Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Borussia Dortmund

[F1]
 (0:1/4

PSV Eindhoven

[B2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL21/02/24PSV Eindhoven*1-1Borussia Dortmund0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
INT CF07/01/17PSV Eindhoven(T)1-4Borussia Dortmund*1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA CL23/10/02Borussia Dortmund1-1PSV Eindhoven Dướic 
UEFA CL03/10/02PSV Eindhoven1-3Borussia Dortmund Trênc 

Cộng 4 trận đấu, Borussia Dortmund: 2thắng(50.00%), 2hòa(50.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Borussia Dortmund: 2thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 2trận trên, 2trận dưới, 3trận chẵn, 1trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Borussia Dortmund PSV Eindhoven
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Borussia Dortmund ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Borussia Dortmund 2 Thắng 2 Hòa 0 Bại
Nhà cầm quân Peter Bosz của PSV Eindhoven duy trì mạch toàn thua khi làm khách của Borussia Dortmund, hơn nữa, PSV Eindhoven chưa từng giành vé đi tiếp ở vòng 1/8, liệu PSV Eindhoven khó để tránh khỏi được thất bại trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Borussia Dortmund - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D110/03/24Werder Bremen1-2Borussia Dortmund* T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER D102/03/24Union Berlin0-2Borussia Dortmund*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D126/02/24Borussia Dortmund*2-3HoffenheimB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA CL21/02/24PSV Eindhoven*1-1Borussia DortmundH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
GER D117/02/24VfL Wolfsburg1-1Borussia Dortmund*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D110/02/24Borussia Dortmund*3-0SC FreiburgT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D103/02/241. FC Heidenheim 18460-0Borussia Dortmund*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D129/01/24Borussia Dortmund*3-1VfL BochumT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D120/01/24Koln0-4Borussia Dortmund*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D114/01/24SV Darmstadt 980-3Borussia Dortmund*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF09/01/24Borussia Dortmund(T)*3-3Standard LiegeH0:2Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF06/01/24Borussia Dortmund(T)2-2AZ AlkmaarH  Trênc0-2Trên
4x30phút
GER D120/12/23Borussia Dortmund*1-11.FSV Mainz 05H0:1 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
GER D116/12/23Augsburg1-1Borussia Dortmund*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA CL14/12/23Borussia Dortmund1-1Paris Saint Germain*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D110/12/23 Borussia Dortmund*2-3RB LeipzigB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GERC07/12/23VfB Stuttgart*2-0Borussia DortmundB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D104/12/23Bayer Leverkusen*1-1Borussia DortmundH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL29/11/23AC Milan*1-3Borussia DortmundT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D125/11/23Borussia Dortmund*4-2MonchengladbachT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 9hòa(45.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 9 3 3 2 2 0 2 0 5 5 1
40.00% 45.00% 15.00% 42.86% 28.57% 28.57% 0.00% 100.00% 0.00% 45.45% 45.45% 9.09%
Borussia Dortmund - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 212 523 436 53 585 639
Borussia Dortmund - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 418 245 277 156 128 184 346 291 403
34.15% 20.02% 22.63% 12.75% 10.46% 15.03% 28.27% 23.77% 32.92%
Sân nhà 197 113 112 56 36 59 142 136 177
38.33% 21.98% 21.79% 10.89% 7.00% 11.48% 27.63% 26.46% 34.44%
Sân trung lập 33 19 21 8 8 14 26 15 34
37.08% 21.35% 23.60% 8.99% 8.99% 15.73% 29.21% 16.85% 38.20%
Sân khách 188 113 144 92 84 111 178 140 192
30.27% 18.20% 23.19% 14.81% 13.53% 17.87% 28.66% 22.54% 30.92%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Borussia Dortmund - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 406 36 406 90 2 80 35 24 32
47.88% 4.25% 47.88% 52.33% 1.16% 46.51% 38.46% 26.37% 35.16%
Sân nhà 188 15 190 21 0 17 15 7 10
47.84% 3.82% 48.35% 55.26% 0.00% 44.74% 46.88% 21.88% 31.25%
Sân trung lập 26 7 32 9 0 3 3 0 1
40.00% 10.77% 49.23% 75.00% 0.00% 25.00% 75.00% 0.00% 25.00%
Sân khách 192 14 184 60 2 60 17 17 21
49.23% 3.59% 47.18% 49.18% 1.64% 49.18% 30.91% 30.91% 38.18%
Borussia Dortmund - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D117/03/2024 16:30:00Borussia DortmundVSEintracht Frankfurt
GER D130/03/2024 17:30:00Bayern MunichVSBorussia Dortmund
GER D106/04/2024 16:30:00Borussia DortmundVSVfB Stuttgart
GER D113/04/2024 13:30:00MonchengladbachVSBorussia Dortmund
GER D121/04/2024 15:30:00Borussia DortmundVSBayer Leverkusen
PSV Eindhoven - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D109/03/24Go Ahead Eagles0-1PSV Eindhoven* T1 1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
HOL D103/03/24PSV Eindhoven*2-2Feyenoord RotterdamH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
HOL D125/02/24FC Zwolle1-7PSV Eindhoven*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA CL21/02/24PSV Eindhoven*1-1Borussia DortmundH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
HOL D117/02/24PSV Eindhoven*2-0Heracles Almelo T0:2 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
HOL D111/02/24Volendam1-5PSV Eindhoven*T2 1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
HOL D104/02/24Ajax Amsterdam1-1PSV Eindhoven*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
HOL D128/01/24PSV Eindhoven*2-0Almere City FCT0:2 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
HOLC25/01/24Feyenoord Rotterdam*1-0PSV EindhovenB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
HOL D121/01/24FC Utrecht1-1PSV Eindhoven*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
HOLC18/01/24PSV Eindhoven*3-1FC Twente EnschedeT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
HOL D114/01/24PSV Eindhoven*3-1SBV ExcelsiorT0:3 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF07/01/24 PSV Eindhoven(T)*2-2HamburgerH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-2Trên
INT CF07/01/24PSV Eindhoven(T)*1-1Heracles AlmeloH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
HOL D118/12/23AZ Alkmaar0-4PSV Eindhoven*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
UEFA CL13/12/23PSV Eindhoven*1-1ArsenalH0:0HòaDướic0-1Trên
HOL D108/12/23PSV Eindhoven*2-0SC HeerenveenT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
HOL D103/12/23Feyenoord Rotterdam*1-2PSV EindhovenT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL30/11/23 Sevilla*2-3PSV EindhovenT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
HOL D126/11/23 FC Twente Enschede0-3PSV Eindhoven*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 7hòa(35.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 7 1 5 3 0 0 2 0 7 2 1
60.00% 35.00% 5.00% 62.50% 37.50% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 70.00% 20.00% 10.00%
PSV Eindhoven - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 222 494 411 51 557 621
PSV Eindhoven - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 485 246 239 107 101 167 309 268 434
41.17% 20.88% 20.29% 9.08% 8.57% 14.18% 26.23% 22.75% 36.84%
Sân nhà 269 116 80 38 26 51 124 116 238
50.85% 21.93% 15.12% 7.18% 4.91% 9.64% 23.44% 21.93% 44.99%
Sân trung lập 21 19 19 8 6 12 27 16 18
28.77% 26.03% 26.03% 10.96% 8.22% 16.44% 36.99% 21.92% 24.66%
Sân khách 195 111 140 61 69 104 158 136 178
33.85% 19.27% 24.31% 10.59% 11.98% 18.06% 27.43% 23.61% 30.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
PSV Eindhoven - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 439 37 416 74 3 51 31 22 25
49.22% 4.15% 46.64% 57.81% 2.34% 39.84% 39.74% 28.21% 32.05%
Sân nhà 227 21 212 13 0 3 5 7 7
49.35% 4.57% 46.09% 81.25% 0.00% 18.75% 26.32% 36.84% 36.84%
Sân trung lập 29 1 22 8 0 2 5 2 3
55.77% 1.92% 42.31% 80.00% 0.00% 20.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Sân khách 183 15 182 53 3 46 21 13 15
48.16% 3.95% 47.89% 51.96% 2.94% 45.10% 42.86% 26.53% 30.61%
PSV Eindhoven - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D117/03/2024 19:00:00PSV EindhovenVSFC Twente Enschede
HOL D130/03/2024 15:30:00N.E.C. NijmegenVSPSV Eindhoven
HOL D102/04/2024 18:00:00SBV ExcelsiorVSPSV Eindhoven
HOL D106/04/2024 16:45:00PSV EindhovenVSAZ Alkmaar
HOL D113/04/2024 14:30:00PSV EindhovenVSVitesse Arnhem
Borussia Dortmund Formation: 451 PSV Eindhoven Formation: 433

Đội hình Borussia Dortmund:

Đội hình PSV Eindhoven:

Thủ môn Thủ môn
33 Alexander Niklas Meyer 35 Marcel Lotka 1 Gregor Kobel 1 Walter Daniel Benitez 41 Kjell Peersman 24 Boy Waterman 16 Joel Drommel
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Niclas Fullkrug
29 Paris Brunner
16 Julien Duranville
9 Sebastien Haller
23 Emre Can
20 Marcel Sabitzer
19 Julian Brandt
27 Karim Adeyemi
10 Jadon Sancho
8 Felix Nmecha
6 Salih Ozcan
32 Abdoulaye Kamara
11 Marco Reus
43 Jamie Bynoe Gittens
21 Donyell Malen
18 Youssoufa Moukoko
30 Ole Pohlmann
26 Julian Ryerson
25 Niklas Sule
22 Ian Maatsen
2 Mateu Morey
5 Ramy Bensebaini
47 Antonios Papadopoulos
15 Mats Hummels
17 Marius Wolf
4 Nico Schlotterbeck
9 Luuk de Jong
27 Hirving Rodrigo Lozano Bahena
11 Johan Bakayoko
14 Ricardo Pepi
7 Noa Noell Lang
22 Jerdy Schouten
20 Guus Til
17 Mauro Jaqueson Junior Ferreira dos Santos
Richard Ledezma
34 Ismael Saibari Ben El Basra
31 Tygo Land
26 Isaac Babadi
23 Joey Veerman
10 Malik Tillman
8 Sergino Gianni Dest
5 Ramalho Andre
3 Jordan Teze
18 Olivier Boscagli
6 Armel Bella-Kotchap
4 Armando Obispo
30 Patrick Van Aanholt
2 Shurandy Sambo
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
3KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
4FC Porto884701687.50%Chi tiết
5FC Copenhague141461103878.57%Chi tiết
6Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
7VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
8Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
9Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
10Borussia Dortmund772511471.43%Chi tiết
11FC Shakhtar Donetsk661402266.67%Chi tiết
12NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
13Young Boys882503262.50%Chi tiết
14Real Madrid887503262.50%Chi tiết
15Sporting Braga10104604260.00%Chi tiết
16Breidablik652302160.00%Chi tiết
17Atletico de Madrid774412257.14%Chi tiết
18Urartu221101050.00%Chi tiết
19Red Bull Salzburg661303050.00%Chi tiết
20Union Berlin661303050.00%Chi tiết
21Paris Saint Germain886404050.00%Chi tiết
22Arsenal887413150.00%Chi tiết
23Larne FC220110150.00%Chi tiết
24Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
25Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
26Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
27BK Hacken444202050.00%Chi tiết
28Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
29Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
30Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
31Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
32Real Sociedad884413150.00%Chi tiết
33Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
34Manchester City888413150.00%Chi tiết
35RC Lens662312150.00%Chi tiết
36Lazio883413150.00%Chi tiết
37FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
38Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
39Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
40FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
41Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
42Ballkani220101050.00%Chi tiết
43PSV Eindhoven11118524145.45%Chi tiết
44Inter Milan775322142.86%Chi tiết
45Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
46Napoli886314-137.50%Chi tiết
47Bayern Munich888305-237.50%Chi tiết
48Royal Antwerp FC882305-237.50%Chi tiết
49Barcelona887314-137.50%Chi tiết
50RB Leipzig884323037.50%Chi tiết
51Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
52AC Milan662222033.33%Chi tiết
53Galatasaray12127426-233.33%Chi tiết
54Newcastle663213-133.33%Chi tiết
55Celtic661204-233.33%Chi tiết
56Feyenoord Rotterdam664204-233.33%Chi tiết
57Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
58HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
59Qarabag443103-225.00%Chi tiết
60BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
61AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
62FC Astana441103-225.00%Chi tiết
63Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
64SL Benfica664114-316.67%Chi tiết
65Crvena Zvezda Beograd661132-116.67%Chi tiết
66Sevilla662105-416.67%Chi tiết
67Molde665114-316.67%Chi tiết
68Manchester United663114-316.67%Chi tiết
69Marseille222002-20.00%Chi tiết
70Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
71Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
72Genk222002-20.00%Chi tiết
73Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
74Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
75SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
76Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
77The New Saints220002-20.00%Chi tiết
78Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 183 85.92%
 Hòa 30 14.08%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Partizani Tirana, Crvena Zvezda Beograd, Larne FC, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 13/03/2024 08:57:18

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/03/2024 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
12℃~13℃ / 54°F~55°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
CCTV SPORTS EVENT CHANNEL
HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
13/03/2024 08:57:00
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.