Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Galatasaray

 (0:1

FC Copenhague

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL06/11/13FC Copenhague1-0Galatasaray*1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA CL24/10/13Galatasaray*3-1FC Copenhague0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên

Cộng 2 trận đấu, Galatasaray: 1thắng(50.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(50.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Galatasaray: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%).
Cộng 1trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 1trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Galatasaray FC Copenhague
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Galatasaray ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Galatasaray 1 Thắng 1 Hòa 1 Bại
Galatasaray thắng nhiều trận gần đây, trong đó mở tỷ số nhiều trận. Trận này tiếp FC Copenhague thắng ở trận trước đến từ tại vòng bảng, Galatasaray sẽ có hy vọng lớn giành chiến thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Galatasaray - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TUR D117/09/23Galatasaray*4-2SamsunsporT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
TUR D103/09/23Gazisehir Gaziantep0-3Galatasaray*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL30/08/23Galatasaray*2-1MoldeT0:1HòaTrênl1-0Trên
UEFA CL24/08/23Molde*2-3GalatasarayT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
TUR D120/08/23Galatasaray*2-0TrabzonsporT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL16/08/23 Galatasaray*1-0NK Olimpija LjubljanaT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
TUR D113/08/23Kayserispor0-0Galatasaray*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL09/08/23NK Olimpija Ljubljana0-3Galatasaray*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL03/08/23Galatasaray*1-0VMFD ZalgirisT0:2 1/4Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA CL25/07/23 VMFD Zalgiris2-2Galatasaray*H1 1/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
INT CF19/07/23Sturm Graz2-0Galatasaray*B0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF15/07/23 Austria Vienna1-1Galatasaray*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF11/07/23Galatasaray*2-0KisvardaT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
INT CF06/07/23Galatasaray*3-4Hull CityB0:1/2Thua kèoTrênl3-1Trên
TUR D107/06/23Hatayspor0-3GalatasarayT  Trênl 
TUR D104/06/23Galatasaray*3-0Fenerbahce T0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
TUR D131/05/23Ankaragucu1-4Galatasaray*T1:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
TUR D120/05/23Galatasaray*2-0SivassporT0:2HòaDướic1-0Trên
TUR D117/05/23Istanbulspor0-2Galatasaray* T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
TUR D109/05/23Galatasaray*1-0Istanbul Basaksehir F.K.T0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 2hòa(10.53%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 3 2 9 0 1 0 0 0 6 3 1
75.00% 15.00% 10.00% 90.00% 0.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 30.00% 10.00%
Galatasaray - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 250 478 328 32 546 542
Galatasaray - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 316 266 254 146 106 202 332 247 307
29.04% 24.45% 23.35% 13.42% 9.74% 18.57% 30.51% 22.70% 28.22%
Sân nhà 188 139 102 52 25 63 129 137 177
37.15% 27.47% 20.16% 10.28% 4.94% 12.45% 25.49% 27.08% 34.98%
Sân trung lập 22 20 23 16 8 20 33 16 20
24.72% 22.47% 25.84% 17.98% 8.99% 22.47% 37.08% 17.98% 22.47%
Sân khách 106 107 129 78 73 119 170 94 110
21.50% 21.70% 26.17% 15.82% 14.81% 24.14% 34.48% 19.07% 22.31%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Galatasaray - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 361 40 391 74 2 68 30 16 36
45.58% 5.05% 49.37% 51.39% 1.39% 47.22% 36.59% 19.51% 43.90%
Sân nhà 194 27 210 12 0 11 5 3 8
45.01% 6.26% 48.72% 52.17% 0.00% 47.83% 31.25% 18.75% 50.00%
Sân trung lập 24 2 30 9 1 7 6 1 3
42.86% 3.57% 53.57% 52.94% 5.88% 41.18% 60.00% 10.00% 30.00%
Sân khách 143 11 151 53 1 50 19 12 25
46.89% 3.61% 49.51% 50.96% 0.96% 48.08% 33.93% 21.43% 44.64%
Galatasaray - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
TUR D123/09/2023 17:00:00Istanbul Basaksehir F.K.VSGalatasaray
TUR D130/09/2023 15:59:00GalatasarayVSAnkaragucu
UEFA CL03/10/2023 19:00:00Manchester UnitedVSGalatasaray
TUR D107/10/2023 15:59:00AntalyasporVSGalatasaray
TUR D121/10/2023 15:59:00GalatasarayVSBesiktas JK
FC Copenhague - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN SASL16/09/23FC Nordsjaelland*2-2FC CopenhagueH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
DEN SASL03/09/23FC Copenhague*2-0ViborgT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL31/08/23FC Copenhague*1-1Rakow CzestochowaH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
DEN SASL26/08/23FC Copenhague*1-3Silkeborg IFB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL23/08/23Rakow Czestochowa(T)0-1FC Copenhague*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
DEN SASL19/08/23Hvidovre IF0-2FC Copenhague*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL16/08/23Sparta Prague*1-1FC CopenhagueH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[3-3],11 mét[2-4]
DEN SASL12/08/23FC Copenhague*2-1Odense BKT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL09/08/23FC Copenhague*0-0Sparta PragueH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
DEN SASL05/08/23FC Copenhague*4-0Randers FCT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
UEFA CL03/08/23FC Copenhague*6-3BreidablikT0:1 3/4Thắng kèoTrênl4-1Trên
DEN SASL29/07/23Vejle2-3FC Copenhague*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
UEFA CL26/07/23Breidablik0-2FC Copenhague*T3/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
DEN SASL22/07/23Lyngby1-2FC Copenhague*T1:0HòaTrênl0-1Trên
INT CF14/07/23FC Viktoria Plzen(T)3-2FC CopenhagueB  Trênl 
3x45phút
INT CF11/07/23FC Copenhague(T)*2-0Schalke 04T0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
INT CF05/07/23FC Copenhague*2-1Silkeborg IFT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
DEN SASL04/06/23FC Copenhague*1-1Randers FCH0:1 3/4Thua kèoDướic0-1Trên
DEN SASL29/05/23 Viborg1-2FC Copenhague*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
DEN SASL21/05/23FC Copenhague*4-3Aarhus AGFT0:1/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 13thắng kèo(68.42%), 1hòa(5.26%), 5thua kèo(26.32%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 6 3 1 2 0 1 5 2 0
65.00% 25.00% 10.00% 60.00% 30.00% 10.00% 66.67% 0.00% 33.33% 71.43% 28.57% 0.00%
FC Copenhague - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 284 513 329 26 555 597
FC Copenhague - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 365 270 273 146 98 218 345 289 300
31.68% 23.44% 23.70% 12.67% 8.51% 18.92% 29.95% 25.09% 26.04%
Sân nhà 200 138 117 50 36 73 157 142 169
36.97% 25.51% 21.63% 9.24% 6.65% 13.49% 29.02% 26.25% 31.24%
Sân trung lập 36 24 31 16 8 27 31 30 27
31.30% 20.87% 26.96% 13.91% 6.96% 23.48% 26.96% 26.09% 23.48%
Sân khách 129 108 125 80 54 118 157 117 104
26.01% 21.77% 25.20% 16.13% 10.89% 23.79% 31.65% 23.59% 20.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Copenhague - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 439 39 410 71 3 56 29 26 29
49.44% 4.39% 46.17% 54.62% 2.31% 43.08% 34.52% 30.95% 34.52%
Sân nhà 242 24 206 15 0 11 3 7 11
51.27% 5.08% 43.64% 57.69% 0.00% 42.31% 14.29% 33.33% 52.38%
Sân trung lập 38 1 35 10 0 5 9 3 6
51.35% 1.35% 47.30% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 159 14 169 46 3 40 17 16 12
46.49% 4.09% 49.42% 51.69% 3.37% 44.94% 37.78% 35.56% 26.67%
FC Copenhague - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL24/09/2023 12:00:00BrondbyVSFC Copenhague
DEN CUP27/09/2023 17:45:00IF LysengVSFC Copenhague
DEN SASL30/09/2023 13:00:00FC CopenhagueVSMidtjylland
UEFA CL03/10/2023 19:00:00FC CopenhagueVSBayern Munich
DEN SASL08/10/2023 18:00:00Aarhus AGFVSFC Copenhague
Galatasaray Formation: 451 FC Copenhague Formation: 433

Đội hình Galatasaray:

Đội hình FC Copenhague:

Thủ môn Thủ môn
1 Fernando Muslera 50 Jankat Yilmaz 19 Gunay Guvenc 1 Kamil Grabara 41 Andreas Dithmer 21 Theo Sander
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Mauro Emanuel Icardi Rivero
94 Cedric Bakambu
88 Kazimcan Karatas
21 Ibrahim Halil Dervisoglu
20 Mateus Cardoso Lemos Martins,Tete
14 Wilfried Zaha
91 Tanguy NDombele Alvaro
53 Baris Yilmaz
10 Dries Mertens
7 Kerem Akturkoglu
27 Sergio Miguel Relvas Oliveira
81 Hamza Akman
93 Sacha Boey
25 Victor Nelsson
42 Abdulkerim Bardakci
3 Jose Angel Esmoris Tasende, Angelino
6 Davinson Sanchez Mina
23 Kaan Ayhan
30 Elias Achouri
11 Jordan Larsson
10 Mohamed Elyounoussi
40 Roony Bardghji
44 Emil Hojlund
18 Orri Steinn Oskarsson
15 El Khouma Babacar
14 Andreas Cornelius
9 Diogo Antonio Cupido Goncalves
7 Viktor Claesson
33 Rasmus Falk Jensen
8 Mateo Tanlongo
39 Oscar Hojlund
36 William Clem
12 Lukas Lerager
3 Denis Vavro
24 Birger Solberg Meling
2 Kevin Diks
19 Elias Jelert Kristensen
6 Christian Sorensen
27 Valdemar Lund Jensen
22 Peter Ankersen
20 Nicolai Boilesen
5 David Khocholava
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2Feyenoord Rotterdam1111001100.00%Chi tiết
3Sporting Braga4434004100.00%Chi tiết
4FC Porto1111001100.00%Chi tiết
5Crvena Zvezda Beograd1101001100.00%Chi tiết
6Barcelona1111001100.00%Chi tiết
7Paris Saint Germain1111001100.00%Chi tiết
8FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
9KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
10RB Leipzig1111001100.00%Chi tiết
11Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
12PSV Eindhoven444301275.00%Chi tiết
13VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
14Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
15Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
16FC Copenhague665402266.67%Chi tiết
17Young Boys331201166.67%Chi tiết
18NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
19Royal Antwerp FC331201166.67%Chi tiết
20Breidablik652302160.00%Chi tiết
21Larne FC220110150.00%Chi tiết
22Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
23Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
24Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
25Urartu221101050.00%Chi tiết
26Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
27Hacken444202050.00%Chi tiết
28Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
29Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
30Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
31FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
32Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
33Ballkani220101050.00%Chi tiết
34Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
35Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
36Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
37FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
38Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
39Galatasaray665213-133.33%Chi tiết
40Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
41Qarabag443103-225.00%Chi tiết
42FC Astana441103-225.00%Chi tiết
43Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
44Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
45HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
46AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
47BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
48Molde665114-316.67%Chi tiết
49Manchester City111001-10.00%Chi tiết
50Marseille222002-20.00%Chi tiết
51Lazio11101000.00%Chi tiết
52Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
53FC Shakhtar Donetsk110001-10.00%Chi tiết
54Celtic110001-10.00%Chi tiết
55Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
56Genk222002-20.00%Chi tiết
57Newcastle11001000.00%Chi tiết
58AC Milan11101000.00%Chi tiết
59Atletico de Madrid11001000.00%Chi tiết
60Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
61Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
62Borussia Dortmund110001-10.00%Chi tiết
63Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
64Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
65SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
66The New Saints220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 91 90.10%
 Hòa 10 9.90%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, Feyenoord Rotterdam, Sporting Braga, FC Porto, Crvena Zvezda Beograd, Barcelona, Paris Saint Germain, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, RB Leipzig, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Celtic, Shamrock Rovers, FC Shakhtar Donetsk, Newcastle, Manchester City, Marseille, Lazio, Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Borussia Dortmund, Partizani Tirana, AC Milan, Atletico de Madrid, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Newcastle, Lazio, AC Milan, Atletico de Madrid, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/09/2023 08:43:33

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/09/2023 16:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
20℃~21℃ / 68°F~70°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
20/09/2023 08:43:25
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.