Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Young Boys

[2]
 (1:0

RB Leipzig

[3]

Tips tham khảo
Young Boys RB Leipzig
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - RB Leipzig ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Young Boys 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
RB Leipzig xếp thứ 3 trên BXH Bundesliga mùa trước, và tiến vào vòng 1/8 ở giải Champions League kỳ trước, đội bóng có thực lực không nên coi thường. Trận này đối mặt Young Boys giành vé từ vòng loại, RB Leipzig đáng tin cậy hơn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Young Boys - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SUI Cup16/09/23Neuchatel Xamax0-1Young Boys*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SUI D103/09/23Servette0-1Young Boys*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA CL30/08/23Young Boys*3-0Maccabi HaifaT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL24/08/23Maccabi Haifa*0-0Young BoysH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SUI Cup19/08/23FC Breitenrain0-5Young BoysT  Trênl0-1Trên
SUI D113/08/23FC Luzern1-1Young Boys*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
SUI D105/08/23Young Boys*5-2WinterthurT0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
SUI D130/07/23Yverdon2-2Young Boys*H1 1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
SUI D123/07/23Young Boys*2-1Lausanne SportsT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF15/07/23Young Boys*4-0FC ThunT0:1 1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
INT CF15/07/23Young Boys*3-1FC SchaffhausenT0:2HòaTrênc2-1Trên
INT CF13/07/23Young Boys(T)*3-3Dynamo KyivH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-2Trên
INT CF08/07/23Young Boys(T)*4-2Hertha BSC BerlinT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF04/07/23Stade Lausanne Ouchy(T)0-5Young Boys*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
INT CF01/07/23Young Boys1-0YverdonT  Dướil 
1x45phút
INT CF30/06/23Young Boys1-1FC BreitenrainH  Dướic 
1x45phút
SUI Cup04/06/23Young Boys(T)*3-2FC LuganoT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
SUI D129/05/23Young Boys*2-1WinterthurT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
SUI D126/05/23FC Lugano2-0Young Boys*B0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SUI D121/05/23Sion0-2Young Boys*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 5hòa(25.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 9thắng kèo(52.94%), 1hòa(5.88%), 7thua kèo(41.18%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 5 1 7 1 0 3 1 0 4 3 1
70.00% 25.00% 5.00% 87.50% 12.50% 0.00% 75.00% 25.00% 0.00% 50.00% 37.50% 12.50%
Young Boys - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 195 449 434 56 541 593
Young Boys - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 370 238 264 132 130 174 320 254 386
32.63% 20.99% 23.28% 11.64% 11.46% 15.34% 28.22% 22.40% 34.04%
Sân nhà 218 114 105 43 34 53 110 128 223
42.41% 22.18% 20.43% 8.37% 6.61% 10.31% 21.40% 24.90% 43.39%
Sân trung lập 33 19 29 22 10 17 36 25 35
29.20% 16.81% 25.66% 19.47% 8.85% 15.04% 31.86% 22.12% 30.97%
Sân khách 119 105 130 67 86 104 174 101 128
23.47% 20.71% 25.64% 13.21% 16.96% 20.51% 34.32% 19.92% 25.25%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Young Boys - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 376 19 351 109 3 83 30 35 37
50.40% 2.55% 47.05% 55.90% 1.54% 42.56% 29.41% 34.31% 36.27%
Sân nhà 224 11 184 22 0 13 10 10 10
53.46% 2.63% 43.91% 62.86% 0.00% 37.14% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 31 2 35 11 1 8 3 4 5
45.59% 2.94% 51.47% 55.00% 5.00% 40.00% 25.00% 33.33% 41.67%
Sân khách 121 6 132 76 2 62 17 21 22
46.72% 2.32% 50.97% 54.29% 1.43% 44.29% 28.33% 35.00% 36.67%
Young Boys - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SUI D124/09/2023 14:30:00Young BoysVSFC Lugano
SUI D127/09/2023 18:30:00St. GallenVSYoung Boys
SUI D130/09/2023 18:30:00GrasshoppersVSYoung Boys
UEFA CL04/10/2023 19:00:00Crvena Zvezda BeogradVSYoung Boys
SUI D108/10/2023 14:30:00Young BoysVSBasel
RB Leipzig - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D116/09/23RB Leipzig*3-0AugsburgT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D103/09/23 Union Berlin0-3RB Leipzig*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D126/08/23RB Leipzig*5-1VfB StuttgartT0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D119/08/23Bayer Leverkusen*3-2RB LeipzigB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
GER SC13/08/23Bayern Munich*0-3RB LeipzigT0:1Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF05/08/23RB Leipzig*3-0Las PalmasT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF28/07/23RB Leipzig(T)0-0Werder BremenH  Dướic0-0Dưới
2x30phút
INT CF28/07/23Ipswich(T)1-0RB LeipzigB  Dướil0-0Dưới
2x30phút
INT CF25/07/23Udinese(T)2-1RB Leipzig*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GERC04/06/23RB Leipzig(T)*2-0Eintracht FrankfurtT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D127/05/23RB Leipzig*4-2Schalke 04T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
GER D121/05/23Bayern Munich*1-3RB LeipzigT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D114/05/23RB Leipzig*2-1Werder BremenT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D106/05/23SC Freiburg0-1RB Leipzig*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GERC03/05/23SC Freiburg1-5RB Leipzig* T1/2:0Thắng kèoTrênc0-4Trên
GER D129/04/23RB Leipzig*1-0HoffenheimT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
GER D123/04/23Bayer Leverkusen*2-0RB Leipzig B0:0Thua kèoDướic1-0Trên
GER D115/04/23RB Leipzig*3-2AugsburgT0:2Thua kèoTrênl3-1Trên
GER D109/04/23Hertha BSC Berlin0-1RB Leipzig*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
GERC06/04/23RB Leipzig*2-0Borussia DortmundT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 1hòa(5.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 12thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(33.33%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 1 4 8 0 0 1 1 2 6 0 2
75.00% 5.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00% 25.00% 25.00% 50.00% 75.00% 0.00% 25.00%
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 124 293 203 26 322 324
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 222 145 140 78 61 107 175 160 204
34.37% 22.45% 21.67% 12.07% 9.44% 16.56% 27.09% 24.77% 31.58%
Sân nhà 115 72 66 26 21 35 77 88 100
38.33% 24.00% 22.00% 8.67% 7.00% 11.67% 25.67% 29.33% 33.33%
Sân trung lập 19 17 8 8 10 12 16 17 17
30.65% 27.42% 12.90% 12.90% 16.13% 19.35% 25.81% 27.42% 27.42%
Sân khách 88 56 66 44 30 60 82 55 87
30.99% 19.72% 23.24% 15.49% 10.56% 21.13% 28.87% 19.37% 30.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RB Leipzig - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 238 20 227 41 3 29 29 13 23
49.07% 4.12% 46.80% 56.16% 4.11% 39.73% 44.62% 20.00% 35.38%
Sân nhà 131 11 120 12 0 8 6 4 2
50.00% 4.20% 45.80% 60.00% 0.00% 40.00% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân trung lập 20 4 15 4 0 5 3 2 5
51.28% 10.26% 38.46% 44.44% 0.00% 55.56% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 87 5 92 25 3 16 20 7 16
47.28% 2.72% 50.00% 56.82% 6.82% 36.36% 46.51% 16.28% 37.21%
RB Leipzig - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D123/09/2023 13:30:00MonchengladbachVSRB Leipzig
GERC27/09/2023 18:45:00SV Wehen WiesbadenVSRB Leipzig
GER D130/09/2023 16:30:00RB LeipzigVSBayern Munich
UEFA CL04/10/2023 19:00:00RB LeipzigVSManchester City
GER D107/10/2023 13:30:00RB LeipzigVSVfL Bochum
Young Boys Formation: 442 RB Leipzig Formation: 442

Đội hình Young Boys:

Đội hình RB Leipzig:

Thủ môn Thủ môn
1 Anthony Racioppi 61 Leandro Zbinden 40 Dario Marzino 33 Marvin Keller 26 David von Ballmoos 21 Janis Blaswich 36 Timo Schlieck 25 Leopold Zingerle 1 Peter Gulacsi
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Cedric Jan Itten
15 Meschack Elia Lina
77 Joel Almada Monteiro
47 Malik Deme
18 Jean Pierre Nsame
8 Lukasz Lakomy
30 Sandro Lauper
10 Kastriot Imeri
35 Silvere Ganvoula M‘boussy
39 Darian Males
22 Donat Rrudhani
20 Cheikh Niasse
Ebrima Colley
7 Filip Ugrinic
23 Loris Benito
17 Saidy Janko
13 Mohamed Aly Camara
19 Noah Persson
4 Aurele Amenda
28 Fabian Lustenberger
27 Lewin Blum
21 Ulisses Alexandre Garcia
14 Miguel Chaiwa
9 Yussuf Poulsen
17 Lois Openda
30 Benjamin Sesko
11 Timo Werner
44 Kevin Kampl
24 Xaver Schlager
20 Xavi Quentin Shay Simons
10 Emil Forsberg
26 Moriba Kourouma Kourouma
18 Fabio Leandro Freitas Gouveia Carvalho
14 Christoph Baumgartner
13 Nicolas Seiwald
8 Amadou Haidara
7 Daniel Olmo Carvajal
39 Benjamin Henrichs
23 Castello Lukeba
22 David Raum
2 Mohamed Simakan
5 El Chadaille Bitshiabu
3 Christopher Lenz
16 Lukas Klostermann
4 Willi Orban
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2Sporting Braga4434004100.00%Chi tiết
3Young Boys2212002100.00%Chi tiết
4Royal Antwerp FC2212002100.00%Chi tiết
5FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
6KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
7Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
8PSV Eindhoven444301275.00%Chi tiết
9Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
10VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
11Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
12FC Copenhague665402266.67%Chi tiết
13NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
14Breidablik652302160.00%Chi tiết
15Larne FC220110150.00%Chi tiết
16Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
17Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
18Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
19Hacken444202050.00%Chi tiết
20Urartu221101050.00%Chi tiết
21Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
22Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
23FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
24Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
25Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
26Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
27Ballkani220101050.00%Chi tiết
28Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
29Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
30Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
31FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
32Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
33Galatasaray665213-133.33%Chi tiết
34Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
35FC Astana441103-225.00%Chi tiết
36AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
37HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
38Qarabag443103-225.00%Chi tiết
39Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
40BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
41Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
42Molde665114-316.67%Chi tiết
43Marseille222002-20.00%Chi tiết
44Genk222002-20.00%Chi tiết
45Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
46Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
47Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
48Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
49The New Saints220002-20.00%Chi tiết
50Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
51SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
52Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 85 93.41%
 Hòa 6 6.59%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, Sporting Braga, Royal Antwerp FC, Young Boys, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Partizani Tirana, Larne FC, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 19/09/2023 09:40:47

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
19/09/2023 16:45:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
19℃~20℃ / 66°F~68°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
19/09/2023 09:40:42
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.