Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Australia League A

Macarthur FC

[3]
 (0:1/4

Wellington Phoenix

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D129/04/23Macarthur FC0-1Wellington Phoenix*1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
AUS D112/02/23Macarthur FC2-1Wellington Phoenix*1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D106/11/22Wellington Phoenix*4-1Macarthur FC0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS FFA31/08/22Macarthur FC*2-0Wellington Phoenix0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D106/02/22Wellington Phoenix(T)*3-1Macarthur FC0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
AUS D121/11/21Macarthur FC(T)*1-1Wellington Phoenix0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
AUS D104/06/21 Macarthur FC0-3Wellington Phoenix*1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D128/03/21Wellington Phoenix*0-1Macarthur FC0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D109/01/21Macarthur FC*1-1Wellington Phoenix 0:0HòaDướic0-1Trên

Cộng 9 trận đấu, Macarthur FC: 3thắng(33.33%), 2hòa(22.22%), 4bại(44.44%).
Cộng 9 trận mở kèo, Macarthur FC: 3thắng kèo(33.33%), 1hòa(11.11%), 5thua kèo(55.56%).
Cộng 4trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Macarthur FC Wellington Phoenix
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Macarthur FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Macarthur FC 3 Thắng 2 Hòa 4 Bại
Wellington Phoenix thua đậm trước đối thủ với cách biệt 3 bàn, các cầu thủ hơi sa sút tinh thần. Trận này đối mặt Macarthur FC đang chuỗi mạch thắng liên tiếp trên sân nhà, Wellington Phoenix không đáng quá tin cậy.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Macarthur FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AFC CUP14/12/23Dynamic Herb Cebu0-3Macarthur FC*T3:0HòaTrênl0-1Trên
AUS D109/12/23 Sydney FC*0-2Macarthur FCT0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
AUS D104/12/23Macarthur FC*4-3Adelaide UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
AFC CUP30/11/23Macarthur FC*4-0Shan UnitedT0:4 1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
AUS D124/11/23Macarthur FC1-1Melbourne Victory FC* H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D112/11/23Melbourne City*3-3Macarthur FCH0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
AFC CUP09/11/23Macarthur FC*5-0Phnom Penh Crown FCT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
AUS D104/11/23Macarthur FC*1-0Western United FCT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D129/10/23Central Coast Mariners FC*1-2Macarthur FCT0:1Thắng kèoTrênl0-0Dưới
AFC CUP26/10/23Phnom Penh Crown FC3-0Macarthur FC*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUS D121/10/23Macarthur FC1-1Brisbane Roar FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AFC CUP05/10/23Macarthur FC8-2Dynamic Herb CebuT  Trênc6-0Trên
AFC CUP21/09/23Shan United0-3Macarthur FCT  Trênl0-1Trên
AUS FFA14/08/23Campbelltown City SC2-1Macarthur FC*B1 3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS FFA18/07/23Perth Glory FC(T)*0-4Macarthur FCT0:1/2Thắng kèoTrênc0-3Trên
AUS D129/04/23Macarthur FC0-1Wellington Phoenix*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
AUS D123/04/23Melbourne Victory FC*2-1Macarthur FCB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
AUS D114/04/23Newcastle Jets FC*2-1Macarthur FCB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUS D108/04/23Macarthur FC2-2Western Sydney Wanderers*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
AUS D101/04/23Perth Glory FC*2-1Macarthur FCB0:1HòaTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 11thắng kèo(61.11%), 2hòa(11.11%), 5thua kèo(27.78%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 5 3 1 1 0 0 4 1 5
50.00% 20.00% 30.00% 55.56% 33.33% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Macarthur FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 18 46 34 4 51 51
Macarthur FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 24 19 22 14 23 22 34 25 21
23.53% 18.63% 21.57% 13.73% 22.55% 21.57% 33.33% 24.51% 20.59%
Sân nhà 12 9 11 8 6 9 13 14 10
26.09% 19.57% 23.91% 17.39% 13.04% 19.57% 28.26% 30.43% 21.74%
Sân trung lập 3 1 1 0 2 1 2 2 2
42.86% 14.29% 14.29% 0.00% 28.57% 14.29% 28.57% 28.57% 28.57%
Sân khách 9 9 10 6 15 12 19 9 9
18.37% 18.37% 20.41% 12.24% 30.61% 24.49% 38.78% 18.37% 18.37%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Macarthur FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 18 1 9 27 1 25 10 4 5
64.29% 3.57% 32.14% 50.94% 1.89% 47.17% 52.63% 21.05% 26.32%
Sân nhà 11 0 6 7 0 10 6 4 1
64.71% 0.00% 35.29% 41.18% 0.00% 58.82% 54.55% 36.36% 9.09%
Sân trung lập 3 0 1 1 0 1 0 0 1
75.00% 0.00% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 4 1 2 19 1 14 4 0 3
57.14% 14.29% 28.57% 55.88% 2.94% 41.18% 57.14% 0.00% 42.86%
Macarthur FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D123/12/2023 11:30:00Perth Glory FCVSMacarthur FC
AUS D101/01/2024 06:00:00Western Sydney WanderersVSMacarthur FC
AUS D105/01/2024 08:45:00Macarthur FCVSNewcastle Jets FC
AUS D108/01/2024 08:45:00Adelaide UnitedVSMacarthur FC
AUS D112/01/2024 06:30:00Macarthur FCVSWestern United FC
Wellington Phoenix - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D109/12/23Wellington Phoenix*0-3Newcastle Jets FCB0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
AUS D102/12/23Western United FC*0-1Wellington PhoenixT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D125/11/23Wellington Phoenix1-0Melbourne City*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D110/11/23Melbourne Victory FC*1-1Wellington PhoenixH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
AUS D104/11/23Wellington Phoenix*5-2Brisbane Roar FCT0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
AUS D128/10/23Wellington Phoenix*2-1Perth Glory FCT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS D122/10/23Western Sydney Wanderers*0-0Wellington PhoenixH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS FFA27/08/23Melbourne City(T)*3-0Wellington PhoenixB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS FFA04/08/23Peninsula Power1-1Wellington Phoenix*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
AUS D105/05/23Adelaide United*2-0Wellington PhoenixB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D129/04/23Macarthur FC0-1Wellington Phoenix*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
AUS D121/04/23Western Sydney Wanderers*4-0Wellington PhoenixB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
AUS D116/04/23Wellington Phoenix*2-2Brisbane Roar FCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
AUS D110/04/23Melbourne City*4-1Wellington Phoenix B0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS D101/04/23Wellington Phoenix*1-2Melbourne Victory FCB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS D117/03/23Adelaide United*5-1Wellington PhoenixB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
AUS D112/03/23Wellington Phoenix*1-0Sydney FCT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
AUS D104/03/23Wellington Phoenix*2-1Newcastle Jets FCT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS D124/02/23 Central Coast Mariners FC*1-1Wellington PhoenixH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D117/02/23Western United FC*0-3Wellington PhoenixT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 5 1 2 0 0 1 3 4 4
40.00% 25.00% 35.00% 62.50% 12.50% 25.00% 0.00% 0.00% 100.00% 27.27% 36.36% 36.36%
Wellington Phoenix - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 98 229 154 13 266 228
Wellington Phoenix - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 83 96 110 97 108 123 179 108 84
16.80% 19.43% 22.27% 19.64% 21.86% 24.90% 36.23% 21.86% 17.00%
Sân nhà 46 44 46 34 25 36 65 50 44
23.59% 22.56% 23.59% 17.44% 12.82% 18.46% 33.33% 25.64% 22.56%
Sân trung lập 12 14 19 15 10 19 23 18 10
17.14% 20.00% 27.14% 21.43% 14.29% 27.14% 32.86% 25.71% 14.29%
Sân khách 25 38 45 48 73 68 91 40 30
10.92% 16.59% 19.65% 20.96% 31.88% 29.69% 39.74% 17.47% 13.10%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wellington Phoenix - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 68 7 57 137 5 130 28 14 33
51.52% 5.30% 43.18% 50.37% 1.84% 47.79% 37.33% 18.67% 44.00%
Sân nhà 49 6 35 29 0 21 20 9 21
54.44% 6.67% 38.89% 58.00% 0.00% 42.00% 40.00% 18.00% 42.00%
Sân trung lập 11 0 11 22 1 14 2 2 6
50.00% 0.00% 50.00% 59.46% 2.70% 37.84% 20.00% 20.00% 60.00%
Sân khách 8 1 11 86 4 95 6 3 6
40.00% 5.00% 55.00% 46.49% 2.16% 51.35% 40.00% 20.00% 40.00%
Wellington Phoenix - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D123/12/2023 04:30:00Wellington PhoenixVSWestern Sydney Wanderers
AUS D129/12/2023 08:45:00Sydney FCVSWellington Phoenix
AUS D104/01/2024 08:45:00Adelaide UnitedVSWellington Phoenix
AUS D114/01/2024 08:45:00Perth Glory FCVSWellington Phoenix
AUS D119/01/2024 06:00:00Wellington PhoenixVSMelbourne Victory FC
Macarthur FC Formation: 451 Wellington Phoenix Formation: 433

Đội hình Macarthur FC:

Đội hình Wellington Phoenix:

Thủ môn Thủ môn
12 Filip Kurto 30 Alex Robinson 1 Daniel Nizic 40 Alex Paulsen 25 Jack Duncan
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
98 Valere Germain
36 Ali Auglah
31 Lachlan Rose
8 Jake Hollman
37 Jed Drew
11 Kearyn Baccus
10 Ulises Alejandro Davila Plascencia
17 Raphael Borges Rodrigues
7 Daniel De Silva
27 Jerry Skotadis
24 Charles M‘Mombwa
23 Clayton Lewis
14 Kristian Popovic
2 Jake Mcging
6 Tomislav Uskok
5 Jonathan Aspropotamitis
22 Yianni Nicolaou
13 Ivan Vujica
4 Matthew Jurman
16 Oliver Jones
44 Matthew Millar
11 Bojidar Kraev
9 Oskar Zawada
7 Kosta Barbarouses
35 Noah Karunaratne
24 Oskar van Hattum
10 David Michael Ball
23 Luke Supyk
15 Nicholas Pennington
14 Alex Rufer
12 Mohamed Al-Taay
8 Ben Old
52 Jackson Manuel
5 Fin Conchie
19 Sam Sutton
4 Scott Wootton
3 Finn Surman
18 Lukas Kelly-Heald
6 Tim Payne
26 Isaac Hughes
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Macarthur FC7727007100.00%Chi tiết
2Wellington Phoenix773601585.71%Chi tiết
3Western Sydney Wanderers886503262.50%Chi tiết
4Brisbane Roar FC884404050.00%Chi tiết
5Newcastle Jets FC881404050.00%Chi tiết
6Adelaide United884404050.00%Chi tiết
7Melbourne Victory FC885413150.00%Chi tiết
8Central Coast Mariners FC886314-137.50%Chi tiết
9Melbourne City887305-237.50%Chi tiết
10Perth Glory FC881215-325.00%Chi tiết
11Western United FC884206-425.00%Chi tiết
12Sydney FC884116-512.50%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 22 44.90%
 Hòa 4 8.16%
 Đội khách thắng kèo 23 46.94%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Macarthur FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Sydney FC, 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Macarthur FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Sydney FC, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wellington Phoenix, Macarthur FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Perth Glory FC, 20.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Melbourne Victory FC, Central Coast Mariners FC, Perth Glory FC, Sydney FC, 12.50%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 18/12/2023 10:28:21

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
18/12/2023 08:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
29℃~30℃ / 84°F~86°F
Cập nhật: GMT+0800
18/12/2023 10:28:18
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.