Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Bayern Munich

 (0:1 1/4

Manchester United

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF06/08/18Bayern Munich*1-0Manchester United0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA CL10/04/14Bayern Munich*3-1Manchester United0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
UEFA CL02/04/14Manchester United1-1Bayern Munich* 1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL08/04/10 Manchester United*3-2Bayern Munich0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl3-1Trên
UEFA CL31/03/10Bayern Munich2-1Manchester United*1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Audi Cup31/07/09Bayern Munich*0-0Manchester United0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF26/07/04Manchester United(T)0-0Bayern Munich*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL14/03/02Manchester United0-0Bayern Munich Dướic 

Cộng 8 trận đấu, Bayern Munich: 3thắng(37.50%), 4hòa(50.00%), 1bại(12.50%).
Cộng 7 trận mở kèo, Bayern Munich: 2thắng kèo(28.57%), 2hòa(28.57%), 3thua kèo(42.86%).
Cộng 3trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 3trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Bayern Munich Manchester United
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Bayern Munich ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Bayern Munich 4 Thắng 5 Hòa 1 Bại
Manchester United toàn thua trong 2 trận sân khách gần nhất, hơn nữa, để lọt lưới tổng cộng 5 bàn. Trận này gặp Bayern Munich đứng đầu bảng tại Bundesliga, Manchester United không nên được đánh giá cao hơn trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Bayern Munich - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D116/09/23Bayern Munich*2-2Bayer LeverkusenH0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D103/09/23Monchengladbach1-2Bayern Munich*T2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D127/08/23Bayern Munich*3-1AugsburgT0:2 3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D119/08/23Werder Bremen0-4Bayern Munich*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER SC13/08/23Bayern Munich*0-3RB LeipzigB0:1Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF07/08/23Bayern Munich(T)*4-2AS MonacoT0:2HòaTrênc3-1Trên
INT CF02/08/23Liverpool(T)*3-4Bayern MunichT0:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
INT CF29/07/23Kawasaki Frontale(T)0-1Bayern Munich*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF26/07/23Bayern Munich(T)1-2Manchester City*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D127/05/23Koln1-2Bayern Munich*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
GER D121/05/23Bayern Munich*1-3RB LeipzigB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
GER D113/05/23Bayern Munich*6-0Schalke 04T0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D107/05/23Werder Bremen1-2Bayern Munich*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D130/04/23Bayern Munich*2-0Hertha BSC BerlinT0:2 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D122/04/231.FSV Mainz 053-1Bayern Munich*B1:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL20/04/23Bayern Munich*1-1Manchester CityH0:0HòaDướic0-0Dưới
GER D115/04/23Bayern Munich*1-1HoffenheimH0:2 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA CL12/04/23Manchester City*3-0Bayern MunichB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D108/04/23SC Freiburg0-1Bayern Munich*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GERC05/04/23Bayern Munich*1-2SC FreiburgB0:2Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 3thắng kèo(15.00%), 2hòa(10.00%), 15thua kèo(75.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 3 3 3 3 0 1 5 0 2
55.00% 15.00% 30.00% 33.33% 33.33% 33.33% 75.00% 0.00% 25.00% 71.43% 0.00% 28.57%
Bayern Munich - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 215 525 463 86 623 666
Bayern Munich - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 589 267 232 113 88 161 281 318 529
45.69% 20.71% 18.00% 8.77% 6.83% 12.49% 21.80% 24.67% 41.04%
Sân nhà 296 116 97 39 21 50 113 140 266
52.02% 20.39% 17.05% 6.85% 3.69% 8.79% 19.86% 24.60% 46.75%
Sân trung lập 34 23 11 9 9 14 19 18 35
39.53% 26.74% 12.79% 10.47% 10.47% 16.28% 22.09% 20.93% 40.70%
Sân khách 259 128 124 65 58 97 149 160 228
40.85% 20.19% 19.56% 10.25% 9.15% 15.30% 23.50% 25.24% 35.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bayern Munich - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 527 38 539 16 1 25 14 12 10
47.74% 3.44% 48.82% 38.10% 2.38% 59.52% 38.89% 33.33% 27.78%
Sân nhà 248 16 246 3 0 0 2 6 2
48.63% 3.14% 48.24% 100.00% 0.00% 0.00% 20.00% 60.00% 20.00%
Sân trung lập 34 3 39 0 0 3 3 1 2
44.74% 3.95% 51.32% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 245 19 254 13 1 22 9 5 6
47.30% 3.67% 49.03% 36.11% 2.78% 61.11% 45.00% 25.00% 30.00%
Bayern Munich - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D123/09/2023 13:30:00Bayern MunichVSVfL Bochum
GERC26/09/2023 18:45:00Preuben MunsterVSBayern Munich
GER D130/09/2023 16:30:00RB LeipzigVSBayern Munich
UEFA CL03/10/2023 19:00:00FC CopenhagueVSBayern Munich
GER D108/10/2023 15:30:00Bayern MunichVSSC Freiburg
Manchester United - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR16/09/23Manchester United*1-3Brighton & Hove AlbionB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR03/09/23Arsenal*3-1Manchester UnitedB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR26/08/23Manchester United*3-2Nottingham Forest T0:1 1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR20/08/23Tottenham Hotspur2-0Manchester United*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR15/08/23Manchester United*1-0WolvesT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF06/08/23Manchester United(T)1-1Athletic Bilbao H  Dướic0-1Trên
INT CF05/08/23Manchester United*3-1RC LensT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF31/07/23Manchester United(T)*2-3Borussia DortmundB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
INT CF27/07/23Real Madrid(T)*2-0Manchester UnitedB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF26/07/23 Manchester United(T)*1-3WrexhamB0:1Thua kèoTrênc1-2Trên
INT CF23/07/23Arsenal(T)*0-2Manchester UnitedT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
90 phút[0-2],11 mét[3-5]
INT CF19/07/23Manchester United(T)1-0LyonnaisT  Dướil0-0Dưới
INT CF12/07/23Manchester United(T)*2-0Leeds UnitedT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC03/06/23Manchester City(T)*2-1Manchester UnitedB0:1HòaTrênl1-1Trên
ENG PR28/05/23Manchester United*2-1FulhamT0:1HòaTrênl1-1Trên
ENG PR26/05/23Manchester United*4-1Chelsea FCT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR20/05/23AFC Bournemouth0-1Manchester United*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR13/05/23Manchester United*2-0WolvesT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR08/05/23West Ham United1-0Manchester United*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR05/05/23Brighton & Hove Albion*1-0Manchester UnitedB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 1hòa(5.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 5thắng kèo(27.78%), 2hòa(11.11%), 11thua kèo(61.11%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 1 9 6 0 1 3 1 4 1 0 4
50.00% 5.00% 45.00% 85.71% 0.00% 14.29% 37.50% 12.50% 50.00% 20.00% 0.00% 80.00%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 342 602 401 44 709 680
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 491 350 280 166 102 234 396 341 418
35.35% 25.20% 20.16% 11.95% 7.34% 16.85% 28.51% 24.55% 30.09%
Sân nhà 266 174 114 56 25 85 165 159 226
41.89% 27.40% 17.95% 8.82% 3.94% 13.39% 25.98% 25.04% 35.59%
Sân trung lập 33 22 26 12 9 20 32 23 27
32.35% 21.57% 25.49% 11.76% 8.82% 19.61% 31.37% 22.55% 26.47%
Sân khách 192 154 140 98 68 129 199 159 165
29.45% 23.62% 21.47% 15.03% 10.43% 19.79% 30.52% 24.39% 25.31%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 512 61 483 74 2 61 23 33 19
48.48% 5.78% 45.74% 54.01% 1.46% 44.53% 30.67% 44.00% 25.33%
Sân nhà 261 33 242 11 0 12 7 8 3
48.69% 6.16% 45.15% 47.83% 0.00% 52.17% 38.89% 44.44% 16.67%
Sân trung lập 37 1 29 11 1 5 4 6 5
55.22% 1.49% 43.28% 64.71% 5.88% 29.41% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân khách 214 27 212 52 1 44 12 19 11
47.24% 5.96% 46.80% 53.61% 1.03% 45.36% 28.57% 45.24% 26.19%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR23/09/2023 19:00:00BurnleyVSManchester United
ENG LC26/09/2023 19:00:00Manchester UnitedVSCrystal Palace
ENG PR30/09/2023 14:00:00Manchester UnitedVSCrystal Palace
UEFA CL03/10/2023 19:00:00Manchester UnitedVSGalatasaray
ENG PR07/10/2023 14:00:00Manchester UnitedVSBrentford
Bayern Munich Formation: 451 Manchester United Formation: 451

Đội hình Bayern Munich:

Đội hình Manchester United:

Thủ môn Thủ môn
26 Sven Ulreich 18 Daniel Peretz 1 Manuel Neuer 24 Andre Onana 22 Tom Heaton 1 Altay Bayindir
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Harry Kane
39 Mathys Tel
13 Eric Maxim Choupo-Moting
8 Leon Goretzka
6 Joshua Kimmich
7 Serge Gnabry
25 Thomas Muller
10 Leroy Sane
42 Jamal Musiala
11 Kingsley Coman
3 Kim Min Jae
2 Dayot Upamecano
19 Alphonso Davies
27 Konrad Laimer
40 Noussair Mazraoui
4 Matthijs de Ligt
20 Bouna Sarr
28 Tarek Buchmann
22 Raphael Adelino Jose Guerreiro
11 Rasmus Hojlund
9 Anthony Martial
47 Shola Shoretire
16 Diallo Amad Traore
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
39 Scott McTominay
18 Carlos Henrique Casimiro
14 Christian Dannemann Eriksen
10 Marcus Rashford
46 Hannibal Mejbri
4 Sofyan Amrabat
34 Donny van de Beek
28 Facundo Pellistri Rebollo
17 Alejandro Garnacho Ferreira
37 Kobbie Mainoo
7 Mason Mount
25 Jadon Sancho
21 Antony Matheus dos Santos
6 Lisandro Martinez
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
15 Sergio Reguilon Rodriguez
5 Harry Maguire
35 Jonny Evans
12 Tyrell Malacia
29 Aaron Wan Bissaka
23 Luke Shaw
19 Raphael Varane
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Feyenoord Rotterdam1111001100.00%Chi tiết
2FC Porto1111001100.00%Chi tiết
3Crvena Zvezda Beograd1101001100.00%Chi tiết
4Barcelona1111001100.00%Chi tiết
5Paris Saint Germain1111001100.00%Chi tiết
6Sporting Braga4434004100.00%Chi tiết
7FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
8KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
9RB Leipzig1111001100.00%Chi tiết
10Servette4404004100.00%Chi tiết
11Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
12VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
13Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
14Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
15PSV Eindhoven444301275.00%Chi tiết
16Royal Antwerp FC331201166.67%Chi tiết
17Young Boys331201166.67%Chi tiết
18NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
19FC Copenhague665402266.67%Chi tiết
20Breidablik652302160.00%Chi tiết
21Larne FC220110150.00%Chi tiết
22Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
23Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
24Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
25Urartu221101050.00%Chi tiết
26Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
27Hacken444202050.00%Chi tiết
28Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
29Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
30FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
31Ballkani220101050.00%Chi tiết
32Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
33Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
34Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
35Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
36Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
37FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
38Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
39Galatasaray665213-133.33%Chi tiết
40Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
41FC Astana441103-225.00%Chi tiết
42BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
43AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
44HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
45Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
46Qarabag443103-225.00%Chi tiết
47Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
48Molde665114-316.67%Chi tiết
49Manchester City111001-10.00%Chi tiết
50Marseille222002-20.00%Chi tiết
51Lazio11101000.00%Chi tiết
52Genk222002-20.00%Chi tiết
53Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
54Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
55Newcastle11001000.00%Chi tiết
56FC Shakhtar Donetsk110001-10.00%Chi tiết
57Celtic110001-10.00%Chi tiết
58Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
59AC Milan11101000.00%Chi tiết
60Atletico de Madrid11001000.00%Chi tiết
61Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
62Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
63Borussia Dortmund110001-10.00%Chi tiết
64SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
65Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
66The New Saints220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 91 90.10%
 Hòa 10 9.90%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Feyenoord Rotterdam, Sporting Braga, FC Porto, Crvena Zvezda Beograd, Barcelona, Paris Saint Germain, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, RB Leipzig, Servette, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Ferencvarosi TC, Borussia Dortmund, Partizani Tirana, AC Milan, Atletico de Madrid, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, Celtic, Shamrock Rovers, FC Shakhtar Donetsk, Newcastle, Manchester City, Marseille, Lazio, Genk, Sturm Graz, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất AC Milan, Atletico de Madrid, Newcastle, Lazio, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/09/2023 08:43:53

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Manchester United0000000 
2Galatasaray0000000 
3FC Copenhague0000000 
4Bayern Munich0000000 
Bảng B
1Arsenal0000000 
2PSV Eindhoven0000000 
3RC Lens0000000 
4Sevilla0000000 
Bảng C
1Sporting Braga0000000 
2Real Madrid0000000 
3Union Berlin0000000 
4Napoli0000000 
Bảng D
1Red Bull Salzburg0000000 
2SL Benfica0000000 
3Inter Milan0000000 
4Real Sociedad0000000 
Bảng E
1Feyenoord Rotterdam1100203 
2Lazio1010111 
3Atletico de Madrid1010111 
4Celtic1001020 
Bảng F
1Paris Saint Germain1100203 
2AC Milan1010001 
3Newcastle1010001 
4Borussia Dortmund1001020 
Bảng G
1Manchester City1100313 
2RB Leipzig1100313 
3Young Boys1001130 
4Crvena Zvezda Beograd1001130 
Bảng H
1Barcelona1100503 
2FC Porto1100313 
3FC Shakhtar Donetsk1001130 
4Royal Antwerp FC1001050 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 97 52.43%
 Các trận chưa diễn ra 88 47.57%
 Tổng số bàn thắng 23 Trung bình 2.88 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Barcelona 5 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Celtic,AC Milan,Newcastle,Borussia Dortmund,Royal Antwerp FC 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Feyenoord Rotterdam,Paris Saint Germain,AC Milan,Newcastle,Barcelona 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Royal Antwerp FC 5 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 20/09/2023 08:43:52

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/09/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
20℃~21℃ / 68°F~70°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
20/09/2023 08:43:37
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.