Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Brazil

CR Flamengo (RJ)

 (0:1/2

Gremio (RS)

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA CUP27/07/23 Gremio (RS)*0-2CR Flamengo (RJ)0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
BRA D112/06/23CR Flamengo (RJ)*3-0Gremio (RS)0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA D124/11/21 Gremio (RS)*2-2CR Flamengo (RJ)0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
BRA D120/09/21CR Flamengo (RJ)*0-1Gremio (RS)0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
BRA CUP16/09/21CR Flamengo (RJ)*2-0Gremio (RS)0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA CUP26/08/21 Gremio (RS)0-4CR Flamengo (RJ)* 3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
BRA D129/01/21Gremio (RS)2-4CR Flamengo (RJ)*1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
BRA D120/08/20CR Flamengo (RJ)*1-1Gremio (RS)0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
BRA D118/11/19Gremio (RS)*0-1CR Flamengo (RJ) 0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
LIB Cup24/10/19CR Flamengo (RJ)*5-0Gremio (RS)0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, CR Flamengo (RJ): 7thắng(70.00%), 2hòa(20.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, CR Flamengo (RJ): 8thắng kèo(80.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(20.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
CR Flamengo (RJ) Gremio (RS)
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Bại]
Độ tin cậy - CR Flamengo (RJ) ★★★★       Thành tích giữa hai đội - CR Flamengo (RJ) 7 Thắng 2 Hòa 1 Bại
Là nhà đương kim vô địch, CR Flamengo (RJ) thể hiện phong độ rất tốt ở giải cúp Brazil kỳ này, nhất là họ đánh bại Gremio (RS) ở lượt đi với 2 bàn thắng, đội bóng đã gần như nắm chắc tấm vé đi tiếp. Tin rằng CR Flamengo (RJ) sẽ chiến thắng đối phương một lần nữa ở lượt về này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
CR Flamengo (RJ) - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D114/08/23CR Flamengo (RJ)*1-1Sao PauloH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
LIB Cup11/08/23Olimpia Asuncion(T)3-1CR Flamengo (RJ)*B1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
BRA D107/08/23Cuiaba (MT)*3-0CR Flamengo (RJ)B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
LIB Cup04/08/23CR Flamengo (RJ)*1-0Olimpia AsuncionT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D130/07/23Atletico Mineiro (MG)(T)*1-2CR Flamengo (RJ)T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA CUP27/07/23 Gremio (RS)*0-2CR Flamengo (RJ)T0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA D123/07/23CR Flamengo (RJ)*1-1America MGH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D117/07/23Fluminense (RJ)*0-0CR Flamengo (RJ) H0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA CUP13/07/23 Atletico Paranaense*0-2CR Flamengo (RJ) T0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA D109/07/23Palmeiras*1-1CR Flamengo (RJ)H0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA CUP06/07/23CR Flamengo (RJ)*2-1Atletico ParanaenseT0:1HòaTrênl0-1Trên
BRA D102/07/23CR Flamengo (RJ)*2-0Fortaleza CET0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
LIB Cup29/06/23CR Flamengo (RJ)*4-0Sociedad Deportiva AucasT0:2Thắng kèoTrênc3-0Trên
BRA D126/06/23Santos2-3CR Flamengo (RJ)*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA D123/06/23RB Bragantino4-0CR Flamengo (RJ)*B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
BRA D112/06/23CR Flamengo (RJ)*3-0Gremio (RS)T0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
LIB Cup09/06/23CR Flamengo (RJ)*2-1Racing ClubT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
BRA D106/06/23Vasco da Gama1-4CR Flamengo (RJ)*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
BRA CUP02/06/23CR Flamengo (RJ)*2-0Fluminense (RJ)T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA D128/05/23CR Flamengo (RJ)*1-1Cruzeiro (MG)H0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 7 3 0 1 0 1 4 2 2
60.00% 25.00% 15.00% 70.00% 30.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 25.00% 25.00%
CR Flamengo (RJ) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 351 609 356 23 675 664
CR Flamengo (RJ) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 353 325 342 192 127 269 425 366 279
26.36% 24.27% 25.54% 14.34% 9.48% 20.09% 31.74% 27.33% 20.84%
Sân nhà 186 145 111 57 30 79 154 150 146
35.16% 27.41% 20.98% 10.78% 5.67% 14.93% 29.11% 28.36% 27.60%
Sân trung lập 84 67 82 33 18 48 90 81 65
29.58% 23.59% 28.87% 11.62% 6.34% 16.90% 31.69% 28.52% 22.89%
Sân khách 83 113 149 102 79 142 181 135 68
15.78% 21.48% 28.33% 19.39% 15.02% 27.00% 34.41% 25.67% 12.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
CR Flamengo (RJ) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 414 31 402 144 4 114 65 51 47
48.88% 3.66% 47.46% 54.96% 1.53% 43.51% 39.88% 31.29% 28.83%
Sân nhà 218 12 210 9 0 3 23 18 6
49.55% 2.73% 47.73% 75.00% 0.00% 25.00% 48.94% 38.30% 12.77%
Sân trung lập 99 15 103 20 0 9 13 15 10
45.62% 6.91% 47.47% 68.97% 0.00% 31.03% 34.21% 39.47% 26.32%
Sân khách 97 4 89 115 4 102 29 18 31
51.05% 2.11% 46.84% 52.04% 1.81% 46.15% 37.18% 23.08% 39.74%
CR Flamengo (RJ) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D120/08/2023 19:00:00Coritiba (PR)VSCR Flamengo (RJ)
BRA D126/08/2023 21:30:00CR Flamengo (RJ)VSInternacional (RS)
BRA D103/09/2023 00:00:00Botafogo (RJ)VSCR Flamengo (RJ)
BRA D114/09/2023 00:30:00CR Flamengo (RJ)VSAtletico Paranaense
BRA D120/09/2023 22:00:00GoiasVSCR Flamengo (RJ)
Gremio (RS) - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D114/08/23Gremio (RS)*2-1Fluminense (RJ)T0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF09/08/23Gremio (RS)2-2Novo Hamburgo RSH  Trênc2-1Trên
BRA D107/08/23Vasco da Gama*1-0Gremio (RS)B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF03/08/23Novo Hamburgo RS1-0Gremio (RS)B  Dướil0-0Dưới
BRA D131/07/23Goias*1-1Gremio (RS)H0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA CUP27/07/23 Gremio (RS)*0-2CR Flamengo (RJ)B0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
BRA D123/07/23Gremio (RS)*1-0Atletico Mineiro (MG)T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
BRA CUP13/07/23Gremio (RS)*1-1BahiaH0:1Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[2-2],11 mét[4-3]
BRA D110/07/23Gremio (RS)*0-2Botafogo (RJ)B0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA CUP05/07/23Bahia*1-1Gremio (RS)H0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D102/07/23Bahia*1-2Gremio (RS)T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA D126/06/23Gremio (RS)*5-1Coritiba (PR) T0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
BRA D123/06/23Gremio (RS)*3-1America MG T0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
BRA D112/06/23CR Flamengo (RJ)*3-0Gremio (RS)B0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D105/06/23Gremio (RS)*2-1Sao PauloT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
BRA CUP01/06/23Cruzeiro (MG)*0-1Gremio (RS)T0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D128/05/23Atletico Paranaense*1-2Gremio (RS)T0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA D122/05/23 Gremio (RS)*3-1Internacional (RS)T0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
BRA CUP18/05/23Gremio (RS)*1-1Cruzeiro (MG)H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
BRA D115/05/23Gremio (RS)*0-0Fortaleza CEH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 9thắng kèo(50.00%), 2hòa(11.11%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 6 4 2 0 0 0 3 2 3
45.00% 30.00% 25.00% 50.00% 33.33% 16.67% 0.00% 0.00% 0.00% 37.50% 25.00% 37.50%
Gremio (RS) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 353 599 255 22 601 628
Gremio (RS) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 316 283 299 204 127 295 401 294 239
25.71% 23.03% 24.33% 16.60% 10.33% 24.00% 32.63% 23.92% 19.45%
Sân nhà 216 164 131 71 26 89 179 178 162
35.53% 26.97% 21.55% 11.68% 4.28% 14.64% 29.44% 29.28% 26.64%
Sân trung lập 16 13 16 12 6 17 19 15 12
25.40% 20.63% 25.40% 19.05% 9.52% 26.98% 30.16% 23.81% 19.05%
Sân khách 84 106 152 121 95 189 203 101 65
15.05% 19.00% 27.24% 21.68% 17.03% 33.87% 36.38% 18.10% 11.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Gremio (RS) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 343 38 332 133 0 127 47 35 40
48.11% 5.33% 46.56% 51.15% 0.00% 48.85% 38.52% 28.69% 32.79%
Sân nhà 255 34 227 3 0 5 7 6 5
49.42% 6.59% 43.99% 37.50% 0.00% 62.50% 38.89% 33.33% 27.78%
Sân trung lập 15 2 12 13 0 9 6 2 4
51.72% 6.90% 41.38% 59.09% 0.00% 40.91% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 73 2 93 117 0 113 34 27 31
43.45% 1.19% 55.36% 50.87% 0.00% 49.13% 36.96% 29.35% 33.70%
Gremio (RS) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D120/08/2023 19:00:00SantosVSGremio (RS)
BRA D127/08/2023 19:00:00Gremio (RS)VSCruzeiro (MG)
BRA D103/09/2023 14:00:00Gremio (RS)VSCuiaba (MT)
BRA D120/09/2023 22:00:00Gremio (RS)VSPalmeiras
BRA D101/10/2023 20:00:00Fortaleza CEVSGremio (RS)
CR Flamengo (RJ) Formation: 451 Gremio (RS) Formation: 361

Đội hình CR Flamengo (RJ):

Đội hình Gremio (RS):

Thủ môn Thủ môn
25 Matheus Cunha 1 Aderbar Melo dos Santos Neto 12 Gabriel Hamester Grando 41 Felipe Scheibig 31 Adriel Vasconcelos Ramos 1 Brenno Oliveira Fraga Costa
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Gabriel Barbosa Almeida, Gabigol
14 Giorgian Daniel De Arrascaeta Benedetti
9 Pedro Guilherme Abreu dos Santos
46 Mateus Lima
40 Matheus Goncalves
7 Everton Augusto de Barros Ribeiro
29 Victor Hugo Gomes Silva
Allan Rodrigues de Souza
20 Gerson Santos da Silva
27 Bruno Henrique Pinto
Luiz de Araujo Guimaraes Neto
8 Thiago Maia
5 Eric Pulgar
48 Igor Jesus
11 Everton Sousa Soares
43 Wesley Vinicius Franca Lima
4 Leonardo Pereira
16 Filipe Luis Kasmirski
15 Fabricio Bruno Soares de Faria
6 Ayrton Lucas Dantas de Medeiros
34 Matheus Franca Silva, Matheuzinho
33 Cleiton Santana dos Santos
30 Pablo Nascimento Castro
3 Rodrigo Caio Coquette Russo
23 David Luiz
2 Guillermo Varela Olivera
41 Gabriel Rodrigues Noga
9 Luis Suarez
21 Juan Manuel Iturbe Arevalos
77 Andre Henrique da Silva Martins
48 Luis Henrique Hoffmann
25 Jhonata Robert Alves da Silva
13 Everton Galdino Moreira
10 Aldemir dos Santos Ferreira
22 Reinaldo Manoel da Silva
18 Joao Pedro dos Santos
8 Felipe Ignacio Carballo Ares
39 Joao Paulo de Souza Mares
20 Mathias Adalberto Villasanti Rolon
19 Franco Cristaldo
35 Ronald Cardoso Falkoski
23 Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
17 Gustavo Cesar Mendonca Gravino,Gustavinho
16 Lucas Silva Borg
53 Gustavo Martins de Souza Santos
Bruno Fabiano Alves Nascimento
15 Bruno Uvini Bortolanca
Rodrigo Ferreira da Silva
54 Luis Eduardo Soares da Silva
4 Walter Kannemann
36 Nata Santos
3 Pedro Tonon Geromel
2 Fabio Pereira da Silva
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Nautico PE4212002100.00%Chi tiết
2Sergipe/SE1101001100.00%Chi tiết
3Ceara2111001100.00%Chi tiết
4Remo Belem (PA)4212002100.00%Chi tiết
5Santa Cruz (PE)2202002100.00%Chi tiết
6Campinense (PB)1101001100.00%Chi tiết
7Parnahyba PI1101001100.00%Chi tiết
8ABC Natal/RN4212002100.00%Chi tiết
9Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA)1101001100.00%Chi tiết
10Clube de Regatas Brasil4222002100.00%Chi tiết
11Centro Sportivo Alagoano4323003100.00%Chi tiết
12Bahia de Feira BA1101001100.00%Chi tiết
13Sao Luiz(RS)2101001100.00%Chi tiết
14Alagoinhas Atletico BA1101001100.00%Chi tiết
15Real Noroeste1101001100.00%Chi tiết
16Brasil de Pelotas RS4414004100.00%Chi tiết
17Princesa AM1101001100.00%Chi tiết
18Tocantinopolis TO1101001100.00%Chi tiết
19Sao Francisco AC1101001100.00%Chi tiết
20Caucaia1101001100.00%Chi tiết
21Criciuma SC2111001100.00%Chi tiết
22Coritiba (PR)4111001100.00%Chi tiết
23Maringa FC442301275.00%Chi tiết
24Fortaleza CE442301275.00%Chi tiết
25CR Flamengo (RJ)774511471.43%Chi tiết
26Bahia886521462.50%Chi tiết
27Sao Paulo752302160.00%Chi tiết
28Botafogo (RJ)654302160.00%Chi tiết
29Retro/PE220101050.00%Chi tiết
30Nova Mutum MT220101050.00%Chi tiết
31Iguatu CE220101050.00%Chi tiết
32Brusque SC221101050.00%Chi tiết
33Tombense422101050.00%Chi tiết
34Marcilio Dias SC220101050.00%Chi tiết
35Camboriu SC221110150.00%Chi tiết
36Ferroviario CE221101050.00%Chi tiết
37Ag. Maraba440202050.00%Chi tiết
38Botafogo SP422101050.00%Chi tiết
39Sao Raimundo (RR)220101050.00%Chi tiết
40Brasiliense (DF)220101050.00%Chi tiết
41Sport Club Recife (PE)421101050.00%Chi tiết
42Nova Iguacu441211150.00%Chi tiết
43Operario MS220101050.00%Chi tiết
44Vasco da Gama222101050.00%Chi tiết
45Fluminense (RJ)443202050.00%Chi tiết
46Cruzeiro (MG)421101050.00%Chi tiết
47Ponte Preta222101050.00%Chi tiết
48Santos643211150.00%Chi tiết
49Corinthians Paulista (SP)764303050.00%Chi tiết
50America MG885314-137.50%Chi tiết
51Volta Redonda431102-133.33%Chi tiết
52Ypiranga(RS)431102-133.33%Chi tiết
53Internacional (RS)433102-133.33%Chi tiết
54Gremio (RS)975214-228.57%Chi tiết
55Atletico Paranaense642112-125.00%Chi tiết
56Palmeiras643103-225.00%Chi tiết
57Atletico Mineiro (MG)443103-225.00%Chi tiết
58Vitoria Salvador BA111001-10.00%Chi tiết
59Ituano (SP)411001-10.00%Chi tiết
60Sao Bernardo SP111001-10.00%Chi tiết
61Operario Ferroviario PR111001-10.00%Chi tiết
62Resende-RJ110001-10.00%Chi tiết
63Jacuipense BA110001-10.00%Chi tiết
64Cordino MA110001-10.00%Chi tiết
65Manaus FC(AM)110001-10.00%Chi tiết
66Humaita AC110001-10.00%Chi tiết
67Real Ariquemes RO110001-10.00%Chi tiết
68Fluminense/PI110001-10.00%Chi tiết
69Falcon FC SE110001-10.00%Chi tiết
70Tuntum(MA)110001-10.00%Chi tiết
71Athletic Club MG111001-10.00%Chi tiết
72Juventude (RS)111001-10.00%Chi tiết
73Goias222002-20.00%Chi tiết
74Paysandu (PA)220002-20.00%Chi tiết
75Marilia (SP)110001-10.00%Chi tiết
76Londrina (PR)111001-10.00%Chi tiết
77Sampaio Correa (MA)110001-10.00%Chi tiết
78Cuiaba (MT)111001-10.00%Chi tiết
79Vila Nova (GO)221002-20.00%Chi tiết
80RB Bragantino222002-20.00%Chi tiết
81Caldense(MG)110001-10.00%Chi tiết
82Uniao Rondonopolis MT110001-10.00%Chi tiết
83Ceilandia DF11001000.00%Chi tiết
84Botafogo PB111001-10.00%Chi tiết
85Avai FC (SC)111001-10.00%Chi tiết
86America FC Natal RN111001-10.00%Chi tiết
87Vitoria(ES)110001-10.00%Chi tiết
88Atletico Clube Goianiense211001-10.00%Chi tiết
89Tuna Luso110001-10.00%Chi tiết
90Chapecoense SC111001-10.00%Chi tiết
91Trem AP110001-10.00%Chi tiết
92EC Democrata GV111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 92 90.19%
 Hòa 10 9.80%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Nautico PE, Sergipe/SE, Ceara, Remo Belem (PA), Santa Cruz (PE), Campinense (PB), Parnahyba PI, ABC Natal/RN, Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA), Clube de Regatas Brasil, Centro Sportivo Alagoano, Bahia de Feira BA, Sao Luiz(RS), Alagoinhas Atletico BA, Real Noroeste, Brasil de Pelotas RS, Princesa AM, Tocantinopolis TO, Caucaia, Sao Francisco AC, Criciuma SC, Coritiba (PR), 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Marilia (SP), Londrina (PR), Sampaio Correa (MA), Cuiaba (MT), Vila Nova (GO), Uniao Rondonopolis MT, Caldense(MG), RB Bragantino, Botafogo PB, Ceilandia DF, Avai FC (SC), America FC Natal RN, Vitoria(ES), Atletico Clube Goianiense, Tuna Luso, Chapecoense SC, Trem AP, EC Democrata GV, Resende-RJ, Operario Ferroviario PR, Sao Bernardo SP, Jacuipense BA, Cordino MA, Manaus FC(AM), Humaita AC, Real Ariquemes RO, Athletic Club MG, Fluminense/PI, Falcon FC SE, Tuntum(MA), Juventude (RS), Goias, Paysandu (PA), Vitoria Salvador BA, Itu 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ceilandia DF, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 16/08/2023 11:18:23

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/08/2023 00:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
23℃~24℃ / 73°F~75°F
Cập nhật: GMT+0800
16/08/2023 11:18:16
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.