Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Feyenoord Rotterdam

[4]
 (0:1

Celtic

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF04/08/08Feyenoord Rotterdam*1-3Celtic0:1/4Thua kèoTrênc0-3Trên

Cộng 1 trận đấu, Feyenoord Rotterdam: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(100.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Feyenoord Rotterdam: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 1trận chẵn, 0trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Feyenoord Rotterdam Celtic
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Feyenoord Rotterdam 1 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Hai đội thể hiện phong độ như nhau mùa giải này, và họ đểu không thể đảm bảo giành chiến thắng. Dự đoán hai đội sẽ hòa nhau trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Feyenoord Rotterdam - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D116/09/23Feyenoord Rotterdam*6-1SC HeerenveenT0:2 1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
HOL D103/09/23FC Utrecht1-5Feyenoord Rotterdam*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
HOL D127/08/23Feyenoord Rotterdam*6-1Almere City FCT0:2 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
HOL D120/08/23Sparta Rotterdam2-2Feyenoord Rotterdam*H3/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
HOL D113/08/23 Feyenoord Rotterdam*0-0Fortuna SittardH0:2 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
DSC05/08/23Feyenoord Rotterdam(T)*0-1PSV EindhovenB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF30/07/23Feyenoord Rotterdam2-1SL Benfica*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF28/07/23Feyenoord Rotterdam*1-1VillarrealH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF22/07/23Hoffenheim4-2Feyenoord RotterdamB  Trênc2-0Trên
4x30phút
INT CF15/07/23Feyenoord Rotterdam0-0St. GilloiseH  Dướic0-0Dưới
INT CF12/07/23Feyenoord Rotterdam*2-0Club BruggeT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
INT CF08/07/23Feyenoord Rotterdam*3-1FC ZwolleT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
HOL D128/05/23Feyenoord Rotterdam*0-1Vitesse ArnhemB0:1 1/2Thua kèoDướil0-1Trên
HOL D121/05/23Emmen1-3Feyenoord Rotterdam*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
HOL D114/05/23Feyenoord Rotterdam*3-0Go Ahead EaglesT0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
HOL D107/05/23SBV Excelsior0-2Feyenoord Rotterdam*T2:0HòaDướic0-1Trên
HOL D123/04/23Feyenoord Rotterdam*3-1FC UtrechtT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA EL21/04/23AS Roma*2-1Feyenoord Rotterdam B0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
90 phút[2-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[4-1]
HOL D116/04/23SC Cambuur0-3Feyenoord Rotterdam*T2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL14/04/23Feyenoord Rotterdam*1-0AS RomaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 11thắng kèo(61.11%), 1hòa(5.56%), 6thua kèo(33.33%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 8 3 1 0 0 1 4 1 2
60.00% 20.00% 20.00% 66.67% 25.00% 8.33% 0.00% 0.00% 100.00% 57.14% 14.29% 28.57%
Feyenoord Rotterdam - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 173 445 364 49 478 553
Feyenoord Rotterdam - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 360 190 223 122 136 178 281 239 333
34.92% 18.43% 21.63% 11.83% 13.19% 17.26% 27.26% 23.18% 32.30%
Sân nhà 218 105 99 42 44 65 126 122 195
42.91% 20.67% 19.49% 8.27% 8.66% 12.80% 24.80% 24.02% 38.39%
Sân trung lập 11 9 10 9 9 13 12 10 13
22.92% 18.75% 20.83% 18.75% 18.75% 27.08% 25.00% 20.83% 27.08%
Sân khách 131 76 114 71 83 100 143 107 125
27.58% 16.00% 24.00% 14.95% 17.47% 21.05% 30.11% 22.53% 26.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Feyenoord Rotterdam - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 330 33 347 78 4 81 25 19 25
46.48% 4.65% 48.87% 47.85% 2.45% 49.69% 36.23% 27.54% 36.23%
Sân nhà 202 21 185 18 0 15 11 9 12
49.51% 5.15% 45.34% 54.55% 0.00% 45.45% 34.38% 28.13% 37.50%
Sân trung lập 10 0 15 4 2 9 2 1 1
40.00% 0.00% 60.00% 26.67% 13.33% 60.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 118 12 147 56 2 57 12 9 12
42.60% 4.33% 53.07% 48.70% 1.74% 49.57% 36.36% 27.27% 36.36%
Feyenoord Rotterdam - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D124/09/2023 12:30:00Ajax AmsterdamVSFeyenoord Rotterdam
HOL D130/09/2023 14:30:00Feyenoord RotterdamVSGo Ahead Eagles
UEFA CL04/10/2023 16:45:00Atletico de MadridVSFeyenoord Rotterdam
HOL D108/10/2023 10:15:00FC ZwolleVSFeyenoord Rotterdam
HOL D121/10/2023 19:00:00Feyenoord RotterdamVSVitesse Arnhem
Celtic - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO PR16/09/23Celtic*3-0DundeeT0:2 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SCO PR03/09/23Glasgow Rangers*0-1CelticT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
SCO PR26/08/23Celtic*0-0St. JohnstoneH0:3Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO LC20/08/23Kilmarnock1-0Celtic*B1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO PR13/08/23Aberdeen1-3Celtic*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
SCO PR05/08/23Celtic*4-2Ross CountyT0:2 3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
INT CF02/08/23Celtic*3-2Athletic BilbaoT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
INT CF29/07/23Celtic(T)1-1WolvesH  Dướic1-0Trên
INT CF22/07/23Gamba Osaka0-1CelticT  Dướil0-0Dưới
INT CF19/07/23Yokohama F Marinos6-4Celtic*B1/4:0Thua kèoTrênc2-3Trên
INT CF01/07/23Fraserburgh0-0CelticH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[3-5]
SCOFAC04/06/23Celtic(T)*3-1Inverness C.T.T0:3 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
SCO PR27/05/23Celtic*5-0AberdeenT0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
SCO PR25/05/23Hibernian FC4-2Celtic* B3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
SCO PR20/05/23Celtic*2-2St. MirrenH0:2Thua kèoTrênc1-2Trên
SCO PR13/05/23Glasgow Rangers3-0Celtic*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
SCO PR07/05/23 Heart of Midlothian0-2Celtic*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCOFAC30/04/23Glasgow Rangers(T)0-1Celtic*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
SCO PR22/04/23Celtic*1-1Motherwell FCH0:2 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
SCO PR16/04/23Kilmarnock1-4Celtic*T2:0Thắng kèoTrênl1-4Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 8thắng kèo(47.06%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(52.94%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 4 3 0 2 1 0 5 1 4
55.00% 25.00% 20.00% 57.14% 42.86% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00% 50.00% 10.00% 40.00%
Celtic - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 258 571 388 45 647 615
Celtic - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 513 292 218 123 116 195 316 323 428
40.65% 23.14% 17.27% 9.75% 9.19% 15.45% 25.04% 25.59% 33.91%
Sân nhà 264 136 90 37 30 68 131 138 220
47.40% 24.42% 16.16% 6.64% 5.39% 12.21% 23.52% 24.78% 39.50%
Sân trung lập 32 24 18 11 16 20 32 25 24
31.68% 23.76% 17.82% 10.89% 15.84% 19.80% 31.68% 24.75% 23.76%
Sân khách 217 132 110 75 70 107 153 160 184
35.93% 21.85% 18.21% 12.42% 11.59% 17.72% 25.33% 26.49% 30.46%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Celtic - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 494 48 481 67 6 80 9 16 19
48.29% 4.69% 47.02% 43.79% 3.92% 52.29% 20.45% 36.36% 43.18%
Sân nhà 240 24 232 16 0 18 3 4 5
48.39% 4.84% 46.77% 47.06% 0.00% 52.94% 25.00% 33.33% 41.67%
Sân trung lập 32 2 36 10 1 10 2 3 2
45.71% 2.86% 51.43% 47.62% 4.76% 47.62% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân khách 222 22 213 41 5 52 4 9 12
48.58% 4.81% 46.61% 41.84% 5.10% 53.06% 16.00% 36.00% 48.00%
Celtic - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO PR23/09/2023 11:30:00Livingston F.C.VSCeltic
SCO PR30/09/2023 11:30:00Motherwell FCVSCeltic
UEFA CL04/10/2023 19:00:00CelticVSLazio
SCO PR07/10/2023 14:00:00CelticVSKilmarnock
SCO PR22/10/2023 13:15:00Heart of MidlothianVSCeltic
Feyenoord Rotterdam Formation: 442 Celtic Formation: 442

Đội hình Feyenoord Rotterdam:

Đội hình Celtic:

Thủ môn Thủ môn
22 Timon Wellenreuther 31 Kostas Lambrou 1 Justin Bijlow 1 Joe Hart 31 Benjamin Siegrist 29 Scott Bain
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Alireza Jahanbakhsh
14 Igor Guilherme Barbosa da Paixao
11 Javairo Dilrosun
23 Patrik Walemark
19 Yankuba Minteh
29 Santiago Gimenez
9 Ayase Ueda
10 Calvin Stengs
8 Quinten Timber
20 Mats Wieffer
16 Thomas van den Belt
32 Ondrej Lingr
30 Ezequiel Eduardo Bullaude
6 Ramiz Zerrouki
27 Antoni Milambo
24 Gjivai Zechiel
18 Gernot Trauner
33 David Hancko
4 Lutsharel Geertruida
5 Quilindschy Hartman
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco
28 Neraysho Kasanwirjo
26 Ramon Hendriks
21 Thomas Beelen
2 Bart Nieuwkoop
8 Kyogo Furuhashi
11 Liel Avda
38 Daizen Maeda
19 Michael Johnston
Oh Hyun Gyu
15 Odin Thiago Holm
10 Adonis Ajeti
42 Callum McGregor
41 Reo Hatate
33 Matthew O‘Riley
12 Ismaila Wafougossani Soro
49 James Forrest
22 Kwon Hyeok Kyu
16 Jamie McCarthy
14 David Turnbull
13 Yang Hyun Jun
23 Marco Tilio
5 Liam Scales
3 Greg Taylor
2 Alistair Johnston
24 Tomoki Iwata
57 Stephen Welsh
56 Anthony Ralston
25 Alexandro Ezequiel Bernabei
18 Yuki Kobayashi
17 Maik Nawrocki
20 Cameron Carter Vickers
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Young Boys2212002100.00%Chi tiết
2Royal Antwerp FC2212002100.00%Chi tiết
3FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
4KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
5Servette4404004100.00%Chi tiết
6Sporting Braga4434004100.00%Chi tiết
7VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
8Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
9Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
10Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
11PSV Eindhoven444301275.00%Chi tiết
12NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
13FC Copenhague665402266.67%Chi tiết
14Breidablik652302160.00%Chi tiết
15Larne FC220110150.00%Chi tiết
16Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
17Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
18Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
19Hacken444202050.00%Chi tiết
20Urartu221101050.00%Chi tiết
21Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
22Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
23Ballkani220101050.00%Chi tiết
24Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
25Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
26Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
27Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
28FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
29FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
30Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
31Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
32Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
33Galatasaray665213-133.33%Chi tiết
34Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
35FC Astana441103-225.00%Chi tiết
36AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
37BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
38Qarabag443103-225.00%Chi tiết
39Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
40Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
41HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
42Molde665114-316.67%Chi tiết
43Marseille222002-20.00%Chi tiết
44Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
45SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
46Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
47The New Saints220002-20.00%Chi tiết
48Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
49Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
50Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
51Genk222002-20.00%Chi tiết
52Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 85 93.41%
 Hòa 6 6.59%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Royal Antwerp FC, Young Boys, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, Servette, Sporting Braga, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Larne FC, Partizani Tirana, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 19/09/2023 09:39:50

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
19/09/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Cập nhật: GMT+0800
19/09/2023 09:39:45
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.