Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Arsenal

 (0:1 1/4

PSV Eindhoven

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL28/10/22PSV Eindhoven2-0Arsenal*1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL21/10/22Arsenal*1-0PSV Eindhoven0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA CL08/03/07Arsenal*1-1PSV Eindhoven0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL21/02/07PSV Eindhoven1-0Arsenal*1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL25/11/04PSV Eindhoven1-1Arsenal* 1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
UEFA CL15/09/04Arsenal*1-0PSV Eindhoven0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA CL13/11/02 Arsenal0-0PSV Eindhoven Dướic 
UEFA CL26/09/02PSV Eindhoven0-4Arsenal Trênc 

Cộng 8 trận đấu, Arsenal: 3thắng(37.50%), 3hòa(37.50%), 2bại(25.00%).
Cộng 6 trận mở kèo, Arsenal: 0thắng kèo(0.00%), 1hòa(16.67%), 5thua kèo(83.33%).
Cộng 1trận trên, 7trận dưới, 5trận chẵn, 3trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Arsenal PSV Eindhoven
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Arsenal ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Arsenal 3 Thắng 3 Hòa 2 Bại
Sau khi chiêu mộ hàng loạt tân binh, Arsenal đã tăng cường chiều sâu đội hình. Xét về phong độ của Arsenal trong đầu mùa, tin rằng đội bóng đầy thực lực để đạt kết quả tốt trong 2 giải đấu Ngoại hạng Anh và Champions League trong mùa này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Arsenal - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR17/09/23Everton0-1Arsenal*T1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR03/09/23Arsenal*3-1Manchester UnitedT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR26/08/23Arsenal*2-2Fulham H0:1 3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR22/08/23Crystal Palace0-1Arsenal* T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR12/08/23Arsenal*2-1Nottingham ForestT0:2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG CS06/08/23Manchester City(T)*1-1ArsenalH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[1-4]
INT CF03/08/23Arsenal*1-1AS MonacoH0:1 1/2Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-4]
INT CF27/07/23Arsenal(T)*5-3BarcelonaT0:1/2Thắng kèoTrênc2-2Trên
INT CF23/07/23Arsenal(T)*0-2Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoDướic0-2Trên
90 phút[0-2],11 mét[3-5]
INT CF20/07/23MLS All-Stars0-5Arsenal*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF14/07/23FC Nurnberg1-1Arsenal*H1 3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR28/05/23Arsenal*5-0WolvesT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR21/05/23Nottingham Forest1-0Arsenal*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR14/05/23Arsenal*0-3Brighton & Hove AlbionB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR07/05/23Newcastle*0-2ArsenalT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR03/05/23Arsenal*3-1Chelsea FCT0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR27/04/23Manchester City*4-1ArsenalB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR22/04/23Arsenal*3-3SouthamptonH0:2Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR16/04/23West Ham United2-2Arsenal*H1:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR09/04/23Liverpool*2-2ArsenalH0:0HòaTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 4 3 1 1 1 1 4 3 2
45.00% 35.00% 20.00% 50.00% 37.50% 12.50% 33.33% 33.33% 33.33% 44.44% 33.33% 22.22%
Arsenal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 268 627 394 46 645 690
Arsenal - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 475 289 294 158 119 214 381 336 404
35.58% 21.65% 22.02% 11.84% 8.91% 16.03% 28.54% 25.17% 30.26%
Sân nhà 268 150 123 48 40 78 156 178 217
42.61% 23.85% 19.55% 7.63% 6.36% 12.40% 24.80% 28.30% 34.50%
Sân trung lập 25 12 18 6 5 7 21 15 23
37.88% 18.18% 27.27% 9.09% 7.58% 10.61% 31.82% 22.73% 34.85%
Sân khách 182 127 153 104 74 129 204 143 164
28.44% 19.84% 23.91% 16.25% 11.56% 20.16% 31.88% 22.34% 25.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Arsenal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 471 57 440 87 4 86 24 25 29
48.66% 5.89% 45.45% 49.15% 2.26% 48.59% 30.77% 32.05% 37.18%
Sân nhà 254 33 232 13 0 16 9 8 9
48.94% 6.36% 44.70% 44.83% 0.00% 55.17% 34.62% 30.77% 34.62%
Sân trung lập 21 1 15 15 0 7 2 1 2
56.76% 2.70% 40.54% 68.18% 0.00% 31.82% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 196 23 193 59 4 63 13 16 18
47.57% 5.58% 46.84% 46.83% 3.17% 50.00% 27.66% 34.04% 38.30%
Arsenal - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR24/09/2023 13:00:00ArsenalVSTottenham Hotspur
ENG LC27/09/2023 18:45:00BrentfordVSArsenal
ENG PR30/09/2023 14:00:00AFC BournemouthVSArsenal
UEFA CL03/10/2023 19:00:00RC LensVSArsenal
ENG PR08/10/2023 15:30:00ArsenalVSManchester City
PSV Eindhoven - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D117/09/23PSV Eindhoven*4-0N.E.C. NijmegenT0:2 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
HOL D103/09/23RKC Waalwijk0-4PSV Eindhoven*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL31/08/23PSV Eindhoven*5-1Glasgow RangersT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL23/08/23Glasgow Rangers2-2PSV Eindhoven*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
HOL D120/08/23Vitesse Arnhem1-3PSV Eindhoven*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL16/08/23Sturm Graz1-3PSV Eindhoven*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
HOL D112/08/23PSV Eindhoven*2-0FC UtrechtT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL09/08/23PSV Eindhoven*4-1Sturm GrazT0:1Thắng kèoTrênl3-1Trên
DSC05/08/23Feyenoord Rotterdam(T)*0-1PSV EindhovenT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF31/07/23PSV Eindhoven*1-0Nottingham ForestT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF27/07/23PSV Eindhoven*3-1FC EindhovenT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF22/07/23Augsburg(T)1-2PSV Eindhoven*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
2x75phút
INT CF15/07/23FC Blau Weiss Linz1-2PSV Eindhoven* T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
INT CF08/07/23PSV Eindhoven1-2St.-Truidense VVB  Trênl0-1Trên
HOL D128/05/23AZ Alkmaar*1-2PSV Eindhoven T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
HOL D121/05/23PSV Eindhoven*3-3SC HeerenveenH0:2 1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
HOL D115/05/23PSV Eindhoven*2-1Fortuna SittardT0:2 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
HOL D107/05/23Sparta Rotterdam0-1PSV Eindhoven*T1:0HòaDướil0-0Dưới
HOLC30/04/23Ajax Amsterdam(T)*1-1PSV EindhovenH0:0HòaDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[2-3]
HOL D123/04/23PSV Eindhoven*3-0Ajax AmsterdamT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 16thắng(80.00%), 3hòa(15.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 14thắng kèo(73.68%), 2hòa(10.53%), 3thua kèo(15.79%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
16 3 1 8 1 1 2 1 0 6 1 0
80.00% 15.00% 5.00% 80.00% 10.00% 10.00% 66.67% 33.33% 0.00% 85.71% 14.29% 0.00%
PSV Eindhoven - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 219 481 396 49 549 596
PSV Eindhoven - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 468 242 230 106 99 164 301 261 419
40.87% 21.14% 20.09% 9.26% 8.65% 14.32% 26.29% 22.79% 36.59%
Sân nhà 259 115 76 38 25 50 121 111 231
50.49% 22.42% 14.81% 7.41% 4.87% 9.75% 23.59% 21.64% 45.03%
Sân trung lập 21 19 17 8 6 12 26 15 18
29.58% 26.76% 23.94% 11.27% 8.45% 16.90% 36.62% 21.13% 25.35%
Sân khách 188 108 137 60 68 102 154 135 170
33.51% 19.25% 24.42% 10.70% 12.12% 18.18% 27.45% 24.06% 30.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
PSV Eindhoven - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 427 37 401 73 3 49 30 20 25
49.36% 4.28% 46.36% 58.40% 2.40% 39.20% 40.00% 26.67% 33.33%
Sân nhà 222 21 202 13 0 3 5 6 7
49.89% 4.72% 45.39% 81.25% 0.00% 18.75% 27.78% 33.33% 38.89%
Sân trung lập 29 1 20 8 0 2 5 2 3
58.00% 2.00% 40.00% 80.00% 0.00% 20.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Sân khách 176 15 179 52 3 44 20 12 15
47.57% 4.05% 48.38% 52.53% 3.03% 44.44% 42.55% 25.53% 31.91%
PSV Eindhoven - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D123/09/2023 18:00:00Almere City FCVSPSV Eindhoven
HOL D127/09/2023 16:45:00PSV EindhovenVSGo Ahead Eagles
HOL D130/09/2023 16:45:00PSV EindhovenVSVolendam
UEFA CL03/10/2023 19:00:00PSV EindhovenVSSevilla
HOL D108/10/2023 14:45:00Sparta RotterdamVSPSV Eindhoven
Arsenal Formation: 433 PSV Eindhoven Formation: 433

Đội hình Arsenal:

Đội hình PSV Eindhoven:

Thủ môn Thủ môn
22 David Raya 31 Karl Jakob Hein 1 Aaron Ramsdale 1 Walter Daniel Benitez 24 Boy Waterman 16 Joel Drommel
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Bukayo Saka
9 Gabriel Fernando de Jesus
19 Leandro Trossard
24 Reiss Nelson
14 Edward Nketiah
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
8 Martin Odegaard
41 Declan Rice
29 Kai Havertz
21 Fabio Daniel Ferreira Vieira
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
10 Emile Smith Rowe
5 Thomas Teye Partey
25 Mohamed El-Nenny
18 Takehiro Tomiyasu
2 William Alain Andre Gabriel Saliba
6 Gabriel dos Santos Magalhaes
35 Oleksandr Zinchenko
4 Ben White
17 Cedric Ricardo Alves Soares
15 Jakub Kiwior
12 Jurrien Timber
11 Johan Bakayoko
9 Luuk de Jong
7 Noa Noell Lang
32 Yorbe Vertessen
27 Hirving Rodrigo Lozano Bahena
14 Ricardo Pepi
22 Jerdy Schouten
23 Joey Veerman
34 Ismael Saibari Ben El Basra
10 Malik Tillman
26 Isaac Babadi
20 Guus Til
17 Mauro Jaqueson Junior Ferreira dos Santos
30 Patrick Van Aanholt
5 Ramalho Andre
6 Armel Bella-Kotchap
8 Sergino Gianni Dest
35 Fredrik Oppegard
3 Jordan Teze
2 Shurandy Sambo
18 Olivier Boscagli
4 Armando Obispo
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Feyenoord Rotterdam1111001100.00%Chi tiết
2FC Porto1111001100.00%Chi tiết
3Crvena Zvezda Beograd1101001100.00%Chi tiết
4Barcelona1111001100.00%Chi tiết
5Paris Saint Germain1111001100.00%Chi tiết
6Sporting Braga4434004100.00%Chi tiết
7FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
8KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
9RB Leipzig1111001100.00%Chi tiết
10Servette4404004100.00%Chi tiết
11Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
12VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
13Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
14Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
15PSV Eindhoven444301275.00%Chi tiết
16Royal Antwerp FC331201166.67%Chi tiết
17Young Boys331201166.67%Chi tiết
18NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
19FC Copenhague665402266.67%Chi tiết
20Breidablik652302160.00%Chi tiết
21Larne FC220110150.00%Chi tiết
22Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
23Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
24Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
25Urartu221101050.00%Chi tiết
26Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
27Hacken444202050.00%Chi tiết
28Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
29Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
30FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
31Ballkani220101050.00%Chi tiết
32Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
33Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
34Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
35Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
36Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
37FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
38Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
39Galatasaray665213-133.33%Chi tiết
40Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
41FC Astana441103-225.00%Chi tiết
42BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
43AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
44HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
45Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
46Qarabag443103-225.00%Chi tiết
47Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
48Molde665114-316.67%Chi tiết
49Manchester City111001-10.00%Chi tiết
50Marseille222002-20.00%Chi tiết
51Lazio11101000.00%Chi tiết
52Genk222002-20.00%Chi tiết
53Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
54Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
55Newcastle11001000.00%Chi tiết
56FC Shakhtar Donetsk110001-10.00%Chi tiết
57Celtic110001-10.00%Chi tiết
58Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
59AC Milan11101000.00%Chi tiết
60Atletico de Madrid11001000.00%Chi tiết
61Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
62Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
63Borussia Dortmund110001-10.00%Chi tiết
64SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
65Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
66The New Saints220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 91 90.10%
 Hòa 10 9.90%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Feyenoord Rotterdam, Sporting Braga, FC Porto, Crvena Zvezda Beograd, Barcelona, Paris Saint Germain, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, RB Leipzig, Servette, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Ferencvarosi TC, Borussia Dortmund, Partizani Tirana, AC Milan, Atletico de Madrid, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, Celtic, Shamrock Rovers, FC Shakhtar Donetsk, Newcastle, Manchester City, Marseille, Lazio, Genk, Sturm Graz, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất AC Milan, Atletico de Madrid, Newcastle, Lazio, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/09/2023 08:44:24

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Manchester United0000000 
2Galatasaray0000000 
3FC Copenhague0000000 
4Bayern Munich0000000 
Bảng B
1Arsenal0000000 
2PSV Eindhoven0000000 
3RC Lens0000000 
4Sevilla0000000 
Bảng C
1Sporting Braga0000000 
2Real Madrid0000000 
3Union Berlin0000000 
4Napoli0000000 
Bảng D
1Red Bull Salzburg0000000 
2SL Benfica0000000 
3Inter Milan0000000 
4Real Sociedad0000000 
Bảng E
1Feyenoord Rotterdam1100203 
2Lazio1010111 
3Atletico de Madrid1010111 
4Celtic1001020 
Bảng F
1Paris Saint Germain1100203 
2AC Milan1010001 
3Newcastle1010001 
4Borussia Dortmund1001020 
Bảng G
1Manchester City1100313 
2RB Leipzig1100313 
3Young Boys1001130 
4Crvena Zvezda Beograd1001130 
Bảng H
1Barcelona1100503 
2FC Porto1100313 
3FC Shakhtar Donetsk1001130 
4Royal Antwerp FC1001050 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 97 52.43%
 Các trận chưa diễn ra 88 47.57%
 Tổng số bàn thắng 23 Trung bình 2.88 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Barcelona 5 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Celtic,AC Milan,Newcastle,Borussia Dortmund,Royal Antwerp FC 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Feyenoord Rotterdam,Paris Saint Germain,AC Milan,Newcastle,Barcelona 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Royal Antwerp FC 5 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 20/09/2023 08:44:23

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/09/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
20/09/2023 08:44:06
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.