Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Barcelona

[2]
 (0:2

Royal Antwerp FC

[5]

Tips tham khảo
Barcelona Royal Antwerp FC
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Barcelona ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Barcelona 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Là nhà đương kim vô địch La Liga, Barcelona có thực lực không nên nghi ngờ. Đồng thời, Barcelona từng có 5 lần đăng quang Champions League. Tin rằng trận này Barcelona chắc sẽ thắng trận đầu tiên trước Royal Antwerp FC đến từ VĐQG Bỉ.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Barcelona - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D117/09/23Barcelona*5-0Real BetisT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA D104/09/23 Osasuna1-2Barcelona*T1:0HòaTrênl0-1Trên
SPA D127/08/23Villarreal3-4Barcelona*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
SPA D121/08/23Barcelona*2-0CadizT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D114/08/23 Getafe0-0Barcelona* H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF09/08/23Barcelona(T)*4-2Tottenham HotspurT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
INT CF02/08/23AC Milan(T)0-1Barcelona*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF30/07/23Barcelona(T)3-0Real Madrid*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF27/07/23Arsenal(T)*5-3BarcelonaB0:1/2Thua kèoTrênc2-2Trên
INT CF06/06/23Vissel Kobe(T)0-2BarcelonaT  Dướic0-2Trên
SPA D105/06/23Celta Vigo*2-1BarcelonaB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SPA D129/05/23Barcelona*3-0Mallorca T0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA D124/05/23Valladolid3-1Barcelona*B1/2:0Thua kèoTrênc2-0Trên
SPA D121/05/23Barcelona*1-2Real SociedadB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D115/05/23Espanyol2-4Barcelona*T1:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
SPA D103/05/23Barcelona*1-0Osasuna T0:2 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D130/04/23Barcelona*4-0Real Betis T0:1 1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
SPA D127/04/23Rayo Vallecano2-1Barcelona*B3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SPA D123/04/23Barcelona*1-0Atletico de MadridT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
SPA D116/04/23Getafe0-0Barcelona*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 2hòa(10.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 2 5 6 0 1 4 0 1 3 2 3
65.00% 10.00% 25.00% 85.71% 0.00% 14.29% 80.00% 0.00% 20.00% 37.50% 25.00% 37.50%
Barcelona - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 244 574 489 73 655 725
Barcelona - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 616 279 283 119 83 174 325 332 549
44.64% 20.22% 20.51% 8.62% 6.01% 12.61% 23.55% 24.06% 39.78%
Sân nhà 347 125 101 36 18 53 118 145 311
55.34% 19.94% 16.11% 5.74% 2.87% 8.45% 18.82% 23.13% 49.60%
Sân trung lập 42 13 24 12 8 12 24 20 43
42.42% 13.13% 24.24% 12.12% 8.08% 12.12% 24.24% 20.20% 43.43%
Sân khách 227 141 158 71 57 109 183 167 195
34.71% 21.56% 24.16% 10.86% 8.72% 16.67% 27.98% 25.54% 29.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Barcelona - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 546 65 566 18 0 25 20 15 20
46.39% 5.52% 48.09% 41.86% 0.00% 58.14% 36.36% 27.27% 36.36%
Sân nhà 279 30 262 1 0 2 1 1 2
48.86% 5.25% 45.88% 33.33% 0.00% 66.67% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân trung lập 41 2 44 3 0 5 1 1 0
47.13% 2.30% 50.57% 37.50% 0.00% 62.50% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 226 33 260 14 0 18 18 13 18
43.55% 6.36% 50.10% 43.75% 0.00% 56.25% 36.73% 26.53% 36.73%
Barcelona - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D123/09/2023 16:30:00BarcelonaVSCelta Vigo
SPA D126/09/2023 19:30:00MallorcaVSBarcelona
SPA D129/09/2023 19:00:00BarcelonaVSSevilla
UEFA CL04/10/2023 19:00:00FC PortoVSBarcelona
SPA D108/10/2023 15:30:00Granada CFVSBarcelona
Royal Antwerp FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D116/09/23Westerlo0-3Royal Antwerp FC*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
BEL D103/09/23St. Gilloise*2-2Royal Antwerp FCH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA CL31/08/23AEK Athens*1-2Royal Antwerp FCT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL23/08/23 Royal Antwerp FC*1-0AEK AthensT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
BEL D119/08/23 Oud Heverlee Leuven1-1Royal Antwerp FC*H1:0Thua kèoDướic0-1Trên
BEL D112/08/23Royal Antwerp FC*6-0KortrijkT0:1 3/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
BEL D106/08/23Anderlecht1-0Royal Antwerp FC*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
BEL D130/07/23Royal Antwerp FC*1-0Cercle BruggeT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
BEL SC23/07/23 Royal Antwerp FC*1-1KV MechelenH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-4]
INT CF16/07/23Royal Antwerp FC(T)*1-0Hertha BSC BerlinT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INT CF08/07/23Royal Antwerp FC0-3AEK AthensB  Trênl0-0Dưới
INT CF01/07/23Royal Antwerp FC1-1Lierse KempenzonenH  Dướic 
BEL D105/06/23Genk*2-2Royal Antwerp FC H0:0HòaTrênc1-0Trên
BEL D128/05/23Royal Antwerp FC*1-1St. Gilloise H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
BEL D121/05/23Club Brugge*2-0Royal Antwerp FCB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BEL D114/05/23Royal Antwerp FC*3-2Club BruggeT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
BEL D108/05/23Royal Antwerp FC*2-1Genk T0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
BEL D104/05/23St. Gilloise*0-2Royal Antwerp FCT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
BEL Cup30/04/23KV Mechelen(T)0-2Royal Antwerp FC*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
BEL D123/04/23St.-Truidense VV0-1Royal Antwerp FC*T1:0HòaDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 11thắng kèo(61.11%), 2hòa(11.11%), 5thua kèo(27.78%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 5 3 1 2 0 0 4 3 2
55.00% 30.00% 15.00% 55.56% 33.33% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 44.44% 33.33% 22.22%
Royal Antwerp FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 216 424 251 16 451 456
Royal Antwerp FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 213 184 221 163 126 208 307 211 181
23.48% 20.29% 24.37% 17.97% 13.89% 22.93% 33.85% 23.26% 19.96%
Sân nhà 123 99 104 74 54 99 143 109 103
27.09% 21.81% 22.91% 16.30% 11.89% 21.81% 31.50% 24.01% 22.69%
Sân trung lập 3 4 3 0 2 2 6 1 3
25.00% 33.33% 25.00% 0.00% 16.67% 16.67% 50.00% 8.33% 25.00%
Sân khách 87 81 114 89 70 107 158 101 75
19.73% 18.37% 25.85% 20.18% 15.87% 24.26% 35.83% 22.90% 17.01%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Royal Antwerp FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 207 13 228 137 4 92 36 40 41
46.21% 2.90% 50.89% 58.80% 1.72% 39.48% 30.77% 34.19% 35.04%
Sân nhà 139 10 157 30 0 23 15 12 16
45.42% 3.27% 51.31% 56.60% 0.00% 43.40% 34.88% 27.91% 37.21%
Sân trung lập 4 1 2 5 0 0 0 0 0
57.14% 14.29% 28.57% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 64 2 69 102 4 69 21 28 25
47.41% 1.48% 51.11% 58.29% 2.29% 39.43% 28.38% 37.84% 33.78%
Royal Antwerp FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BEL D123/09/2023 18:45:00Royal Antwerp FCVSRWD Molenbeek
BEL D130/09/2023 18:45:00KV MechelenVSRoyal Antwerp FC
UEFA CL04/10/2023 16:45:00Royal Antwerp FCVSFC Shakhtar Donetsk
BEL D108/10/2023 14:00:00Royal Antwerp FCVSKAS Eupen
BEL D121/10/2023 18:45:00Sporting CharleroiVSRoyal Antwerp FC
Barcelona Formation: 433 Royal Antwerp FC Formation: 433

Đội hình Barcelona:

Đội hình Royal Antwerp FC:

Thủ môn Thủ môn
1 Marc-Andre ter Stegen 13 Inaki Pena 1 Jean Butez 91 Senne Lammens 87 Davino Verhulst 26 Ortwin De Wolf
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Robert Lewandowski
27 Lamine Yamal Nasraoui Ebana
14 Joao Felix Sequeira
7 Ferran Torres Garcia
11 Raphael Dias Belloli, Raphinha
6 Pablo Martin Paez Gavira
22 Ilkay Gundogan
21 Frenkie de Jong
32 Fermin Lopez Marin
18 Oriol Romeu Vidal
8 Pedro Golzalez Lopez,Pedri
3 Alejandro Balde Martinez
23 Jules Kounde
2 Joao Pedro Cavaco Cancelo
15 Andreas Christensen
5 Inigo Martinez Berridi
4 Ronald Federico Araujo da Silva
17 Marcos Alonso
20 Sergi Roberto
18 Vincent Janssen
17 Jacob Ondrejka
11 Arbnor Muja
7 Gyrano Kerk
Michael Frey
19 Chidera Ejuke
48 Arthur Vermeeren
Mandela Keita
24 Jurgen Ekkelenkamp
8 Alhassan Yusuf
55 Anthony Valencia
10 Michel Ange Balikwisha
Soumaila Coulibaly
33 Zeno Van Den Bosch
2 Ritchie De Laet
34 Jelle Bataille
Dorian Dessoleil
23 Toby Alderweireld
21 Sam Vines
3 Bjorn Engels
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2Sporting Braga4434004100.00%Chi tiết
3Young Boys2212002100.00%Chi tiết
4Royal Antwerp FC2212002100.00%Chi tiết
5FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
6KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
7Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
8PSV Eindhoven444301275.00%Chi tiết
9Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
10VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
11Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
12FC Copenhague665402266.67%Chi tiết
13NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
14Breidablik652302160.00%Chi tiết
15Larne FC220110150.00%Chi tiết
16Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
17Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
18Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
19Hacken444202050.00%Chi tiết
20Urartu221101050.00%Chi tiết
21Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
22Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
23FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
24Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
25Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
26Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
27Ballkani220101050.00%Chi tiết
28Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
29Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
30Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
31FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
32Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
33Galatasaray665213-133.33%Chi tiết
34Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
35FC Astana441103-225.00%Chi tiết
36AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
37HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
38Qarabag443103-225.00%Chi tiết
39Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
40BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
41Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
42Molde665114-316.67%Chi tiết
43Marseille222002-20.00%Chi tiết
44Genk222002-20.00%Chi tiết
45Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
46Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
47Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
48Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
49The New Saints220002-20.00%Chi tiết
50Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
51SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
52Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 85 93.41%
 Hòa 6 6.59%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, Sporting Braga, Royal Antwerp FC, Young Boys, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Partizani Tirana, Larne FC, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 19/09/2023 09:41:13

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
19/09/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
23℃~24℃ / 73°F~75°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 645
Cập nhật: GMT+0800
19/09/2023 09:41:09
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.