Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

1. FC Heidenheim 1846

[11]
 (0:0

Monchengladbach

[12]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GERC01/11/23Monchengladbach*3-11. FC Heidenheim 18460:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
GER D128/10/23Monchengladbach*2-11. FC Heidenheim 18460:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GERC26/10/111. FC Heidenheim 18460-0Monchengladbach*1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF02/07/111. FC Heidenheim 18461-3Monchengladbach*1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên

Cộng 4 trận đấu, 1. FC Heidenheim 1846: 0thắng(0.00%), 1hòa(25.00%), 3bại(75.00%).
Cộng 4 trận mở kèo, 1. FC Heidenheim 1846: 1thắng kèo(25.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(75.00%).
Cộng 3trận trên, 1trận dưới, 3trận chẵn, 1trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
1. FC Heidenheim 1846 Monchengladbach
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Monchengladbach ★★★★       Thành tích giữa hai đội - 1. FC Heidenheim 1846 0 Thắng 1 Hòa 2 Bại
Đội thăng hạng FC Heidenheim 1846 có thành tích khá tốt trong mùa này, nhưng họ dần xuống phong độ vì thua tới 3/4 trận gần đây, trong đó bị chọc thủng lưới ngay hiệp 1. Trận này tiếp đón Monchengladbach có sức tấn công đầy thuyết phục, FC Heidenheim 1846 sẽ khó để chống đỡ được đối thủ. Ngoài ra, Monchengladbach toàn thắng cả 2 lần đối đầu đã qua trên mọi đấu trường, trong đó tổng cộng ghi 5 bàn và để lọt lưới 2 bàn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
1. FC Heidenheim 1846 - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D109/03/24Augsburg*1-01. FC Heidenheim 1846B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
GER D102/03/241. FC Heidenheim 1846*1-2Eintracht FrankfurtB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D124/02/24Union Berlin*2-21. FC Heidenheim 1846H0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
GER D117/02/241. FC Heidenheim 18461-2Bayer Leverkusen*B1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D110/02/24Werder Bremen*1-21. FC Heidenheim 1846T0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
GER D103/02/241. FC Heidenheim 18460-0Borussia Dortmund*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D127/01/24Hoffenheim*1-11. FC Heidenheim 1846H0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
GER D120/01/241. FC Heidenheim 1846*1-1VfL WolfsburgH0:0HòaDướic1-1Trên
GER D113/01/24Koln*1-11. FC Heidenheim 1846H0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF08/01/24 1. FC Heidenheim 1846(T)*2-0SC Paderborn 07T0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D121/12/231. FC Heidenheim 18463-2SC Freiburg*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D116/12/231.FSV Mainz 05*0-11. FC Heidenheim 1846T0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
GER D109/12/231. FC Heidenheim 1846*3-2SV Darmstadt 98T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
GER D102/12/23RB Leipzig*2-11. FC Heidenheim 1846B0:2Thắng kèoTrênl2-1Trên
GER D126/11/231. FC Heidenheim 1846*0-0VfL BochumH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D111/11/23Bayern Munich*4-21. FC Heidenheim 1846B0:2 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D106/11/231. FC Heidenheim 18462-0VfB Stuttgart*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GERC01/11/23Monchengladbach*3-11. FC Heidenheim 1846B0:1Thua kèoTrênc3-0Trên
GER D128/10/23Monchengladbach*2-11. FC Heidenheim 1846B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D122/10/231. FC Heidenheim 1846*2-5AugsburgB0:1/4Thua kèoTrênl2-3Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 3 3 1 0 0 2 3 5
30.00% 30.00% 40.00% 33.33% 33.33% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
1. FC Heidenheim 1846 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 157 341 187 30 364 351
1. FC Heidenheim 1846 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 169 162 174 114 96 151 216 192 156
23.64% 22.66% 24.34% 15.94% 13.43% 21.12% 30.21% 26.85% 21.82%
Sân nhà 93 93 76 43 32 57 89 100 91
27.60% 27.60% 22.55% 12.76% 9.50% 16.91% 26.41% 29.67% 27.00%
Sân trung lập 21 8 11 6 3 7 14 11 17
42.86% 16.33% 22.45% 12.24% 6.12% 14.29% 28.57% 22.45% 34.69%
Sân khách 55 61 87 65 61 87 113 81 48
16.72% 18.54% 26.44% 19.76% 18.54% 26.44% 34.35% 24.62% 14.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
1. FC Heidenheim 1846 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 179 11 133 139 2 100 45 36 38
55.42% 3.41% 41.18% 57.68% 0.83% 41.49% 37.82% 30.25% 31.93%
Sân nhà 124 8 94 28 1 22 22 13 12
54.87% 3.54% 41.59% 54.90% 1.96% 43.14% 46.81% 27.66% 25.53%
Sân trung lập 17 0 11 11 0 1 3 2 1
60.71% 0.00% 39.29% 91.67% 0.00% 8.33% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân khách 38 3 28 100 1 77 20 21 25
55.07% 4.35% 40.58% 56.18% 0.56% 43.26% 30.30% 31.82% 37.88%
1. FC Heidenheim 1846 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D131/03/2024 15:30:00VfB StuttgartVS1. FC Heidenheim 1846
GER D106/04/2024 13:30:001. FC Heidenheim 1846VSBayern Munich
GER D113/04/2024 13:30:00VfL BochumVS1. FC Heidenheim 1846
GER D120/04/2024 13:30:001. FC Heidenheim 1846VSRB Leipzig
GER D127/04/2024 13:30:00SV Darmstadt 98VS1. FC Heidenheim 1846
Monchengladbach - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GERC13/03/24Saarbrucken2-1Monchengladbach*B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D109/03/24Monchengladbach*3-3KolnH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D102/03/24 1.FSV Mainz 05*1-1MonchengladbachH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D124/02/24Monchengladbach*5-2VfL BochumT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D118/02/24RB Leipzig*2-0MonchengladbachB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GER D110/02/24Monchengladbach*0-0SV Darmstadt 98H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D103/02/24Bayern Munich*3-1MonchengladbachB0:2 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D128/01/24Bayer Leverkusen*0-0MonchengladbachH0:2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D122/01/24Monchengladbach*1-2AugsburgB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D115/01/24Monchengladbach3-1VfB Stuttgart*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF06/01/24Monchengladbach3-2Go Ahead EaglesT  Trênl2-0Trên
2x60phút
GER D121/12/23Eintracht Frankfurt*2-1Monchengladbach B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
GER D116/12/23Monchengladbach*2-2Werder BremenH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D109/12/23Union Berlin*3-1MonchengladbachB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
GERC06/12/23Monchengladbach*0-0VfL WolfsburgH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
GER D102/12/23Monchengladbach*2-1HoffenheimT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D125/11/23Borussia Dortmund*4-2MonchengladbachB0:1 1/4Thua kèoTrênc3-2Trên
GER D111/11/23Monchengladbach*4-0VfL WolfsburgT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D104/11/23SC Freiburg*3-3MonchengladbachH0:1/2Thắng kèoTrênc1-3Trên
GERC01/11/23Monchengladbach*3-11. FC Heidenheim 1846T0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 6 4 1 0 0 0 0 3 6
30.00% 35.00% 35.00% 54.55% 36.36% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 66.67%
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 238 475 370 34 530 587
Monchengladbach - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 277 189 272 196 183 266 332 264 255
24.80% 16.92% 24.35% 17.55% 16.38% 23.81% 29.72% 23.63% 22.83%
Sân nhà 143 96 122 73 51 89 147 128 121
29.48% 19.79% 25.15% 15.05% 10.52% 18.35% 30.31% 26.39% 24.95%
Sân trung lập 31 27 24 12 13 21 16 34 36
28.97% 25.23% 22.43% 11.21% 12.15% 19.63% 14.95% 31.78% 33.64%
Sân khách 103 66 126 111 119 156 169 102 98
19.62% 12.57% 24.00% 21.14% 22.67% 29.71% 32.19% 19.43% 18.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monchengladbach - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 255 18 270 183 9 147 52 31 46
46.96% 3.31% 49.72% 53.98% 2.65% 43.36% 40.31% 24.03% 35.66%
Sân nhà 147 8 144 59 0 30 20 11 15
49.16% 2.68% 48.16% 66.29% 0.00% 33.71% 43.48% 23.91% 32.61%
Sân trung lập 40 2 42 3 0 4 8 2 2
47.62% 2.38% 50.00% 42.86% 0.00% 57.14% 66.67% 16.67% 16.67%
Sân khách 68 8 84 121 9 113 24 18 29
42.50% 5.00% 52.50% 49.79% 3.70% 46.50% 33.80% 25.35% 40.85%
Monchengladbach - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D130/03/2024 14:30:00MonchengladbachVSSC Freiburg
GER D107/04/2024 15:30:00VfL WolfsburgVSMonchengladbach
GER D113/04/2024 13:30:00MonchengladbachVSBorussia Dortmund
GER D120/04/2024 13:30:00HoffenheimVSMonchengladbach
GER D127/04/2024 13:30:00MonchengladbachVSUnion Berlin
1. FC Heidenheim 1846 Formation: 442 Monchengladbach Formation: 433

Đội hình 1. FC Heidenheim 1846:

Đội hình Monchengladbach:

Thủ môn Thủ môn
1 Kevin Muller 22 Vitus Eicher 33 Moritz Nicolas 41 Jan Olschowsky 1 Jonas Omlin
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
18 Marvin Pieringer
10 Tim Kleindienst
24 Christian Kuhlwetter
9 Stefan Schimmer
11 Denis Thomalla
3 Jan Schoppner
8 Eren Dinkci
20 Nikola Dovedan
37 Jan Niklas Beste
17 Florian Pick
16 Kevin Sessa
33 Lennard Maloney
27 Thomas Leon Keller
21 Adrian Beck
23 Omar Traore
6 Patrick Mainka
19 Jonas Fohrenbach
2 Marnon Busch
4 Tim Siersleben
30 Norman Theuerkauf
5 Benedikt Gimber
9 Franck Honorat
13 Theoson Jordan Siebatcheu
19 Nathan N‘Goumou Minpole
25 Robin Hack
7 Patrick Herrmann
28 Grant Leon Ranos
14 Alassane Plea
31 Tomas Cvancara
17 Kouadio Kone
8 Julian Weigl
10 Florian Neuhaus
23 Christoph Kramer
27 Rocco Reitz
29 Joseph Scally
30 Nico Elvedi
20 Luca Netz
3 Ko Itakura
5 Marvin Friedrich
18 Stefan Lainer
39 Maximilian Wober
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1VfB Stuttgart2525181708968.00%Chi tiết
2Bayer Leverkusen25252317171068.00%Chi tiết
3Augsburg2525101627964.00%Chi tiết
41. FC Heidenheim 1846252561519660.00%Chi tiết
5RB Leipzig26262114012253.85%Chi tiết
6Werder Bremen25251013111252.00%Chi tiết
7Monchengladbach2525912112048.00%Chi tiết
8SC Freiburg25251112013-148.00%Chi tiết
9Borussia Dortmund25252112013-148.00%Chi tiết
10VfL Bochum2525811212-144.00%Chi tiết
11SV Darmstadt 982525311014-344.00%Chi tiết
12Eintracht Frankfurt25251311212-144.00%Chi tiết
13VfL Wolfsburg2525810114-440.00%Chi tiết
14Bayern Munich25252410015-540.00%Chi tiết
15Union Berlin25251210015-540.00%Chi tiết
16Hoffenheim25251110213-340.00%Chi tiết
17Koln2626810214-438.46%Chi tiết
181.FSV Mainz 052525106316-1024.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 109 46.38%
 Hòa 18 7.66%
 Đội khách thắng kèo 108 45.96%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất VfB Stuttgart, Bayer Leverkusen, 68.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất 1.FSV Mainz 05, 24.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà VfB Stuttgart, 84.62%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà 1.FSV Mainz 05, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Bayer Leverkusen, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Bayern Munich, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất 1.FSV Mainz 05, 12.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/03/2024 10:46:10

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
16/03/2024 14:30:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Cập nhật: GMT+0800
16/03/2024 10:46:07
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.