 052-0RB Leipzig*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GERC02/11/23Hertha BSC Berlin3-01.FSV Mainz 05*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D128/10/23VfL Bochum*2-21.FSV Mainz 05H0:0HòaTrênc1-0Trên
GER D122/10/231.FSV Mainz 051-3Bayern Munich*B1 3/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
GER D107/10/23Monchengladbach*2-21.FSV Mainz 05H0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D130/09/231.FSV Mainz 050-3Bayer Leverkusen*B1:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 8hòa(40.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 6thắng kèo(31.58%), 2hòa(10.53%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 8 9 2 2 5 1 0 0 0 6 4
15.00% 40.00% 45.00% 22.22% 22.22% 55.56% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 40.00%
1.FSV Mainz 05 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 193 427 286 26 428 504
1.FSV Mainz 05 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 207 154 246 155 170 237 289 214 192
22.21% 16.52% 26.39% 16.63% 18.24% 25.43% 31.01% 22.96% 20.60%
Sân nhà 105 72 111 65 59 98 127 93 94
25.49% 17.48% 26.94% 15.78% 14.32% 23.79% 30.83% 22.57% 22.82%
Sân trung lập 32 19 19 9 9 12 22 27 27
36.36% 21.59% 21.59% 10.23% 10.23% 13.64% 25.00% 30.68% 30.68%
Sân khách 70 63 116 81 102 127 140 94 71
16.20% 14.58% 26.85% 18.75% 23.61% 29.40% 32.41% 21.76% 16.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
1.FSV Mainz 05 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 178 5 200 204 9 165 34 36 39
46.48% 1.31% 52.22% 53.97% 2.38% 43.65% 31.19% 33.03% 35.78%
Sân nhà 106 2 123 52 2 46 18 17 15
45.89% 0.87% 53.25% 52.00% 2.00% 46.00% 36.00% 34.00% 30.00%
Sân trung lập 30 2 25 7 0 5 4 3 5
52.63% 3.51% 43.86% 58.33% 0.00% 41.67% 33.33% 25.00% 41.67%
Sân khách 42 1 52 145 7 114 12 16 19
44.21% 1.05% 54.74% 54.51% 2.63% 42.86% 25.53% 34.04% 40.43%
1.FSV Mainz 05 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D109/03/2024 14:30:00Bayern MunichVS1.FSV Mainz 05
GER D116/03/2024 14:30:001.FSV Mainz 05VSVfL Bochum
GER D130/03/2024 14:30:00RB LeipzigVS1.FSV Mainz 05
GER D106/04/2024 13:30:001.FSV Mainz 05VSSV Darmstadt 98
GER D113/04/2024 13:30:001.FSV Mainz 05VSHoffenheim
Monchengladbach - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D124/02/24Monchengladbach*5-2VfL BochumT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D118/02/24RB Leipzig*2-0MonchengladbachB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GER D110/02/24Monchengladbach*0-0SV Darmstadt 98H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D103/02/24Bayern Munich*3-1MonchengladbachB0:2 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D128/01/24Bayer Leverkusen*0-0MonchengladbachH0:2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D122/01/24Monchengladbach*1-2AugsburgB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D115/01/24Monchengladbach3-1VfB Stuttgart*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF06/01/24Monchengladbach3-2Go Ahead EaglesT  Trênl2-0Trên
2x60phút
GER D121/12/23Eintracht Frankfurt*2-1Monchengladbach B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
GER D116/12/23Monchengladbach*2-2Werder BremenH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D109/12/23Union Berlin*3-1MonchengladbachB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
GERC06/12/23Monchengladbach*0-0VfL WolfsburgH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
GER D102/12/23Monchengladbach*2-1HoffenheimT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D125/11/23Borussia Dortmund*4-2MonchengladbachB0:1 1/4Thua kèoTrênc3-2Trên
GER D111/11/23Monchengladbach*4-0VfL WolfsburgT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D104/11/23SC Freiburg*3-3MonchengladbachH0:1/2Thắng kèoTrênc1-3Trên
GERC01/11/23Monchengladbach*3-11. FC Heidenheim 1846T0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
GER D128/10/23Monchengladbach*2-11. FC Heidenheim 1846T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D122/10/23Koln*3-1Monchengladbach B0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF12/10/23Monchengladbach*4-1St.-Truidense VVT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 8 3 1 0 0 0 0 2 6
40.00% 25.00% 35.00% 66.67% 25.00% 8.33% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 75.00%
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 238 473 369 34 529 585
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 277 189 270 195 183 266 330 264 254
24.87% 16.97% 24.24% 17.50% 16.43% 23.88% 29.62% 23.70% 22.80%
Sân nhà 143 96 121 73 51 89 147 128 120
29.55% 19.83% 25.00% 15.08% 10.54% 18.39% 30.37% 26.45% 24.79%
Sân trung lập 31 27 24 12 13 21 16 34 36
28.97% 25.23% 22.43% 11.21% 12.15% 19.63% 14.95% 31.78% 33.64%
Sân khách 103 66 125 110 119 156 167 102 98
19.69% 12.62% 23.90% 21.03% 22.75% 29.83% 31.93% 19.50% 18.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monchengladbach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 255 18 268 182 9 147 52 31 46
47.13% 3.33% 49.54% 53.85% 2.66% 43.49% 40.31% 24.03% 35.66%
Sân nhà 147 8 143 59 0 30 20 11 15
49.33% 2.68% 47.99% 66.29% 0.00% 33.71% 43.48% 23.91% 32.61%
Sân trung lập 40 2 42 3 0 4 8 2 2
47.62% 2.38% 50.00% 42.86% 0.00% 57.14% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 68 8 83 120 9 113 24 18 29
42.77% 5.03% 52.20% 49.59% 3.72% 46.69% 33.80% 25.35% 40.85%
Monchengladbach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D109/03/2024 14:30:00MonchengladbachVSKoln
GERC12/03/2024 19:30:00SaarbruckenVSMonchengladbach
GER D116/03/2024 14:30:001. FC Heidenheim 1846VSMonchengladbach
GER D130/03/2024 14:30:00MonchengladbachVSSC Freiburg
GER D107/04/2024 15:30:00VfL WolfsburgVSMonchengladbach
1.FSV Mainz 05 Formation: 343 Monchengladbach Formation: 433

Đội hình 1.FSV Mainz 05:

Đội hình Monchengladbach:

Thủ môn Thủ môn
27 Robin Zentner 1 Lasse Riess 33 Daniel Batz 33 Moritz Nicolas 41 Jan Olschowsky 21 Tobias Sippel 43 Maximilian Brull 1 Jonas Omlin
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
43 Brajan Gruda
9 Karim Onisiwo
7 Lee Jae Sung
17 Ludovic Ajorque
29 Jonathan Burkardt
45 David Mamutovic
11 Jessic Ngankam
44 Nelson Weiper
30 Silvan Widmer
8 Leandro Barreiro Martins
18 Nadiem Amiri
2 Phillipp Mwene
23 Josuha Guilavogui
10 Marco Richter
14 Tom Krauss
24 Merveille Papela
39 Tim Muller
20 Edimilson Fernandes
31 Dominik Kohr
3 Sepp van den Berg
21 Danny da Costa
34 Maxim Dal
19 Anthony Caci
25 Andreas Hanche-Olsen
5 Maxim Leitsch
16 Stefan Bell
13 Theoson Jordan Siebatcheu
19 Nathan N‘Goumou Minpole
25 Robin Hack
49 Shio Fukuda
7 Patrick Herrmann
28 Grant Leon Ranos
31 Tomas Cvancara
14 Alassane Plea
8 Julian Weigl
10 Florian Neuhaus
17 Kouadio Kone
9 Franck Honorat
23 Christoph Kramer
27 Rocco Reitz
5 Marvin Friedrich
18 Stefan Lainer
29 Joseph Scally
39 Maximilian Wober
2 Fabio Chiarodia
24 Tony Jantschke
30 Nico Elvedi
3 Ko Itakura
4 Mamadou Doucoure
20 Luca Netz
26 Lukas Ullrich
45 Simon Walde
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfB Stuttgart2323161508765.22%Chi tiết
2Bayer Leverkusen2323211517865.22%Chi tiết
31. FC Heidenheim 1846232351517865.22%Chi tiết
4Augsburg232381427760.87%Chi tiết
5Werder Bremen2323101319456.52%Chi tiết
6RB Leipzig23231812011152.17%Chi tiết
7VfL Bochum2323711210147.83%Chi tiết
8Monchengladbach2323811111047.83%Chi tiết
9SC Freiburg24241111013-245.83%Chi tiết
10VfL Wolfsburg2323810112-243.48%Chi tiết
11Union Berlin23231210013-343.48%Chi tiết
12SV Darmstadt 982323310013-343.48%Chi tiết
13Borussia Dortmund23231910013-343.48%Chi tiết
14Hoffenheim2323109212-339.13%Chi tiết
15Eintracht Frankfurt2323129212-339.13%Chi tiết
16Koln232389212-339.13%Chi tiết
17Bayern Munich2424239015-637.50%Chi tiết
181.FSV Mainz 05232396314-826.09%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 103 47.47%
 Hòa 18 8.29%
 Đội khách thắng kèo 96 44.24%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfB Stuttgart, Bayer Leverkusen, 1. FC Heidenheim 1846, 65.22%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 26.09%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05, Hoffenheim, 18.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách 1. FC Heidenheim 1846, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Bayern Munich, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, 13.04%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 02/03/2024 12:49:57

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
02/03/2024 14:30:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Cập nhật: GMT+0800
02/03/2024 12:49:51
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.