Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Strasbourg

[10]
 (0:1/4

Le Havre

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D110/12/23Strasbourg*2-1Le Havre0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D229/04/17Strasbourg*2-0Le Havre0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D230/11/16Le Havre*0-1Strasbourg0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D208/05/10Strasbourg*1-1Le Havre0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D223/12/09Le Havre*3-0Strasbourg0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D203/03/07Le Havre*0-1Strasbourg0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D224/09/06Strasbourg*1-1Le Havre0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D119/01/03Le Havre1-1Strasbourg Dướic0-1Trên
FRA D118/08/02Strasbourg1-1Le Havre  Dướic 

Cộng 9 trận đấu, Strasbourg: 4thắng(44.44%), 4hòa(44.44%), 1bại(11.11%).
Cộng 7 trận mở kèo, Strasbourg: 4thắng kèo(57.14%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(42.86%).
Cộng 2trận trên, 7trận dưới, 5trận chẵn, 4trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Strasbourg Le Havre
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Strasbourg 3 Thắng 2 Hòa 0 Bại
Hai đội thể hiện phong độ như nhau ở giải Ligue 1 mùa này, trong đó hàng tấn công cũng khá thuyết phục. Khả năng lớn họ sẽ hòa nhau trong 90 phút ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Strasbourg - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D103/02/24Strasbourg1-2Paris Saint Germain*B1:0HòaTrênl0-1Trên
FRA D128/01/24Clermont Foot*1-1StrasbourgH0:0HòaDướic0-1Trên
FRAC22/01/24Clermont Foot*1-3StrasbourgT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D113/01/24Marseille*1-1StrasbourgH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Avoine0-4Strasbourg*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D121/12/23Strasbourg2-1Lille OSC*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D117/12/23FC Lorient*1-2StrasbourgT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D110/12/23Strasbourg*2-1Le HavreT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D108/12/23Stade Brestois*1-1StrasbourgH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D102/12/23Stade Reims*2-1StrasbourgB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
FRA D126/11/23Strasbourg1-1Marseille*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
FRA D105/11/23 Strasbourg*0-0Clermont FootH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D130/10/23Stade Rennes FC*1-1StrasbourgH0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D121/10/23Paris Saint Germain*3-0StrasbourgB0:2Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF12/10/23Karlsruher SC3-0Strasbourg* B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D107/10/23Strasbourg*1-2NantesB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D130/09/23Strasbourg0-1RC Lens*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D124/09/23Metz*0-1StrasbourgT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/09/23Strasbourg*2-2Montpellier HSCH0:0HòaTrênc0-2Trên
INT CF08/09/23Strasbourg0-0SV ElversbergH  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 3hòa(15.79%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 8 6 2 4 3 0 0 0 4 4 3
30.00% 40.00% 30.00% 22.22% 44.44% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 36.36% 27.27%
Strasbourg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 250 455 216 11 430 502
Strasbourg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 167 186 282 166 131 259 309 231 133
17.92% 19.96% 30.26% 17.81% 14.06% 27.79% 33.15% 24.79% 14.27%
Sân nhà 102 104 130 60 43 92 147 127 73
23.23% 23.69% 29.61% 13.67% 9.79% 20.96% 33.49% 28.93% 16.63%
Sân trung lập 8 13 10 9 3 11 11 13 8
18.60% 30.23% 23.26% 20.93% 6.98% 25.58% 25.58% 30.23% 18.60%
Sân khách 57 69 142 97 85 156 151 91 52
12.67% 15.33% 31.56% 21.56% 18.89% 34.67% 33.56% 20.22% 11.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Strasbourg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 167 15 190 170 9 124 39 40 44
44.89% 4.03% 51.08% 56.11% 2.97% 40.92% 31.71% 32.52% 35.77%
Sân nhà 132 13 144 28 1 17 15 14 14
45.67% 4.50% 49.83% 60.87% 2.17% 36.96% 34.88% 32.56% 32.56%
Sân trung lập 8 0 8 6 1 2 5 3 2
50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 11.11% 22.22% 50.00% 30.00% 20.00%
Sân khách 27 2 38 136 7 105 19 23 28
40.30% 2.99% 56.72% 54.84% 2.82% 42.34% 27.14% 32.86% 40.00%
Strasbourg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D110/02/2024 15:59:00RC LensVSStrasbourg
FRA D118/02/2024 12:00:00StrasbourgVSFC Lorient
FRA D124/02/2024 20:00:00StrasbourgVSStade Brestois
FRA D103/03/2024 15:59:00Montpellier HSCVSStrasbourg
FRA D110/03/2024 15:59:00StrasbourgVSAS Monaco
Le Havre - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D104/02/24AS Monaco*1-1Le HavreH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/01/24FC Lorient*3-3Le HavreH0:0HòaTrênc1-1Trên
FRAC22/01/24Chateauroux0-1Le Havre*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
FRA D115/01/24Le Havre3-1Lyonnais* T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRAC07/01/24Le Havre*2-1CaenT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
FRA D121/12/23Stade Reims*1-0Le Havre B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D116/12/23 Le Havre3-1Nice* T1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D110/12/23Strasbourg*2-1Le HavreB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D103/12/23Le Havre0-2Paris Saint Germain* B1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D126/11/23Nantes*0-0Le Havre H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D112/11/23Le Havre0-0AS Monaco*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D105/11/23Toulouse*1-2Le HavreT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D129/10/23Metz*0-0Le HavreH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D121/10/23Le Havre0-0RC Lens*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D108/10/23Marseille*3-0Le Havre B0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D101/10/23Le Havre0-2Lille OSC*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D124/09/23Le Havre*2-1Clermont FootT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D118/09/23Lyonnais*0-0Le HavreH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF08/09/23Le Havre1-0CaenT  Dướil1-0Trên
FRA D103/09/23Le Havre*3-0FC LorientT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 12thắng kèo(63.16%), 2hòa(10.53%), 5thua kèo(26.32%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 6 2 2 0 0 0 2 5 3
40.00% 35.00% 25.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 50.00% 30.00%
Le Havre - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 306 448 173 19 459 487
Le Havre - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 152 197 290 191 116 277 356 191 122
16.07% 20.82% 30.66% 20.19% 12.26% 29.28% 37.63% 20.19% 12.90%
Sân nhà 78 115 126 69 37 104 159 103 59
18.35% 27.06% 29.65% 16.24% 8.71% 24.47% 37.41% 24.24% 13.88%
Sân trung lập 17 6 23 10 8 12 21 19 12
26.56% 9.38% 35.94% 15.63% 12.50% 18.75% 32.81% 29.69% 18.75%
Sân khách 57 76 141 112 71 161 176 69 51
12.47% 16.63% 30.85% 24.51% 15.54% 35.23% 38.51% 15.10% 11.16%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Le Havre - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 180 4 187 157 2 134 50 61 58
48.52% 1.08% 50.40% 53.58% 0.68% 45.73% 29.59% 36.09% 34.32%
Sân nhà 142 3 143 15 1 15 20 20 20
49.31% 1.04% 49.65% 48.39% 3.23% 48.39% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 12 0 15 14 0 8 3 6 3
44.44% 0.00% 55.56% 63.64% 0.00% 36.36% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 26 1 29 128 1 111 27 35 35
46.43% 1.79% 51.79% 53.33% 0.42% 46.25% 27.84% 36.08% 36.08%
Le Havre - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D111/02/2024 12:00:00Le HavreVSStade Rennes FC
FRA D117/02/2024 15:59:00Lille OSCVSLe Havre
FRA D125/02/2024 14:00:00Le HavreVSStade Reims
FRA D103/03/2024 15:59:00Stade BrestoisVSLe Havre
FRA D110/03/2024 15:59:00Le HavreVSToulouse
Strasbourg Formation: 433 Le Havre Formation: 451

Đội hình Strasbourg:

Đội hình Le Havre:

Thủ môn Thủ môn
36 Alaa Bellaarouch 30 Alexandre Pierre 30 Arthur Desmas 1 Mathieu Gorgelin
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
26 Dilane Bakwa
23 Angelo Gabriel Borges Damaceno
11 Dion Moise Sahi
10 Emanuel Emegha
9 Kevin Gameiro
12 Lebo Mothiba
18 Junior Mwanga
27 Ibrahima Sissoko
19 Habib Diarra
3 Thomas Delaine
7 Jessy Deminguet
6 Jean-Eudes Pascal Aholou
14 Sanjin Prcic
5 Lucas Perrin
28 Marvin Senaya
24 Abakar Sylla
2 Frederic Guilbert
25 Steven Baseya
4 Karol Fila
29 Ismael Doukoure
13 Saidou Sow
9 Mohamed Bayo
29 Samuel Grandsir
21 Antoine Joujou
20 Andy Logbo
28 Andre Ayew
7 Loic Nego
94 Abdoulaye Toure
8 Yassine Kechta
14 Daler Kuzyaev
23 Josue Casimir
5 Oussama Targhalline
25 Alois Confais
19 Rassoul Ndiaye
99 Emmanuel Sabbi
93 Arouna Sangante
6 Etienne Youte Kinkoue
4 Gautier Lloris
27 Christopher Operi
24 Cheick Doumbia
22 Yoann Salmier
17 Oualid El Hajjam
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 22.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Grenoble2111001100.00%Chi tiết
2Stade Lavallois MFC4101001100.00%Chi tiết
3FC Rouen4101001100.00%Chi tiết
4Racing Club de France4202002100.00%Chi tiết
5Epinal2101001100.00%Chi tiết
6Valenciennes US4212002100.00%Chi tiết
7Trelissac4101001100.00%Chi tiết
8Jura Sud Foot1101001100.00%Chi tiết
9Les Herbiers3313003100.00%Chi tiết
10Thionville FC3101001100.00%Chi tiết
11FC Bergerac4101001100.00%Chi tiết
12Le Puy Foot 43 Auvergne4101001100.00%Chi tiết
13Strasbourg2212002100.00%Chi tiết
14Auxerre3101001100.00%Chi tiết
15AS Monaco2212002100.00%Chi tiết
16Montpellier HSC2222002100.00%Chi tiết
17Le Havre2222002100.00%Chi tiết
18Paris Saint Germain2222002100.00%Chi tiết
19Stade Rennes FC333210266.67%Chi tiết
20US Orleans431201166.67%Chi tiết
21Feignies Aulnoye420101050.00%Chi tiết
22Stade Brestois222101050.00%Chi tiết
23Stade Reims222101050.00%Chi tiết
24Quevilly Rouen322101050.00%Chi tiết
25Nimes320101050.00%Chi tiết
26Rodez AF421101050.00%Chi tiết
27Stade Briochin220101050.00%Chi tiết
28Toulouse222101050.00%Chi tiết
29Olympique Ales320101050.00%Chi tiết
30Paris FC422101050.00%Chi tiết
31Sochaux542202050.00%Chi tiết
32Lyonnais222101050.00%Chi tiết
33Nantes222101050.00%Chi tiết
34Nice222101050.00%Chi tiết
35Saint-Etienne211001-10.00%Chi tiết
36Metz11101000.00%Chi tiết
37Marseille221011-10.00%Chi tiết
38FC Lorient110001-10.00%Chi tiết
39Lille OSC211001-10.00%Chi tiết
40Ajaccio211001-10.00%Chi tiết
41Chateauroux421002-20.00%Chi tiết
42RC Lens111001-10.00%Chi tiết
43Guingamp310001-10.00%Chi tiết
44Bordeaux410001-10.00%Chi tiết
45Caen310001-10.00%Chi tiết
46FC Villefranche Beaujolais110001-10.00%Chi tiết
47Concarneau111001-10.00%Chi tiết
48Martigues211001-10.00%Chi tiết
49Chambery SF310001-10.00%Chi tiết
50Chambly FC311001-10.00%Chi tiết
51FC Challans310001-10.00%Chi tiết
52Dinan Lehon FC310001-10.00%Chi tiết
53Pontarlier310001-10.00%Chi tiết
54ES Troyes AC111001-10.00%Chi tiết
55Avoine310001-10.00%Chi tiết
56Haguenau110001-10.00%Chi tiết
57Revel310001-10.00%Chi tiết
58Dunkerque411001-10.00%Chi tiết
59Avranches111001-10.00%Chi tiết
60Clermont Foot221011-10.00%Chi tiết
61Dijon210001-10.00%Chi tiết
62Amiens SC310001-10.00%Chi tiết
63Angers SCO310001-10.00%Chi tiết
64Pau FC310001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 46 92.00%
 Hòa 4 8.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Rouen, Grenoble, Stade Lavallois MFC, Racing Club de France, Epinal, Valenciennes US, Trelissac, Jura Sud Foot, Les Herbiers, Thionville FC, FC Bergerac, Le Puy Foot 43 Auvergne, Strasbourg, Auxerre, AS Monaco, Montpellier HSC, Le Havre, Paris Saint Germain, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Caen, Amiens SC, Angers SCO, Clermont Foot, Dijon, Haguenau, Revel, Dunkerque, Avranches, Pau FC, Martigues, Chambery SF, FC Villefranche Beaujolais, Concarneau, Chambly FC, FC Challans, Dinan Lehon FC, Pontarlier, Avoine, ES Troyes AC, Saint-Etienne, Metz, Marseille, FC Lorient, Lille OSC, RC Lens, Guingamp, Bordeaux, Ajaccio, Chateauroux, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Metz, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/02/2024 09:35:40

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/02/2024 19:30:00
Thời tiết:
 Ít mây
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Cập nhật: GMT+0800
07/02/2024 09:35:36
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.