Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Serie A - Ý

Lecce

[14]
 (1/4:0

Fiorentina

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D128/08/23Fiorentina*2-2Lecce0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ITA D119/03/23Fiorentina*1-0Lecce0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ITA D118/10/22 Lecce1-1Fiorentina*1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ITA D116/07/20Lecce1-3Fiorentina*1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ITA D101/12/19Fiorentina*0-1Lecce0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D105/05/12Lecce*0-1Fiorentina0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
ITA D115/01/12Fiorentina*0-1Lecce0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D123/01/11Fiorentina*1-1Lecce0:1Thua kèoDướic0-1Trên
ITA D112/09/10Lecce1-0Fiorentina*1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ITA D124/05/09Lecce1-1Fiorentina* 1:0Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Lecce: 3thắng(30.00%), 4hòa(40.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Lecce: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 2trận trên, 8trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lecce Fiorentina
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Hòa][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Fiorentina ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Lecce 3 Thắng 4 Hòa 3 Bại
Lecce hòa 1 và thua 5 trong 6 trận gần đây, trong đó chỉ ghi vào 2 bàn, trận này đối đầu với đội mạnh Fiorentina, đội bóng đang cố gắng cắt dứt chuỗi không thắng, vậy Lecce không thể tin cậy trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lecce - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D128/01/24Genoa*2-1LecceB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D122/01/24Lecce0-3Juventus*B3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ITA D114/01/24Lazio*1-0LecceB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ITA D107/01/24Lecce*1-1CagliariH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ITA D130/12/23Atalanta*1-0LecceB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA D124/12/23Inter Milan*2-0Lecce B0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ITA D116/12/23Lecce*2-1FrosinoneT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ITA D112/12/23Empoli*1-1LecceH0:0HòaDướic0-0Dưới
ITA D103/12/23Lecce*1-1BolognaH0:0HòaDướic0-0Dưới
ITA D128/11/23Hellas Verona*2-2LecceH0:0HòaTrênc1-1Trên
ITA D111/11/23Lecce2-2AC Milan* H3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ITA D106/11/23AS Roma*2-1LecceB0:1HòaTrênl0-0Dưới
ITA Cup02/11/23Lecce*2-4Parma Calcio 1913B0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
ITA D128/10/23Lecce*0-1TorinoB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ITA D124/10/23Udinese*1-1LecceH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D107/10/23Lecce*1-1US Sassuolo CalcioH0:0HòaDướic0-1Trên
ITA D130/09/23Lecce0-4Napoli*B3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ITA D127/09/23Juventus*1-0Lecce B0:1HòaDướil0-0Dưới
ITA D123/09/23Lecce*1-0Genoa T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA D117/09/23 S.S.D. Monza 1912*1-1Lecce H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 8hòa(40.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 6hòa(30.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 8 10 2 4 4 0 0 0 0 4 6
10.00% 40.00% 50.00% 20.00% 40.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 60.00%
Lecce - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 229 445 242 18 460 474
Lecce - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 166 198 268 170 132 222 330 227 155
17.77% 21.20% 28.69% 18.20% 14.13% 23.77% 35.33% 24.30% 16.60%
Sân nhà 110 113 135 69 42 88 159 125 97
23.45% 24.09% 28.78% 14.71% 8.96% 18.76% 33.90% 26.65% 20.68%
Sân trung lập 0 2 0 1 0 0 1 1 1
0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 56 83 133 100 90 134 170 101 57
12.12% 17.97% 28.79% 21.65% 19.48% 29.00% 36.80% 21.86% 12.34%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lecce - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 208 16 232 145 13 141 36 38 30
45.61% 3.51% 50.88% 48.49% 4.35% 47.16% 34.62% 36.54% 28.85%
Sân nhà 146 16 164 33 2 34 7 14 10
44.79% 4.91% 50.31% 47.83% 2.90% 49.28% 22.58% 45.16% 32.26%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 1 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 61 0 68 112 11 106 29 24 20
47.29% 0.00% 52.71% 48.91% 4.80% 46.29% 39.73% 32.88% 27.40%
Lecce - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D111/02/2024 14:00:00BolognaVSLecce
ITA D116/02/2024 18:00:00TorinoVSLecce
ITA D125/02/2024 17:00:00LecceVSInter Milan
ITA D103/03/2024 14:00:00FrosinoneVSLecce
ITA D110/03/2024 14:00:00LecceVSHellas Verona
Fiorentina - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D129/01/24Fiorentina0-1Inter Milan*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ITA SC19/01/24Napoli(T)*3-0FiorentinaB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ITA D115/01/24Fiorentina*2-2UdineseH0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
ITA Cup10/01/24Fiorentina*0-0BolognaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[5-4]
ITA D107/01/24US Sassuolo Calcio1-0Fiorentina*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ITA D130/12/23Fiorentina*1-0TorinoT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA D123/12/23S.S.D. Monza 1912*0-1FiorentinaT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ITA D117/12/23Fiorentina*1-0Hellas VeronaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL15/12/23Ferencvarosi TC1-1Fiorentina*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D111/12/23 AS Roma*1-1FiorentinaH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA Cup07/12/23Fiorentina*2-2Parma Calcio 1913H0:1 1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-2],11 mét[4-1]
ITA D103/12/23Fiorentina*3-0SalernitanaT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA ECL01/12/23Fiorentina*2-1GenkT0:1HòaTrênl1-1Trên
ITA D126/11/23AC Milan*1-0FiorentinaB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ITA D112/11/23Fiorentina*2-1BolognaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA ECL10/11/23Cukaricki0-1Fiorentina*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
ITA D106/11/23Fiorentina*0-1JuventusB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ITA D131/10/23Lazio*1-0FiorentinaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL27/10/23Fiorentina*6-0Cukaricki T0:2 3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ITA D124/10/23Fiorentina*0-2EmpoliB0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 6 3 3 0 0 1 2 2 3
40.00% 25.00% 35.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 100.00% 28.57% 28.57% 42.86%
Fiorentina - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 289 535 252 31 568 539
Fiorentina - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 245 236 293 202 131 274 364 253 216
22.13% 21.32% 26.47% 18.25% 11.83% 24.75% 32.88% 22.85% 19.51%
Sân nhà 147 140 139 79 34 91 175 138 135
27.27% 25.97% 25.79% 14.66% 6.31% 16.88% 32.47% 25.60% 25.05%
Sân trung lập 13 15 14 7 6 14 13 17 11
23.64% 27.27% 25.45% 12.73% 10.91% 25.45% 23.64% 30.91% 20.00%
Sân khách 85 81 140 116 91 169 176 98 70
16.57% 15.79% 27.29% 22.61% 17.74% 32.94% 34.31% 19.10% 13.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fiorentina - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 290 35 310 130 12 145 38 42 42
45.67% 5.51% 48.82% 45.30% 4.18% 50.52% 31.15% 34.43% 34.43%
Sân nhà 187 30 197 28 1 29 11 13 11
45.17% 7.25% 47.58% 48.28% 1.72% 50.00% 31.43% 37.14% 31.43%
Sân trung lập 14 2 18 5 0 8 0 2 2
41.18% 5.88% 52.94% 38.46% 0.00% 61.54% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 89 3 95 97 11 108 27 27 29
47.59% 1.60% 50.80% 44.91% 5.09% 50.00% 32.53% 32.53% 34.94%
Fiorentina - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D111/02/2024 11:30:00FiorentinaVSFrosinone
ITA D114/02/2024 18:00:00BolognaVSFiorentina
ITA D118/02/2024 14:00:00EmpoliVSFiorentina
ITA D126/02/2024 19:45:00FiorentinaVSLazio
ITA D102/03/2024 19:45:00TorinoVSFiorentina
Lecce Formation: 433 Fiorentina Formation: 451

Đội hình Lecce:

Đội hình Fiorentina:

Thủ môn Thủ môn
30 Wladimiro Falcone 21 Federico Brancolini 40 Jasper Samooja 1 Pietro Terracciano
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Pontus Almqvist
9 Nikola Krstovic
11 Nicola Domenico Sansone
91 Roberto Piccoli
50 Santiago Pierotti
22 Lameck Banda
77 Mohamed Kaba
20 Ylber Ramadani
10 Remi Oudin
29 Alexis Blin
8 Hamza Rafia
16 Joan Gonzalez
18 Medon Berisha
17 Valentin Gendrey
5 Marin Pongracic
6 Federico Baschirotto
25 Antonino Gallo
12 Lorenzo Venuti
13 Patrick Dorgu
59 Ahmed Touba
18 M‘Bala Nzola
7 Riccardo Sottil
10 Nicolas Ivan Gonzalez
6 Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
32 Joseph Alfred Duncan
11 Nanitamo Jonathan Ikone
9 Lucas Beltran
5 Giacomo Bonaventura
38 Rolando Mandragora
19 Gino Infantino
72 Antonin Barak
8 Maxime Lopez
17 Gaetano Castrovilli
22 Marco Davide Faraoni
28 Lucas Martinez Quarta
16 Luca Ranieri
65 Fabiano Parisi
4 Nikola Milenkovic
33 Michael Kayode
2 Domilson Cordeiro dos Santos, Dodo
3 Cristiano Biraghi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Juventus2222181417763.64%Chi tiết
2Inter Milan2121201326761.90%Chi tiết
3Bologna2121121326761.90%Chi tiết
4AC Milan2222181318559.09%Chi tiết
5Hellas Verona222251228454.55%Chi tiết
6Genoa222261219354.55%Chi tiết
7Atalanta21211511010152.38%Chi tiết
8Frosinone2222611110150.00%Chi tiết
9Fiorentina21211410011-147.62%Chi tiết
10Lazio21211510110047.62%Chi tiết
11Cagliari222269211-240.91%Chi tiết
12Empoli222259211-240.91%Chi tiết
13S.S.D. Monza 19122222109211-240.91%Chi tiết
14Lecce22227967240.91%Chi tiết
15Napoli2121168013-538.10%Chi tiết
16Torino2121118310-238.10%Chi tiết
17AS Roma2222178410-236.36%Chi tiết
18Salernitana222237114-731.82%Chi tiết
19US Sassuolo Calcio212166312-628.57%Chi tiết
20Udinese222266214-827.27%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 100 42.74%
 Hòa 36 15.38%
 Đội khách thắng kèo 98 41.88%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Juventus, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Udinese, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Bologna, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Udinese, 18.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Juventus, Inter Milan, 72.73%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Torino, AS Roma, Frosinone, US Sassuolo Calcio, 27.27%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Lecce, 27.27%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 02/02/2024 08:57:12

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Inter Milan211731501054 
2Juventus221651361353 
3AC Milan221444432546 
4Atalanta211137372136 
5AS Roma221057362635 
6Fiorentina211047292234 
7Lazio211047242034 
8Bologna21894252033 
9Napoli21957302532 
10Torino21876201931 
11Genoa22778242628 
12S.S.D. Monza 191222778212828 
13Frosinone226511294123 
14Lecce22499213121 
15US Sassuolo Calcio215412263719 
16Hellas Verona224612203018 
17Udinese222128233718 
18Cagliari224612213818 
19Empoli224513153617 
20Salernitana222614194412 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 216 56.84%
 Các trận chưa diễn ra 164 43.16%
 Chiến thắng trên sân nhà 99 45.83%
 Trận hòa 58 26.85%
 Chiến thắng trên sân khách 59 27.31%
 Tổng số bàn thắng 549 Trung bình 2.54 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 311 Trung bình 1.44 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 238 Trung bình 1.10 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Inter Milan 50 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Inter Milan 25 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Inter Milan 25 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Empoli 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Empoli 8 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Cagliari,Empoli,Salernitana 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Inter Milan 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Juventus,Bologna 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Inter Milan 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Salernitana 44 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Salernitana 24 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Frosinone 25 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 02/02/2024 08:57:11

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
02/02/2024 19:45:00
Thời tiết:
 Ít mây
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Cập nhật: GMT+0800
02/02/2024 08:57:05
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.