Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Metz

[14]
 (0:1/4

Clermont Foot

[18]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D127/08/23Clermont Foot*0-1Metz0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/04/22 Metz*1-1Clermont Foot0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D129/08/21Clermont Foot*2-2Metz0:3/4Thua kèoTrênc1-2Trên
FRA D219/01/19Metz*1-2Clermont Foot0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D211/08/18 Clermont Foot*2-3Metz0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D208/03/16Clermont Foot*2-1Metz0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D217/10/15Metz*2-2Clermont Foot 0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
FRA D222/02/14Metz*1-0Clermont Foot 0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D221/09/13Clermont Foot*0-0Metz0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D203/03/12Metz*2-2Clermont Foot0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Metz: 3thắng(30.00%), 5hòa(50.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Metz: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Metz Clermont Foot
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Hòa][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Clermont Foot ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Metz 3 Thắng 5 Hòa 2 Bại
Metz toàn thua trong 4 trận liên tiếp trước đó, trong đó bị giữ sạch lưới tới 3 trận. Do đó, Metz chắc sẽ phải nhận thất bại trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Metz - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D121/12/23Paris Saint Germain*3-1MetzB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D117/12/23Metz0-1Montpellier HSC*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D110/12/23Metz0-1Stade Brestois*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/12/23Lille OSC*2-0MetzB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
FRA D126/11/23FC Lorient*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
INT CF17/11/23SV Elversberg1-0Metz*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D112/11/23Metz3-1Nantes*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D105/11/23Lyonnais*1-1MetzH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/10/23Metz*0-0Le HavreH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D122/10/23AS Monaco*2-1MetzB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF13/10/23FC Kaiserslautern*2-3MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D107/10/23Metz0-1Nice*B1:0HòaDướil0-1Trên
FRA D101/10/23Toulouse*3-0MetzB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D124/09/23Metz*0-1StrasbourgB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/09/23RC Lens*0-1MetzT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF08/09/23Metz1-1BaselH  Dướic1-1Trên
FRA D103/09/23Metz2-2Stade Reims*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D127/08/23Clermont Foot*0-1MetzT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D119/08/23 Metz2-2Marseille*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D113/08/23Stade Rennes FC*5-1MetzB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 2hòa(10.53%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 1 4 4 0 0 0 4 1 6
25.00% 25.00% 50.00% 11.11% 44.44% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 9.09% 54.55%
Metz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 312 459 202 12 479 506
Metz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 151 207 282 177 168 314 352 196 123
15.33% 21.02% 28.63% 17.97% 17.06% 31.88% 35.74% 19.90% 12.49%
Sân nhà 91 105 122 80 58 120 161 107 68
19.96% 23.03% 26.75% 17.54% 12.72% 26.32% 35.31% 23.46% 14.91%
Sân trung lập 3 8 16 13 5 16 20 6 3
6.67% 17.78% 35.56% 28.89% 11.11% 35.56% 44.44% 13.33% 6.67%
Sân khách 57 94 144 84 105 178 171 83 52
11.78% 19.42% 29.75% 17.36% 21.69% 36.78% 35.33% 17.15% 10.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 10 167 210 10 180 45 56 58
48.40% 2.92% 48.69% 52.50% 2.50% 45.00% 28.30% 35.22% 36.48%
Sân nhà 130 7 125 33 4 42 20 26 32
49.62% 2.67% 47.71% 41.77% 5.06% 53.16% 25.64% 33.33% 41.03%
Sân trung lập 4 0 10 11 0 6 3 4 4
28.57% 0.00% 71.43% 64.71% 0.00% 35.29% 27.27% 36.36% 36.36%
Sân khách 32 3 32 166 6 132 22 26 22
47.76% 4.48% 47.76% 54.61% 1.97% 43.42% 31.43% 37.14% 31.43%
Metz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D114/01/2024 14:00:00MetzVSToulouse
FRA D127/01/2024 15:59:00NiceVSMetz
FRA D104/02/2024 15:59:00MetzVSFC Lorient
FRA D111/02/2024 15:59:00MarseilleVSMetz
FRA D118/02/2024 15:59:00Montpellier HSCVSMetz
Clermont Foot - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D121/12/23 Clermont Foot1-3Stade Rennes FC*B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D118/12/23Marseille*2-1Clermont FootB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
FRA D110/12/23Clermont Foot0-0Lille OSC*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D103/12/23Stade Brestois*3-0Clermont FootB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D130/11/23Montpellier HSC*1-1Clermont FootH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D125/11/23 Clermont Foot0-3RC Lens* B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D112/11/23Clermont Foot*1-0FC LorientT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D105/11/23 Strasbourg*0-0Clermont FootH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/10/23Clermont Foot0-1Nice*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D123/10/23Lyonnais*1-2Clermont FootT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF13/10/23Clermont Foot0-0Rodez AFH  Dướic0-0Dưới
FRA D130/09/23Clermont Foot0-0Paris Saint Germain*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D124/09/23Le Havre*2-1Clermont FootB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D117/09/23Clermont Foot*0-1NantesB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D103/09/23Toulouse*2-2Clermont FootH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
FRA D127/08/23Clermont Foot*0-1MetzB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D120/08/23Stade Reims*2-0Clermont FootB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D113/08/23Clermont Foot2-4AS Monaco*B1/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
INT CF05/08/23Clermont Foot*1-0Le HavreT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF29/07/23ES Troyes AC(T)0-1Clermont Foot*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 6 10 2 3 6 1 0 0 1 3 4
20.00% 30.00% 50.00% 18.18% 27.27% 54.55% 100.00% 0.00% 0.00% 12.50% 37.50% 50.00%
Clermont Foot - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 273 415 201 9 416 482
Clermont Foot - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 149 182 279 167 121 252 324 206 116
16.59% 20.27% 31.07% 18.60% 13.47% 28.06% 36.08% 22.94% 12.92%
Sân nhà 88 103 132 67 39 113 141 113 62
20.51% 24.01% 30.77% 15.62% 9.09% 26.34% 32.87% 26.34% 14.45%
Sân trung lập 4 9 11 3 8 8 18 6 3
11.43% 25.71% 31.43% 8.57% 22.86% 22.86% 51.43% 17.14% 8.57%
Sân khách 57 70 136 97 74 131 165 87 51
13.13% 16.13% 31.34% 22.35% 17.05% 30.18% 38.02% 20.05% 11.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Clermont Foot - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 158 8 188 179 5 146 48 38 40
44.63% 2.26% 53.11% 54.24% 1.52% 44.24% 38.10% 30.16% 31.75%
Sân nhà 132 7 159 15 0 22 21 17 19
44.30% 2.35% 53.36% 40.54% 0.00% 59.46% 36.84% 29.82% 33.33%
Sân trung lập 4 0 4 10 0 8 2 2 0
50.00% 0.00% 50.00% 55.56% 0.00% 44.44% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 22 1 25 154 5 116 25 19 21
45.83% 2.08% 52.08% 56.00% 1.82% 42.18% 38.46% 29.23% 32.31%
Clermont Foot - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D114/01/2024 14:00:00NantesVSClermont Foot
FRA D128/01/2024 14:00:00Clermont FootVSStrasbourg
FRA D104/02/2024 15:59:00Lille OSCVSClermont Foot
FRA D111/02/2024 15:59:00Clermont FootVSStade Brestois
FRA D118/02/2024 15:59:00Stade Rennes FCVSClermont Foot
Metz Formation: 433 Clermont Foot Formation: 352

Đội hình Metz:

Đội hình Clermont Foot:

Thủ môn Thủ môn
16 Alexandre Oukidja 30 Marc-Aurele Caillard 1 Guillaume Dietsch 99 Diaw Mory 16 Theo Borne 1 Massamba Ndiaye
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
22 Kevin Van Den Kerkhof
14 Cheikh Tidiane Sabaly
99 Joel Joshoghene Asoro
37 Ibou Sane
11 Simon Elisor
9 Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
17 Benjamin Tetteh
25 Arthur Atta
6 Kevin N‘Doram
27 Danley Jean Jacques
19 Habib Digbo G‘nampa Maiga
36 Ablie Jallow
20 Sami Lahssaini
18 Lamine Camara
12 Warren Tchimbembe
26 Malick Mbaye
21 Jean Frederic Kouadio N‘Guessan
8 Ismael Traore
3 Matthieu Udol
29 Christopher Herelle
15 Aboubacar Lo
5 Fali Cande
39 Koffi Kouao
38 Sadibou Sane
2 Maxime Colin
10 Muhammed Cham
23 Shamar Nicholson
91 Jeremie Bela
9 Komnen Andric
18 Elbasan Rashani
15 Cheick Oumar Konate
7 Yohann Magnin
6 Habib Keita
25 Johan Gastien
11 Jim Emilien Ngowet Allevinah
2 Medhi Zeffane
12 Maxime Gonalons
8 Bilal Boutobba
5 Maximiliano Caufriez
21 Florent Ogier
17 Andy Pelmard
36 Alidu Seidu
22 Yoel Armougom
3 Vivaldo Borges dos Santos Neto
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Grenoble2111001100.00%Chi tiết
2Quevilly Rouen2111001100.00%Chi tiết
3Nimes2101001100.00%Chi tiết
4US Orleans2101001100.00%Chi tiết
5Epinal2101001100.00%Chi tiết
6Valenciennes US2111001100.00%Chi tiết
7Jura Sud Foot1101001100.00%Chi tiết
8Les Herbiers2212002100.00%Chi tiết
9Olympique Ales2101001100.00%Chi tiết
10Stade Briochin220101050.00%Chi tiết
11FC Villefranche Beaujolais110001-10.00%Chi tiết
12Concarneau111001-10.00%Chi tiết
13Martigues211001-10.00%Chi tiết
14Haguenau110001-10.00%Chi tiết
15Avranches111001-10.00%Chi tiết
16ES Troyes AC111001-10.00%Chi tiết
17Sochaux211001-10.00%Chi tiết
18Saint-Etienne211001-10.00%Chi tiết
19Ajaccio211001-10.00%Chi tiết
20Dijon210001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 11 100.00%
 Hòa 0 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Grenoble, Quevilly Rouen, Nimes, US Orleans, Epinal, Valenciennes US, Jura Sud Foot, Les Herbiers, Olympique Ales, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, Sochaux, Saint-Etienne, Ajaccio, Dijon, Haguenau, Avranches, Martigues, FC Villefranche Beaujolais, Concarneau, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất ES Troyes AC, Sochaux, Saint-Etienne, Ajaccio, Dijon, Grenoble, Quevilly Rouen, Nimes, Haguenau, Avranches, US Orleans, Epinal, Valenciennes US, Jura Sud Foot, Martigues, Les Herbiers, FC Villefranche Beaujolais, Concarneau, Olympique Ales, Stade Briochin, 0.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 05/01/2024 09:07:38

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
05/01/2024 19:45:00
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
05/01/2024 09:07:31
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.