Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Paris Saint Germain

[1]
 (0:1 1/2

Stade Brestois

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D129/01/24 Paris Saint Germain*2-2Stade Brestois0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D129/10/23Stade Brestois2-3Paris Saint Germain*1:0HòaTrênl1-2Trên
FRA D112/03/23Stade Brestois1-2Paris Saint Germain*1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D110/09/22Paris Saint Germain*1-0Stade Brestois0:2 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D116/01/22Paris Saint Germain*2-0Stade Brestois0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D121/08/21Stade Brestois2-4Paris Saint Germain*1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
FRA D124/05/21Stade Brestois0-2Paris Saint Germain*2:0HòaDướic0-1Trên
FRAC07/03/21Stade Brestois0-3Paris Saint Germain*1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D110/01/21Paris Saint Germain*3-0Stade Brestois0:2 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D110/11/19Stade Brestois1-2Paris Saint Germain*1 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Paris Saint Germain: 9thắng(90.00%), 1hòa(10.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Paris Saint Germain: 4thắng kèo(40.00%), 2hòa(20.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Paris Saint Germain Stade Brestois
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Paris Saint Germain ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Paris Saint Germain 9 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Paris Saint Germain đầy sức tranh thắng ở giải cúp, và từng có trận thắng cách biệt tới 9 bàn. Nên trận này đáng lưu ý Paris Saint Germain giành chiến thắng thuận lợi.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D103/02/24Strasbourg1-2Paris Saint Germain*T1:0HòaTrênl0-1Trên
FRA D129/01/24 Paris Saint Germain*2-2Stade BrestoisH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
FRAC21/01/24US Orleans1-4Paris Saint Germain*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D115/01/24 RC Lens0-2Paris Saint Germain*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRAC08/01/24Revel(T)0-9Paris Saint Germain*T5:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
FRA SC04/01/24Paris Saint Germain*2-0ToulouseT0:2HòaDướic2-0Trên
FRA D121/12/23Paris Saint Germain*3-1MetzT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D118/12/23Lille OSC1-1Paris Saint Germain*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL14/12/23Borussia Dortmund1-1Paris Saint Germain*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D110/12/23Paris Saint Germain*2-1NantesT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D103/12/23Le Havre0-2Paris Saint Germain* T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL29/11/23Paris Saint Germain*1-1NewcastleH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D125/11/23Paris Saint Germain*5-2AS MonacoT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D111/11/23Stade Reims0-3Paris Saint Germain*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL08/11/23AC Milan2-1Paris Saint Germain*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D104/11/23Paris Saint Germain*3-0Montpellier HSCT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D129/10/23Stade Brestois2-3Paris Saint Germain*T1:0HòaTrênl1-2Trên
UEFA CL26/10/23Paris Saint Germain*3-0AC MilanT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D121/10/23Paris Saint Germain*3-0StrasbourgT0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D109/10/23Stade Rennes FC1-3Paris Saint Germain*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 4hòa(20.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 3hòa(15.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 4 1 7 2 0 1 0 0 7 2 1
75.00% 20.00% 5.00% 77.78% 22.22% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 70.00% 20.00% 10.00%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 304 532 381 45 620 642
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 454 283 283 150 92 214 353 312 383
35.97% 22.42% 22.42% 11.89% 7.29% 16.96% 27.97% 24.72% 30.35%
Sân nhà 250 121 115 45 29 74 128 154 204
44.64% 21.61% 20.54% 8.04% 5.18% 13.21% 22.86% 27.50% 36.43%
Sân trung lập 42 32 27 11 4 16 27 35 38
36.21% 27.59% 23.28% 9.48% 3.45% 13.79% 23.28% 30.17% 32.76%
Sân khách 162 130 141 94 59 124 198 123 141
27.65% 22.18% 24.06% 16.04% 10.07% 21.16% 33.79% 20.99% 24.06%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 433 54 440 87 2 70 31 27 22
46.71% 5.83% 47.46% 54.72% 1.26% 44.03% 38.75% 33.75% 27.50%
Sân nhà 235 24 232 8 0 5 7 7 2
47.86% 4.89% 47.25% 61.54% 0.00% 38.46% 43.75% 43.75% 12.50%
Sân trung lập 41 5 34 8 0 9 7 2 1
51.25% 6.25% 42.50% 47.06% 0.00% 52.94% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 157 25 174 71 2 56 17 18 19
44.10% 7.02% 48.88% 55.04% 1.55% 43.41% 31.48% 33.33% 35.19%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D110/02/2024 20:00:00Paris Saint GermainVSLille OSC
UEFA CL14/02/2024 20:00:00Paris Saint GermainVSReal Sociedad
FRA D117/02/2024 20:00:00NantesVSParis Saint Germain
FRA D125/02/2024 16:05:00Paris Saint GermainVSStade Rennes FC
FRA D103/03/2024 15:59:00AS MonacoVSParis Saint Germain
Stade Brestois - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D105/02/24Stade Brestois*0-0NiceH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D129/01/24 Paris Saint Germain*2-2Stade BrestoisH0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRAC21/01/24Trelissac1-2Stade Brestois*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D114/01/24Stade Brestois*2-0Montpellier HSCT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRAC06/01/24 Stade Brestois*1-0Angers SCOT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D121/12/23Stade Brestois*4-0FC LorientT0:3/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
FRA D117/12/23Nantes*0-2Stade BrestoisT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D110/12/23Metz0-1Stade Brestois*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D108/12/23Stade Brestois*1-1StrasbourgH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D103/12/23Stade Brestois*3-0Clermont FootT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D126/11/23Montpellier HSC*1-3Stade BrestoisT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D106/11/23AS Monaco*2-0Stade Brestois B0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D129/10/23Stade Brestois2-3Paris Saint Germain*B1:0HòaTrênl1-2Trên
FRA D122/10/23Lille OSC*1-0Stade BrestoisB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D108/10/23Stade Brestois*1-1ToulouseH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D101/10/23Nice*0-0Stade BrestoisH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D124/09/23Stade Brestois*1-0LyonnaisT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/09/23Stade Reims*1-2Stade BrestoisT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D102/09/23Stade Brestois0-0Stade Rennes FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D127/08/23Marseille*2-0Stade BrestoisB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 5 4 1 0 0 0 5 2 3
50.00% 30.00% 20.00% 50.00% 40.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Stade Brestois - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 293 437 188 6 441 483
Stade Brestois - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 150 184 277 181 132 279 330 217 98
16.23% 19.91% 29.98% 19.59% 14.29% 30.19% 35.71% 23.48% 10.61%
Sân nhà 88 96 128 70 41 99 153 114 57
20.80% 22.70% 30.26% 16.55% 9.69% 23.40% 36.17% 26.95% 13.48%
Sân trung lập 7 15 18 13 10 19 28 9 7
11.11% 23.81% 28.57% 20.63% 15.87% 30.16% 44.44% 14.29% 11.11%
Sân khách 55 73 131 98 81 161 149 94 34
12.56% 16.67% 29.91% 22.37% 18.49% 36.76% 34.02% 21.46% 7.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stade Brestois - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 146 3 165 216 10 176 52 39 28
46.50% 0.96% 52.55% 53.73% 2.49% 43.78% 43.70% 32.77% 23.53%
Sân nhà 123 3 126 39 2 28 24 22 17
48.81% 1.19% 50.00% 56.52% 2.90% 40.58% 38.10% 34.92% 26.98%
Sân trung lập 7 0 13 12 0 12 6 1 2
35.00% 0.00% 65.00% 50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 11.11% 22.22%
Sân khách 16 0 26 165 8 136 22 16 9
38.10% 0.00% 61.90% 53.40% 2.59% 44.01% 46.81% 34.04% 19.15%
Stade Brestois - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D111/02/2024 14:00:00Clermont FootVSStade Brestois
FRA D118/02/2024 19:45:00Stade BrestoisVSMarseille
FRA D124/02/2024 20:00:00StrasbourgVSStade Brestois
FRA D103/03/2024 15:59:00Stade BrestoisVSLe Havre
FRA D110/03/2024 15:59:00RC LensVSStade Brestois
Paris Saint Germain Formation: 433 Stade Brestois Formation: 433

Đội hình Paris Saint Germain:

Đội hình Stade Brestois:

Thủ môn Thủ môn
99 Gianluigi Donnarumma 80 Arnau Tenas Urena 30 Alexandre Letellier 1 Keylor Navas Gamboa 16 Sergio Rico Gonzalez 40 Marco Bizot 30 Gregoire Coudert
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Kylian Mbappe Lottin
23 Randal Kolo Muani
11 Marco Asensio Willemsen
9 Goncalo Matias Ramos
29 Bradley Barcola
10 Ousmane Dembele
8 Fabian Ruiz Pena
33 Warren Zaire-Emery
28 Carlos Soler Barragan
38 Ethan Mbappe
17 Vitor Machado Ferreira,Vitinha
19 Lee Kang In
5 Marcos Aoas Correa
35 Lucas Lopes Beraldo
21 Lucas Francois Bernard Hernandez
4 Manuel Ugarte
97 Layvin Kurzawa
26 Nordi Mukiele Mulere
25 Nuno Mendes
2 Achraf Hakimi
15 Danilo Luis Hello Pereira
37 Milan Skriniar
3 Presnel Kimpembe
9 Steve Mounie
22 Jeremy Le Douaron
10 Romain Del Castillo
26 Mathias Pereira Lage
7 Martin Adrian Satriano Costa
21 Bilal Brahimi
8 Hugo Magnetti
45 Mahdi Camara
20 Pierre Lees Melou
28 Jonas Martin
14 Adrien Lebeau
11 Axel Camblan
23 Kamory Doumbia
5 Brendan Chardonnet
3 Lilian Brassier
27 Kenny Lala
2 Bradley Locko
25 Julien Le Cardinal
19 Jordan Amavi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Strasbourg2212002100.00%Chi tiết
2AS Monaco2212002100.00%Chi tiết
3Montpellier HSC2222002100.00%Chi tiết
4Auxerre3101001100.00%Chi tiết
5Le Havre2222002100.00%Chi tiết
6Paris Saint Germain2222002100.00%Chi tiết
7FC Rouen4101001100.00%Chi tiết
8Grenoble2111001100.00%Chi tiết
9Stade Lavallois MFC4101001100.00%Chi tiết
10Racing Club de France4202002100.00%Chi tiết
11Epinal2101001100.00%Chi tiết
12Valenciennes US4212002100.00%Chi tiết
13Trelissac4101001100.00%Chi tiết
14Jura Sud Foot1101001100.00%Chi tiết
15Les Herbiers3313003100.00%Chi tiết
16Thionville FC3101001100.00%Chi tiết
17FC Bergerac4101001100.00%Chi tiết
18Le Puy Foot 43 Auvergne4101001100.00%Chi tiết
19Stade Rennes FC333210266.67%Chi tiết
20US Orleans431201166.67%Chi tiết
21Feignies Aulnoye420101050.00%Chi tiết
22Paris FC422101050.00%Chi tiết
23Olympique Ales320101050.00%Chi tiết
24Stade Briochin220101050.00%Chi tiết
25Stade Reims222101050.00%Chi tiết
26Quevilly Rouen322101050.00%Chi tiết
27Nimes320101050.00%Chi tiết
28Rodez AF421101050.00%Chi tiết
29Stade Brestois222101050.00%Chi tiết
30Nantes222101050.00%Chi tiết
31Nice222101050.00%Chi tiết
32Sochaux542202050.00%Chi tiết
33Lyonnais222101050.00%Chi tiết
34Toulouse222101050.00%Chi tiết
35ES Troyes AC111001-10.00%Chi tiết
36Saint-Etienne211001-10.00%Chi tiết
37Metz11101000.00%Chi tiết
38Marseille221011-10.00%Chi tiết
39FC Lorient110001-10.00%Chi tiết
40Lille OSC211001-10.00%Chi tiết
41RC Lens111001-10.00%Chi tiết
42Guingamp310001-10.00%Chi tiết
43Bordeaux410001-10.00%Chi tiết
44Clermont Foot221011-10.00%Chi tiết
45Dijon210001-10.00%Chi tiết
46Amiens SC310001-10.00%Chi tiết
47Angers SCO310001-10.00%Chi tiết
48Ajaccio211001-10.00%Chi tiết
49Chateauroux421002-20.00%Chi tiết
50Caen310001-10.00%Chi tiết
51Haguenau110001-10.00%Chi tiết
52Revel310001-10.00%Chi tiết
53Dunkerque411001-10.00%Chi tiết
54Avranches111001-10.00%Chi tiết
55Avoine310001-10.00%Chi tiết
56Chambly FC311001-10.00%Chi tiết
57FC Challans310001-10.00%Chi tiết
58Dinan Lehon FC310001-10.00%Chi tiết
59Pontarlier310001-10.00%Chi tiết
60FC Villefranche Beaujolais110001-10.00%Chi tiết
61Concarneau111001-10.00%Chi tiết
62Pau FC310001-10.00%Chi tiết
63Martigues211001-10.00%Chi tiết
64Chambery SF310001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 46 92.00%
 Hòa 4 8.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Strasbourg, Auxerre, AS Monaco, Montpellier HSC, Le Havre, Paris Saint Germain, FC Rouen, Grenoble, Stade Lavallois MFC, Racing Club de France, Epinal, Valenciennes US, Trelissac, Jura Sud Foot, Les Herbiers, Thionville FC, FC Bergerac, Le Puy Foot 43 Auvergne, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, Saint-Etienne, Metz, Marseille, FC Lorient, Lille OSC, RC Lens, Guingamp, Bordeaux, Ajaccio, Chateauroux, Caen, Amiens SC, Angers SCO, Clermont Foot, Dijon, Haguenau, Revel, Dunkerque, Avranches, Pau FC, Martigues, Chambery SF, FC Villefranche Beaujolais, Concarneau, Chambly FC, FC Challans, Dinan Lehon FC, Pontarlier, Avoine, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Metz, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/02/2024 09:35:20

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/02/2024 20:10:00
Thời tiết:
 Ít mây
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 638
Cập nhật: GMT+0800
07/02/2024 09:35:15
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.