Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Australia League A

Macarthur FC

[4]
 (0:1/4

Wellington Phoenix

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D118/12/23Macarthur FC*0-3Wellington Phoenix0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
AUS D129/04/23Macarthur FC0-1Wellington Phoenix*1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
AUS D112/02/23Macarthur FC2-1Wellington Phoenix*1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D106/11/22Wellington Phoenix*4-1Macarthur FC0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS FFA31/08/22Macarthur FC*2-0Wellington Phoenix0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D106/02/22Wellington Phoenix(T)*3-1Macarthur FC0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
AUS D121/11/21Macarthur FC(T)*1-1Wellington Phoenix0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
AUS D104/06/21 Macarthur FC0-3Wellington Phoenix*1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D128/03/21Wellington Phoenix*0-1Macarthur FC0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D109/01/21Macarthur FC*1-1Wellington Phoenix 0:0HòaDướic0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Macarthur FC: 3thắng(30.00%), 2hòa(20.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Macarthur FC: 3thắng kèo(30.00%), 1hòa(10.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Macarthur FC Wellington Phoenix
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Wellington Phoenix ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Macarthur FC 3 Thắng 2 Hòa 5 Bại
Wellington Phoenix thắng liền 2 trận đối đầu Macarthur FC gần đây, trong đó ghi 4 bàn và không gỡ, với công thủ vượt trội. Vì nhỉnh hơn về thành tích đối đầu, tin rằng Wellington Phoenix sẽ ca khúc khải hoàn lần này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Macarthur FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AFC CUP13/02/24Macarthur FC*3-0Sabah FAT0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS D110/02/24Melbourne Victory FC*0-1Macarthur FCT0:1 3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
AUS D104/02/24Macarthur FC4-3Western Sydney Wanderers* T1/4:0Thắng kèoTrênl3-3Trên
AUS D128/01/24Macarthur FC*2-2Perth Glory FCH0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
AUS D118/01/24 Brisbane Roar FC*1-3Macarthur FCT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
AUS D112/01/24Macarthur FC(T)*3-3Western United FCH0:0HòaTrênc1-1Trên
AUS D108/01/24Adelaide United*1-1Macarthur FCH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
AUS D105/01/24Macarthur FC*1-1Newcastle Jets FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
AUS D101/01/24Western Sydney Wanderers*3-1Macarthur FCB0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
AUS D123/12/23Perth Glory FC*3-2Macarthur FCB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
AUS D118/12/23Macarthur FC*0-3Wellington PhoenixB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
AFC CUP14/12/23Dynamic Herb Cebu0-3Macarthur FC*T3:0HòaTrênl0-1Trên
AUS D109/12/23 Sydney FC*0-2Macarthur FCT0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
AUS D104/12/23Macarthur FC*4-3Adelaide UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
AFC CUP30/11/23Macarthur FC*4-0Shan UnitedT0:4 1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
AUS D124/11/23Macarthur FC1-1Melbourne Victory FC* H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D112/11/23Melbourne City*3-3Macarthur FCH0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
AFC CUP09/11/23Macarthur FC*5-0Phnom Penh Crown FCT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
AUS D104/11/23Macarthur FC*1-0Western United FCT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D129/10/23Central Coast Mariners FC*1-2Macarthur FCT0:1Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 6 3 1 0 1 0 5 2 2
55.00% 30.00% 15.00% 60.00% 30.00% 10.00% 0.00% 100.00% 0.00% 55.56% 22.22% 22.22%
Macarthur FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 19 50 39 5 56 57
Macarthur FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 26 21 26 15 25 23 38 27 25
23.01% 18.58% 23.01% 13.27% 22.12% 20.35% 33.63% 23.89% 22.12%
Sân nhà 13 10 13 8 7 10 14 15 12
25.49% 19.61% 25.49% 15.69% 13.73% 19.61% 27.45% 29.41% 23.53%
Sân trung lập 3 1 2 0 2 1 2 2 3
37.50% 12.50% 25.00% 0.00% 25.00% 12.50% 25.00% 25.00% 37.50%
Sân khách 10 10 11 7 16 12 22 10 10
18.52% 18.52% 20.37% 12.96% 29.63% 22.22% 40.74% 18.52% 18.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Macarthur FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 19 1 12 31 1 26 10 5 6
59.38% 3.13% 37.50% 53.45% 1.72% 44.83% 47.62% 23.81% 28.57%
Sân nhà 12 0 9 8 0 10 6 4 1
57.14% 0.00% 42.86% 44.44% 0.00% 55.56% 54.55% 36.36% 9.09%
Sân trung lập 3 0 1 1 0 1 0 1 1
75.00% 0.00% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 4 1 2 22 1 15 4 0 4
57.14% 14.29% 28.57% 57.89% 2.63% 39.47% 50.00% 0.00% 50.00%
Macarthur FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AFC CUP22/02/2024 08:00:00Macarthur FCVSCentral Coast Mariners FC
AUS D125/02/2024 06:00:00Newcastle Jets FCVSMacarthur FC
AUS D101/03/2024 08:45:00Macarthur FCVSMelbourne City
AUS D109/03/2024 07:00:00Macarthur FCVSCentral Coast Mariners FC
AUS D116/03/2024 06:30:00Brisbane Roar FCVSMacarthur FC
Wellington Phoenix - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D110/02/24Wellington Phoenix*2-0Western United FCT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D106/02/24Wellington Phoenix0-0Central Coast Mariners FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D102/02/24Brisbane Roar FC*1-1Wellington PhoenixH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D127/01/24Newcastle Jets FC*1-2Wellington PhoenixT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D119/01/24 Wellington Phoenix1-1Melbourne Victory FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D114/01/24Perth Glory FC(T)3-4Wellington Phoenix*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
AUS D104/01/24 Adelaide United*2-2Wellington PhoenixH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUS D129/12/23Sydney FC*3-1Wellington PhoenixB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
AUS D123/12/23Wellington Phoenix*2-0Western Sydney WanderersT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D118/12/23Macarthur FC*0-3Wellington PhoenixT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D109/12/23Wellington Phoenix*0-3Newcastle Jets FCB0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
AUS D102/12/23Western United FC*0-1Wellington PhoenixT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D125/11/23Wellington Phoenix1-0Melbourne City*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D110/11/23Melbourne Victory FC*1-1Wellington PhoenixH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
AUS D104/11/23Wellington Phoenix*5-2Brisbane Roar FCT0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
AUS D128/10/23Wellington Phoenix*2-1Perth Glory FCT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS D122/10/23Western Sydney Wanderers*0-0Wellington PhoenixH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS FFA27/08/23Melbourne City(T)*3-0Wellington PhoenixB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS FFA04/08/23Peninsula Power1-1Wellington Phoenix*H1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
AUS D105/05/23Adelaide United*2-0Wellington PhoenixB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 15thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 5 2 1 1 0 1 3 5 2
45.00% 35.00% 20.00% 62.50% 25.00% 12.50% 50.00% 0.00% 50.00% 30.00% 50.00% 20.00%
Wellington Phoenix - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 99 235 156 14 269 235
Wellington Phoenix - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 86 98 114 97 109 124 182 112 86
17.06% 19.44% 22.62% 19.25% 21.63% 24.60% 36.11% 22.22% 17.06%
Sân nhà 48 44 48 34 25 37 66 52 44
24.12% 22.11% 24.12% 17.09% 12.56% 18.59% 33.17% 26.13% 22.11%
Sân trung lập 12 15 19 15 10 19 23 18 11
16.90% 21.13% 26.76% 21.13% 14.08% 26.76% 32.39% 25.35% 15.49%
Sân khách 26 39 47 48 74 68 93 42 31
11.11% 16.67% 20.09% 20.51% 31.62% 29.06% 39.74% 17.95% 13.25%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wellington Phoenix - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 71 7 57 143 5 131 28 14 33
52.59% 5.19% 42.22% 51.25% 1.79% 46.95% 37.33% 18.67% 44.00%
Sân nhà 51 6 35 31 0 21 20 9 21
55.43% 6.52% 38.04% 59.62% 0.00% 40.38% 40.00% 18.00% 42.00%
Sân trung lập 12 0 11 22 1 14 2 2 6
52.17% 0.00% 47.83% 59.46% 2.70% 37.84% 20.00% 20.00% 60.00%
Sân khách 8 1 11 90 4 96 6 3 6
40.00% 5.00% 55.00% 47.37% 2.11% 50.53% 40.00% 20.00% 40.00%
Wellington Phoenix - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D124/02/2024 10:45:00Perth Glory FCVSWellington Phoenix
AUS D103/03/2024 04:00:00Wellington PhoenixVSAdelaide United
AUS D109/03/2024 06:30:00Melbourne CityVSWellington Phoenix
AUS D116/03/2024 04:30:00Wellington PhoenixVSSydney FC
AUS D129/03/2024 06:00:00Wellington PhoenixVSBrisbane Roar FC
Macarthur FC Formation: 442 Wellington Phoenix Formation: 451

Đội hình Macarthur FC:

Đội hình Wellington Phoenix:

Thủ môn Thủ môn
12 Filip Kurto 1 Daniel Nizic 40 Alex Paulsen 25 Jack Duncan
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
98 Valere Germain
31 Lachlan Rose
36 Ali Auglah
7 Daniel De Silva
21 Bernardo Oliveira
23 Clayton Lewis
8 Jake Hollman
17 Raphael Borges Rodrigues
24 Charles M‘Mombwa
37 Jed Drew
60 Kristian Popovic
2 Jake Mcging
27 Jerry Skotadis
19 Jesper Webber
15 Kearyn Baccus
22 Yianni Nicolaou
20 Kealey Adamson
6 Tomislav Uskok
13 Ivan Vujica
44 Matthew Millar
16 Oliver Jones
9 Oskar Zawada
24 Oskar van Hattum
35 Noah Karunaratne
19 Sam Sutton
12 Mohamed Al-Taay
14 Alex Rufer
8 Ben Old
10 David Michael Ball
7 Kosta Barbarouses
43 Matthew Sheridan
5 Fin Conchie
15 Nicholas Pennington
49 Bojidar Kraev
26 Isaac Hughes
3 Finn Surman
4 Scott Wootton
18 Lukas Kelly-Heald
6 Tim Payne
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Wellington Phoenix1717615021388.24%Chi tiết
2Macarthur FC171761115664.71%Chi tiết
3Central Coast Mariners FC171712926352.94%Chi tiết
4Newcastle Jets FC18184909050.00%Chi tiết
5Western Sydney Wanderers161612808050.00%Chi tiết
6Perth Glory FC17173818047.06%Chi tiết
7Sydney FC171711728-141.18%Chi tiết
8Melbourne City171714719-241.18%Chi tiết
9Adelaide United171796110-435.29%Chi tiết
10Melbourne Victory FC171712638-235.29%Chi tiết
11Brisbane Roar FC181886012-633.33%Chi tiết
12Western United FC161654111-725.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 50 46.30%
 Hòa 12 11.11%
 Đội khách thắng kèo 46 42.59%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wellington Phoenix, 88.24%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Western United FC, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Wellington Phoenix, 87.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Sydney FC, Western United FC, 37.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wellington Phoenix, 88.89%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Western United FC, 12.50%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Melbourne Victory FC, 17.65%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 18/02/2024 14:41:51

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Wellington Phoenix17962281833 
2Central Coast Mariners FC17845322228 
3Melbourne Victory FC176101281828 
4Macarthur FC17773322928 
5Sydney FC17827322926 
6Western Sydney Wanderers16745282125 
7Melbourne City17647283022 
8Brisbane Roar FC18639304021 
9Perth Glory FC17548353819 
10Adelaide United17548313319 
11Newcastle Jets FC18468283618 
12Western United FC163211153311 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 102 62.96%
 Các trận chưa diễn ra 60 37.04%
 Chiến thắng trên sân nhà 44 43.14%
 Trận hòa 28 27.45%
 Chiến thắng trên sân khách 30 29.41%
 Tổng số bàn thắng 347 Trung bình 3.40 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 196 Trung bình 1.92 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 151 Trung bình 1.48 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Perth Glory FC 35 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Adelaide United 23 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Newcastle Jets FC 17 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Western United FC 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Western United FC 8 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Western United FC 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Wellington Phoenix,Melbourne Victory FC 18 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Wellington Phoenix,Melbourne Victory FC 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Central Coast Mariners FC 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Brisbane Roar FC 40 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Adelaide United 21 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Newcastle Jets FC 26 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 18/02/2024 14:41:51

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
18/02/2024 07:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
25℃~26℃ / 77°F~79°F
Cập nhật: GMT+0800
18/02/2024 14:41:46
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.