Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

PSV Eindhoven

[B2]
 (0:1/4

Borussia Dortmund

[F1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF07/01/17PSV Eindhoven(T)1-4Borussia Dortmund*1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA CL23/10/02Borussia Dortmund1-1PSV Eindhoven Dướic 
UEFA CL03/10/02PSV Eindhoven1-3Borussia Dortmund Trênc 

Cộng 3 trận đấu, PSV Eindhoven: 0thắng(0.00%), 1hòa(33.33%), 2bại(66.67%).
Cộng 1 trận mở kèo, PSV Eindhoven: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 2trận trên, 1trận dưới, 2trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
PSV Eindhoven Borussia Dortmund
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - PSV Eindhoven 0 Thắng 1 Hòa 2 Bại
Cho dù lực lượng đội hình của PSV Eindhoven tệ hơn Borussia Dortmund, nhưng PSV Eindhoven được đá trên sân nhà, phải biết rằng họ bất bại 5 trận sân nhà với 3 thắng và 2 hòa tại Champions League mùa này, hãy tin rằng PSV Eindhoven sẽ cầm hòa Borussia Dortmund đầy kịch tính ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
PSV Eindhoven - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D117/02/24PSV Eindhoven*2-0Heracles Almelo T0:2 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
HOL D111/02/24Volendam1-5PSV Eindhoven*T2 1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
HOL D104/02/24Ajax Amsterdam1-1PSV Eindhoven*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
HOL D128/01/24PSV Eindhoven*2-0Almere City FCT0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
HOLC25/01/24Feyenoord Rotterdam*1-0PSV EindhovenB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
HOL D121/01/24FC Utrecht1-1PSV Eindhoven*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
HOLC18/01/24PSV Eindhoven*3-1FC Twente EnschedeT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
HOL D114/01/24PSV Eindhoven*3-1SBV ExcelsiorT0:3 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF07/01/24 PSV Eindhoven(T)*2-2HamburgerH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-2Trên
INT CF07/01/24PSV Eindhoven(T)*1-1Heracles AlmeloH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
HOL D118/12/23AZ Alkmaar0-4PSV Eindhoven*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
UEFA CL13/12/23PSV Eindhoven*1-1ArsenalH0:0HòaDướic0-1Trên
HOL D108/12/23PSV Eindhoven*2-0SC HeerenveenT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
HOL D103/12/23Feyenoord Rotterdam*1-2PSV EindhovenT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL30/11/23 Sevilla*2-3PSV EindhovenT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
HOL D126/11/23 FC Twente Enschede0-3PSV Eindhoven*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF15/11/23PSV Eindhoven*0-2Schalke 04B0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
HOL D112/11/23PSV Eindhoven*4-0FC ZwolleT0:3Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL09/11/23PSV Eindhoven*1-0RC Lens T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
HOL D104/11/23 Heracles Almelo0-6PSV Eindhoven*T2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 7 1 1 0 2 0 6 2 1
65.00% 25.00% 10.00% 77.78% 11.11% 11.11% 0.00% 100.00% 0.00% 66.67% 22.22% 11.11%
PSV Eindhoven - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 221 493 410 50 556 618
PSV Eindhoven - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 484 245 237 107 101 167 307 267 433
41.23% 20.87% 20.19% 9.11% 8.60% 14.22% 26.15% 22.74% 36.88%
Sân nhà 269 116 78 38 26 51 123 115 238
51.04% 22.01% 14.80% 7.21% 4.93% 9.68% 23.34% 21.82% 45.16%
Sân trung lập 21 19 19 8 6 12 27 16 18
28.77% 26.03% 26.03% 10.96% 8.22% 16.44% 36.99% 21.92% 24.66%
Sân khách 194 110 140 61 69 104 157 136 177
33.80% 19.16% 24.39% 10.63% 12.02% 18.12% 27.35% 23.69% 30.84%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
PSV Eindhoven - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 438 37 413 74 3 51 31 22 25
49.32% 4.17% 46.51% 57.81% 2.34% 39.84% 39.74% 28.21% 32.05%
Sân nhà 227 21 210 13 0 3 5 7 7
49.56% 4.59% 45.85% 81.25% 0.00% 18.75% 26.32% 36.84% 36.84%
Sân trung lập 29 1 22 8 0 2 5 2 3
55.77% 1.92% 42.31% 80.00% 0.00% 20.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Sân khách 182 15 181 53 3 46 21 13 15
48.15% 3.97% 47.88% 51.96% 2.94% 45.10% 42.86% 26.53% 30.61%
PSV Eindhoven - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D124/02/2024 19:00:00FC ZwolleVSPSV Eindhoven
HOL D103/03/2024 13:30:00PSV EindhovenVSFeyenoord Rotterdam
HOL D108/03/2024 19:00:00Go Ahead EaglesVSPSV Eindhoven
UEFA CL13/03/2024 20:00:00Borussia DortmundVSPSV Eindhoven
HOL D117/03/2024 19:00:00PSV EindhovenVSFC Twente Enschede
Borussia Dortmund - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D117/02/24VfL Wolfsburg1-1Borussia Dortmund*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D110/02/24Borussia Dortmund*3-0SC FreiburgT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D103/02/241. FC Heidenheim 18460-0Borussia Dortmund*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D129/01/24Borussia Dortmund*3-1VfL BochumT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D120/01/24Koln0-4Borussia Dortmund*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D114/01/24SV Darmstadt 980-3Borussia Dortmund*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF09/01/24Borussia Dortmund(T)*3-3Standard LiegeH0:2Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF06/01/24Borussia Dortmund(T)2-2AZ AlkmaarH  Trênc0-2Trên
4x30phút
GER D120/12/23Borussia Dortmund*1-11.FSV Mainz 05H0:1 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
GER D116/12/23Augsburg1-1Borussia Dortmund*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA CL14/12/23Borussia Dortmund1-1Paris Saint Germain*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D110/12/23 Borussia Dortmund*2-3RB LeipzigB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GERC07/12/23VfB Stuttgart*2-0Borussia DortmundB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D104/12/23Bayer Leverkusen*1-1Borussia DortmundH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL29/11/23AC Milan*1-3Borussia DortmundT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D125/11/23Borussia Dortmund*4-2MonchengladbachT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-2Trên
GER D111/11/23VfB Stuttgart*2-1Borussia DortmundB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL08/11/23Borussia Dortmund*2-0NewcastleT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D105/11/23Borussia Dortmund0-4Bayern Munich*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
GERC02/11/23Borussia Dortmund*1-0Hoffenheim T0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 8hòa(40.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 8 4 5 2 2 0 2 0 3 4 2
40.00% 40.00% 20.00% 55.56% 22.22% 22.22% 0.00% 100.00% 0.00% 33.33% 44.44% 22.22%
Borussia Dortmund - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 212 520 435 53 583 637
Borussia Dortmund - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 417 244 276 155 128 184 345 288 403
34.18% 20.00% 22.62% 12.70% 10.49% 15.08% 28.28% 23.61% 33.03%
Sân nhà 197 113 112 55 36 59 142 135 177
38.40% 22.03% 21.83% 10.72% 7.02% 11.50% 27.68% 26.32% 34.50%
Sân trung lập 33 19 21 8 8 14 26 15 34
37.08% 21.35% 23.60% 8.99% 8.99% 15.73% 29.21% 16.85% 38.20%
Sân khách 187 112 143 92 84 111 177 138 192
30.26% 18.12% 23.14% 14.89% 13.59% 17.96% 28.64% 22.33% 31.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Borussia Dortmund - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 404 36 405 89 2 80 35 24 32
47.81% 4.26% 47.93% 52.05% 1.17% 46.78% 38.46% 26.37% 35.16%
Sân nhà 188 15 189 21 0 17 15 7 10
47.96% 3.83% 48.21% 55.26% 0.00% 44.74% 46.88% 21.88% 31.25%
Sân trung lập 26 7 32 9 0 3 3 0 1
40.00% 10.77% 49.23% 75.00% 0.00% 25.00% 75.00% 0.00% 25.00%
Sân khách 190 14 184 59 2 60 17 17 21
48.97% 3.61% 47.42% 48.76% 1.65% 49.59% 30.91% 30.91% 38.18%
Borussia Dortmund - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D125/02/2024 16:30:00Borussia DortmundVSHoffenheim
GER D102/03/2024 14:30:00Union BerlinVSBorussia Dortmund
GER D109/03/2024 17:30:00Werder BremenVSBorussia Dortmund
UEFA CL13/03/2024 20:00:00Borussia DortmundVSPSV Eindhoven
GER D117/03/2024 16:30:00Borussia DortmundVSEintracht Frankfurt
PSV Eindhoven Formation: 433 Borussia Dortmund Formation: 451

Đội hình PSV Eindhoven:

Đội hình Borussia Dortmund:

Thủ môn Thủ môn
1 Walter Daniel Benitez 41 Kjell Peersman 24 Boy Waterman 16 Joel Drommel 33 Alexander Niklas Meyer 35 Marcel Lotka 1 Gregor Kobel
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Luuk de Jong
27 Hirving Rodrigo Lozano Bahena
11 Johan Bakayoko
7 Noa Noell Lang
14 Ricardo Pepi
22 Jerdy Schouten
17 Mauro Jaqueson Junior Ferreira dos Santos
10 Malik Tillman
Richard Ledezma
34 Ismael Saibari Ben El Basra
31 Tygo Land
26 Isaac Babadi
23 Joey Veerman
20 Guus Til
8 Sergino Gianni Dest
5 Ramalho Andre
3 Jordan Teze
18 Olivier Boscagli
4 Armando Obispo
30 Patrick Van Aanholt
2 Shurandy Sambo
6 Armel Bella-Kotchap
14 Niclas Fullkrug
29 Paris Brunner
18 Youssoufa Moukoko
16 Julien Duranville
9 Sebastien Haller
27 Karim Adeyemi
23 Emre Can
20 Marcel Sabitzer
11 Marco Reus
43 Jamie Bynoe Gittens
21 Donyell Malen
6 Salih Ozcan
32 Abdoulaye Kamara
30 Ole Pohlmann
19 Julian Brandt
10 Jadon Sancho
8 Felix Nmecha
4 Nico Schlotterbeck
26 Julian Ryerson
22 Ian Maatsen
15 Mats Hummels
47 Antonios Papadopoulos
25 Niklas Sule
2 Mateu Morey
17 Marius Wolf
5 Ramy Bensebaini
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
3KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
4FC Porto664501483.33%Chi tiết
5FC Copenhague131361003776.92%Chi tiết
6Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
7VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
8Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
9Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
10Real Madrid776502371.43%Chi tiết
11Borussia Dortmund662411366.67%Chi tiết
12FC Shakhtar Donetsk661402266.67%Chi tiết
13Arsenal665411366.67%Chi tiết
14NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
15Atletico de Madrid664411366.67%Chi tiết
16Young Boys882503262.50%Chi tiết
17Breidablik652302160.00%Chi tiết
18Sporting Braga10104604260.00%Chi tiết
19Manchester City777412257.14%Chi tiết
20Lazio773412257.14%Chi tiết
21Real Sociedad773412257.14%Chi tiết
22RC Lens662312150.00%Chi tiết
23FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
24Napoli665303050.00%Chi tiết
25Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
26Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
27Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
28Larne FC220110150.00%Chi tiết
29Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
30Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
31Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
32BK Hacken444202050.00%Chi tiết
33Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
34Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
35Urartu221101050.00%Chi tiết
36Red Bull Salzburg661303050.00%Chi tiết
37PSV Eindhoven10107523250.00%Chi tiết
38Union Berlin661303050.00%Chi tiết
39Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
40Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
41FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
42Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
43Ballkani220101050.00%Chi tiết
44Paris Saint Germain776304-142.86%Chi tiết
45Royal Antwerp FC882305-237.50%Chi tiết
46Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
47Inter Milan664222033.33%Chi tiết
48Feyenoord Rotterdam664204-233.33%Chi tiết
49Newcastle663213-133.33%Chi tiết
50Celtic661204-233.33%Chi tiết
51Galatasaray12127426-233.33%Chi tiết
52Barcelona666204-233.33%Chi tiết
53AC Milan662222033.33%Chi tiết
54Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
55RB Leipzig774223-128.57%Chi tiết
56Bayern Munich777205-328.57%Chi tiết
57AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
58BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
59Qarabag443103-225.00%Chi tiết
60Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
61FC Astana441103-225.00%Chi tiết
62HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
63Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
64SL Benfica664114-316.67%Chi tiết
65Crvena Zvezda Beograd661132-116.67%Chi tiết
66Molde665114-316.67%Chi tiết
67Manchester United663114-316.67%Chi tiết
68Sevilla662105-416.67%Chi tiết
69Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
70Marseille222002-20.00%Chi tiết
71Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
72Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
73Genk222002-20.00%Chi tiết
74Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
75SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
76Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
77The New Saints220002-20.00%Chi tiết
78Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 174 86.13%
 Hòa 28 13.86%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Partizani Tirana, Crvena Zvezda Beograd, Larne FC, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/02/2024 11:02:34

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/02/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
CCTV SPORTS EVENT CHANNEL
HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
20/02/2024 11:02:11
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.