Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Australia League A

Western Sydney Wanderers

[5]
 (0:0

Sydney FC

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D125/11/23Sydney FC*0-1Western Sydney Wanderers0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D106/05/23Western Sydney Wanderers*1-2Sydney FC0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS D118/03/23Sydney FC*0-4Western Sydney Wanderers0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
AUS D111/02/23 Western Sydney Wanderers*0-1Sydney FC0:0Thua kèoDướil0-1Trên
AUS D112/11/22Sydney FC*0-1Western Sydney Wanderers0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D102/04/22 Sydney FC*3-2Western Sydney Wanderers0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUS D105/03/22Western Sydney Wanderers2-0Sydney FC*1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D120/11/21Western Sydney Wanderers0-0Sydney FC*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D123/05/21Sydney FC*1-0Western Sydney Wanderers0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
AUS D101/05/21Western Sydney Wanderers3-2Sydney FC*1/2:0Thua kèoTrênl2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Western Sydney Wanderers: 5thắng(50.00%), 1hòa(10.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Western Sydney Wanderers: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Western Sydney Wanderers Sydney FC
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Bại]
Độ tin cậy - Sydney FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Western Sydney Wanderers 5 Thắng 1 Hòa 4 Bại
Western Sydney Wanderers vừa nếm lại mùi thắng ở trận trước, đội bóng thể hiện phong độ không ổn. Trận này tiếp Sydney FC, Western Sydney Wanderers không nên được đánh giá cao hơn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Western Sydney Wanderers - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D124/02/24 Adelaide United*1-2Western Sydney WanderersT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUS D118/02/24Central Coast Mariners FC*1-0Western Sydney WanderersB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D111/02/24 Western Sydney Wanderers*3-3Newcastle Jets FCH0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
AUS D104/02/24Macarthur FC4-3Western Sydney Wanderers* B1/4:0Thua kèoTrênl3-3Trên
AUS D127/01/24Western United FC0-1Western Sydney Wanderers* T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
AUS D120/01/24Western Sydney Wanderers*1-2Perth Glory FCB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
AUS D112/01/24Melbourne City(T)*0-1Western Sydney WanderersT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
AUS D106/01/24Western Sydney Wanderers*0-1Central Coast Mariners FCB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
AUS D101/01/24Western Sydney Wanderers*3-1Macarthur FCT0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
AUS D123/12/23Wellington Phoenix*2-0Western Sydney WanderersB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D115/12/23 Western Sydney Wanderers*1-0Adelaide UnitedT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
AUS D110/12/23Western Sydney Wanderers*3-4Melbourne Victory FCB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
AUS D101/12/23Brisbane Roar FC*2-2Western Sydney WanderersH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
AUS D125/11/23Sydney FC*0-1Western Sydney WanderersT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D111/11/23Western Sydney Wanderers*2-0Perth Glory FCT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D105/11/23Newcastle Jets FC2-2Western Sydney Wanderers*H1/2:0Thua kèoTrênc2-0Trên
AUS D128/10/23Western Sydney Wanderers*5-0Western United FCT0:1/2Thắng kèoTrênl5-0Trên
AUS D122/10/23Western Sydney Wanderers*0-0Wellington PhoenixH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS FFA16/09/23Brisbane Roar FC(T)4-2Western Sydney Wanderers*B1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
AUS FFA29/08/23Western Sydney Wanderers(T)*5-1Adelaide UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 4 2 3 2 0 1 3 2 3
45.00% 20.00% 35.00% 44.44% 22.22% 33.33% 66.67% 0.00% 33.33% 37.50% 25.00% 37.50%
Western Sydney Wanderers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 79 187 112 18 188 208
Western Sydney Wanderers - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 78 75 102 74 67 79 147 103 67
19.70% 18.94% 25.76% 18.69% 16.92% 19.95% 37.12% 26.01% 16.92%
Sân nhà 36 34 45 31 26 35 65 43 29
20.93% 19.77% 26.16% 18.02% 15.12% 20.35% 37.79% 25.00% 16.86%
Sân trung lập 12 8 7 7 8 7 13 11 11
28.57% 19.05% 16.67% 16.67% 19.05% 16.67% 30.95% 26.19% 26.19%
Sân khách 30 33 50 36 33 37 69 49 27
16.48% 18.13% 27.47% 19.78% 18.13% 20.33% 37.91% 26.92% 14.84%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Western Sydney Wanderers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 80 6 87 76 2 66 20 17 32
46.24% 3.47% 50.29% 52.78% 1.39% 45.83% 28.99% 24.64% 46.38%
Sân nhà 46 4 55 15 0 16 9 8 14
43.81% 3.81% 52.38% 48.39% 0.00% 51.61% 29.03% 25.81% 45.16%
Sân trung lập 11 1 11 7 0 4 3 0 5
47.83% 4.35% 47.83% 63.64% 0.00% 36.36% 37.50% 0.00% 62.50%
Sân khách 23 1 21 54 2 46 8 9 13
51.11% 2.22% 46.67% 52.94% 1.96% 45.10% 26.67% 30.00% 43.33%
Western Sydney Wanderers - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D108/03/2024 08:45:00Western Sydney WanderersVSWestern United FC
AUS D112/03/2024 08:00:00Melbourne CityVSWestern Sydney Wanderers
AUS D116/03/2024 08:45:00Perth Glory FCVSWestern Sydney Wanderers
AUS D101/04/2024 04:00:00Macarthur FCVSWestern Sydney Wanderers
AUS D105/04/2024 08:45:00Western Sydney WanderersVSBrisbane Roar FC
Sydney FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D124/02/24Sydney FC*1-1Melbourne CityH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D117/02/24Sydney FC*2-1Adelaide UnitedT0:1HòaTrênl1-0Trên
AUS D110/02/24Central Coast Mariners FC*1-3Sydney FCT0:1/4Thắng kèoTrênc0-3Trên
AUS D103/02/24Western United FC2-2Sydney FC*H1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
AUS D126/01/24Melbourne Victory FC*1-1Sydney FC H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
AUS D119/01/24Sydney FC*4-0Newcastle Jets FCT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
AUS D113/01/24Adelaide United(T)4-3Sydney FC*B3/4:0Thua kèoTrênl3-1Trên
AUS D106/01/24Brisbane Roar FC1-2Sydney FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
AUS D129/12/23Sydney FC*3-1Wellington PhoenixT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
AUS D123/12/23Sydney FC*4-2Western United FCT0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
AUS D116/12/23Melbourne Victory FC*3-0Sydney FCB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
AUS D109/12/23 Sydney FC*0-2Macarthur FCB0:1Thua kèoDướic0-1Trên
AUS D102/12/23Sydney FC*3-2Perth Glory FCT0:1HòaTrênl2-0Trên
AUS D125/11/23Sydney FC*0-1Western Sydney WanderersB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D111/11/23Adelaide United*1-5Sydney FCT0:1/4Thắng kèoTrênc0-4Trên
AUS D103/11/23Melbourne City*2-0Sydney FCB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D127/10/23Brisbane Roar FC*3-0Sydney FCB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
AUS D121/10/23Sydney FC*0-2Melbourne Victory FCB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS FFA07/10/23Sydney FC*3-1Brisbane Roar FCT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
AUS FFA24/09/23Melbourne City*1-2Sydney FCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 6 1 3 0 0 1 4 2 3
50.00% 15.00% 35.00% 60.00% 10.00% 30.00% 0.00% 0.00% 100.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Sydney FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 151 311 198 17 339 338
Sydney FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 165 143 166 116 87 157 191 176 153
24.37% 21.12% 24.52% 17.13% 12.85% 23.19% 28.21% 26.00% 22.60%
Sân nhà 68 78 72 40 33 62 81 83 65
23.37% 26.80% 24.74% 13.75% 11.34% 21.31% 27.84% 28.52% 22.34%
Sân trung lập 19 8 24 18 11 27 22 16 15
23.75% 10.00% 30.00% 22.50% 13.75% 33.75% 27.50% 20.00% 18.75%
Sân khách 78 57 70 58 43 68 88 77 73
25.49% 18.63% 22.88% 18.95% 14.05% 22.22% 28.76% 25.16% 23.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sydney FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 186 12 192 84 6 69 32 26 35
47.69% 3.08% 49.23% 52.83% 3.77% 43.40% 34.41% 27.96% 37.63%
Sân nhà 107 8 107 16 0 10 5 8 13
48.20% 3.60% 48.20% 61.54% 0.00% 38.46% 19.23% 30.77% 50.00%
Sân trung lập 14 0 27 13 3 10 5 4 3
34.15% 0.00% 65.85% 50.00% 11.54% 38.46% 41.67% 33.33% 25.00%
Sân khách 65 4 58 55 3 49 22 14 19
51.18% 3.15% 45.67% 51.40% 2.80% 45.79% 40.00% 25.45% 34.55%
Sydney FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D110/03/2024 06:00:00Sydney FCVSBrisbane Roar FC
AUS D116/03/2024 04:30:00Wellington PhoenixVSSydney FC
AUS D130/03/2024 08:45:00Sydney FCVSCentral Coast Mariners FC
AUS D103/04/2024 10:45:00Perth Glory FCVSSydney FC
AUS D107/04/2024 05:00:00Newcastle Jets FCVSSydney FC
Western Sydney Wanderers Formation: 442 Sydney FC Formation: 451

Đội hình Western Sydney Wanderers:

Đội hình Sydney FC:

Thủ môn Thủ môn
1 Daniel Margush 30 Taiga Oliver Harper 20 Lawrence Thomas 1 Andrew Redmayne 20 Adam Jeremy Pavlesic
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
26 Brandon Borrello
37 Alexander Badolato
32 Nathanael Blair
7 Dylan Pierias
9 Marcus Antonsson
17 Lachlan Brook
25 Joshua Brillante
21 Jorrit Hendrix
14 Nicolas Milanovic
36 Oscar Priestman
29 Dylan Dean Scicluna
5 Sonny Kittel
10 Milos Ninkovic
16 Tom Beadling
31 Aidan Simmons
6 Marcelo Antonio Guedes Filho
33 Alex Bonetig
19 Jack Clisby
9 Fabio Roberto Gomes Netto
28 Nathan Amanatidis
19 Mitchell Glasson
25 Jaiden Kucharski
12 Corey Hollman
26 Nathan Luke Brattan
10 Joe Lolley
17 Anthony Caceres
11 Robert Mak
18 Matthew Scarcella
22 Max Burgess
24 Wataru Kamijo
23 Rhyan Grant
27 Hayden Matthews
8 Jake Girdwood-Reich
4 Jordan Courtney-Perkins
15 Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
3 Aaron Gurd
16 Joel King
6 Jack Rodwell
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Wellington Phoenix1919617021589.47%Chi tiết
2Macarthur FC202071316765.00%Chi tiết
3Central Coast Mariners FC1919131126557.89%Chi tiết
4Western Sydney Wanderers181812909050.00%Chi tiết
5Newcastle Jets FC191959010-147.37%Chi tiết
6Perth Glory FC18184819-144.44%Chi tiết
7Melbourne City1919158110-242.11%Chi tiết
8Sydney FC181812729-238.89%Chi tiết
9Adelaide United1818106111-533.33%Chi tiết
10Western United FC181856111-533.33%Chi tiết
11Melbourne Victory FC1919146310-431.58%Chi tiết
12Brisbane Roar FC191996013-731.58%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 52 44.07%
 Hòa 12 10.17%
 Đội khách thắng kèo 54 45.76%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Wellington Phoenix, 89.47%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Melbourne Victory FC, Brisbane Roar FC, 31.58%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Wellington Phoenix, 87.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Melbourne Victory FC, Sydney FC, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Wellington Phoenix, 90.91%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Brisbane Roar FC, 22.22%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Melbourne Victory FC, 15.79%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 02/03/2024 11:29:27

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Wellington Phoenix191072301937 
2Central Coast Mariners FC191045342234 
3Macarthur FC20884373332 
4Melbourne Victory FC197102302031 
5Western Sydney Wanderers18846302328 
6Sydney FC18837333027 
7Melbourne City19658293323 
8Brisbane Roar FC19649324222 
9Perth Glory FC18558353820 
10Newcastle Jets FC19478303819 
11Adelaide United18549323519 
12Western United FC183312183712 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 112 69.14%
 Các trận chưa diễn ra 50 30.86%
 Chiến thắng trên sân nhà 47 41.96%
 Trận hòa 32 28.57%
 Chiến thắng trên sân khách 33 29.46%
 Tổng số bàn thắng 370 Trung bình 3.30 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 208 Trung bình 1.86 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 162 Trung bình 1.45 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Macarthur FC 37 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Adelaide United 24 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Wellington Phoenix,Macarthur FC,Newcastle Jets FC 17 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Western United FC 18 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Western United FC 8 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Adelaide United 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Wellington Phoenix 19 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Wellington Phoenix 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Central Coast Mariners FC 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Brisbane Roar FC 42 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Adelaide United 23 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Newcastle Jets FC,Western United FC 26 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 02/03/2024 11:29:26

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
02/03/2024 08:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
19℃~20℃ / 66°F~68°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
TVB (Finance and Information)
Cập nhật: GMT+0800
02/03/2024 11:29:21
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.