Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

VfL Bochum

[15]
 (0:1/4

SC Freiburg

[10]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D121/10/23SC Freiburg*2-1VfL Bochum0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
GER D118/02/23 VfL Bochum*0-2SC Freiburg0:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D127/08/22SC Freiburg*1-0VfL Bochum0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D116/04/22SC Freiburg*3-0VfL Bochum 0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GERC03/03/22VfL Bochum1-1SC Freiburg*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D127/11/21VfL Bochum2-1SC Freiburg*1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D206/02/16VfL Bochum*2-0SC Freiburg0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D215/08/15 SC Freiburg*1-3VfL Bochum0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
GER D103/04/10SC Freiburg*1-1VfL Bochum0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
GER D107/11/09VfL Bochum*1-2SC Freiburg0:0Thua kèoTrênl0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, VfL Bochum: 3thắng(30.00%), 2hòa(20.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, VfL Bochum: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
VfL Bochum SC Freiburg
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Hòa][Hòa][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Hòa][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - VfL Bochum ★★★★       Thành tích giữa hai đội - VfL Bochum 3 Thắng 2 Hòa 5 Bại
SC Freiburg trải qua chuỗi 6 vòng không thắng liên tiếp, tỷ lệ thua là 66.7%, với phong độ thảm hại. Đồng thời, đội bóng phải đá một trận tại cúp châu Âu giữa tuần. Do đó, chắc chắn SC Freiburg phải nhận thất bại trước trận gặp Vfl Bochum.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
VfL Bochum - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D102/03/24 VfL Bochum1-4RB Leipzig*B1:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D124/02/24Monchengladbach*5-2VfL BochumB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D119/02/24VfL Bochum3-2Bayern Munich* T1 1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
GER D110/02/24Eintracht Frankfurt*1-1VfL BochumH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
GER D103/02/24VfL Bochum*1-1AugsburgH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
GER D129/01/24Borussia Dortmund*3-1VfL BochumB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D120/01/24VfL Bochum1-0VfB Stuttgart*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D114/01/24VfL Bochum*1-1Werder BremenH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF07/01/24VfL Bochum*2-0Vitesse ArnhemT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF06/01/24VfL Bochum*2-1FC GroningenT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D121/12/23Bayer Leverkusen*4-0VfL BochumB0:2Thua kèoTrênc3-0Trên
GER D116/12/23VfL Bochum*3-0Union BerlinT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D109/12/23Hoffenheim*3-1VfL BochumB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D102/12/23VfL Bochum*3-1VfL WolfsburgT0:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
GER D126/11/231. FC Heidenheim 1846*0-0VfL BochumH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF15/11/23De Graafschap1-2VfL BochumT  Trênl1-1Trên
GER D112/11/23VfL Bochum*1-1KolnH0:0HòaDướic1-0Trên
GER D104/11/23 SV Darmstadt 98*1-2VfL BochumT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D128/10/23VfL Bochum*2-21.FSV Mainz 05H0:0HòaTrênc1-0Trên
GER D121/10/23SC Freiburg*2-1VfL BochumB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 2hòa(10.53%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 6 4 1 0 0 0 2 2 5
40.00% 30.00% 30.00% 54.55% 36.36% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56%
VfL Bochum - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 194 486 301 36 471 546
VfL Bochum - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 204 176 267 167 203 251 342 237 187
20.06% 17.31% 26.25% 16.42% 19.96% 24.68% 33.63% 23.30% 18.39%
Sân nhà 101 92 127 67 77 90 160 116 98
21.77% 19.83% 27.37% 14.44% 16.59% 19.40% 34.48% 25.00% 21.12%
Sân trung lập 19 15 20 15 11 19 21 20 20
23.75% 18.75% 25.00% 18.75% 13.75% 23.75% 26.25% 25.00% 25.00%
Sân khách 84 69 120 85 115 142 161 101 69
17.76% 14.59% 25.37% 17.97% 24.31% 30.02% 34.04% 21.35% 14.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
VfL Bochum - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 177 8 201 217 13 170 52 46 48
45.85% 2.07% 52.07% 54.25% 3.25% 42.50% 35.62% 31.51% 32.88%
Sân nhà 117 6 133 62 1 45 22 22 17
45.70% 2.34% 51.95% 57.41% 0.93% 41.67% 36.07% 36.07% 27.87%
Sân trung lập 21 1 16 17 2 9 3 4 4
55.26% 2.63% 42.11% 60.71% 7.14% 32.14% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 39 1 52 138 10 116 27 20 27
42.39% 1.09% 56.52% 52.27% 3.79% 43.94% 36.49% 27.03% 36.49%
VfL Bochum - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D116/03/2024 14:30:001.FSV Mainz 05VSVfL Bochum
GER D131/03/2024 17:30:00VfL BochumVSSV Darmstadt 98
GER D106/04/2024 13:30:00KolnVSVfL Bochum
GER D113/04/2024 13:30:00VfL BochumVS1. FC Heidenheim 1846
GER D120/04/2024 13:30:00VfL WolfsburgVSVfL Bochum
SC Freiburg - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL08/03/24SC Freiburg*1-0West Ham UnitedT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D102/03/24SC Freiburg2-2Bayern Munich*H1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D126/02/24Augsburg*2-1SC FreiburgB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL23/02/24SC Freiburg*2-2RC LensH0:0HòaTrênc0-2Trên
90 phút[2-2],2 trận lượt[2-2],120 phút[3-2]
GER D118/02/24SC Freiburg*3-3Eintracht FrankfurtH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-2Trên
UEFA EL16/02/24RC Lens*0-0SC FreiburgH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D110/02/24Borussia Dortmund*3-0SC FreiburgB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D103/02/24 SC Freiburg1-3VfB Stuttgart*B1/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
GER D127/01/24Werder Bremen*3-1SC FreiburgB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D120/01/24 SC Freiburg*3-2HoffenheimT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D113/01/24SC Freiburg*0-0Union BerlinH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF06/01/24Eintracht Frankfurt*2-5SC FreiburgT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
GER D121/12/231. FC Heidenheim 18463-2SC Freiburg*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D117/12/23SC Freiburg*2-0Koln T0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23West Ham United*2-0SC FreiburgB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
GER D109/12/23VfL Wolfsburg*0-1SC FreiburgT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D103/12/231.FSV Mainz 05*0-1SC FreiburgT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL01/12/23SC Freiburg*5-0Olympiakos PiraeusT0:3/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
GER D125/11/23SC Freiburg*1-1SV Darmstadt 98H0:1Thua kèoDướic1-1Trên
GER D113/11/23RB Leipzig*3-1SC FreiburgB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 4 5 1 0 0 0 3 1 6
35.00% 30.00% 35.00% 40.00% 50.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 10.00% 60.00%
SC Freiburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 205 436 313 38 477 515
SC Freiburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 202 192 252 145 201 241 329 232 190
20.36% 19.35% 25.40% 14.62% 20.26% 24.29% 33.17% 23.39% 19.15%
Sân nhà 105 103 118 56 71 91 147 116 99
23.18% 22.74% 26.05% 12.36% 15.67% 20.09% 32.45% 25.61% 21.85%
Sân trung lập 25 19 21 13 13 17 32 18 24
27.47% 20.88% 23.08% 14.29% 14.29% 18.68% 35.16% 19.78% 26.37%
Sân khách 72 70 113 76 117 133 150 98 67
16.07% 15.63% 25.22% 16.96% 26.12% 29.69% 33.48% 21.88% 14.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SC Freiburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 196 10 178 224 7 180 46 32 44
51.04% 2.60% 46.35% 54.50% 1.70% 43.80% 37.70% 26.23% 36.07%
Sân nhà 125 8 115 63 1 44 23 18 19
50.40% 3.23% 46.37% 58.33% 0.93% 40.74% 38.33% 30.00% 31.67%
Sân trung lập 32 2 24 7 0 11 4 1 3
55.17% 3.45% 41.38% 38.89% 0.00% 61.11% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân khách 39 0 39 154 6 125 19 13 22
50.00% 0.00% 50.00% 54.04% 2.11% 43.86% 35.19% 24.07% 40.74%
SC Freiburg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL14/03/2024 17:45:00West Ham UnitedVSSC Freiburg
GER D117/03/2024 14:30:00SC FreiburgVSBayer Leverkusen
GER D130/03/2024 14:30:00MonchengladbachVSSC Freiburg
GER D106/04/2024 13:30:00SC FreiburgVSRB Leipzig
GER D114/04/2024 13:30:00SV Darmstadt 98VSSC Freiburg
VfL Bochum Formation: 451 SC Freiburg Formation: 442

Đội hình VfL Bochum:

Đội hình SC Freiburg:

Thủ môn Thủ môn
16 Andreas Luthe 38 Hugo Rolleke 21 Michael Esser 1 Noah Atubolu 21 Florian Muller
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
29 Moritz Broschinski
33 Philipp Hofmann
9 Goncalo Paciencia
22 Christopher Antwi-Adjei
19 Matus Bero
8 Anthony Losilla
11 Takuma Asano
7 Kevin Stoger
32 Maximilian Wittek
13 Lukas Stephan Horst Daschner
10 Philipp Forster
27 Moritz-Broni Kwarteng
6 Patrick Osterhage
41 Noah Loosli
20 Ivan Ordets
31 Keven Schlotterbeck
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior
2 Christian Gamboa Luna
15 Felix Passlack
30 Moritz Romling
25 Mohammed Tolba
14 Tim Oermann
22 Roland Sallai
9 Lucas Holer
26 Maximilian Philipp
38 Michael Gregoritsch
42 Ritsu Doan
8 Maximilian Eggestein
27 Nicolas Hofler
32 Vincenzo Grifo
34 Merlin Rohl
7 Noah Weisshaupt
14 Yannik Keitel
23 Florent Muslija
11 Daniel-Kofi Kyereh
25 Kiliann Sildillia
28 Matthias Ginter
5 Manuel Gulde
30 Christian Gunter
33 Jordy Makengo
6 Attila Szalai
3 Philipp Lienhart
4 Kenneth Schmidt
37 Max Rosenfelder
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfB Stuttgart2525181708968.00%Chi tiết
2Bayer Leverkusen2424221617966.67%Chi tiết
3Augsburg2525101627964.00%Chi tiết
41. FC Heidenheim 1846252561519660.00%Chi tiết
5RB Leipzig25252013012152.00%Chi tiết
6Werder Bremen25251013111252.00%Chi tiết
7Monchengladbach2525912112048.00%Chi tiết
8Borussia Dortmund25252112013-148.00%Chi tiết
9VfL Bochum2424711211045.83%Chi tiết
10SC Freiburg24241111013-245.83%Chi tiết
11SV Darmstadt 982525311014-344.00%Chi tiết
12Eintracht Frankfurt24241210212-241.67%Chi tiết
13VfL Wolfsburg2424810113-341.67%Chi tiết
14Hoffenheim24241110212-241.67%Chi tiết
15Koln2525810213-340.00%Chi tiết
16Bayern Munich25252410015-540.00%Chi tiết
17Union Berlin25251210015-540.00%Chi tiết
181.FSV Mainz 052525106316-1024.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 107 46.32%
 Hòa 18 7.79%
 Đội khách thắng kèo 106 45.89%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfB Stuttgart, 68.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 24.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, 84.62%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Bayer Leverkusen, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Bayern Munich, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, 12.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 10/03/2024 09:23:51

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
10/03/2024 14:30:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 35
Cập nhật: GMT+0800
10/03/2024 09:23:47
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.