Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Scotland

Motherwell FC

[11]
 (1 1/2:0

Glasgow Rangers

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO PR24/09/23Glasgow Rangers*1-0Motherwell FC0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
SCO PR18/03/23 Motherwell FC2-4Glasgow Rangers*1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
SCO PR29/12/22Glasgow Rangers*3-0Motherwell FC0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
SCO PR16/10/22Motherwell FC1-2Glasgow Rangers*1:0HòaTrênl0-0Dưới
SCO PR23/04/22Motherwell FC1-3Glasgow Rangers* 1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
SCO PR27/02/22Glasgow Rangers*2-2Motherwell FC0:2Thua kèoTrênc2-0Trên
SCO PR31/10/21 Motherwell FC1-6Glasgow Rangers*1 1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
SCO PR19/09/21Glasgow Rangers*1-1Motherwell FC0:1 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
SCO PR17/01/21Motherwell FC1-1Glasgow Rangers*1 1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
SCO PR19/12/20Glasgow Rangers*3-1Motherwell FC0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Motherwell FC: 0thắng(0.00%), 3hòa(30.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Motherwell FC: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Motherwell FC Glasgow Rangers
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Hòa][Bại][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Glasgow Rangers ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Motherwell FC 0 Thắng 3 Hòa 7 Bại
Glasgow Rangers duy trì mạch bất bại trong 10 trận đối đầu Motherwell FC gần nhất với 7 chiến thắng và 3 trận hòa. Với sức mạnh vượt trội cùng với công thủ toàn diện, Glasgow Rangers có khả năng giành được 3 điểm trên sân đối phương.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Motherwell FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO PR16/12/23St. Mirren*0-0Motherwell FCH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO PR09/12/23Motherwell FC*1-1St. JohnstoneH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO PR06/12/23 Ross County*3-0Motherwell FCB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
SCO PR02/12/23 Motherwell FC*3-3DundeeH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
SCO PR25/11/23Celtic*1-1Motherwell FCH0:2 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO PR11/11/23Motherwell FC*1-2Heart of MidlothianB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SCO PR08/11/23St. Johnstone*2-2Motherwell FCH0:0HòaTrênc2-0Trên
SCO PR04/11/23Kilmarnock*1-0Motherwell FCB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO PR02/11/23Motherwell FC*2-4AberdeenB0:0Thua kèoTrênc0-2Trên
SCO PR28/10/23Motherwell FC*3-3Ross CountyH0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
SCO PR07/10/23Livingston F.C.*2-0Motherwell FC B0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO PR30/09/23Motherwell FC1-2Celtic*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
SCO PR24/09/23Glasgow Rangers*1-0Motherwell FCB0:1 3/4Thắng kèoDướil1-0Trên
SCO PR16/09/23Motherwell FC*0-1St. MirrenB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO PR03/09/23Heart of Midlothian*0-1Motherwell FC T0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
SCO PR26/08/23Motherwell FC*2-1KilmarnockT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SCO LC19/08/23St. Mirren*1-0Motherwell FCB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
SCO PR13/08/23Motherwell FC*2-1Hibernian FCT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SCO PR05/08/23Dundee*1-1Motherwell FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
SCO LC29/07/23Motherwell FC3-0East Fife T  Trênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 7hòa(35.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 7 9 3 3 4 0 0 0 1 4 5
20.00% 35.00% 45.00% 30.00% 30.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 40.00% 50.00%
Motherwell FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 237 463 247 20 507 460
Motherwell FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 179 188 201 193 206 285 322 198 162
18.51% 19.44% 20.79% 19.96% 21.30% 29.47% 33.30% 20.48% 16.75%
Sân nhà 99 92 94 97 76 112 154 99 93
21.62% 20.09% 20.52% 21.18% 16.59% 24.45% 33.62% 21.62% 20.31%
Sân trung lập 6 0 3 7 9 8 9 3 5
24.00% 0.00% 12.00% 28.00% 36.00% 32.00% 36.00% 12.00% 20.00%
Sân khách 74 96 104 89 121 165 159 96 64
15.29% 19.83% 21.49% 18.39% 25.00% 34.09% 32.85% 19.83% 13.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Motherwell FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 180 5 174 208 8 203 68 38 42
50.14% 1.39% 48.47% 49.64% 1.91% 48.45% 45.95% 25.68% 28.38%
Sân nhà 124 3 120 63 4 63 26 12 27
50.20% 1.21% 48.58% 48.46% 3.08% 48.46% 40.00% 18.46% 41.54%
Sân trung lập 3 0 3 6 0 11 0 1 0
50.00% 0.00% 50.00% 35.29% 0.00% 64.71% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 53 2 51 139 4 129 42 25 15
50.00% 1.89% 48.11% 51.10% 1.47% 47.43% 51.22% 30.49% 18.29%
Motherwell FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO PR27/12/2023 19:45:00AberdeenVSMotherwell FC
SCO PR30/12/2023 15:00:00Motherwell FCVSLivingston F.C.
SCO PR02/01/2024 15:00:00Hibernian FCVSMotherwell FC
SCO PR27/01/2024 15:00:00St. JohnstoneVSMotherwell FC
SCO PR03/02/2024 15:00:00Motherwell FCVSKilmarnock
Glasgow Rangers - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO PR21/12/23Glasgow Rangers*2-0St. Johnstone T0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
SCO LC17/12/23Glasgow Rangers(T)*1-0AberdeenT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL15/12/23Real Betis*2-3Glasgow RangersT0:3/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
SCO PR09/12/23 Glasgow Rangers*3-1DundeeT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc3-1Trên
SCO PR07/12/23Heart of Midlothian0-1Glasgow Rangers*T1:0HòaDướil0-1Trên
SCO PR03/12/23Glasgow Rangers*2-0St. MirrenT0:2HòaDướic1-0Trên
UEFA EL01/12/23Glasgow Rangers*1-1Aris LimassolH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
SCO PR26/11/23Aberdeen1-1Glasgow Rangers*H1:0Thua kèoDướic1-0Trên
SCO PR12/11/23Livingston F.C.0-2Glasgow Rangers*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EL10/11/23Glasgow Rangers*2-1Sparta PragueT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
SCO LC05/11/23 Heart of Midlothian(T)1-3Glasgow Rangers*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
SCO PR02/11/23Dundee0-5Glasgow Rangers*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SCO PR29/10/23Glasgow Rangers*2-1Heart of MidlothianT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL27/10/23Sparta Prague*0-0Glasgow RangersH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO PR21/10/23Glasgow Rangers*4-0Hibernian FCT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
SCO PR08/10/23 St. Mirren0-3Glasgow Rangers*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL06/10/23Aris Limassol2-1Glasgow Rangers*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SCO PR30/09/23 Glasgow Rangers*1-3AberdeenB0:1 1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
SCO LC28/09/23Glasgow Rangers4-0Livingston F.C.T  Trênc1-0Trên
SCO PR24/09/23Glasgow Rangers*1-0Motherwell FCT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 2hòa(10.53%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 3 2 8 1 1 2 0 0 5 2 1
75.00% 15.00% 10.00% 80.00% 10.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 62.50% 25.00% 12.50%
Glasgow Rangers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 259 556 337 29 576 605
Glasgow Rangers - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 461 266 241 128 85 187 328 299 367
39.03% 22.52% 20.41% 10.84% 7.20% 15.83% 27.77% 25.32% 31.08%
Sân nhà 267 123 103 36 36 64 145 150 206
47.26% 21.77% 18.23% 6.37% 6.37% 11.33% 25.66% 26.55% 36.46%
Sân trung lập 13 9 14 8 9 19 16 7 11
24.53% 16.98% 26.42% 15.09% 16.98% 35.85% 30.19% 13.21% 20.75%
Sân khách 181 134 124 84 40 104 167 142 150
32.15% 23.80% 22.02% 14.92% 7.10% 18.47% 29.66% 25.22% 26.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Glasgow Rangers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 430 53 455 79 4 73 20 11 20
45.84% 5.65% 48.51% 50.64% 2.56% 46.79% 39.22% 21.57% 39.22%
Sân nhà 237 22 231 23 1 18 10 4 6
48.37% 4.49% 47.14% 54.76% 2.38% 42.86% 50.00% 20.00% 30.00%
Sân trung lập 13 0 20 5 0 10 1 2 2
39.39% 0.00% 60.61% 33.33% 0.00% 66.67% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 180 31 204 51 3 45 9 5 12
43.37% 7.47% 49.16% 51.52% 3.03% 45.45% 34.62% 19.23% 46.15%
Glasgow Rangers - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO PR27/12/2023 19:45:00Glasgow RangersVSRoss County
SCO PR30/12/2023 12:30:00CelticVSGlasgow Rangers
SCO PR02/01/2024 15:00:00Glasgow RangersVSKilmarnock
SCO PR24/01/2024 19:45:00Hibernian FCVSGlasgow Rangers
SCO PR27/01/2024 12:30:00St. MirrenVSGlasgow Rangers
Motherwell FC Formation: 361 Glasgow Rangers Formation: 451

Đội hình Motherwell FC:

Đội hình Glasgow Rangers:

Thủ môn Thủ môn
1 Liam Kelly 13 Aston Oxborough 1 Jack Butland 28 Robbie McCrorie
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
24 Mika Biereth
9 Jonathan Obika
37 Dylan Wells
14 Theo Bair
18 Oliver Shaw
99 Conor Wilkinson
22 Brodie Spencer
8 Callum Slattery
17 Davor Zdravkovski
12 Harry Paton
3 Georgie Gent
7 Blair Spittal
39 Luca Ross
2 Stephen O‘Donnell
5 Bevis Mugabi
20 Shane Blaney
42 Max Ross
16 Paul McGinn
9 Cyriel Dessers
14 Sam Lammers
25 Kemar Roofe
15 Jose Adoni Cifuentes Charcopa
4 John Lundstram
17 Rabbi Matondo
13 Todd Cantwell
19 Abdallah Sima
45 Ross McCausland
2 James Tavernier
5 John Souttar
27 Azeez Balogun
31 Borna Barisic
38 Leon King
3 Ridvan Yilmaz
21 Dujon Sterling
26 Ben Davies
6 Connor Goldson
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Ross County17175908152.94%Chi tiết
2Celtic1919181009152.63%Chi tiết
3Dundee16167817150.00%Chi tiết
4St. Johnstone19194946347.37%Chi tiết
5St. Mirren19198937247.37%Chi tiết
6Motherwell FC18188819-144.44%Chi tiết
7Heart of Midlothian181810846244.44%Chi tiết
8Kilmarnock191911829-142.11%Chi tiết
9Livingston F.C.18182738-138.89%Chi tiết
10Hibernian FC181810738-138.89%Chi tiết
11Glasgow Rangers171717638-235.29%Chi tiết
12Aberdeen16167529-431.25%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 45 37.50%
 Hòa 26 21.67%
 Đội khách thắng kèo 49 40.83%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Ross County, 52.94%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Aberdeen, 31.25%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Kilmarnock, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Heart of Midlothian, Glasgow Rangers, 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Celtic, Heart of Midlothian, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Kilmarnock, 22.22%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Heart of Midlothian, 22.22%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 24/12/2023 09:55:24

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
24/12/2023 12:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Cập nhật: GMT+0800
24/12/2023 09:55:21
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.