Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Serie A - Ý

Fiorentina

[8]
 (0:0

AS Roma

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D111/12/23 AS Roma*1-1Fiorentina0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ITA D127/05/23Fiorentina*2-1AS Roma0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ITA D116/01/23AS Roma*2-0Fiorentina 0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA D110/05/22Fiorentina*2-0AS Roma0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
ITA D123/08/21 AS Roma*3-1Fiorentina 0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA D104/03/21Fiorentina1-2AS Roma*1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ITA D102/11/20AS Roma*2-0Fiorentina 0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA D127/07/20AS Roma*2-1Fiorentina0:1HòaTrênl1-0Trên
ITA D121/12/19Fiorentina1-4AS Roma*1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ITA D104/04/19AS Roma*2-2Fiorentina0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Fiorentina: 2thắng(20.00%), 2hòa(20.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Fiorentina: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Fiorentina AS Roma
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - AS Roma ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Fiorentina 2 Thắng 2 Hòa 6 Bại
AS Roma đã tỏ ra ý định chiến đấu rất cao để giành điểm từ cuối tháng 1 đến nay, chỉ thua trước đội đầu bảng Inter Milan trong 7 vòng đấu gần đây, và toàn thắng 6 trận còn lại. Ngoài ra, đội bóng bất kể thắng hay thua mà cũng có ít nhất 2 bàn thắng được ghi mỗi trận, cho thấy sức tấn công của họ rất mạnh. Trong chuyến làm khách này họ sẽ đấu với Fiorentina, đội chỉ giành được 1 chiến thắng trong 4 vòng gần đây, tin rằng AS Roma sẽ giành trọn vẹn 3 điểm.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Fiorentina - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA ECL08/03/24 Maccabi Haifa(T)3-4Fiorentina*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ITA D103/03/24 Torino*0-0FiorentinaH0:0HòaDướic0-0Dưới
ITA D127/02/24Fiorentina*2-1LazioT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ITA D118/02/24Empoli1-1Fiorentina*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ITA D115/02/24Bologna*2-0FiorentinaB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ITA D111/02/24Fiorentina*5-1FrosinoneT0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
ITA D103/02/24Lecce3-2Fiorentina*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ITA D129/01/24Fiorentina0-1Inter Milan*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ITA SC19/01/24Napoli(T)*3-0FiorentinaB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ITA D115/01/24Fiorentina*2-2UdineseH0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
ITA Cup10/01/24Fiorentina*0-0BolognaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[5-4]
ITA D107/01/24US Sassuolo Calcio1-0Fiorentina*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ITA D130/12/23Fiorentina*1-0TorinoT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA D123/12/23S.S.D. Monza 1912*0-1FiorentinaT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ITA D117/12/23Fiorentina*1-0Hellas VeronaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL15/12/23Ferencvarosi TC1-1Fiorentina*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D111/12/23 AS Roma*1-1FiorentinaH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA Cup07/12/23Fiorentina*2-2Parma Calcio 1913H0:1 1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-2],11 mét[4-1]
ITA D103/12/23Fiorentina*3-0SalernitanaT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA ECL01/12/23Fiorentina*2-1GenkT0:1HòaTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 6 3 1 1 0 1 1 4 3
40.00% 35.00% 25.00% 60.00% 30.00% 10.00% 50.00% 0.00% 50.00% 12.50% 50.00% 37.50%
Fiorentina - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 290 538 254 32 571 543
Fiorentina - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 246 238 295 203 132 276 365 255 218
22.08% 21.36% 26.48% 18.22% 11.85% 24.78% 32.76% 22.89% 19.57%
Sân nhà 148 141 139 79 34 91 175 139 136
27.36% 26.06% 25.69% 14.60% 6.28% 16.82% 32.35% 25.69% 25.14%
Sân trung lập 13 16 14 7 6 14 13 17 12
23.21% 28.57% 25.00% 12.50% 10.71% 25.00% 23.21% 30.36% 21.43%
Sân khách 85 81 142 117 92 171 177 99 70
16.44% 15.67% 27.47% 22.63% 17.79% 33.08% 34.24% 19.15% 13.54%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fiorentina - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 293 35 312 130 12 146 38 43 42
45.78% 5.47% 48.75% 45.14% 4.17% 50.69% 30.89% 34.96% 34.15%
Sân nhà 189 30 197 28 1 29 11 13 11
45.43% 7.21% 47.36% 48.28% 1.72% 50.00% 31.43% 37.14% 31.43%
Sân trung lập 15 2 18 5 0 8 0 2 2
42.86% 5.71% 51.43% 38.46% 0.00% 61.54% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 89 3 97 97 11 109 27 28 29
47.09% 1.59% 51.32% 44.70% 5.07% 50.23% 32.14% 33.33% 34.52%
Fiorentina - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA ECL14/03/2024 17:45:00FiorentinaVSMaccabi Haifa
ITA D117/03/2024 17:00:00AtalantaVSFiorentina
ITA D130/03/2024 19:45:00FiorentinaVSAC Milan
ITA D107/04/2024 13:00:00JuventusVSFiorentina
ITA D114/04/2024 13:00:00FiorentinaVSGenoa
AS Roma - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL08/03/24AS Roma*4-0Brighton & Hove AlbionT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D103/03/24S.S.D. Monza 19121-4AS Roma*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA D127/02/24AS Roma*3-2TorinoT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL23/02/24AS Roma*1-1Feyenoord RotterdamH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[1-1],11 mét[4-2]
ITA D119/02/24Frosinone0-3AS Roma*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL16/02/24Feyenoord Rotterdam*1-1AS RomaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ITA D111/02/24AS Roma2-4Inter Milan*B1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ITA D106/02/24AS Roma*4-0CagliariT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D130/01/24Salernitana1-2AS Roma*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
INT CF25/01/24Al-Shabab Club1-2AS Roma*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ITA D121/01/24AS Roma*2-1Hellas VeronaT0:1HòaTrênl2-0Trên
ITA D115/01/24AC Milan*3-1AS RomaB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ITA Cup11/01/24 Lazio*1-0AS Roma B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D108/01/24AS Roma*1-1AtalantaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ITA Cup04/01/24AS Roma*2-1CremoneseT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ITA D131/12/23Juventus*1-0AS RomaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D124/12/23AS Roma*2-0Napoli T0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D118/12/23Bologna*2-0AS RomaB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL15/12/23AS Roma*3-0Sheriff TiraspolT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ITA D111/12/23 AS Roma*1-1FiorentinaH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 7 3 1 0 0 0 4 1 4
55.00% 20.00% 25.00% 63.64% 27.27% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 11.11% 44.44%
AS Roma - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 261 579 389 41 630 640
AS Roma - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 354 296 302 167 151 217 400 316 337
27.87% 23.31% 23.78% 13.15% 11.89% 17.09% 31.50% 24.88% 26.54%
Sân nhà 215 158 127 53 44 77 164 161 195
36.01% 26.47% 21.27% 8.88% 7.37% 12.90% 27.47% 26.97% 32.66%
Sân trung lập 11 18 15 7 8 7 26 12 14
18.64% 30.51% 25.42% 11.86% 13.56% 11.86% 44.07% 20.34% 23.73%
Sân khách 128 120 160 107 99 133 210 143 128
20.85% 19.54% 26.06% 17.43% 16.12% 21.66% 34.20% 23.29% 20.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Roma - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 388 38 386 109 4 108 43 34 36
47.78% 4.68% 47.54% 49.32% 1.81% 48.87% 38.05% 30.09% 31.86%
Sân nhà 230 29 203 22 0 15 15 10 11
49.78% 6.28% 43.94% 59.46% 0.00% 40.54% 41.67% 27.78% 30.56%
Sân trung lập 13 0 20 9 0 6 3 3 2
39.39% 0.00% 60.61% 60.00% 0.00% 40.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân khách 145 9 163 78 4 87 25 21 23
45.74% 2.84% 51.42% 46.15% 2.37% 51.48% 36.23% 30.43% 33.33%
AS Roma - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL14/03/2024 20:00:00Brighton & Hove AlbionVSAS Roma
ITA D117/03/2024 17:00:00AS RomaVSUS Sassuolo Calcio
ITA D101/04/2024 15:59:00LecceVSAS Roma
ITA D107/04/2024 13:00:00AS RomaVSLazio
ITA D114/04/2024 13:00:00UdineseVSAS Roma
Fiorentina Formation: 451 AS Roma Formation: 433

Đội hình Fiorentina:

Đội hình AS Roma:

Thủ môn Thủ môn
1 Pietro Terracciano 30 Tommaso Martinelli 40 Tommaso Vannucchi 53 Oliver Christensen 99 Mile Svilar 1 Rui Pedro dos Santos Patricio 63 Pietro Boer
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
20 Andrea Belotti
18 M‘Bala Nzola
11 Nanitamo Jonathan Ikone
99 Cristian Michael Kouame Kouakou
8 Maxime Lopez
6 Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
5 Giacomo Bonaventura
10 Nicolas Ivan Gonzalez
7 Riccardo Sottil
19 Gino Infantino
38 Rolando Mandragora
72 Antonin Barak
32 Joseph Alfred Duncan
17 Gaetano Castrovilli
9 Lucas Beltran
33 Michael Kayode
4 Nikola Milenkovic
16 Luca Ranieri
3 Cristiano Biraghi
37 Pietro Comuzzo
65 Fabiano Parisi
2 Domilson Cordeiro dos Santos, Dodo
22 Marco Davide Faraoni
28 Lucas Martinez Quarta
21 Paulo Bruno Exequiel Dybala
90 Romelu Lukaku
92 Stephan El Shaarawy
17 Sardar Azmoun
9 Tammy Abraham
4 Bryan Cristante
16 Leandro Daniel Paredes
7 Lorenzo Pellegrini
20 Renato Junior Luz Sanches
22 Houssem Aouar
59 Nicola Zalewski
52 Edoardo Bove
35 Tommaso Baldanzi
3 Dean Donny Huijsen
23 Gianluca Mancini
5 Obite Evan N‘Dicka
69 Jose Angel Esmoris Tasende, Angelino
6 Chris Smalling
37 Leonardo Spinazzola
14 Diego Javier Llorente Rios
19 Mehmet Zeki Celik
43 Rasmus Nissen Kristensen
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Inter Milan28282719271267.86%Chi tiết
2Bologna28281619271267.86%Chi tiết
3AC Milan27272316110659.26%Chi tiết
4Hellas Verona272761629759.26%Chi tiết
5Atalanta27271915012355.56%Chi tiết
6Genoa2828815211453.57%Chi tiết
7Juventus27272114112251.85%Chi tiết
8Cagliari2828713213046.43%Chi tiết
9S.S.D. Monza 191228281213213046.43%Chi tiết
10Lazio27271712114-244.44%Chi tiết
11Fiorentina27271812114-244.44%Chi tiết
12Empoli2727712312044.44%Chi tiết
13AS Roma27272112411144.44%Chi tiết
14Frosinone2828712115-342.86%Chi tiết
15Lecce2727711610140.74%Chi tiết
16Napoli28282210018-835.71%Chi tiết
17Torino28281610414-435.71%Chi tiết
18Salernitana282849118-932.14%Chi tiết
19US Sassuolo Calcio282888317-928.57%Chi tiết
20Udinese272797218-1125.93%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 126 42.71%
 Hòa 40 13.56%
 Đội khách thắng kèo 129 43.73%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Inter Milan, Bologna, 67.86%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Udinese, 25.93%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Bologna, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Udinese, 14.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Inter Milan, 78.57%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách US Sassuolo Calcio, 21.43%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Lecce, 22.22%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 10/03/2024 09:27:19

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
10/03/2024 19:45:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
HK NOW 638
Cập nhật: GMT+0800
10/03/2024 09:27:09
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.