Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Atletico de Madrid

[E1]
 (0:0

Inter Milan

[D2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL21/02/24Inter Milan*1-0Atletico de Madrid0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GICC12/08/18Atletico de Madrid(T)*0-1Inter Milan0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA SC28/08/10Inter Milan(T)*0-2Atletico de Madrid0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 3 trận đấu, Atletico de Madrid: 1thắng(33.33%), 0hòa(0.00%), 2bại(66.67%).
Cộng 3 trận mở kèo, Atletico de Madrid: 1thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(66.67%).
Cộng 0trận trên, 3trận dưới, 1trận chẵn, 2trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Atletico de Madrid Inter Milan
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Hòa][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Atletico de Madrid ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Atletico de Madrid 1 Thắng 0 Hòa 2 Bại
Atletico de Madrid đều thắng cách biệt ít nhất 2 bàn trước đội bóng Ý trên sân nhà trong vòng knock-out, Alvaro Morata đã hai lần lập cú đúp trên sân nhà trong vòng bảng, cái tên giỏi trên sân nhà, dự đoán Atletico de Madrid sẽ nhẹ nhàng giành thắng lợi trên sân nhà trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Atletico de Madrid - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D109/03/24Cadiz2-0Atletico de Madrid*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D103/03/24Atletico de Madrid*2-1Real BetisT0:1HòaTrênl2-0Trên
SPA CUP01/03/24Athletic Bilbao*3-0Atletico de MadridB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
SPA D125/02/24Almeria2-2Atletico de Madrid*H3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL21/02/24Inter Milan*1-0Atletico de MadridB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D117/02/24Atletico de Madrid*5-0Las PalmasT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA D112/02/24Sevilla1-0Atletico de Madrid*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
SPA CUP08/02/24Atletico de Madrid*0-1Athletic BilbaoB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
SPA D105/02/24Real Madrid*1-1Atletico de MadridH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D101/02/24Atletico de Madrid*2-1Rayo VallecanoT0:1HòaTrênl1-1Trên
SPA D129/01/24Atletico de Madrid*2-0ValenciaT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA CUP26/01/24Atletico de Madrid*1-0SevillaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D123/01/24Granada CF0-1Atletico de Madrid*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA CUP19/01/24Atletico de Madrid2-2Real Madrid*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-2]
SPA SC11/01/24Real Madrid(T)*3-3Atletico de MadridH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-2Trên
90 phút[3-3],120 phút[5-3]
SPA CUP06/01/24CD Lugo1-3Atletico de Madrid*T2:0HòaTrênc1-1Trên
SPA D104/01/24Girona*4-3Atletico de MadridB0:0Thua kèoTrênl3-2Trên
SPA D123/12/23 Atletico de Madrid*1-0SevillaT0:1HòaDướil0-0Dưới
SPA D120/12/23 Atletico de Madrid*3-3GetafeH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
SPA D116/12/23Athletic Bilbao*2-0Atletico de MadridB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 4hòa(20.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 6 2 1 0 1 0 2 2 6
40.00% 25.00% 35.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 100.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Atletico de Madrid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 349 604 287 25 630 635
Atletico de Madrid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 360 295 310 181 119 279 402 303 281
28.46% 23.32% 24.51% 14.31% 9.41% 22.06% 31.78% 23.95% 22.21%
Sân nhà 197 158 120 62 25 89 170 145 158
35.05% 28.11% 21.35% 11.03% 4.45% 15.84% 30.25% 25.80% 28.11%
Sân trung lập 22 10 19 7 2 12 17 13 18
36.67% 16.67% 31.67% 11.67% 3.33% 20.00% 28.33% 21.67% 30.00%
Sân khách 141 127 171 112 92 178 215 145 105
21.93% 19.75% 26.59% 17.42% 14.31% 27.68% 33.44% 22.55% 16.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atletico de Madrid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 417 43 407 113 8 105 43 29 38
48.10% 4.96% 46.94% 50.00% 3.54% 46.46% 39.09% 26.36% 34.55%
Sân nhà 226 29 213 24 1 20 9 7 5
48.29% 6.20% 45.51% 53.33% 2.22% 44.44% 42.86% 33.33% 23.81%
Sân trung lập 19 0 21 10 0 0 4 1 3
47.50% 0.00% 52.50% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân khách 172 14 173 79 7 85 30 21 30
47.91% 3.90% 48.19% 46.20% 4.09% 49.71% 37.04% 25.93% 37.04%
Atletico de Madrid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D117/03/2024 20:00:00Atletico de MadridVSBarcelona
SPA D101/04/2024 19:00:00VillarrealVSAtletico de Madrid
SPA D114/04/2024 15:30:00Atletico de MadridVSGirona
SPA D121/04/2024 15:30:00AlavesVSAtletico de Madrid
SPA D128/04/2024 15:30:00Atletico de MadridVSAthletic Bilbao
Inter Milan - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D110/03/24Bologna0-1Inter Milan*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ITA D105/03/24Inter Milan*2-1GenoaT0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ITA D129/02/24Inter Milan*4-0AtalantaT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D126/02/24Lecce0-4Inter Milan*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL21/02/24Inter Milan*1-0Atletico de MadridT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ITA D117/02/24Inter Milan*4-0SalernitanaT0:2 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ITA D111/02/24AS Roma2-4Inter Milan*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
ITA D105/02/24Inter Milan*1-0JuventusT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ITA D129/01/24Fiorentina0-1Inter Milan*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ITA SC23/01/24 Napoli(T)0-1Inter Milan*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ITA SC20/01/24Inter Milan(T)*3-0LazioT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA D114/01/24S.S.D. Monza 19121-5Inter Milan*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ITA D106/01/24Inter Milan*2-1Hellas Verona T0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
ITA D130/12/23Genoa1-1Inter Milan*H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
ITA D124/12/23Inter Milan*2-0Lecce T0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA Cup21/12/23Inter Milan*0-0BolognaH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-2]
ITA D118/12/23 Lazio0-2Inter Milan*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL13/12/23Inter Milan*0-0Real SociedadH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D110/12/23Inter Milan*4-0UdineseT0:1 3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ITA D104/12/23Napoli*0-3Inter MilanT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 17thắng(85.00%), 3hòa(15.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 15thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
17 3 0 8 2 0 2 0 0 7 1 0
85.00% 15.00% 0.00% 80.00% 20.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 87.50% 12.50% 0.00%
Inter Milan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 337 596 345 42 649 671
Inter Milan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 382 337 328 168 105 234 406 363 317
28.94% 25.53% 24.85% 12.73% 7.95% 17.73% 30.76% 27.50% 24.02%
Sân nhà 205 176 136 64 24 80 175 173 177
33.88% 29.09% 22.48% 10.58% 3.97% 13.22% 28.93% 28.60% 29.26%
Sân trung lập 31 19 26 14 13 25 31 26 21
30.10% 18.45% 25.24% 13.59% 12.62% 24.27% 30.10% 25.24% 20.39%
Sân khách 146 142 166 90 68 129 200 164 119
23.86% 23.20% 27.12% 14.71% 11.11% 21.08% 32.68% 26.80% 19.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Inter Milan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 430 43 457 76 5 71 37 38 36
46.24% 4.62% 49.14% 50.00% 3.29% 46.71% 33.33% 34.23% 32.43%
Sân nhà 226 30 246 12 0 4 11 4 14
45.02% 5.98% 49.00% 75.00% 0.00% 25.00% 37.93% 13.79% 48.28%
Sân trung lập 33 1 29 10 2 12 2 2 1
52.38% 1.59% 46.03% 41.67% 8.33% 50.00% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân khách 171 12 182 54 3 55 24 32 21
46.85% 3.29% 49.86% 48.21% 2.68% 49.11% 31.17% 41.56% 27.27%
Inter Milan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D117/03/2024 19:45:00Inter MilanVSNapoli
ITA D101/04/2024 18:45:00Inter MilanVSEmpoli
ITA D107/04/2024 13:00:00UdineseVSInter Milan
ITA D114/04/2024 13:00:00Inter MilanVSCagliari
ITA D121/04/2024 13:00:00AC MilanVSInter Milan
Atletico de Madrid Formation: 352 Inter Milan Formation: 352

Đội hình Atletico de Madrid:

Đội hình Inter Milan:

Thủ môn Thủ môn
13 Jan Oblak 1 Horatiu Moldovan 1 Yann Sommer 77 Emil Audero 12 Raffaele Di Gennaro
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Marcos Llorente Moreno
19 Alvaro Borja Morata Martin
9 Memphis Depay
10 Angel Correa
Marcos Paulo Costa do Nascimento
7 Antoine Griezmann
16 Nahuel Molina Lucero
8 Saul Niguez Esclapez
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke
5 Rodrigo Javier de Paul
12 Samuel Dias Lino
Victor Machin Perez
24 Pablo Barrios Rivas
18 Arthur Vermeeren
17 Rodrigo Riquelme Reche
11 Thomas Lemar
4 Gabriel Paulista
22 Mario Hermoso Canseco
20 Axel Witsel
23 Reinildo Isnard Mandava
2 Jose Maria Gimenez de Vargas
15 Stefan Savic
3 Caesar Azpilicueta
9 Marcus Thuram
10 Lautaro Javier Martinez
70 Alexis Alejandro Sanchez
17 Tajon Buchanan
8 Marko Arnautovic
32 Federico Dimarco
23 Nicolo Barella
22 Henrikh Mkhitaryan
21 Kristjan Asllani
2 Denzel Dumfries
36 Matteo Darmian
20 Hakan Calhanoglu
16 Davide Frattesi
14 Davy Klaassen
5 Stefano Sensi
95 Alessandro Bastoni
6 Stefan de Vrij
28 Benjamin Pavard
31 Yann Aurel Bisseck
15 Francesco Acerbi
30 Carlos Augusto Zopolato Neves
7 Juan Guillermo Cuadrado Bello
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
3KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
4FC Porto884701687.50%Chi tiết
5FC Copenhague141461103878.57%Chi tiết
6Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
7VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
8Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
9Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
10Borussia Dortmund772511471.43%Chi tiết
11FC Shakhtar Donetsk661402266.67%Chi tiết
12NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
13Young Boys882503262.50%Chi tiết
14Real Madrid887503262.50%Chi tiết
15Sporting Braga10104604260.00%Chi tiết
16Breidablik652302160.00%Chi tiết
17Atletico de Madrid774412257.14%Chi tiết
18Urartu221101050.00%Chi tiết
19Red Bull Salzburg661303050.00%Chi tiết
20Union Berlin661303050.00%Chi tiết
21Paris Saint Germain886404050.00%Chi tiết
22Arsenal887413150.00%Chi tiết
23Larne FC220110150.00%Chi tiết
24Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
25Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
26Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
27BK Hacken444202050.00%Chi tiết
28Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
29Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
30Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
31Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
32Real Sociedad884413150.00%Chi tiết
33Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
34Manchester City888413150.00%Chi tiết
35RC Lens662312150.00%Chi tiết
36Lazio883413150.00%Chi tiết
37FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
38Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
39Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
40FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
41Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
42Ballkani220101050.00%Chi tiết
43PSV Eindhoven11118524145.45%Chi tiết
44Inter Milan775322142.86%Chi tiết
45Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
46Napoli886314-137.50%Chi tiết
47Bayern Munich888305-237.50%Chi tiết
48Royal Antwerp FC882305-237.50%Chi tiết
49Barcelona887314-137.50%Chi tiết
50RB Leipzig884323037.50%Chi tiết
51Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
52AC Milan662222033.33%Chi tiết
53Galatasaray12127426-233.33%Chi tiết
54Newcastle663213-133.33%Chi tiết
55Celtic661204-233.33%Chi tiết
56Feyenoord Rotterdam664204-233.33%Chi tiết
57Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
58HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
59Qarabag443103-225.00%Chi tiết
60BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
61AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
62FC Astana441103-225.00%Chi tiết
63Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
64SL Benfica664114-316.67%Chi tiết
65Crvena Zvezda Beograd661132-116.67%Chi tiết
66Sevilla662105-416.67%Chi tiết
67Molde665114-316.67%Chi tiết
68Manchester United663114-316.67%Chi tiết
69Marseille222002-20.00%Chi tiết
70Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
71Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
72Genk222002-20.00%Chi tiết
73Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
74Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
75SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
76Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
77The New Saints220002-20.00%Chi tiết
78Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 183 85.92%
 Hòa 30 14.08%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Partizani Tirana, Crvena Zvezda Beograd, Larne FC, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 13/03/2024 08:56:56

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Bayern Munich651012616 
2FC Copenhague6222888 
3Galatasaray612310135 
4Manchester United611412154 
Bảng B
1Arsenal641116413 
2PSV Eindhoven62318109 
3RC Lens62226118 
4Sevilla60247122 
Bảng C
1Real Madrid660016718 
2Napoli631210910 
3Sporting Braga61146124 
4Union Berlin60246102 
Bảng D
1Real Sociedad63307212 
2Inter Milan63308512 
3SL Benfica61147114 
4Red Bull Salzburg6114484 
Bảng E
1Atletico de Madrid642017614 
2Lazio63127710 
3Feyenoord Rotterdam62049106 
4Celtic61145154 
Bảng F
1Borussia Dortmund63217411 
2Paris Saint Germain6222988 
3AC Milan6222588 
4Newcastle6123675 
Bảng G
1Manchester City660018718 
2RB Leipzig6402131012 
3Young Boys61147134 
4Crvena Zvezda Beograd60157151 
Bảng H
1Barcelona640212612 
2FC Porto640215812 
3FC Shakhtar Donetsk630310129 
4Royal Antwerp FC61056173 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 199 99.00%
 Các trận chưa diễn ra 2 1.00%
 Tổng số bàn thắng 296 Trung bình 3.08 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Manchester City 18 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Red Bull Salzburg 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Real Sociedad 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Royal Antwerp FC 17 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 13/03/2024 08:56:50

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/03/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
13/03/2024 08:56:45
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.