Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Brazil

CR Flamengo (RJ)

 (0:3/4

Sao Paulo

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D114/08/23CR Flamengo (RJ)*1-1Sao Paulo0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
BRA CUP15/09/22CR Flamengo (RJ)*1-0Sao Paulo0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
BRA CUP25/08/22Sao Paulo1-3CR Flamengo (RJ)*1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
BRA D107/08/22Sao Paulo0-2CR Flamengo (RJ)*1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA D118/04/22CR Flamengo (RJ)*3-1Sao Paulo0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
BRA D115/11/21 Sao Paulo*0-4CR Flamengo (RJ)0:0Thua kèoTrênc0-3Trên
BRA D126/07/21CR Flamengo (RJ)*5-1Sao Paulo0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
BRA D126/02/21Sao Paulo2-1CR Flamengo (RJ)*3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA CUP19/11/20Sao Paulo*3-0CR Flamengo (RJ)0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BRA CUP12/11/20CR Flamengo (RJ)*1-2Sao Paulo0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, CR Flamengo (RJ): 6thắng(60.00%), 1hòa(10.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, CR Flamengo (RJ): 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
CR Flamengo (RJ) Sao Paulo
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - CR Flamengo (RJ) ★★★★       Thành tích giữa hai đội - CR Flamengo (RJ) 6 Thắng 1 Hòa 3 Bại
CR Flamengo (RJ) từng 2 đánh bại đối phương cả trên sân nhà lẫn sân khách trong vòng bán kết, trong đó đều giữ sạch lưới đối thủ. Hơn nữa, họ thắng nhiều hơn thua khi đối mặt Sao Paulo trong quá khứ. Nên CR Flamengo (RJ) đáng tin cậy hơn ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
CR Flamengo (RJ) - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D114/09/23 CR Flamengo (RJ)(T)*0-3Atletico ParanaenseB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
BRA D103/09/23Botafogo (RJ)*1-2CR Flamengo (RJ)T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA D127/08/23CR Flamengo (RJ)*0-0Internacional (RS)H0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D121/08/23Coritiba (PR)2-3CR Flamengo (RJ)*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
BRA CUP17/08/23CR Flamengo (RJ)*1-0Gremio (RS)T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D114/08/23CR Flamengo (RJ)*1-1Sao PauloH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
LIB Cup11/08/23Olimpia Asuncion(T)3-1CR Flamengo (RJ)*B1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
BRA D107/08/23Cuiaba (MT)*3-0CR Flamengo (RJ)B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
LIB Cup04/08/23CR Flamengo (RJ)*1-0Olimpia AsuncionT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D130/07/23Atletico Mineiro (MG)(T)*1-2CR Flamengo (RJ)T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA CUP27/07/23 Gremio (RS)*0-2CR Flamengo (RJ)T0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA D123/07/23CR Flamengo (RJ)*1-1America MGH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D117/07/23Fluminense (RJ)*0-0CR Flamengo (RJ) H0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA CUP13/07/23 Atletico Paranaense*0-2CR Flamengo (RJ) T0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
BRA D109/07/23Palmeiras*1-1CR Flamengo (RJ)H0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA CUP06/07/23CR Flamengo (RJ)*2-1Atletico ParanaenseT0:1HòaTrênl0-1Trên
BRA D102/07/23CR Flamengo (RJ)*2-0Fortaleza CET0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
LIB Cup29/06/23CR Flamengo (RJ)*4-0Sociedad Deportiva AucasT0:2Thắng kèoTrênc3-0Trên
BRA D126/06/23Santos2-3CR Flamengo (RJ)*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA D123/06/23RB Bragantino4-0CR Flamengo (RJ)*B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 5 3 0 1 0 2 5 2 2
55.00% 25.00% 20.00% 62.50% 37.50% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 55.56% 22.22% 22.22%
CR Flamengo (RJ) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 353 611 357 23 679 665
CR Flamengo (RJ) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 353 328 343 192 128 271 426 367 280
26.26% 24.40% 25.52% 14.29% 9.52% 20.16% 31.70% 27.31% 20.83%
Sân nhà 186 146 112 57 30 80 155 150 146
35.03% 27.50% 21.09% 10.73% 5.65% 15.07% 29.19% 28.25% 27.50%
Sân trung lập 84 67 82 33 19 49 90 81 65
29.47% 23.51% 28.77% 11.58% 6.67% 17.19% 31.58% 28.42% 22.81%
Sân khách 83 115 149 102 79 142 181 136 69
15.72% 21.78% 28.22% 19.32% 14.96% 26.89% 34.28% 25.76% 13.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
CR Flamengo (RJ) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 416 31 404 145 4 114 65 51 47
48.88% 3.64% 47.47% 55.13% 1.52% 43.35% 39.88% 31.29% 28.83%
Sân nhà 219 12 211 9 0 3 23 18 6
49.55% 2.71% 47.74% 75.00% 0.00% 25.00% 48.94% 38.30% 12.77%
Sân trung lập 99 15 104 20 0 9 13 15 10
45.41% 6.88% 47.71% 68.97% 0.00% 31.03% 34.21% 39.47% 26.32%
Sân khách 98 4 89 116 4 102 29 18 31
51.31% 2.09% 46.60% 52.25% 1.80% 45.95% 37.18% 23.08% 39.74%
CR Flamengo (RJ) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D120/09/2023 22:00:00GoiasVSCR Flamengo (RJ)
BRA CUP24/09/2023 19:00:00Sao PauloVSCR Flamengo (RJ)
BRA D130/09/2023 19:00:00CR Flamengo (RJ)VSBahia
BRA D108/10/2023 00:00:00Corinthians Paulista (SP)VSCR Flamengo (RJ)
BRA D119/10/2023 22:00:00Cruzeiro (MG)VSCR Flamengo (RJ)
Sao Paulo - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D114/09/23Internacional (RS)*2-1Sao PauloB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
CON CSA01/09/23Sao Paulo*1-0Liga Deportiva Universitaria T0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
90 phút[1-0],2 trận lượt[2-2],11 mét[4-5]
BRA D128/08/23 America MG*2-1Sao PauloB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
CON CSA25/08/23Liga Deportiva Universitaria*2-1Sao PauloB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
BRA D120/08/23Sao Paulo*0-0Botafogo (RJ)H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA CUP17/08/23Sao Paulo*2-0Corinthians Paulista (SP)T0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
BRA D114/08/23CR Flamengo (RJ)*1-1Sao PauloH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
CON CSA11/08/23Sao Paulo*2-0San LorenzoT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
BRA D107/08/23Sao Paulo*0-2Atletico Mineiro (MG)B0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
CON CSA04/08/23San Lorenzo*1-0Sao PauloB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D130/07/23Sao Paulo*0-0BahiaH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA CUP26/07/23Corinthians Paulista (SP)*2-1Sao PauloB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
BRA D123/07/23Cuiaba (MT)*2-1Sao PauloB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
BRA D117/07/23Sao Paulo*4-1SantosT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
BRA CUP14/07/23Palmeiras*1-2Sao PauloT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA D110/07/23RB Bragantino*0-0Sao PauloH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA CUP06/07/23Sao Paulo*1-0PalmeirasT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA D102/07/23Sao Paulo*1-0Fluminense (RJ) T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
CON CSA28/06/23Sao Paulo*2-0Tigre T0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D125/06/23Cruzeiro (MG)*1-0Sao PauloB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 7 2 1 0 0 0 1 2 7
40.00% 20.00% 40.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
Sao Paulo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 386 666 328 23 688 715
Sao Paulo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 352 321 350 242 138 329 447 345 282
25.09% 22.88% 24.95% 17.25% 9.84% 23.45% 31.86% 24.59% 20.10%
Sân nhà 221 180 160 64 34 112 200 170 177
33.54% 27.31% 24.28% 9.71% 5.16% 17.00% 30.35% 25.80% 26.86%
Sân trung lập 35 22 31 16 13 25 36 33 23
29.91% 18.80% 26.50% 13.68% 11.11% 21.37% 30.77% 28.21% 19.66%
Sân khách 96 119 159 162 91 192 211 142 82
15.31% 18.98% 25.36% 25.84% 14.51% 30.62% 33.65% 22.65% 13.08%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sao Paulo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 423 40 430 131 2 143 55 42 64
47.37% 4.48% 48.15% 47.46% 0.72% 51.81% 34.16% 26.09% 39.75%
Sân nhà 281 26 273 10 0 7 7 9 5
48.45% 4.48% 47.07% 58.82% 0.00% 41.18% 33.33% 42.86% 23.81%
Sân trung lập 31 9 37 11 0 12 6 6 5
40.26% 11.69% 48.05% 47.83% 0.00% 52.17% 35.29% 35.29% 29.41%
Sân khách 111 5 120 110 2 124 42 27 54
47.03% 2.12% 50.85% 46.61% 0.85% 52.54% 34.15% 21.95% 43.90%
Sao Paulo - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D121/09/2023 00:30:00Sao PauloVSFortaleza CE
BRA CUP24/09/2023 19:00:00Sao PauloVSCR Flamengo (RJ)
BRA D127/09/2023 22:00:00Sao PauloVSCoritiba (PR)
BRA D130/09/2023 21:30:00Sao PauloVSCorinthians Paulista (SP)
BRA D107/10/2023 21:30:00Vasco da GamaVSSao Paulo
CR Flamengo (RJ) Formation: 343 Sao Paulo Formation: 451

Đội hình CR Flamengo (RJ):

Đội hình Sao Paulo:

Thủ môn Thủ môn
25 Matheus Cunha 1 Aderbar Melo dos Santos Neto 23 Rafael Pires Monteiro 93 Jandrei Chitolina Carniel 50 Young Navarro Moraes 1 Felipe Alves Raymundo
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Pedro Guilherme Abreu dos Santos
11 Everton Sousa Soares
10 Gabriel Barbosa Almeida, Gabigol
46 Mateus Lima
40 Matheus Goncalves
43 Wesley Vinicius Franca Lima
8 Thiago Maia
29 Victor Hugo Gomes Silva
20 Gerson Santos da Silva
Luiz de Araujo Guimaraes Neto
7 Everton Augusto de Barros Ribeiro
5 Eric Pulgar
48 Igor Jesus
Allan Rodrigues de Souza
27 Bruno Henrique Pinto
14 Giorgian Daniel De Arrascaeta Benedetti
4 Leonardo Pereira
23 David Luiz
15 Fabricio Bruno Soares de Faria
6 Ayrton Lucas Dantas de Medeiros
34 Matheus Franca Silva, Matheuzinho
33 Cleiton Santana dos Santos
30 Pablo Nascimento Castro
3 Rodrigo Caio Coquette Russo
2 Guillermo Varela Olivera
16 Filipe Luis Kasmirski
41 Gabriel Rodrigues Noga
9 Jonathan Calleri
12 Alexandre Pato
49 Erison Danilo de Souza
32 Marcos Paulo Costa do Nascimento
Lucas Rodrigues Moura da Silva
29 Pablo Goncalves Maia Fortunato
27 Wellington Soares da Silva
7 Alisson Euler de Freitas Castro
10 Luciano da Rocha Neves
James Rodriguez
8 Luan Vinicius da Silva Santos
37 Talles Macedo Toledo Costa
21 Jhegson Sebastian Mendez Carabali
20 Gabriel Neves
18 Rodrigo Huendra Almeida Mendonca
15 Michel Daryl Araujo Villar
11 Rodrigo Nestor Bertalia
31 Juan Santos da Silva
22 David Correa da Fonseca
38 Caio Fernando de Oliveira,Caio Paulista
14 Giuliano Galoppo
6 Wellington Santos
4 Diego Henrique Costa Barbosa
35 Lucas Lopes Beraldo
13 Marcio Rafinha Ferreira
5 Robert Abel Arboleda Escobar
45 Nathan Gabriel de Souza Mendes
44 Matheus Belem
34 Rai dos Reis Ramos
30 Joao Moreira
28 Alan Franco
2 Igor Vinicius de Souza
36 Patryck Lanza dos Reis
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Nautico PE4212002100.00%Chi tiết
2Sergipe/SE1101001100.00%Chi tiết
3Ceara2111001100.00%Chi tiết
4Remo Belem (PA)4212002100.00%Chi tiết
5Santa Cruz (PE)2202002100.00%Chi tiết
6Campinense (PB)1101001100.00%Chi tiết
7Parnahyba PI1101001100.00%Chi tiết
8ABC Natal/RN4212002100.00%Chi tiết
9Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA)1101001100.00%Chi tiết
10Clube de Regatas Brasil4222002100.00%Chi tiết
11Centro Sportivo Alagoano4323003100.00%Chi tiết
12Bahia de Feira BA1101001100.00%Chi tiết
13Sao Luiz(RS)2101001100.00%Chi tiết
14Alagoinhas Atletico BA1101001100.00%Chi tiết
15Real Noroeste1101001100.00%Chi tiết
16Brasil de Pelotas RS4414004100.00%Chi tiết
17Princesa AM1101001100.00%Chi tiết
18Tocantinopolis TO1101001100.00%Chi tiết
19Sao Francisco AC1101001100.00%Chi tiết
20Caucaia1101001100.00%Chi tiết
21Criciuma SC2111001100.00%Chi tiết
22Coritiba (PR)4111001100.00%Chi tiết
23CR Flamengo (RJ)885611575.00%Chi tiết
24Maringa FC442301275.00%Chi tiết
25Fortaleza CE442301275.00%Chi tiết
26Sao Paulo863402266.67%Chi tiết
27Bahia886521462.50%Chi tiết
28Botafogo (RJ)654302160.00%Chi tiết
29Retro/PE220101050.00%Chi tiết
30Nova Mutum MT220101050.00%Chi tiết
31Iguatu CE220101050.00%Chi tiết
32Brusque SC221101050.00%Chi tiết
33Tombense422101050.00%Chi tiết
34Marcilio Dias SC220101050.00%Chi tiết
35Camboriu SC221110150.00%Chi tiết
36Ferroviario CE221101050.00%Chi tiết
37Ag. Maraba440202050.00%Chi tiết
38Botafogo SP422101050.00%Chi tiết
39Sao Raimundo (RR)220101050.00%Chi tiết
40Brasiliense (DF)220101050.00%Chi tiết
41Sport Club Recife (PE)421101050.00%Chi tiết
42Nova Iguacu441211150.00%Chi tiết
43Operario MS220101050.00%Chi tiết
44Vasco da Gama222101050.00%Chi tiết
45Fluminense (RJ)443202050.00%Chi tiết
46Cruzeiro (MG)421101050.00%Chi tiết
47Ponte Preta222101050.00%Chi tiết
48Santos643211150.00%Chi tiết
49Corinthians Paulista (SP)874304-142.86%Chi tiết
50America MG885314-137.50%Chi tiết
51Volta Redonda431102-133.33%Chi tiết
52Ypiranga(RS)431102-133.33%Chi tiết
53Internacional (RS)433102-133.33%Chi tiết
54Atletico Paranaense642112-125.00%Chi tiết
55Palmeiras643103-225.00%Chi tiết
56Atletico Mineiro (MG)443103-225.00%Chi tiết
57Gremio (RS)1085215-325.00%Chi tiết
58Vitoria Salvador BA111001-10.00%Chi tiết
59Ituano (SP)411001-10.00%Chi tiết
60Sao Bernardo SP111001-10.00%Chi tiết
61Operario Ferroviario PR111001-10.00%Chi tiết
62Resende-RJ110001-10.00%Chi tiết
63Jacuipense BA110001-10.00%Chi tiết
64Cordino MA110001-10.00%Chi tiết
65Manaus FC(AM)110001-10.00%Chi tiết
66Humaita AC110001-10.00%Chi tiết
67Real Ariquemes RO110001-10.00%Chi tiết
68Fluminense/PI110001-10.00%Chi tiết
69Falcon FC SE110001-10.00%Chi tiết
70Tuntum(MA)110001-10.00%Chi tiết
71Athletic Club MG111001-10.00%Chi tiết
72Juventude (RS)111001-10.00%Chi tiết
73Goias222002-20.00%Chi tiết
74Paysandu (PA)220002-20.00%Chi tiết
75Marilia (SP)110001-10.00%Chi tiết
76Londrina (PR)111001-10.00%Chi tiết
77Sampaio Correa (MA)110001-10.00%Chi tiết
78Cuiaba (MT)111001-10.00%Chi tiết
79Vila Nova (GO)221002-20.00%Chi tiết
80RB Bragantino222002-20.00%Chi tiết
81Caldense(MG)110001-10.00%Chi tiết
82Uniao Rondonopolis MT110001-10.00%Chi tiết
83Ceilandia DF11001000.00%Chi tiết
84Botafogo PB111001-10.00%Chi tiết
85Avai FC (SC)111001-10.00%Chi tiết
86America FC Natal RN111001-10.00%Chi tiết
87Vitoria(ES)110001-10.00%Chi tiết
88Atletico Clube Goianiense211001-10.00%Chi tiết
89Tuna Luso110001-10.00%Chi tiết
90Chapecoense SC111001-10.00%Chi tiết
91Trem AP110001-10.00%Chi tiết
92EC Democrata GV111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 94 90.39%
 Hòa 10 9.62%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Nautico PE, Sergipe/SE, Ceara, Remo Belem (PA), Santa Cruz (PE), Campinense (PB), Parnahyba PI, ABC Natal/RN, Agremiacao Sportiva Arapiraquense (ASA), Clube de Regatas Brasil, Centro Sportivo Alagoano, Bahia de Feira BA, Sao Luiz(RS), Alagoinhas Atletico BA, Real Noroeste, Brasil de Pelotas RS, Princesa AM, Tocantinopolis TO, Caucaia, Sao Francisco AC, Criciuma SC, Coritiba (PR), 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Marilia (SP), Londrina (PR), Sampaio Correa (MA), Cuiaba (MT), Vila Nova (GO), Uniao Rondonopolis MT, Caldense(MG), RB Bragantino, Botafogo PB, Ceilandia DF, Avai FC (SC), America FC Natal RN, Vitoria(ES), Atletico Clube Goianiense, Tuna Luso, Chapecoense SC, Trem AP, EC Democrata GV, Resende-RJ, Operario Ferroviario PR, Sao Bernardo SP, Jacuipense BA, Cordino MA, Manaus FC(AM), Humaita AC, Real Ariquemes RO, Athletic Club MG, Fluminense/PI, Falcon FC SE, Tuntum(MA), Juventude (RS), Goias, Paysandu (PA), Vitoria Salvador BA, Itu 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ceilandia DF, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/09/2023 11:28:50

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/09/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
26℃~27℃ / 79°F~81°F
Cập nhật: GMT+0800
17/09/2023 11:28:42
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.