Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

RB Leipzig

[G2]
 (1/4:0

Real Madrid

[C1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL26/10/22RB Leipzig*3-2Real Madrid0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA CL15/09/22Real Madrid*2-0RB Leipzig0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới

Cộng 2 trận đấu, RB Leipzig: 1thắng(50.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(50.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, RB Leipzig: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%).
Cộng 1trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
RB Leipzig Real Madrid
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - RB Leipzig 1 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Cho dù RB Leipzig chơi rất tốt trên sân nhà mùa giải này, nhưng họ thua 2/3 trận sân nhà đã qua. Trận này tiếp Real Madrid toàn thắng trên sân khách tại UEFA Champions League mùa giải này, đội chủ nhà giành một điểm đã hoàn thành niệm vụ.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
RB Leipzig - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D110/02/24Augsburg2-2RB Leipzig*H3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D105/02/24RB Leipzig*2-0Union Berlin T0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D127/01/24VfB Stuttgart*5-2RB LeipzigB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
GER D121/01/24RB Leipzig*2-3Bayer LeverkusenB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D113/01/24RB Leipzig*0-1Eintracht FrankfurtB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF06/01/24St. Gallen(T)0-1RB Leipzig*T2:0Thua kèoDướil0-1Trên
GER D120/12/23Werder Bremen1-1RB Leipzig*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D117/12/23RB Leipzig*3-1HoffenheimT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL14/12/23RB Leipzig*2-1Young BoysT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D110/12/23 Borussia Dortmund*2-3RB LeipzigT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D102/12/23RB Leipzig*2-11. FC Heidenheim 1846T0:2Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA CL29/11/23Manchester City*3-2RB LeipzigB0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER D125/11/23VfL Wolfsburg2-1RB Leipzig*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D113/11/23RB Leipzig*3-1SC FreiburgT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL08/11/23Crvena Zvezda Beograd1-2RB Leipzig*T1:0HòaTrênl0-1Trên
GER D104/11/231.FSV Mainz 052-0RB Leipzig*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GERC01/11/23VfL Wolfsburg1-0RB Leipzig* B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
GER D129/10/23RB Leipzig*6-0Koln T0:1 1/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
UEFA CL26/10/23RB Leipzig*3-1Crvena Zvezda BeogradT0:2HòaTrênc1-0Trên
GER D121/10/23SV Darmstadt 981-3RB Leipzig*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 2hòa(10.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 2 7 7 0 2 1 0 0 3 2 5
55.00% 10.00% 35.00% 77.78% 0.00% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 129 300 217 27 335 338
RB Leipzig - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 229 152 144 83 65 111 180 170 212
34.03% 22.59% 21.40% 12.33% 9.66% 16.49% 26.75% 25.26% 31.50%
Sân nhà 120 74 68 28 23 37 78 94 104
38.34% 23.64% 21.73% 8.95% 7.35% 11.82% 24.92% 30.03% 33.23%
Sân trung lập 19 18 8 8 10 12 17 17 17
30.16% 28.57% 12.70% 12.70% 15.87% 19.05% 26.98% 26.98% 26.98%
Sân khách 90 60 68 47 32 62 85 59 91
30.30% 20.20% 22.90% 15.82% 10.77% 20.88% 28.62% 19.87% 30.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RB Leipzig - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 245 22 238 43 3 30 30 13 25
48.51% 4.36% 47.13% 56.58% 3.95% 39.47% 44.12% 19.12% 36.76%
Sân nhà 135 12 124 13 0 9 6 4 3
49.82% 4.43% 45.76% 59.09% 0.00% 40.91% 46.15% 30.77% 23.08%
Sân trung lập 20 4 16 4 0 5 3 2 5
50.00% 10.00% 40.00% 44.44% 0.00% 55.56% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 90 6 98 26 3 16 21 7 17
46.39% 3.09% 50.52% 57.78% 6.67% 35.56% 46.67% 15.56% 37.78%
RB Leipzig - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D117/02/2024 17:30:00RB LeipzigVSMonchengladbach
GER D124/02/2024 17:30:00Bayern MunichVSRB Leipzig
GER D102/03/2024 14:30:00VfL BochumVSRB Leipzig
UEFA CL06/03/2024 20:00:00Real MadridVSRB Leipzig
GER D109/03/2024 14:30:00RB LeipzigVSSV Darmstadt 98
Real Madrid - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D111/02/24Real Madrid*4-0GironaT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
SPA D105/02/24Real Madrid*1-1Atletico de MadridH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D102/02/24Getafe0-2Real Madrid*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA D127/01/24Las Palmas1-2Real Madrid*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
SPA D121/01/24Real Madrid*3-2AlmeriaT0:2 1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
SPA CUP19/01/24Atletico de Madrid2-2Real Madrid*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-2]
SPA SC15/01/24Real Madrid(T)*4-1Barcelona T0:1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
SPA SC11/01/24Real Madrid(T)*3-3Atletico de MadridH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-2Trên
90 phút[3-3],120 phút[5-3]
SPA CUP07/01/24Arandina1-3Real Madrid*T2 1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
SPA D104/01/24Real Madrid*1-0MallorcaT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D122/12/23Alaves0-1Real Madrid* T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D118/12/23Real Madrid*4-1VillarrealT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL13/12/23Union Berlin2-3Real Madrid*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D109/12/23Real Betis1-1Real Madrid*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D103/12/23Real Madrid*2-0Granada CFT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA CL30/11/23Real Madrid*4-2NapoliT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
SPA D127/11/23Cadiz0-3Real Madrid*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SPA D112/11/23Real Madrid*5-1ValenciaT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL09/11/23Real Madrid*3-0Sporting BragaT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D106/11/23Real Madrid*0-0Rayo VallecanoH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 5hòa(25.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 5 0 8 2 0 1 1 0 6 2 0
75.00% 25.00% 0.00% 80.00% 20.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 75.00% 25.00% 0.00%
Real Madrid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 237 576 485 77 682 693
Real Madrid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 579 304 251 154 87 177 315 360 523
42.11% 22.11% 18.25% 11.20% 6.33% 12.87% 22.91% 26.18% 38.04%
Sân nhà 334 128 88 46 24 50 117 160 293
53.87% 20.65% 14.19% 7.42% 3.87% 8.06% 18.87% 25.81% 47.26%
Sân trung lập 30 25 20 11 9 12 27 28 28
31.58% 26.32% 21.05% 11.58% 9.47% 12.63% 28.42% 29.47% 29.47%
Sân khách 215 151 143 97 54 115 171 172 202
32.58% 22.88% 21.67% 14.70% 8.18% 17.42% 25.91% 26.06% 30.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Real Madrid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 519 62 517 48 1 34 26 17 30
47.27% 5.65% 47.09% 57.83% 1.20% 40.96% 35.62% 23.29% 41.10%
Sân nhà 272 32 238 5 0 2 5 1 10
50.18% 5.90% 43.91% 71.43% 0.00% 28.57% 31.25% 6.25% 62.50%
Sân trung lập 25 5 48 4 0 4 4 0 2
32.05% 6.41% 61.54% 50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 222 25 231 39 1 28 17 16 18
46.44% 5.23% 48.33% 57.35% 1.47% 41.18% 33.33% 31.37% 35.29%
Real Madrid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D118/02/2024 13:00:00Rayo VallecanoVSReal Madrid
SPA D125/02/2024 20:00:00Real MadridVSSevilla
SPA D102/03/2024 20:00:00ValenciaVSReal Madrid
UEFA CL06/03/2024 20:00:00Real MadridVSRB Leipzig
SPA D110/03/2024 16:30:00Real MadridVSCelta Vigo
RB Leipzig Formation: 442 Real Madrid Formation: 442

Đội hình RB Leipzig:

Đội hình Real Madrid:

Thủ môn Thủ môn
1 Peter Gulacsi 36 Timo Schlieck 25 Leopold Zingerle 21 Janis Blaswich 13 Andriy Lunin 25 Kepa Arrizabalaga Revuelta 1 Thibaut Courtois
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
30 Benjamin Sesko
17 Lois Openda
9 Yussuf Poulsen
7 Daniel Olmo Carvajal
44 Kevin Kampl
24 Xaver Schlager
20 Xavi Quentin Shay Simons
6 Eljif Elmas
14 Christoph Baumgartner
13 Nicolas Seiwald
8 Amadou Haidara
4 Willi Orban
39 Benjamin Henrichs
22 David Raum
16 Lukas Klostermann
31 Tim Kohler
5 El Chadaille Bitshiabu
3 Christopher Lenz
23 Castello Lukeba
2 Mohamed Simakan
11 Rodrygo Silva de Goes
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
14 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
15 Santiago Federico Valverde Dipetta
8 Toni Kroos
12 Eduardo Camavinga
21 Brahim Abdelkader Diaz
32 Nicolas Paz Martinez
24 Arda Guler
19 Daniel Ceballos Fernandez
10 Luka Modric
5 Jude Bellingham
2 Daniel Carvajal Ramos
18 Aurelien Djani Tchouameni
17 Lucas Vazquez Iglesias
23 Ferland Mendy
20 Francisco Jose Garcia Torres
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias, Nacho
4 David Alaba
3 Eder Gabriel Militao
22 Antonio Rudiger
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
3KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
4FC Copenhague121261002883.33%Chi tiết
5FC Porto664501483.33%Chi tiết
6Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
7VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
8Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
9Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
10Arsenal665411366.67%Chi tiết
11NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
12Atletico de Madrid664411366.67%Chi tiết
13FC Shakhtar Donetsk661402266.67%Chi tiết
14Borussia Dortmund662411366.67%Chi tiết
15Real Sociedad663411366.67%Chi tiết
16Real Madrid665402266.67%Chi tiết
17Young Boys882503262.50%Chi tiết
18Breidablik652302160.00%Chi tiết
19Sporting Braga10104604260.00%Chi tiết
20Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
21Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
22Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
23Napoli665303050.00%Chi tiết
24Manchester City666312150.00%Chi tiết
25RC Lens662312150.00%Chi tiết
26Lazio663312150.00%Chi tiết
27FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
28Larne FC220110150.00%Chi tiết
29Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
30Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
31Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
32BK Hacken444202050.00%Chi tiết
33Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
34Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
35Urartu221101050.00%Chi tiết
36Red Bull Salzburg661303050.00%Chi tiết
37PSV Eindhoven10107523250.00%Chi tiết
38Union Berlin661303050.00%Chi tiết
39Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
40Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
41FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
42Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
43Ballkani220101050.00%Chi tiết
44Royal Antwerp FC882305-237.50%Chi tiết
45Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
46Inter Milan664222033.33%Chi tiết
47Feyenoord Rotterdam664204-233.33%Chi tiết
48Galatasaray12127426-233.33%Chi tiết
49Newcastle663213-133.33%Chi tiết
50Celtic661204-233.33%Chi tiết
51Bayern Munich666204-233.33%Chi tiết
52Barcelona666204-233.33%Chi tiết
53Paris Saint Germain665204-233.33%Chi tiết
54AC Milan662222033.33%Chi tiết
55RB Leipzig664222033.33%Chi tiết
56Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
57FC Astana441103-225.00%Chi tiết
58Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
59Qarabag443103-225.00%Chi tiết
60BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
61AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
62HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
63Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
64SL Benfica664114-316.67%Chi tiết
65Crvena Zvezda Beograd661132-116.67%Chi tiết
66Sevilla662105-416.67%Chi tiết
67Molde665114-316.67%Chi tiết
68Manchester United663114-316.67%Chi tiết
69Marseille222002-20.00%Chi tiết
70Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
71Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
72Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
73Genk222002-20.00%Chi tiết
74Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
75The New Saints220002-20.00%Chi tiết
76SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
77Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
78Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 170 85.85%
 Hòa 28 14.14%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Partizani Tirana, Crvena Zvezda Beograd, Larne FC, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 13/02/2024 16:33:58

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Bayern Munich651012616 
2FC Copenhague6222888 
3Galatasaray612310135 
4Manchester United611412154 
Bảng B
1Arsenal641116413 
2PSV Eindhoven62318109 
3RC Lens62226118 
4Sevilla60247122 
Bảng C
1Real Madrid660016718 
2Napoli631210910 
3Sporting Braga61146124 
4Union Berlin60246102 
Bảng D
1Real Sociedad63307212 
2Inter Milan63308512 
3SL Benfica61147114 
4Red Bull Salzburg6114484 
Bảng E
1Atletico de Madrid642017614 
2Lazio63127710 
3Feyenoord Rotterdam62049106 
4Celtic61145154 
Bảng F
1Borussia Dortmund63217411 
2Paris Saint Germain6222988 
3AC Milan6222588 
4Newcastle6123675 
Bảng G
1Manchester City660018718 
2RB Leipzig6402131012 
3Young Boys61147134 
4Crvena Zvezda Beograd60157151 
Bảng H
1Barcelona640212612 
2FC Porto640215812 
3FC Shakhtar Donetsk630310129 
4Royal Antwerp FC61056173 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 185 92.04%
 Các trận chưa diễn ra 16 7.96%
 Tổng số bàn thắng 296 Trung bình 3.08 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Manchester City 18 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Red Bull Salzburg 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Real Sociedad 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Royal Antwerp FC 17 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 13/02/2024 16:33:52

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/02/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
TDM(Entretenimento)
HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
13/02/2024 16:33:36
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.