Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

FC Shakhtar Donetsk

[1]
 (3/4:0

FC Porto

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL11/12/14FC Porto*1-1FC Shakhtar Donetsk0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL01/10/14FC Shakhtar Donetsk(T)*2-2FC Porto0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
UEFA CL24/11/11FC Shakhtar Donetsk*0-2FC Porto0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL14/09/11FC Porto*2-1FC Shakhtar Donetsk 0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên

Cộng 4 trận đấu, FC Shakhtar Donetsk: 0thắng(0.00%), 2hòa(50.00%), 2bại(50.00%).
Cộng 4 trận mở kèo, FC Shakhtar Donetsk: 1thắng kèo(25.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(75.00%).
Cộng 2trận trên, 2trận dưới, 3trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
FC Shakhtar Donetsk FC Porto
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Hòa]
Độ tin cậy - FC Porto ★★★★       Thành tích giữa hai đội - FC Shakhtar Donetsk 0 Thắng 2 Hòa 2 Bại
FC Porto tiến vào vòng 1/8 Champions League mùa trước, nhưng FC Shakhtar Donetsk bị loại khỏi tại vòng bảng. Vì vậy, FC Porto đáng tin cậy hơn ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FC Shakhtar Donetsk - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D116/09/23FC Shakhtar Donetsk(T)*1-0Obolon Brovar Kiev T0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UKR D102/09/23FC Mynai1-4FC Shakhtar Donetsk*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UKR D127/08/23Kolos Kovalivka0-2FC Shakhtar Donetsk* T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
UKR D120/08/23 Kryvbas3-3FC Shakhtar Donetsk* H3/4:0Thua kèoTrênc2-3Trên
UKR D114/08/23FC Shakhtar Donetsk*2-1PFK AleksandriyaT0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF06/08/23Tottenham Hotspur5-1FC Shakhtar DonetskB  Trênc1-1Trên
UKR D102/08/23Veres Rivne1-1FC Shakhtar Donetsk* H1 3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
UKR D129/07/23Metalist 1925 Kharkiv1-2FC Shakhtar Donetsk*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF22/07/23FC Utrecht2-4FC Shakhtar DonetskT  Trênc0-3Trên
4x30phút
INT CF18/07/23Ajax Amsterdam(T)*3-0FC Shakhtar DonetskB0:1Thua kèoTrênl3-0Trên
INT CF17/07/23FC Dordrecht 905-0FC Shakhtar Donetsk*B1:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF13/07/23 AEK Athens(T)*5-0FC Shakhtar Donetsk B0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF08/07/23AZ Alkmaar3-3FC Shakhtar DonetskH  Trênc1-1Trên
UKR D104/06/23 FC Vorskla Poltava*2-1FC Shakhtar DonetskB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UKR D128/05/23 FC Shakhtar Donetsk*3-0Dnipro-1 T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UKR D124/05/23 Zorya Luhansk(T)0-3FC Shakhtar Donetsk*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UKR D119/05/23FC Shakhtar Donetsk2-1Veres RivneT  Trênl1-0Trên
UKR D113/05/23 FC Inhulets Petrove0-2FC Shakhtar Donetsk*T2 1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UKR D107/05/23PFK Aleksandriya1-1FC Shakhtar Donetsk*H1:0Thua kèoDướic1-0Trên
UKR D103/05/23FC Shakhtar Donetsk1-0FC MynaiT  Dướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 15 trận mở kèo, : 4thắng kèo(26.67%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(73.33%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 4 0 0 2 0 2 5 4 3
55.00% 20.00% 25.00% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 41.67% 33.33% 25.00%
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 236 543 348 41 609 559
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 489 268 216 115 80 173 272 332 391
41.87% 22.95% 18.49% 9.85% 6.85% 14.81% 23.29% 28.42% 33.48%
Sân nhà 211 94 63 35 13 45 90 128 153
50.72% 22.60% 15.14% 8.41% 3.13% 10.82% 21.63% 30.77% 36.78%
Sân trung lập 88 55 51 26 23 42 57 73 71
36.21% 22.63% 20.99% 10.70% 9.47% 17.28% 23.46% 30.04% 29.22%
Sân khách 190 119 102 54 44 86 125 131 167
37.33% 23.38% 20.04% 10.61% 8.64% 16.90% 24.56% 25.74% 32.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Shakhtar Donetsk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 362 32 362 57 0 60 25 13 13
47.88% 4.23% 47.88% 48.72% 0.00% 51.28% 49.02% 25.49% 25.49%
Sân nhà 141 17 131 9 0 9 3 1 3
48.79% 5.88% 45.33% 50.00% 0.00% 50.00% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân trung lập 94 4 95 10 0 10 6 6 5
48.70% 2.07% 49.22% 50.00% 0.00% 50.00% 35.29% 35.29% 29.41%
Sân khách 127 11 136 38 0 41 16 6 5
46.35% 4.01% 49.64% 48.10% 0.00% 51.90% 59.26% 22.22% 18.52%
FC Shakhtar Donetsk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D123/09/2023 15:59:00Rukh LvivVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D130/09/2023 14:00:00FC Shakhtar DonetskVSFC Vorskla Poltava
UEFA CL04/10/2023 16:45:00Royal Antwerp FCVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D107/10/2023 14:00:00Zorya LuhanskVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D121/10/2023 14:00:00FC Shakhtar DonetskVSLNZ Cherkasy
FC Porto - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POR D116/09/23Estrela Amadora0-1FC Porto*T1:0HòaDướil0-1Trên
POR D104/09/23FC Porto*1-1FC AroucaH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
POR D129/08/23Rio Ave1-2FC Porto*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
POR D121/08/23FC Porto*2-1SC FarenseT0:2Thua kèoTrênl1-1Trên
POR D115/08/23Moreirense1-2FC Porto* T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
POR SC10/08/23SL Benfica(T)*2-0FC Porto B0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF30/07/23FC Porto*1-1Rayo VallecanoH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF26/07/23FC Porto3-3Estrela AmadoraH  Trênc2-3Trên
INT CF26/07/23FC Porto(T)*0-1WolvesB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF23/07/23FC Porto(T)*4-0Cardiff CityT0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF20/07/23Portimonense0-2FC PortoT  Dướic 
POR Cup05/06/23 Sporting Braga(T)0-2FC Porto* T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
POR D128/05/23FC Porto*3-0Vitoria Guimaraes T0:2Thắng kèoTrênl3-0Trên
POR D121/05/23FC Famalicao2-4FC Porto*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc2-2Trên
POR D115/05/23FC Porto*2-1Casa Pia ACT0:2Thua kèoTrênl0-1Trên
POR D109/05/23FC Arouca0-1FC Porto*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
POR Cup05/05/23FC Porto*1-2FC FamalicaoB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
90 phút[1-2],2 trận lượt[3-3],120 phút[3-2]
POR D101/05/23 FC Porto*1-0Boavista FCT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
POR Cup27/04/23FC Famalicao1-2FC Porto*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
POR D123/04/23 Pacos Ferreira0-2FC Porto*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 6thắng kèo(33.33%), 1hòa(5.56%), 11thua kèo(61.11%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 3 3 4 3 1 2 0 2 8 0 0
70.00% 15.00% 15.00% 50.00% 37.50% 12.50% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
FC Porto - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 296 530 317 23 603 563
FC Porto - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 470 308 215 109 64 167 336 296 367
40.31% 26.42% 18.44% 9.35% 5.49% 14.32% 28.82% 25.39% 31.48%
Sân nhà 253 153 75 33 19 54 137 138 204
47.47% 28.71% 14.07% 6.19% 3.56% 10.13% 25.70% 25.89% 38.27%
Sân trung lập 35 18 14 13 7 18 26 17 26
40.23% 20.69% 16.09% 14.94% 8.05% 20.69% 29.89% 19.54% 29.89%
Sân khách 182 137 126 63 38 95 173 141 137
33.33% 25.09% 23.08% 11.54% 6.96% 17.40% 31.68% 25.82% 25.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Porto - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 450 53 421 61 3 49 21 19 22
48.70% 5.74% 45.56% 53.98% 2.65% 43.36% 33.87% 30.65% 35.48%
Sân nhà 233 31 214 8 0 6 4 2 5
48.74% 6.49% 44.77% 57.14% 0.00% 42.86% 36.36% 18.18% 45.45%
Sân trung lập 29 5 28 6 0 7 6 2 4
46.77% 8.06% 45.16% 46.15% 0.00% 53.85% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 188 17 179 47 3 36 11 15 13
48.96% 4.43% 46.61% 54.65% 3.49% 41.86% 28.21% 38.46% 33.33%
FC Porto - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POR D123/09/2023 19:30:00FC PortoVSGil Vicente
POR D129/09/2023 19:15:00SL BenficaVSFC Porto
UEFA CL04/10/2023 19:00:00FC PortoVSBarcelona
POR D108/10/2023 17:00:00FC PortoVSPortimonense
UEFA CL25/10/2023 19:00:00Royal Antwerp FCVSFC Porto
FC Shakhtar Donetsk Formation: 433 FC Porto Formation: 433

Đội hình FC Shakhtar Donetsk:

Đội hình FC Porto:

Thủ môn Thủ môn
31 Dmytro Riznyk 12 Tymur Puzankov 48 Denys Tvardovskyi 99 Diogo Meireles Costa 94 Samuel Portugal 14 Claudio Pires Morais Ramos
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
8 Dmytro Kryskiv
90 Oleksii Kashchuk
14 Danylo Sikan
7 Eguinaldo de Sousa Lemos
18 Kevin Kelsy
17 Bogdan Viunnyk
39 Newerton Martins da Silva
2 Lassina Chamste Soudine Franck Traore
6 Taras Stepanenko
11 Oleksandr Zubkov
10 Heorhii Sudakov
9 Maryan Shved
34 Ivan Petryak
29 Yegor Nazaryna
27 Oleg Ocheretko
21 Artem Bondarenko
Andriy Totovytsky
77 Khusrav Toirov
4 Denil Castillo
26 Yukhym Konoplia
32 Eduard Kozik
44 Yaroslav Rakitskiy
16 Irakli Azarovi
Lucas Taylor Maia Reis
23 Pedro Henrique Azevedo Pereira
20 Dmytro Topalov
19 Dmytro Chigrynskiy
Viktor Korniienko
3 Stav Lemkin
Maryan Faryna
13 Giorgi Gocholeishvili
5 Valerii Bondar
22 Mykola Matviyenko
9 Mehdi Taremi
29 Antonio Martinez Lopez
21 Fran Navarro
19 Danny Loader
7 Gabriel Veron
30 Francisco Evanilson de Lima Barbosa
20 Andre Franco
70 Goncalo Oscar Albuquerque Borges
13 Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno
6 Stephen Antunes Eustaquio
28 Romario Miguel Silva Baro
Nicolas Gonzalez Iglesias
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa, Pepe
Bruno Xavier Almeida Costa
87 Bernardo Folha
8 Marko Grujic
4 David Mota Veiga Teixeira Carmo
23 Joao Mario Neto Lopes
2 Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
18 Wendell Nascimento Borges
3 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
12 Zaidu Sanusi
Rui Filipe Caetano Moura, Carraca
5 Ivan Marcano Sierra
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2Sporting Braga4434004100.00%Chi tiết
3Young Boys2212002100.00%Chi tiết
4Royal Antwerp FC2212002100.00%Chi tiết
5FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
6KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
7Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
8PSV Eindhoven444301275.00%Chi tiết
9Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
10VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
11Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
12FC Copenhague665402266.67%Chi tiết
13NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
14Breidablik652302160.00%Chi tiết
15Larne FC220110150.00%Chi tiết
16Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
17Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
18Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
19Hacken444202050.00%Chi tiết
20Urartu221101050.00%Chi tiết
21Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
22Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
23FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
24Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
25Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
26Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
27Ballkani220101050.00%Chi tiết
28Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
29Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
30Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
31FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
32Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
33Galatasaray665213-133.33%Chi tiết
34Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
35FC Astana441103-225.00%Chi tiết
36AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
37HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
38Qarabag443103-225.00%Chi tiết
39Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
40BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
41Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
42Molde665114-316.67%Chi tiết
43Marseille222002-20.00%Chi tiết
44Genk222002-20.00%Chi tiết
45Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
46Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
47Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
48Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
49The New Saints220002-20.00%Chi tiết
50Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
51SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
52Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 85 93.41%
 Hòa 6 6.59%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, Sporting Braga, Royal Antwerp FC, Young Boys, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Partizani Tirana, Larne FC, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 19/09/2023 09:41:37

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
19/09/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
20℃~21℃ / 68°F~70°F
Cập nhật: GMT+0800
19/09/2023 09:41:19
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.