Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Lyonnais

[15]
 (0:0

Lille OSC

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D127/11/23Lyonnais0-2Lille OSC*1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
FRA D111/03/23Lille OSC*3-3Lyonnais0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
FRAC09/02/23Lyonnais*2-2Lille OSC0:0HòaTrênc2-1Trên
FRA D131/10/22Lyonnais*1-0Lille OSC0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D128/02/22Lyonnais*0-1Lille OSC0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D112/12/21Lille OSC*0-0Lyonnais0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D126/04/21Lyonnais*2-3Lille OSC0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
FRA D102/11/20Lille OSC*1-1Lyonnais 0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D109/03/20Lille OSC*1-0Lyonnais0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA LC22/01/20Lyonnais*2-2Lille OSC0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Lyonnais: 1thắng(10.00%), 5hòa(50.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Lyonnais: 3thắng kèo(30.00%), 2hòa(20.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lyonnais Lille OSC
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Lille OSC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Lyonnais 1 Thắng 5 Hòa 4 Bại
Lyonnais thể hiện phong độ rất tệ trong mùa này, và để thua Lille OSC 0-2 ở trận đối đầu gần đây, vậy Lyonnais không thể tin cậy trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lyonnais - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D105/02/24Lyonnais*1-0MarseilleT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D127/01/24Lyonnais*2-3Stade Rennes FCB0:0Thua kèoTrênl0-3Trên
FRAC20/01/24 FC Bergerac(T)1-2Lyonnais*T1 3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D115/01/24Le Havre3-1Lyonnais* B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
FRAC07/01/24Pontarlier(T)0-3Lyonnais*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D121/12/23 Lyonnais*1-0NantesT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D116/12/23AS Monaco*0-1LyonnaisT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D111/12/23Lyonnais*3-0ToulouseT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D107/12/23Marseille*3-0LyonnaisB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D102/12/23 RC Lens*3-2LyonnaisB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D127/11/23Lyonnais0-2Lille OSC*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
FRA D113/11/23 Stade Rennes FC*0-1LyonnaisT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D105/11/23Lyonnais*1-1MetzH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D123/10/23Lyonnais*1-2Clermont FootB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D108/10/23Lyonnais*3-3FC LorientH0:3/4Thua kèoTrênc3-1Trên
FRA D101/10/23Stade Reims*2-0LyonnaisB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D124/09/23Stade Brestois*1-0LyonnaisB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D118/09/23Lyonnais*0-0Le HavreH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF08/09/23Lyonnais3-2AuxerreT  Trênl 
FRA D104/09/23Lyonnais1-4Paris Saint Germain*B1:0Thua kèoTrênl0-4Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 6thắng kèo(31.58%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(68.42%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 4 3 4 2 0 0 2 0 5
40.00% 15.00% 45.00% 36.36% 27.27% 36.36% 100.00% 0.00% 0.00% 28.57% 0.00% 71.43%
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 282 557 365 29 615 618
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 345 289 303 171 125 233 388 288 324
27.98% 23.44% 24.57% 13.87% 10.14% 18.90% 31.47% 23.36% 26.28%
Sân nhà 194 143 142 55 34 76 169 148 175
34.15% 25.18% 25.00% 9.68% 5.99% 13.38% 29.75% 26.06% 30.81%
Sân trung lập 23 12 19 13 10 20 19 15 23
29.87% 15.58% 24.68% 16.88% 12.99% 25.97% 24.68% 19.48% 29.87%
Sân khách 128 134 142 103 81 137 200 125 126
21.77% 22.79% 24.15% 17.52% 13.78% 23.30% 34.01% 21.26% 21.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lyonnais - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 390 29 429 99 5 70 47 35 37
45.99% 3.42% 50.59% 56.90% 2.87% 40.23% 39.50% 29.41% 31.09%
Sân nhà 204 22 247 15 0 11 10 8 4
43.13% 4.65% 52.22% 57.69% 0.00% 42.31% 45.45% 36.36% 18.18%
Sân trung lập 24 0 24 9 1 8 2 4 4
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 5.56% 44.44% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 162 7 158 75 4 51 35 23 29
49.54% 2.14% 48.32% 57.69% 3.08% 39.23% 40.23% 26.44% 33.33%
Lyonnais - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D111/02/2024 16:05:00Montpellier HSCVSLyonnais
FRA D116/02/2024 20:00:00LyonnaisVSNice
FRA D123/02/2024 20:00:00MetzVSLyonnais
FRA D103/03/2024 15:59:00LyonnaisVSRC Lens
FRA D110/03/2024 15:59:00FC LorientVSLyonnais
Lille OSC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D104/02/24Lille OSC*4-0Clermont FootT0:1 1/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
FRA D128/01/24Montpellier HSC0-0Lille OSC* H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC22/01/24Racing Club de France0-1Lille OSC*T2:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D114/01/24Lille OSC*3-0FC LorientT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRAC06/01/24Lille OSC12-0Golden LionT  Trênc7-0Trên
FRA D121/12/23Strasbourg2-1Lille OSC*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D118/12/23Lille OSC1-1Paris Saint Germain*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA ECL15/12/23Lille OSC*3-0KI Klaksvik T0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D110/12/23Clermont Foot0-0Lille OSC*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/12/23Lille OSC*2-0MetzT0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA ECL01/12/23NK Olimpija Ljubljana0-2Lille OSC*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D127/11/23Lyonnais0-2Lille OSC*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
FRA D112/11/23Lille OSC*1-1ToulouseH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA ECL10/11/23Slovan Bratislava1-1Lille OSC*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D105/11/23Marseille*0-0Lille OSCH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/10/23Lille OSC*2-0AS MonacoT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA ECL27/10/23Lille OSC*2-1Slovan Bratislava T0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D122/10/23Lille OSC*1-0Stade BrestoisT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D108/10/23RC Lens*1-1Lille OSCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA ECL06/10/23KI Klaksvik0-0Lille OSC*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 8hòa(40.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 8 1 8 2 0 0 0 0 3 6 1
55.00% 40.00% 5.00% 80.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 60.00% 10.00%
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 353 552 230 14 552 597
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 261 254 332 186 116 295 403 253 198
22.72% 22.11% 28.89% 16.19% 10.10% 25.67% 35.07% 22.02% 17.23%
Sân nhà 148 140 143 63 31 96 187 125 117
28.19% 26.67% 27.24% 12.00% 5.90% 18.29% 35.62% 23.81% 22.29%
Sân trung lập 25 16 16 14 3 20 22 18 14
33.78% 21.62% 21.62% 18.92% 4.05% 27.03% 29.73% 24.32% 18.92%
Sân khách 88 98 173 109 82 179 194 110 67
16.00% 17.82% 31.45% 19.82% 14.91% 32.55% 35.27% 20.00% 12.18%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lille OSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 302 28 307 155 5 114 49 47 40
47.41% 4.40% 48.19% 56.57% 1.82% 41.61% 36.03% 34.56% 29.41%
Sân nhà 192 23 184 13 1 15 18 13 11
48.12% 5.76% 46.12% 44.83% 3.45% 51.72% 42.86% 30.95% 26.19%
Sân trung lập 22 3 17 7 1 9 4 2 2
52.38% 7.14% 40.48% 41.18% 5.88% 52.94% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 88 2 106 135 3 90 27 32 27
44.90% 1.02% 54.08% 59.21% 1.32% 39.47% 31.40% 37.21% 31.40%
Lille OSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D110/02/2024 20:00:00Paris Saint GermainVSLille OSC
FRA D117/02/2024 15:59:00Lille OSCVSLe Havre
FRA D125/02/2024 14:00:00ToulouseVSLille OSC
FRA D103/03/2024 15:59:00Stade ReimsVSLille OSC
FRA D110/03/2024 15:59:00Lille OSCVSStade Rennes FC
Lyonnais Formation: 352 Lille OSC Formation: 451

Đội hình Lyonnais:

Đội hình Lille OSC:

Thủ môn Thủ môn
1 Anothony Lopes 23 Lucas Estella Perri 30 Lucas Chevalier 16 Adam Jakubech 1 Vito Mannone
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
18 Rayan Mathis Cherki
10 Alexandre Lacazette
7 Mama Samba Balde
9 Gift Emmanuel Orban
37 Ernest Nuamah
17 Mohamed Said Benrahma
98 Ainsley Maitland Niles
8 Corentin Tolisso
6 Maxence Caqueret
34 Mahamadou Diawara
11 Malick Fofana
84 Mohamed El Arouch
4 Edgar Paul Akouokou
31 Nemanja Matic
24 Johann Lepenant
25 Orel Mangala
5 Dejan Lovren
22 Clinton Mata Pedro Lourenco
12 Jake O´Brien
55 Duje Caleta Car
3 Nicolas Alejandro Tagliafico
21 Henrique Silva Milagres
20 Sael Kumbedi
2 Sinaly Diomande
14 Adryelson Rodrigues
9 Jonathan Christian David
19 Tiago Morais
24 Andrej Ilic
22 Tiago Santos
8 Angel Gomes
23 Edon Zhegrova
21 Benjamin Andre
12 Yusuf Yazici
7 Hakon Arnar Haraldsson
6 Nabil Bentaleb
20 Ignacio Miramon
11 Adam Ounas
10 Remy Cabella
17 Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
5 Gabriel Gudmundsson
4 Alexsandro Victor de Souza Ribeiro
31 Ismaily Goncalves dos Santos
15 Leny Yoro
18 Bafode Diakite
14 Samuel Umtiti
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Strasbourg2212002100.00%Chi tiết
2AS Monaco2212002100.00%Chi tiết
3Montpellier HSC2222002100.00%Chi tiết
4Auxerre3101001100.00%Chi tiết
5Le Havre2222002100.00%Chi tiết
6Paris Saint Germain2222002100.00%Chi tiết
7FC Rouen4101001100.00%Chi tiết
8Grenoble2111001100.00%Chi tiết
9Stade Lavallois MFC4101001100.00%Chi tiết
10Racing Club de France4202002100.00%Chi tiết
11Epinal2101001100.00%Chi tiết
12Valenciennes US4212002100.00%Chi tiết
13Trelissac4101001100.00%Chi tiết
14Jura Sud Foot1101001100.00%Chi tiết
15Les Herbiers3313003100.00%Chi tiết
16Thionville FC3101001100.00%Chi tiết
17FC Bergerac4101001100.00%Chi tiết
18Le Puy Foot 43 Auvergne4101001100.00%Chi tiết
19Stade Rennes FC333210266.67%Chi tiết
20US Orleans431201166.67%Chi tiết
21Feignies Aulnoye420101050.00%Chi tiết
22Paris FC422101050.00%Chi tiết
23Olympique Ales320101050.00%Chi tiết
24Stade Briochin220101050.00%Chi tiết
25Stade Reims222101050.00%Chi tiết
26Quevilly Rouen322101050.00%Chi tiết
27Nimes320101050.00%Chi tiết
28Rodez AF421101050.00%Chi tiết
29Stade Brestois222101050.00%Chi tiết
30Nantes222101050.00%Chi tiết
31Nice222101050.00%Chi tiết
32Sochaux542202050.00%Chi tiết
33Lyonnais222101050.00%Chi tiết
34Toulouse222101050.00%Chi tiết
35ES Troyes AC111001-10.00%Chi tiết
36Saint-Etienne211001-10.00%Chi tiết
37Metz11101000.00%Chi tiết
38Marseille221011-10.00%Chi tiết
39FC Lorient110001-10.00%Chi tiết
40Lille OSC211001-10.00%Chi tiết
41RC Lens111001-10.00%Chi tiết
42Guingamp310001-10.00%Chi tiết
43Bordeaux410001-10.00%Chi tiết
44Clermont Foot221011-10.00%Chi tiết
45Dijon210001-10.00%Chi tiết
46Amiens SC310001-10.00%Chi tiết
47Angers SCO310001-10.00%Chi tiết
48Ajaccio211001-10.00%Chi tiết
49Chateauroux421002-20.00%Chi tiết
50Caen310001-10.00%Chi tiết
51Haguenau110001-10.00%Chi tiết
52Revel310001-10.00%Chi tiết
53Dunkerque411001-10.00%Chi tiết
54Avranches111001-10.00%Chi tiết
55Avoine310001-10.00%Chi tiết
56Chambly FC311001-10.00%Chi tiết
57FC Challans310001-10.00%Chi tiết
58Dinan Lehon FC310001-10.00%Chi tiết
59Pontarlier310001-10.00%Chi tiết
60FC Villefranche Beaujolais110001-10.00%Chi tiết
61Concarneau111001-10.00%Chi tiết
62Pau FC310001-10.00%Chi tiết
63Martigues211001-10.00%Chi tiết
64Chambery SF310001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 46 92.00%
 Hòa 4 8.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Strasbourg, Auxerre, AS Monaco, Montpellier HSC, Le Havre, Paris Saint Germain, FC Rouen, Grenoble, Stade Lavallois MFC, Racing Club de France, Epinal, Valenciennes US, Trelissac, Jura Sud Foot, Les Herbiers, Thionville FC, FC Bergerac, Le Puy Foot 43 Auvergne, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, Saint-Etienne, Metz, Marseille, FC Lorient, Lille OSC, RC Lens, Guingamp, Bordeaux, Ajaccio, Chateauroux, Caen, Amiens SC, Angers SCO, Clermont Foot, Dijon, Haguenau, Revel, Dunkerque, Avranches, Pau FC, Martigues, Chambery SF, FC Villefranche Beaujolais, Concarneau, Chambly FC, FC Challans, Dinan Lehon FC, Pontarlier, Avoine, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Metz, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/02/2024 09:35:10

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/02/2024 17:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
12℃~13℃ / 54°F~55°F
Cập nhật: GMT+0800
07/02/2024 09:35:01
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.