Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Stade Rennes FC

[10]
 (0:0

Marseille

[7]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D104/12/23 Marseille*2-0Stade Rennes FC 0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D106/03/23Stade Rennes FC0-1Marseille*1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRAC21/01/23Marseille*1-0Stade Rennes FC0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D118/09/22Marseille*1-1Stade Rennes FC0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D115/05/22Stade Rennes FC*2-0Marseille0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
FRA D119/09/21Marseille*2-0Stade Rennes FC0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D111/03/21Marseille*1-0Stade Rennes FC0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/12/20Stade Rennes FC*2-1Marseille 0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D111/01/20Stade Rennes FC*0-1Marseille0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D130/09/19Marseille*1-1Stade Rennes FC0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Stade Rennes FC: 2thắng(20.00%), 2hòa(20.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Stade Rennes FC: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 1trận trên, 9trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Stade Rennes FC Marseille
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Marseille ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Stade Rennes FC 2 Thắng 2 Hòa 6 Bại
Stade Rennes FC không thể ghi bàn nào ở lần chạm mặt Marseille gần nhất tại Cúp quốc gia Pháp, thậm chí thua liền 3 trận trước đối thủ vừa qua. Vì chịu lép vế trên mặt tâm lý, Stade Rennes FC thật không đáng tin cậy ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Stade Rennes FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D114/01/24Stade Rennes FC*2-0NiceT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Guingamp0-2Stade Rennes FC*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D121/12/23 Clermont Foot1-3Stade Rennes FC*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D117/12/23Toulouse0-0Stade Rennes FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23Stade Rennes FC*2-3VillarrealB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D109/12/23Stade Rennes FC*1-2AS Monaco B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D104/12/23 Marseille*2-0Stade Rennes FC B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL01/12/23Maccabi Haifa(T)0-3Stade Rennes FC*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D127/11/23Stade Rennes FC*3-1Stade ReimsT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D113/11/23 Stade Rennes FC*0-1LyonnaisB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL10/11/23 Stade Rennes FC*3-1PanathinaikosT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D106/11/23 Nice*2-0Stade Rennes FC B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D130/10/23Stade Rennes FC*1-1StrasbourgH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL27/10/23Panathinaikos*1-2Stade Rennes FCT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D122/10/23FC Lorient2-1Stade Rennes FC*B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D109/10/23Stade Rennes FC1-3Paris Saint Germain*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA EL06/10/23Villarreal*1-0Stade Rennes FCB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D102/10/23Stade Rennes FC*3-1Nantes T0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D124/09/23Montpellier HSC*0-0Stade Rennes FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA EL22/09/23Stade Rennes FC*3-0Maccabi HaifaT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 5 1 4 1 0 0 3 2 4
45.00% 15.00% 40.00% 50.00% 10.00% 40.00% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 303 523 259 13 519 579
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 224 216 292 206 160 295 392 241 170
20.40% 19.67% 26.59% 18.76% 14.57% 26.87% 35.70% 21.95% 15.48%
Sân nhà 131 122 140 70 48 97 186 131 97
25.64% 23.87% 27.40% 13.70% 9.39% 18.98% 36.40% 25.64% 18.98%
Sân trung lập 18 18 17 21 8 13 36 15 18
21.95% 21.95% 20.73% 25.61% 9.76% 15.85% 43.90% 18.29% 21.95%
Sân khách 75 76 135 115 104 185 170 95 55
14.85% 15.05% 26.73% 22.77% 20.59% 36.63% 33.66% 18.81% 10.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stade Rennes FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 259 16 254 180 5 148 47 45 62
48.96% 3.02% 48.02% 54.05% 1.50% 44.44% 30.52% 29.22% 40.26%
Sân nhà 190 15 170 33 0 19 12 15 20
50.67% 4.00% 45.33% 63.46% 0.00% 36.54% 25.53% 31.91% 42.55%
Sân trung lập 22 0 32 8 0 4 7 1 2
40.74% 0.00% 59.26% 66.67% 0.00% 33.33% 70.00% 10.00% 20.00%
Sân khách 47 1 52 139 5 125 28 29 40
47.00% 1.00% 52.00% 51.67% 1.86% 46.47% 28.87% 29.90% 41.24%
Stade Rennes FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D126/01/2024 20:00:00LyonnaisVSStade Rennes FC
FRA D103/02/2024 15:59:00Stade Rennes FCVSMontpellier HSC
FRA D111/02/2024 15:59:00Le HavreVSStade Rennes FC
UEFA EL15/02/2024 20:00:00AC MilanVSStade Rennes FC
FRA D118/02/2024 14:00:00Stade Rennes FCVSClermont Foot
Marseille - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D113/01/24Marseille*1-1StrasbourgH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Thionville FC(T)0-1Marseille*T2 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D121/12/23Montpellier HSC1-1Marseille*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D118/12/23Marseille*2-1Clermont FootT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL15/12/23Brighton & Hove Albion*1-0MarseilleB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D111/12/23FC Lorient2-4Marseille* T3/4:0Thắng kèoTrênc1-4Trên
FRA D107/12/23Marseille*3-0LyonnaisT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D104/12/23 Marseille*2-0Stade Rennes FC T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL01/12/23Marseille*4-3Ajax Amsterdam T0:1HòaTrênl2-2Trên
FRA D126/11/23Strasbourg1-1Marseille*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D113/11/23RC Lens*1-0MarseilleB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL10/11/23AEK Athens*0-2MarseilleT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D105/11/23Marseille*0-0Lille OSCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL27/10/23Marseille*3-1AEK Athens T0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D122/10/23Nice*1-0Marseille B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D108/10/23Marseille*3-0Le Havre T0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL06/10/23Marseille2-2Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
FRA D101/10/23AS Monaco*3-2MarseilleB0:0Thua kèoTrênl2-2Trên
FRA D125/09/23Paris Saint Germain*4-0MarseilleB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA EL22/09/23 Ajax Amsterdam*3-3MarseilleH0:0HòaTrênc2-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 6 3 0 1 0 0 2 3 5
45.00% 30.00% 25.00% 66.67% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 318 593 277 28 615 601
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 268 296 306 204 142 280 401 315 220
22.04% 24.34% 25.16% 16.78% 11.68% 23.03% 32.98% 25.90% 18.09%
Sân nhà 161 147 127 72 43 97 164 170 119
29.27% 26.73% 23.09% 13.09% 7.82% 17.64% 29.82% 30.91% 21.64%
Sân trung lập 22 22 19 17 13 19 31 21 22
23.66% 23.66% 20.43% 18.28% 13.98% 20.43% 33.33% 22.58% 23.66%
Sân khách 85 127 160 115 86 164 206 124 79
14.83% 22.16% 27.92% 20.07% 15.01% 28.62% 35.95% 21.64% 13.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 359 24 391 96 6 125 55 38 43
46.38% 3.10% 50.52% 42.29% 2.64% 55.07% 40.44% 27.94% 31.62%
Sân nhà 205 17 235 12 0 22 11 6 5
44.86% 3.72% 51.42% 35.29% 0.00% 64.71% 50.00% 27.27% 22.73%
Sân trung lập 30 3 34 5 0 8 3 3 5
44.78% 4.48% 50.75% 38.46% 0.00% 61.54% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 124 4 122 79 6 95 41 29 33
49.60% 1.60% 48.80% 43.89% 3.33% 52.78% 39.81% 28.16% 32.04%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D127/01/2024 20:00:00MarseilleVSAS Monaco
FRA D104/02/2024 19:45:00LyonnaisVSMarseille
FRA D111/02/2024 15:59:00MarseilleVSMetz
UEFA EL15/02/2024 17:45:00FC Shakhtar DonetskVSMarseille
FRA D118/02/2024 19:45:00Stade BrestoisVSMarseille
Stade Rennes FC Formation: 442 Marseille Formation: 532

Đội hình Stade Rennes FC:

Đội hình Marseille:

Thủ môn Thủ môn
30 Steve Mandanda 40 Geoffrey Lembet 1 Gauthier Gallon 16 Pau Lopez Sabata 36 Ruben Blanco 1 Simon Ngapandouentnbu
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Arnaud Kalimuendo
7 Martin Terrier
99 Bertug Yildirim
34 Ibrahim Salah
10 Amine Gouiri
8 Baptiste Santamaria
33 Desire Doue
28 Enzo Le Fee
14 Benjamin Bourigeaud
32 Fabian Rieder
21 Nemanja Matic
11 Ludovic Blas
5 Arthur Theate
3 Adrien Truffert
23 Warmed Omari
17 Guela Doue
16 Jeanuel Belocian
22 Lorenz Assignon
15 Christopher Wooh
9 Vitor Manuel Carvalho Oliveira,Vitinha
10 Pierre Emerick Aubameyang
20 Carlos Joaquin Correa
23 Ismaila Sarr
34 Bilal Nadir
27 Jordan Veretout
19 Geoffrey Kondogbia
37 Emran Soglo
17 Jean Emile Junior Onana Onana
21 Valentin Rongier
8 Azzedine Ounahi
22 Pape Gueye
11 Amine Harit
29 Iliman Ndiaye
24 Francois Mughe
7 Jonathan Clauss
62 Michael Amir Murillo Bermudez
5 Leonardo Balerdi Rossa
4 Samuel Gigot
18 Abdoul Bamo Meïte
99 Chancel Mbemba Mangulu
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Toulouse1111001100.00%Chi tiết
2Strasbourg1111001100.00%Chi tiết
3AS Monaco2212002100.00%Chi tiết
4Montpellier HSC1111001100.00%Chi tiết
5Auxerre3101001100.00%Chi tiết
6Stade Rennes FC1111001100.00%Chi tiết
7Le Havre1111001100.00%Chi tiết
8Grenoble2111001100.00%Chi tiết
9Stade Lavallois MFC4101001100.00%Chi tiết
10Stade Reims1111001100.00%Chi tiết
11Paris Saint Germain2222002100.00%Chi tiết
12Racing Club de France3101001100.00%Chi tiết
13Valenciennes US4212002100.00%Chi tiết
14Trelissac4101001100.00%Chi tiết
15Jura Sud Foot1101001100.00%Chi tiết
16Epinal2101001100.00%Chi tiết
17Feignies Aulnoye3101001100.00%Chi tiết
18Les Herbiers3313003100.00%Chi tiết
19Thionville FC3101001100.00%Chi tiết
20FC Bergerac4101001100.00%Chi tiết
21Le Puy Foot 43 Auvergne4101001100.00%Chi tiết
22US Orleans431201166.67%Chi tiết
23Stade Brestois222101050.00%Chi tiết
24Quevilly Rouen322101050.00%Chi tiết
25Nimes320101050.00%Chi tiết
26Rodez AF421101050.00%Chi tiết
27Nantes222101050.00%Chi tiết
28Nice222101050.00%Chi tiết
29Sochaux322101050.00%Chi tiết
30Lyonnais222101050.00%Chi tiết
31Stade Briochin220101050.00%Chi tiết
32Paris FC422101050.00%Chi tiết
33Olympique Ales320101050.00%Chi tiết
34Chambly FC311001-10.00%Chi tiết
35FC Challans310001-10.00%Chi tiết
36Dinan Lehon FC310001-10.00%Chi tiết
37Pontarlier310001-10.00%Chi tiết
38Avoine310001-10.00%Chi tiết
39FC Villefranche Beaujolais110001-10.00%Chi tiết
40Concarneau111001-10.00%Chi tiết
41Pau FC310001-10.00%Chi tiết
42Martigues211001-10.00%Chi tiết
43Chambery SF310001-10.00%Chi tiết
44RC Lens111001-10.00%Chi tiết
45Guingamp310001-10.00%Chi tiết
46Bordeaux410001-10.00%Chi tiết
47Metz11101000.00%Chi tiết
48Marseille111001-10.00%Chi tiết
49FC Lorient110001-10.00%Chi tiết
50Saint-Etienne211001-10.00%Chi tiết
51ES Troyes AC111001-10.00%Chi tiết
52Haguenau110001-10.00%Chi tiết
53Revel310001-10.00%Chi tiết
54Dunkerque411001-10.00%Chi tiết
55Avranches111001-10.00%Chi tiết
56Clermont Foot11001000.00%Chi tiết
57Dijon210001-10.00%Chi tiết
58Ajaccio211001-10.00%Chi tiết
59Chateauroux311001-10.00%Chi tiết
60Caen310001-10.00%Chi tiết
61Amiens SC310001-10.00%Chi tiết
62Angers SCO310001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 39 95.13%
 Hòa 2 4.88%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Toulouse, Strasbourg, Auxerre, AS Monaco, Montpellier HSC, Stade Rennes FC, Le Havre, Paris Saint Germain, Grenoble, Stade Lavallois MFC, Stade Reims, Racing Club de France, Epinal, Feignies Aulnoye, Valenciennes US, Trelissac, Jura Sud Foot, Les Herbiers, Thionville FC, FC Bergerac, Le Puy Foot 43 Auvergne, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, Saint-Etienne, Metz, Marseille, FC Lorient, RC Lens, Guingamp, Bordeaux, Ajaccio, Chateauroux, Caen, Amiens SC, Angers SCO, Clermont Foot, Dijon, Haguenau, Revel, Dunkerque, Avranches, Pau FC, Martigues, Chambery SF, FC Villefranche Beaujolais, Concarneau, Chambly FC, FC Challans, Dinan Lehon FC, Pontarlier, Avoine, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Metz, Clermont Foot, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 21/01/2024 10:13:33

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/01/2024 20:05:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
12℃~13℃ / 54°F~55°F
Cập nhật: GMT+0800
21/01/2024 10:13:27
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.