Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Australia League A

Melbourne City

[8]
 (1/4:0

Melbourne Victory FC

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D123/12/23Melbourne City*0-0Melbourne Victory FC0:0HòaDướic0-0Dưới
AUS D105/04/23Melbourne City2-1Melbourne Victory FC Trênl1-0Trên
AUS D118/02/23Melbourne Victory FC3-2Melbourne City*1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D122/10/22 Melbourne Victory FC0-2Melbourne City*1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
AUS D109/04/22Melbourne Victory FC3-0Melbourne City*1/2:0Thua kèoTrênl3-0Trên
AUS D119/03/22Melbourne City*1-1Melbourne Victory FC0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
AUS D118/12/21 Melbourne City*2-2Melbourne Victory FC0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
AUS D106/06/21Melbourne Victory FC1-1Melbourne City*3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D117/04/21Melbourne City*7-0Melbourne Victory FC 0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS D106/03/21Melbourne Victory FC0-6Melbourne City*3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Melbourne City: 4thắng(40.00%), 4hòa(40.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, Melbourne City: 3thắng kèo(33.33%), 1hòa(11.11%), 5thua kèo(55.56%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Melbourne City Melbourne Victory FC
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Hòa][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Melbourne Victory FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Melbourne City 4 Thắng 4 Hòa 2 Bại
Melbourne City đang có phong độ tệ khi họ chỉ thắng 1 mà thua tới 4 trận trong 5 vòng vừa qua, tỷ lệ thất bại lên tới 80%. Vì đó, trận này Melbourne City thật không đáng tin cậy.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Melbourne City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D110/02/24Brisbane Roar FC5-1Melbourne City*B1/4:0Thua kèoTrênc4-0Trên
AUS D102/02/24Perth Glory FC4-2Melbourne City*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
AUS D125/01/24Melbourne City*1-0Adelaide UnitedT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
AUS D121/01/24 Central Coast Mariners FC*2-1Melbourne CityB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUS D112/01/24Melbourne City(T)*0-1Western Sydney WanderersB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
AUS D107/01/24Western United FC1-2Melbourne City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
AUS D128/12/23Melbourne City*8-1Brisbane Roar FCT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
AUS D123/12/23Melbourne City*0-0Melbourne Victory FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUS D117/12/23Melbourne City*3-3Central Coast Mariners FCH0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
AFC CL12/12/23Melbourne City*1-1Greentown Chiết Giang H0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D108/12/23Perth Glory FC1-2Melbourne City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
AUS D103/12/23Newcastle Jets FC0-2Melbourne City*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
AFC CL29/11/23Ventforet Kofu*3-3Melbourne CityH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
AUS D125/11/23Wellington Phoenix1-0Melbourne City*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D112/11/23Melbourne City*3-3Macarthur FCH0:1Thua kèoTrênc0-0Dưới
AFC CL08/11/23Melbourne City*0-1Buriram UnitedB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D103/11/23Melbourne City*2-0Sydney FCT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D129/10/23Adelaide United*6-0Melbourne CityB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
AFC CL25/10/23Buriram United0-2Melbourne City*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
AUS D121/10/23Melbourne City*1-2Western United FCB0:1Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 3 4 2 0 0 1 4 1 5
35.00% 25.00% 40.00% 33.33% 44.44% 22.22% 0.00% 0.00% 100.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Melbourne City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 83 208 158 14 229 234
Melbourne City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 111 92 109 82 69 94 142 116 111
23.97% 19.87% 23.54% 17.71% 14.90% 20.30% 30.67% 25.05% 23.97%
Sân nhà 50 52 51 26 20 33 59 50 57
25.13% 26.13% 25.63% 13.07% 10.05% 16.58% 29.65% 25.13% 28.64%
Sân trung lập 12 7 10 12 6 13 15 11 8
25.53% 14.89% 21.28% 25.53% 12.77% 27.66% 31.91% 23.40% 17.02%
Sân khách 49 33 48 44 43 48 68 55 46
22.58% 15.21% 22.12% 20.28% 19.82% 22.12% 31.34% 25.35% 21.20%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Melbourne City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 127 5 139 57 3 59 18 20 22
46.86% 1.85% 51.29% 47.90% 2.52% 49.58% 30.00% 33.33% 36.67%
Sân nhà 74 2 71 12 0 12 7 12 5
50.34% 1.36% 48.30% 50.00% 0.00% 50.00% 29.17% 50.00% 20.83%
Sân trung lập 12 1 17 4 1 6 1 2 0
40.00% 3.33% 56.67% 36.36% 9.09% 54.55% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân khách 41 2 51 41 2 41 10 6 17
43.62% 2.13% 54.26% 48.81% 2.38% 48.81% 30.30% 18.18% 51.52%
Melbourne City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D124/02/2024 06:30:00Sydney FCVSMelbourne City
AUS D101/03/2024 08:45:00Macarthur FCVSMelbourne City
AUS D109/03/2024 06:30:00Melbourne CityVSWellington Phoenix
AUS D117/03/2024 06:00:00Central Coast Mariners FCVSMelbourne City
AUS D130/03/2024 08:00:00Melbourne CityVSNewcastle Jets FC
Melbourne Victory FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D110/02/24Melbourne Victory FC*0-1Macarthur FCB0:1 3/4Thua kèoDướil0-1Trên
AUS D103/02/24Newcastle Jets FC1-1Melbourne Victory FC*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
AUS D126/01/24Melbourne Victory FC*1-1Sydney FC H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
AUS D119/01/24 Wellington Phoenix1-1Melbourne Victory FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D113/01/24Central Coast Mariners FC(T)*1-1Melbourne Victory FCH0:0HòaDướic0-1Trên
AUS D106/01/24 Perth Glory FC2-3Melbourne Victory FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
AUS D130/12/23Melbourne Victory FC*2-0Adelaide UnitedT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D123/12/23Melbourne City*0-0Melbourne Victory FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
AUS D116/12/23Melbourne Victory FC*3-0Sydney FCT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS D110/12/23Western Sydney Wanderers*3-4Melbourne Victory FCT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUS D103/12/23Central Coast Mariners FC*2-2Melbourne Victory FCH0:0HòaTrênc1-1Trên
AUS D124/11/23Macarthur FC1-1Melbourne Victory FC* H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D110/11/23Melbourne Victory FC*1-1Wellington PhoenixH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
AUS D104/11/23 Melbourne Victory FC*1-1Adelaide United H0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D129/10/23Melbourne Victory FC*5-3Newcastle Jets FCT0:1Thắng kèoTrênc4-1Trên
AUS D121/10/23Sydney FC*0-2Melbourne Victory FCT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF04/10/23Perth Glory FC0-4Melbourne Victory FC*T0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
AUS FFA17/07/23Newcastle Jets FC(T)*2-2Melbourne Victory FCH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-2],11 mét[4-2]
AUS D129/04/23Melbourne Victory FC*0-1Brisbane Roar FCB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D123/04/23Melbourne Victory FC*2-1Macarthur FCT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 10hòa(50.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 10 2 4 3 2 0 2 0 4 5 0
40.00% 50.00% 10.00% 44.44% 33.33% 22.22% 0.00% 100.00% 0.00% 44.44% 55.56% 0.00%
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 135 292 197 22 347 299
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 139 137 157 122 91 134 215 151 146
21.52% 21.21% 24.30% 18.89% 14.09% 20.74% 33.28% 23.37% 22.60%
Sân nhà 75 67 71 39 32 54 82 72 76
26.41% 23.59% 25.00% 13.73% 11.27% 19.01% 28.87% 25.35% 26.76%
Sân trung lập 9 9 16 10 10 10 28 7 9
16.67% 16.67% 29.63% 18.52% 18.52% 18.52% 51.85% 12.96% 16.67%
Sân khách 55 61 70 73 49 70 105 72 61
17.86% 19.81% 22.73% 23.70% 15.91% 22.73% 34.09% 23.38% 19.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Melbourne Victory FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 164 6 169 80 7 81 48 29 34
48.38% 1.77% 49.85% 47.62% 4.17% 48.21% 43.24% 26.13% 30.63%
Sân nhà 100 5 101 14 2 14 17 12 10
48.54% 2.43% 49.03% 46.67% 6.67% 46.67% 43.59% 30.77% 25.64%
Sân trung lập 9 1 18 9 0 8 3 2 2
32.14% 3.57% 64.29% 52.94% 0.00% 47.06% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân khách 55 0 50 57 5 59 28 15 22
52.38% 0.00% 47.62% 47.11% 4.13% 48.76% 43.08% 23.08% 33.85%
Melbourne Victory FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D120/02/2024 08:00:00Melbourne Victory FCVSWestern United FC
AUS D125/02/2024 06:00:00Melbourne Victory FCVSCentral Coast Mariners FC
AUS D103/03/2024 06:00:00Brisbane Roar FCVSMelbourne Victory FC
AUS D109/03/2024 08:45:00Adelaide UnitedVSMelbourne Victory FC
AUS D116/03/2024 08:45:00Western United FCVSMelbourne Victory FC
Melbourne City Formation: 451 Melbourne Victory FC Formation: 442

Đội hình Melbourne City:

Đội hình Melbourne Victory FC:

Thủ môn Thủ môn
1 Jamie Young 33 Patrick Beach 40 James Nieuwenhuizen 20 Paul Izzo 40 Christian Siciliano
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Jamie MacLaren
44 Marin Jakolis
23 Marco Tilio
7 Mathew Leckie
37 Max Caputo
46 Benjamin Mazzeo
6 Steven Peter Ugarkovic
8 James Jeggo
11 Leonardo Natel Vieira
21 Alessandro Lopane
15 Andrew Nabbout
17 Terry Antonis
39 Emin Durakovic
35 Zane Schreiber
34 Arion Sulemani
10 Tolgay Arslan
2 Scott Galloway
25 Callum Talbot
22 Curtis Good
38 Harry Politidis
26 Samuel Souprayen
4 Nuno Miguel Pereira Reis
14 Vicente Felipe Fernandez Godoy
18 Jordan Hall
10 Bruno Fornaroli
8 Zinedine Machach
24 Eli Adams
17 Nishan Velupillay
19 Daniel Arzani
22 Jake Brimmer
25 Ryan Teague
11 Ben Folami
23 Salim Khelifi
14 Connor Edward Chapman
5 Damien Da Silva
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda
3 Adama Traore
16 Stefan Nigro
2 Jason Geria
27 Jordi Valadon
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Wellington Phoenix1717615021388.24%Chi tiết
2Macarthur FC171761115664.71%Chi tiết
3Central Coast Mariners FC171712926352.94%Chi tiết
4Newcastle Jets FC18184909050.00%Chi tiết
5Western Sydney Wanderers161612808050.00%Chi tiết
6Sydney FC161610718-143.75%Chi tiết
7Perth Glory FC16162718-143.75%Chi tiết
8Adelaide United161696010-437.50%Chi tiết
9Melbourne Victory FC161611637-137.50%Chi tiết
10Melbourne City161614619-337.50%Chi tiết
11Brisbane Roar FC171786011-535.29%Chi tiết
12Western United FC161654111-725.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 48 46.15%
 Hòa 10 9.62%
 Đội khách thắng kèo 46 44.23%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wellington Phoenix, 88.24%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Western United FC, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Wellington Phoenix, 87.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Melbourne City, Western United FC, 37.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wellington Phoenix, 88.89%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Western United FC, 12.50%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Melbourne Victory FC, 18.75%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/02/2024 11:08:54

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Wellington Phoenix17962281833 
2Central Coast Mariners FC17845322228 
3Macarthur FC17773322928 
4Melbourne Victory FC16691281827 
5Western Sydney Wanderers16745282125 
6Sydney FC16727302823 
7Brisbane Roar FC17638283721 
8Melbourne City16637283021 
9Adelaide United16547303119 
10Newcastle Jets FC18468283618 
11Perth Glory FC16448323616 
12Western United FC163211153311 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 99 61.11%
 Các trận chưa diễn ra 63 38.89%
 Chiến thắng trên sân nhà 42 42.42%
 Trận hòa 27 27.27%
 Chiến thắng trên sân khách 30 30.30%
 Tổng số bàn thắng 339 Trung bình 3.42 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 191 Trung bình 1.93 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 148 Trung bình 1.49 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Central Coast Mariners FC,Macarthur FC,Perth Glory FC 32 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Adelaide United 23 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Newcastle Jets FC 17 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Western United FC 15 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Western United FC 8 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Adelaide United,Western United FC 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Wellington Phoenix,Melbourne Victory FC 18 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Wellington Phoenix,Melbourne Victory FC 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Central Coast Mariners FC 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Brisbane Roar FC 37 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Adelaide United 21 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Newcastle Jets FC 26 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 17/02/2024 11:08:54

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/02/2024 08:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
21℃~22℃ / 70°F~72°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
TVB (Finance and Information)
Cập nhật: GMT+0800
17/02/2024 11:08:46
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.